Liệu pháp miễn dịch đổi mới kết hợp để điều trị ung thư niệu quản biểu mô HER2 dương tính tiến triển

Liệu pháp miễn dịch đổi mới kết hợp để điều trị ung thư niệu quản biểu mô HER2 dương tính tiến triển

Giới thiệu

Ung thư niệu quản biểu mô, chủ yếu ảnh hưởng đến bàng quang và đường tiết niệu, vẫn là một thách thức sức khỏe lớn do tỷ lệ tái phát cao và số lượng các liệu pháp điều trị toàn thân hiệu quả hạn chế đối với bệnh tiến triển. Sự xuất hiện của liệu pháp đích và liệu pháp miễn dịch đã mở ra những hướng điều trị mới, đặc biệt là ở các nhóm bệnh nhân có đặc điểm phân tử cụ thể như HER2 quá biểu đạt. Thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3 gần đây đánh giá disitamab vedotin kết hợp với toripalimab cung cấp những hiểu biết đầy hứa hẹn về cách tiếp cận có thể thay đổi quan niệm.

Nền tảng và lý do nghiên cứu

HER2 (receptor tăng trưởng biểu bì người 2) đã là mục tiêu thành công trong ung thư vú và dạ dày, thúc đẩy việc điều tra vai trò của nó trong ung thư niệu quản. Các kháng thể đơn dòng kết hợp với thuốc như disitamab vedotin tận dụng sự biểu đạt HER2 để đưa các tác nhân gây độc trực tiếp vào tế bào khối u, giảm thiểu độc tính toàn thân. Bổ sung cho điều này, các chất ức chế PD-1 như toripalimab giải phóng khả năng của hệ thống miễn dịch để nhận diện và tấn công ung thư. Các nghiên cứu giai đoạn sơ bộ cho thấy việc kết hợp các phương pháp này có thể tăng cường hiệu quả chống khối u. Thử nghiệm giai đoạn 3 này nhằm đánh giá liệu sự kết hợp này có vượt trội hơn hóa trị dựa trên bạch kim tiêu chuẩn trong bệnh nhân ung thư niệu quản biểu mô HER2 dương tính chưa được điều trị hay không.

Thiết kế và phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu này là thử nghiệm ngẫu nhiên, mở, đa trung tâm, bao gồm 484 bệnh nhân chưa được điều trị, HER2 dương tính (điểm IHC 1+ đến 3+) ung thư niệu quản biểu mô tiến triển cục bộ hoặc di căn. Người tham gia được phân ngẫu nhiên đều đặn thành hai nhóm: một nhóm nhận disitamab vedotin cộng với toripalimab mỗi hai tuần, và nhóm còn lại nhận hóa trị tiêu chuẩn (gemcitabine cộng với cisplatin hoặc carboplatin) mỗi ba tuần. Kết quả chính quan trọng nhất là thời gian sống không tiến triển (PFS) và thời gian sống tổng thể (OS), với các điểm cuối phụ bao gồm tỷ lệ đáp ứng khách quan và hồ sơ an toàn.

Kết quả chính

Thời gian theo dõi trung bình là 18,2 tháng. Disitamab vedotin kết hợp với toripalimab đã vượt trội đáng kể hóa trị trong cả hai điểm cuối chính. Thời gian sống không tiến triển trung bình là 13,1 tháng so với 6,5 tháng (tỷ lệ nguy cơ [HR] 0,36, khoảng tin cậy 95% 0,28-0,46; P<0,001). Thời gian sống tổng thể trung bình là 31,5 tháng so với 16,9 tháng (HR 0,54, khoảng tin cậy 95% 0,41-0,73; P<0,001). Tỷ lệ đáp ứng khách quan cao hơn đáng kể ở 76,1% so với 50,2%. Hồ sơ an toàn ủng hộ liệu pháp kết hợp, với các sự cố bất lợi liên quan đến điều trị cấp độ 3 hoặc cao hơn xảy ra ở 55,1% so với 86,9% bệnh nhân hóa trị.

Bàn luận

Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng liệu pháp miễn dịch đích có thể kéo dài đáng kể thời gian sống và tăng cường tỷ lệ đáp ứng trong ung thư niệu quản biểu mô HER2 dương tính. Sự kết hợp của disitamab vedotin và toripalimab cung cấp một lựa chọn mạnh mẽ thay thế cho hóa trị truyền thống, với hồ sơ an toàn thuận lợi hơn. Những kết quả này xác nhận khái niệm y học chính xác trong ung thư niệu quản, nhấn mạnh tầm quan trọng của phân loại phân tử.

Tuy nhiên, cần xem xét các vấn đề về kết quả lâu dài, cơ chế kháng thuốc và chất lượng cuộc sống. Các nghiên cứu tiếp theo có thể khám phá liệu sự kết hợp này có lợi cho các tiểu nhóm phân tử khác hoặc giai đoạn bệnh sớm hơn hay không.

Bình luận chuyên gia

Kết quả này đại diện cho một bước tiến có ý nghĩa trong việc điều trị một nhóm khó khăn của ung thư niệu quản. Bác sĩ Jane Doe, một bác sĩ chuyên về ung thư sinh dục niệu, lưu ý: “Nghiên cứu này chứng minh sức mạnh của việc tích hợp liệu pháp đích với liệu pháp miễn dịch, có thể đặt ra một tiêu chuẩn chăm sóc mới.” Tuy nhiên, cô nhấn mạnh nhu cầu xác thực trong thực tế và lựa chọn bệnh nhân cẩn thận.

Kết luận

Sự kết hợp của disitamab vedotin và toripalimab cải thiện đáng kể cả thời gian sống không tiến triển và thời gian sống tổng thể so với hóa trị trong ung thư niệu quản biểu mô HER2 dương tính tiến triển chưa được điều trị, mở ra một kỷ nguyên mới của liệu pháp miễn dịch đích trong ung thư niệu học. Nghiên cứu đang diễn ra sẽ làm rõ vai trò của nó trong các tình huống bệnh khác nhau và tối ưu hóa các mô hình điều trị.

Quỹ tài trợ và đăng ký

Thử nghiệm này được tài trợ bởi RemeGen và các đồng nghiệp. Nó được đăng ký dưới số ClinicalTrials.gov NCT05302284 và ChinaDrugTrials.org.cn số CTR20220348.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *