Năm Bài Học Quan Trọng Từ Thử Nghiệm DIGIT-HF: Xem Lại Vai Trò Của Digitoxin Trong Quản Lý HFrEF

Năm Bài Học Quan Trọng Từ Thử Nghiệm DIGIT-HF: Xem Lại Vai Trò Của Digitoxin Trong Quản Lý HFrEF

Nền Tảng Nghiên Cứu và Gánh Nặng Bệnh Lý

Suy tim có phân suất tống máu giảm (HFrEF) vẫn là nguyên nhân chính gây ra bệnh tật và tử vong trên toàn cầu, đặt ra những thách thức điều trị liên tục mặc dù đã có tiến bộ trong liệu pháp y tế theo hướng dẫn. Gánh nặng của HFrEF đòi hỏi tiếp tục tìm kiếm các phương pháp điều trị hiệu quả và tiết kiệm chi phí có thể cải thiện sự sống còn và giảm nhập viện. Trong lịch sử, glycosid tim như digoxin và digitoxin đã là một phần của quản lý suy tim; tuy nhiên, việc sử dụng chúng đã giảm do lo ngại về tín hiệu an toàn và sự xuất hiện của các tác nhân mới. Thử nghiệm DIGIT-HF được thiết kế để đánh giá lại hiệu quả và tính an toàn của digitoxin khi được bổ sung vào liệu pháp suy tim hiện đại ở bệnh nhân có triệu chứng với phân suất tống máu buồng thất trái ≤40%.

Thiết Kế Nghiên Cứu

Thử nghiệm DIGIT-HF là một nghiên cứu quy mô lớn, đa trung tâm, ngẫu nhiên, đối chứng giả dược được thực hiện trong tám năm, tuyển chọn 1240 bệnh nhân có triệu chứng HFrEF. Người tham gia được ngẫu nhiên hóa để nhận digitoxin hoặc giả dược cùng với liệu pháp y tế theo hướng dẫn, chủ yếu bao gồm beta-blockers, chất ức chế hệ renin-angiotensin, chất ức chế thụ thể angiotensin-neprilysin (ARNIs) và chất đối kháng thụ thể mineralocorticoid (MRAs). Thử nghiệm đặc biệt loại trừ việc sử dụng rộng rãi chất ức chế đồng vận chuyển natri-glucose 2 (SGLT2i), vì nó được khởi xướng trước khi chúng được phê duyệt. Điểm cuối chính là tổng hợp giữa tử vong do mọi nguyên nhân hoặc nhập viện đầu tiên do suy tim, với thời gian theo dõi trung bình khoảng ba năm.

Kết Quả Chính

DIGIT-HF đã chứng minh sự giảm đáng kể về mặt thống kê trong điểm cuối tổng hợp chính ở nhóm digitoxin so với giả dược (39.5% so với 44.1%), tương ứng với sự giảm nguy cơ tương đối 18% (hệ số nguy cơ [HR] 0.82; khoảng tin cậy 95% [CI], 0.69–0.98; P = 0.03) và sự giảm nguy cơ tuyệt đối (ARR) 4.6%, tương đương với số lượng cần điều trị (NNT) là 22.

Cả hai thành phần của điểm cuối chính đều góp phần vào lợi ích: tử vong do mọi nguyên nhân cho thấy xu hướng giảm (HR 0.86; 95% CI, 0.69–1.07), cũng như nhập viện đầu tiên do suy tim (HR 0.85; 95% CI, 0.69–1.05). Phân tích nhóm con cho thấy bệnh nhân có suy tim tiến triển hơn, đặc biệt là những người có huyết áp tâm thu dưới 120 mm Hg và nhịp tim ≥75 lần/phút, trải qua lợi ích rõ rệt hơn.

Dữ liệu an toàn cho thấy sự tăng nhẹ trong các sự cố không mong muốn nghiêm trọng (4.7% ở nhóm digitoxin so với 2.8% ở nhóm giả dược), nhưng không có sự khác biệt về tỷ lệ tử vong đột ngột do tim giữa các nhóm. Nhập viện xảy ra thường xuyên ở cả hai nhóm, với khoảng 70% bệnh nhân nhập viện, chủ yếu vì nguyên nhân tim mạch, làm cho DIGIT-HF khác biệt so với các thử nghiệm suy tim có phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF) nơi nhập viện tim mạch ít hơn.

Năm Bài Học Từ DIGIT-HF

1. Lo Ngại Về An Toàn Của Glycosid Tim Không Có Cơ Sở Trong Thiết Kế Thử Nghiệm Ngẫu Nhiên: Bất chấp những lo ngại lịch sử, DIGIT-HF và dữ liệu ngẫu nhiên trước đây (ví dụ, thử nghiệm DIG) không có bằng chứng về sự gây hại từ việc sử dụng digitoxin. Sự gia tăng các sự cố không mong muốn được quan sát trong các nghiên cứu quan sát trước đó có thể bị nhiễu bởi sự thiên lệch trong lựa chọn, nhấn mạnh tầm quan trọng quan trọng của dữ liệu ngẫu nhiên để xác lập nguyên nhân.

2. Digitoxin Hiển Thị Lợi Ích Tăng Đột Biến Trên Liệu Pháp Hiện Đại: Bệnh nhân trong DIGIT-HF đã nhận được tỷ lệ cao của các liệu pháp tiêu chuẩn hiện tại. Digitoxin đã thêm lợi ích đáng kể mặc dù có nền tảng này, đặt ra câu hỏi về sự phức tạp ngày càng tăng của các phác đồ điều trị và tiềm năng của digitoxin như một lựa chọn bổ sung rẻ tiền.

3. Lợi Ích Lâm Sàng Có Ý Nghĩa Với Liệu Pháp Tiết Kiệm Chi Phí: Sự giảm nguy cơ tuyệt đối vừa phải nhưng đáng kể khoảng 5% so sánh thuận lợi với kết quả từ các thử nghiệm SGLT2i gần đây, đặc biệt là khi xem xét chi phí thấp của digitoxin. Điều này đặc biệt liên quan trong các môi trường y tế có giới hạn về chi phí.

4. Vai Trò Tiềm Năng Trong Dân Số Rối Loạn Nhịp Tim Atrial (AF): Khoảng một phần ba người tham gia có AF; tuy nhiên, phân tích nhóm con cho thấy hiệu quả nhất quán bất kể trạng thái AF. Điều này trái ngược với beta-blockers, chỉ mang lại lợi ích cho bệnh nhân có nhịp xoang, gợi ý rằng digitoxin có thể ưu tiên hơn cho kiểm soát nhịp ở bệnh nhân HFrEF có AF.

5. Mạnh Mẽ Thống Kê và Hạn Chế: Việc tuyển chọn chậm và ít sự kiện hơn dự kiến đã dẫn đến khoảng tin cậy của HR cho kết quả chính nằm ngoài 1.0 và giá trị P dưới 0.05. Sự ý nghĩa thống kê biên này nhấn mạnh cần giải thích kết quả cẩn thận, mặc dù phân tích Bayesian hỗ trợ khả năng cao của lợi ích thực sự. Sự mất mát khác biệt trong theo dõi giữa các nhóm cũng làm giảm sự nhiệt tình.

Bình Luận Chuyên Gia

DIGIT-HF quan trọng trong việc phân biệt digitoxin khỏi digoxin, loại glycosid tim duy nhất có sẵn ở nhiều quốc gia bao gồm Hoa Kỳ. Digitoxin mang lại lợi thế dược động học—như mức độ máu ổn định hơn và phụ thuộc ít hơn vào thanh thải thận—có thể tăng cường an toàn và hiệu quả, đặc biệt là ở bệnh nhân có chức năng thận suy giảm. Thử nghiệm đang diễn ra ở Hà Lan DECISION điều tra digoxin trong dân số tương tự sẽ cung cấp dữ liệu so sánh quan trọng.

Đáng chú ý, các kết quả tích cực từ DIGIT-HF khơi dậy sự tò mò về các mô hình cũ trong quản lý suy tim. Lịch sử, digoxin đã được sử dụng rộng rãi trong các thử nghiệm tiêu biểu cùng với beta-blockers, đưa ra giả thuyết rằng sự hỗ trợ inotropic tiềm ẩn có thể làm tăng lợi ích của beta-blockade.

Tuy nhiên, sự tinh tế trong sự mạnh mẽ thống kê và sự giảm nguy cơ tuyệt đối vừa phải đề xuất rằng vai trò của digitoxin nên được tích hợp một cách cẩn thận vào thực hành lâm sàng chờ đợi sự xác nhận thêm.

Kết Luận

Thử nghiệm DIGIT-HF tái sinh sự quan tâm đến glycosid tim, cụ thể là digitoxin, trong quản lý HFrEF có triệu chứng. Nó xác nhận tính an toàn và chứng minh lợi ích lâm sàng đáng kể trên nền tảng của liệu pháp hiện đại, theo hướng dẫn, thách thức sự hoài nghi hiện tại về lớp thuốc cũ này. Các kết quả khuyến khích xem xét lại các thuật toán điều trị và nhấn mạnh một phụ gia có thể tiết kiệm chi phí, đặc biệt là trong các môi trường có nguồn lực hạn chế hoặc các nhóm bệnh nhân cụ thể như những người có AF.

Nghiên cứu thêm, đặc biệt là các nghiên cứu so sánh giữa digitoxin và digoxin và bao gồm cùng SGLT2 inhibitors, là cần thiết để tinh chỉnh các chiến lược điều trị. Trong khi đó, các bác sĩ nên cân nhắc lợi ích được chứng minh của digitoxin đối với sự tinh tế của dữ liệu thử nghiệm và các yếu tố cá nhân của bệnh nhân khi xem xét việc đưa nó vào.

Tài Liệu Tham Khảo

Bavendiek U, Großhennig A, Schwab J, Berliner D, Rieth A, Maier LS, Gaspar T, et al; DIGIT-HF Study Group. Digitoxin in Patients with Heart Failure and Reduced Ejection Fraction. N Engl J Med. 2025 Aug 29. doi: 10.1056/NEJMoa2415471. Epub ahead of print. PMID: 40879434.

Packer M, Gheorghiade M, Young JB, et al. Effects of digoxin on morbidity and mortality in patients with heart failure. N Engl J Med. 1997;336(8):525–533. doi:10.1056/NEJM199702203360801.

McMurray JJ, Solomon SD, Inzucchi SE, et al. Dapagliflozin in Patients with Heart Failure and Reduced Ejection Fraction. N Engl J Med. 2019;381(21):1995–2008. doi:10.1056/NEJMoa1911303.

Cleland JG, Tendera M, Adamus J, et al. The perindopril in elderly people with chronic heart failure (PEP-CHF) study. Eur Heart J. 2006;27(19):2338–2345. doi:10.1093/eurheartj/ehl213.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *