Sự cải thiện thời gian sống không tiến triển khi sử dụng Ibrutinib kết hợp với Rituximab trong bệnh Waldenström Macroglobulinemia đột biến CXCR4: Những hiểu biết từ phân tích tổng hợp

Giới thiệu

Bệnh Waldenström Macroglobulinemia (WM) là một loại lymphoma B tế bào không điển hình hiếm gặp, đặc trưng bởi sự xâm nhập của tế bào lymphoplasmacytic và gammopathy đơn dòng immunoglobulin M (IgM). Sự ra đời của các chất ức chế kinase tyrosine Bruton (BTK), đặc biệt là Ibrutinib, đã cách mạng hóa việc điều trị WM, được FDA phê duyệt sau các thử nghiệm giai đoạn 2 quan trọng chứng minh hiệu quả và độ an toàn cao. Tuy nhiên, đột biến somatic thường xuyên ở CXCR4—hiện diện ở khoảng 30-40% bệnh nhân WM—đã được xác định là nguyên nhân gây ra phản ứng kém đối với chất ức chế BTK, thể hiện qua tỷ lệ rất tốt phản ứng một phần (VGPR) thấp hơn và thời gian sống không tiến triển (PFS) kém hơn. Việc bổ sung Rituximab, một kháng thể đơn dòng chống CD20, vào Ibrutinib (I+R) đã cho thấy hứa hẹn trong nghiên cứu ngẫu nhiên INNOVATE, dẫn đến việc FDA phê duyệt liệu pháp kết hợp. Tuy nhiên, các so sánh trực tiếp tiền cứu giữa Ibrutinib đơn thuần và Ibrutinib kết hợp với Rituximab vẫn còn thiếu, đặc biệt là về ảnh hưởng của trạng thái đột biến CXCR4. Khoảng trống này đòi hỏi phải có phân tích tổng hợp để hướng dẫn quyết định lâm sàng và tối ưu hóa liệu pháp cá nhân hóa WM.

Thiết kế nghiên cứu và phương pháp

Phân tích tổng hợp này bao gồm dữ liệu cấp bệnh nhân từ ba thử nghiệm lâm sàng tiền cứu (NCT01614821, NCT02604511, NCT02165397), điều tra Ibrutinib đơn thuần và Ibrutinib kết hợp với Rituximab trên các nhóm bệnh nhân chưa điều trị và tái phát/kém đáp ứng WM. Bệnh nhân không có đột biến MYD88 và những người chỉ được điều trị bằng Rituximab đã bị loại trừ để duy trì một nhóm đồng nhất liên quan đến liệu pháp chất ức chế BTK. Dữ liệu nhân khẩu học, phòng thí nghiệm cơ bản, trạng thái đột biến (đặc biệt là CXCR4), lịch sử điều trị, các tiêu chí đáp ứng và kết quả sống sót đã được đồng nhất. VGPR và các loại đáp ứng khác được định nghĩa theo tiêu chí sửa đổi của Hội nghị Quốc tế lần thứ 6. Các điểm cuối chính bao gồm tỷ lệ VGPR, thời gian sống không tiến triển 48 tháng (PFS) và thời gian sống (OS). Phân tích thống kê sử dụng hồi quy logistic đa biến và mô hình nguy cơ tỷ lệ Cox, điều chỉnh cho các yếu tố tiên lượng liên quan như IPSSWM và trạng thái CXCR4, sử dụng các sửa chữa thích hợp cho các so sánh nhóm con nhiều lần.

Kết quả chính

Trong số 174 bệnh nhân đủ điều kiện đánh giá (58 nhận I+R, 116 nhận I đơn thuần), tỷ lệ VGPR không khác biệt đáng kể tổng thể (38% I+R so với 28% I; P=0.21). Tuy nhiên, bệnh nhân mang đột biến CXCR4 đã thể hiện các đáp ứng điều trị khác biệt. Trong nhóm này, I+R có xu hướng đạt tỷ lệ VGPR cao hơn (27% so với 11%; P=0.10) và cho thấy cải thiện đáng kể về PFS 48 tháng (72% so với 43%; P=0.03) so với Ibrutinib đơn thuần. Đột biến CXCR4 gây ra kết quả kém hơn trên Ibrutinib đơn thuần, với tỷ lệ VGPR thấp hơn đáng kể (17% so với 42%) và PFS kém hơn (43% so với 72%). Đáng chú ý, trong nhóm I+R, mặc dù tỷ lệ VGPR vẫn thấp hơn về mặt số học ở bệnh nhân đột biến CXCR4 so với bệnh nhân không đột biến, nhưng PFS là tương đương (74% so với 72%). Phân tích đa biến xác nhận trạng thái đột biến CXCR4 là một yếu tố tiên lượng độc lập của VGPR và PFS kém hơn với điều trị đơn thuần nhưng không phải với liệu pháp kết hợp.

Patients’ baseline characteristics according to treatment group

Variable Ibrutinib monotherapy (n = 116) Ibrutinib + rituximab (n = 58) P value
Median age (range), y 66 (56-71) 66 (55-77) .74
Age >65 y, n (%) 61 (53) 36 (62) .24
Male sex, n (%) 87 (75) 34 (59) .03
Median hemoglobin (range), g/L 105 (96-119) 103 (92-116) .50
Hemoglobin <115 g/L, n (%) 81 (70) 41 (73) .71
Median platelet count (range), 103/μL 215 (150-282) 242 (166-340) .15
Platelet count <100 103/μL, n (%) 11 (10) 4 (8) .67
Median beta-2-microglobulin (range), mg/L 5.2 (3.3-7.5) 3.8 (3.0-5.0) .001
Beta-2-microglobulin >3.5 mg/L, n (%) 96 (83) 43 (74) .18
Median serum IgM (range), g/L 38.4 (27.4-55.6) 35.8 (18.2-51.4) .17
Serum IgM >70 g/L, n (%) 8 (7) 0 (0) .04
Previously treated, n (%) 84 (72) 27 (47) .001
CXCR4 mutations, n (%) 44 (38) 26 (45) .38
Low IPSSWM, n (%) 21 (18) 7 (13) .67
Intermediate IPSSWM, n (%) 48 (42) 25 (46)
High IPSSWM, n (%) 46 (40) 22 (41)

Table 2.

Patients’ baseline characteristics according to CXCR4 mutational status

Variable CXCR4 WT (n = 104) CXCR4 MUT (n = 70) P value
Median age (range), y 66 (55-71) 66 (56-71) .48
Age >65 y, n (%) 56 (54) 41 (59) .54
Male sex, n (%) 75 (72) 46 (66) .37
Median hemoglobin (range), g/L 102 (94-116) 108 (99-120) .10
Hemoglobin <115 g/L, n (%) 76 (73.8) 46 (67.6) .38
Median platelet count (range), 103/μL 252 (174-329) 184 (121-247) .001
Platelet count <100 103/μL, n (%) 4 (4) 11 (17) .004
Median beta-2-microglobulin (range), mg/L 5.0 (3.3-7.2) 4.0 (3.0-7.0) .082
Beta-2-microglobulin >3.5 mg/L, n (%) 88 (85) 51 (73) .058
Median serum IgM (range), g/L 33.6 (20.8-51.3) 43.1 (32.5-58.7) .011
Serum IgM >70 g/L, n (%) 5 (5) 3 (4) .87
Previously treated, n (%) 70 (67) 41 (59) .24
Ibrutinib + rituximab, n (%) 32 (31) 26 (37) .38
Low IPSSWM, n (%) 19 (18) 9 (14) .63
Intermediate IPSSWM, n (%) 42 (41) 31 (47)
High IPSSWM, n (%) 42 (41) 26 (39)

MUT, mutated; WT, wild-type.

Categorical response analyses. Categorical responses to ibrutinib plus rituximab (I+R) and ibrutinib monotherapy (I) in the entire cohort (I, 118; I+R, 58) (A); patients with CXCR4 mutations (I, 44; I+R, 26), showing numerical improvements in VGPR (B); and patients with high IPSSWM scores (I, 46; I+R, 22) (C). Categorical responses according to CXCR4 mutational status in the entire cohort (WT, 104; mutated [MUT], 70) (D); in patients treated with I+R (WT, 32; MUT, 26) (E); and in patients treated with I alone (WT, 72; MUT, 44) (F). mR, minor response; NR, no response; PR, partial response.

Categorical response analyses.

Các phân tích nhóm con khác không tiết lộ lợi ích rõ ràng của việc bổ sung Rituximab ở bệnh nhân không đột biến CXCR4, cũng như không có sự khác biệt đáng kể dựa trên tình trạng chưa điều trị hoặc các nhóm rủi ro IPSSWM. Tỷ lệ OS cao và tương tự giữa các liệu pháp trong các nhóm con, khẳng định tính không điển hình của WM và hiệu quả của các liệu pháp hiện tại.

Bình luận chuyên gia

Những phát hiện này làm sáng tỏ vai trò tinh vi của việc bổ sung Rituximab trong các phác đồ chất ức chế BTK tùy thuộc vào trạng thái đột biến CXCR4. Đột biến CXCR4 tạo ra sự kháng thuốc chất ức chế BTK thông qua các đường dẫn Akt và ERK, giảm hiệu quả của Ibrutinib. Sự cải thiện đáng kể về PFS với I+R ở bệnh nhân đột biến CXCR4 gợi ý rằng Rituximab đóng góp hoạt động đồng thời, có thể thông qua các cơ chế như độc tính tế bào phụ thuộc kháng thể và kích hoạt bổ thể, có thể vượt qua hoặc hoãn sự kháng thuốc.

Việc thiếu lợi ích thêm rõ ràng ở bệnh nhân không đột biến CXCR4 phù hợp với dữ liệu trước đó và đề xuất rằng Ibrutinib đơn thuần vẫn là một lựa chọn tiêu chuẩn khả thi trong nhóm này, giữ liệu pháp kết hợp cho bệnh nhân có nguy cơ cao được xác định về mặt phân tử. Độ phức tạp của việc quản lý Rituximab, bao gồm các phản ứng truyền và các cân nhắc về mặt hậu cần, càng ủng hộ các chiến lược điều trị cá nhân hóa được hướng dẫn bởi trạng thái CXCR4.

Dữ liệu hiệu quả so sánh với các chất ức chế BTK mới hơn như Zanubrutinib, cho thấy một số cải thiện về độ dung nạp và hiệu quả, đặc biệt là ở bệnh nhân WM đột biến CXCR4, vẫn còn sơ bộ. Tiềm năng của các kết hợp giữa các chất ức chế BTK thế hệ tiếp theo với Rituximab xứng đáng được nghiên cứu thêm. Ngoài ra, các phác đồ thay thế như Bendamustine kết hợp với Rituximab hoặc các chất ức chế proteasome cung cấp hiệu quả không phụ thuộc CXCR4 nhưng có các hồ sơ độc tính riêng biệt.

Các hạn chế của phân tích tổng hợp này bao gồm tính chất hồi cứu, sự không đồng nhất của các nhóm bệnh nhân, môi trường điều trị và thời gian theo dõi, cũng như các thiên lệ tiềm ẩn. Sự biến đổi trong các phương pháp phát hiện đột biến CXCR4 và không thể điều chỉnh cho một số yếu tố nhiễu nên hạn chế việc diễn giải quá mức. Tuy nhiên, những dữ liệu này cung cấp những hiểu biết quý giá trong bối cảnh thiếu các thử nghiệm so sánh trực tiếp tiền cứu.

Kết luận

Tóm lại, phân tích tổng hợp này củng cố rằng việc bổ sung Rituximab vào Ibrutinib đáng kể kéo dài thời gian sống không tiến triển ở bệnh nhân bệnh Waldenström Macroglobulinemia mang đột biến CXCR4, với xu hướng phản ứng sâu hơn. Việc kiểm tra đột biến CXCR4 thường quy nổi lên như một thành phần quan trọng trong việc lập kế hoạch điều trị để xác định bệnh nhân có khả năng hưởng lợi nhiều nhất từ liệu pháp kết hợp. Những phát hiện này ủng hộ việc tiếp tục phát triển và các thử nghiệm lâm sàng kết hợp Rituximab với cả chất ức chế BTK cộng hóa trị và không cộng hóa trị để tối ưu hóa kết quả trong WM.

Tài liệu tham khảo

Guijosa A, Ramirez-Gamero A, Sarosiek S, Branagan AR, von Keudell G, Treon SP, Castillo JJ. Ibrutinib plus rituximab vs ibrutinib monotherapy in patients with Waldenström macroglobulinemia: a pooled analysis. Blood Adv. 2025 Sep 23;9(18):4705-4715. doi: 10.1182/bloodadvances.2025016536 IF: 7.1 Q1 . PMID: 40674744 IF: 7.1 Q1 .
photo
photo

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *