Idursulfase kéo dài sự sống thêm một thập kỷ cho bệnh nhân Mucopolysaccharidosis II: Kết quả cuối cùng từ Cuộc điều tra kết quả Hunter kéo dài 18 năm

Idursulfase kéo dài sự sống thêm một thập kỷ cho bệnh nhân Mucopolysaccharidosis II: Kết quả cuối cùng từ Cuộc điều tra kết quả Hunter kéo dài 18 năm

Những điểm nổi bật

Lợi ích về sự sống

Bệnh nhân được điều trị bằng idursulfase đã thể hiện sự tăng trung bình thời gian sống khoảng 10 năm so với nhóm không được điều trị.

Giảm nguy cơ tử vong

Điều trị thay thế men dài hạn (ERT) liên quan đến nguy cơ tử vong thấp hơn 57.9%.

Công hiệu lâm sàng bền vững

Dữ liệu cuối cùng cho thấy sự giảm đều đặn trong glycosaminoglycans (GAGs) trong nước tiểu, giảm gan lách to, và cải thiện chức năng tim mạch và vận động.

Hồ sơ an toàn

Trong suốt 18 năm theo dõi, idursulfase vẫn được dung nạp tốt, với phần lớn các phản ứng liên quan đến truyền dịch là nhẹ hoặc trung bình.

Nền tảng: Gánh nặng của Mucopolysaccharidosis II

Mucopolysaccharidosis II (MPS II), còn được gọi là hội chứng Hunter, là một rối loạn hiếm gặp, gây tử vong, di truyền liên kết giới X do thiếu hụt men iduronate-2-sulfatase (IDS). Sự thiếu hụt này dẫn đến sự tích tụ dần dần của glycosaminoglycans (GAGs)—cụ thể là dermatan sulfate và heparan sulfate—trong lysosome của hầu hết các loại tế bào. Các biểu hiện đa hệ thống bao gồm đặc điểm mặt thô, bệnh đường hô hấp tắc nghẽn, dị dạng xương (dysostosis multiplex), gan lách to, biến chứng tim mạch, và, ở các thể nặng, suy giảm thần kinh nhận thức tiến triển.

Kể từ khi được phê duyệt vào năm 2005, truyền tĩnh mạch idursulfase đã trở thành tiêu chuẩn điều trị cho ERT trong MPS II. Tuy nhiên, do tính hiếm gặp của bệnh và sự đa dạng trong biểu hiện lâm sàng, dữ liệu thực tế dài hạn là cần thiết để hiểu rõ tác động thực sự của ERT đối với sự sống và tiến triển của bệnh. Cuộc điều tra kết quả Hunter (HOS) được thành lập như một đăng ký đa trung tâm toàn cầu để đáp ứng nhu cầu này, cung cấp cái nhìn tổng quan về sự an toàn và hiệu quả của idursulfase trong gần hai thập kỷ.

Thiết kế nghiên cứu và phương pháp

Cuộc điều tra kết quả Hunter (NCT03292887) đại diện cho một trong những đăng ký lâm sàng rộng lớn nhất trong lĩnh vực bệnh chuyển hóa hiếm gặp. Nó tuyển chọn bệnh nhân có chẩn đoán xác định về MPS II dựa trên sinh hóa hoặc di truyền. Thiết kế nghiên cứu cho phép cả tuyển chọn triển vọng (bệnh nhân còn sống tại thời điểm nhập viện) và tuyển chọn hồi cứu (bệnh nhân đã mất), đảm bảo thu thập dữ liệu rộng rãi về lịch sử tự nhiên và quá trình điều trị của bệnh.

Các quần thể nghiên cứu

Đối với phân tích cuối cùng, hai quần thể chính được xác định:
1. Quần thể An toàn (SP): Bao gồm 1,014 bệnh nhân đã nhận ít nhất một liều idursulfase và còn sống tại thời điểm nhập viện HOS. Nhóm này được sử dụng để đánh giá các sự kiện bất lợi và các phản ứng liên quan đến truyền dịch (IRRs).
2. Quần thể Kết quả Điều trị (TOP): Bao gồm 989 bệnh nhân từ SP, loại trừ những người đã nhận ghép tủy xương hoặc thiếu dữ liệu nhân khẩu học quan trọng. Nhóm này là cơ sở để phân tích hiệu quả và sự sống.

Các điểm cuối bao gồm sự thay đổi trong mức GAG trong nước tiểu, thể tích cơ quan (kích thước gan và lách), các thông số tim mạch (chỉ số khối lượng thất trái), khả năng vận động (đi bộ 6 phút), và sự sống tổng thể. Thống kê mô tả được sử dụng để phân tích các xu hướng dọc theo thời gian trong suốt 18 năm theo dõi.

Kết quả chính: Sự sống và kết quả lâm sàng

Báo cáo cuối cùng của HOS cung cấp bằng chứng vững chắc về tác động chuyển đổi của idursulfase đối với lịch sử tự nhiên của MPS II. Độ tuổi trung bình khi bắt đầu ERT là 5.7 năm, mặc dù phạm vi rất rộng (0.0 đến 65.5 năm), phản ánh tầm vóc toàn cầu của đăng ký và sự bao gồm cả các trường hợp khởi phát ở trẻ em và người lớn.

Tác động đến tỷ lệ tử vong và sự sống

Có lẽ phát hiện quan trọng nhất của nghiên cứu là sự kéo dài đáng kể tuổi thọ. Bệnh nhân được điều trị trong nhóm TOP đã thể hiện sự tăng trung bình thời gian sống khoảng 10 năm so với nhóm không được điều trị được ghi nhận trong đăng ký. Ngoài ra, nguy cơ tử vong thấp hơn 57.9% trong nhóm được điều trị. Lợi ích về sự sống này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết sự thiếu hụt men cơ bản để giảm thiểu các biến chứng hệ thống đe dọa tính mạng của bệnh.

Phản ứng sinh hóa và cơ quan

Các chỉ số sinh hóa của hoạt động bệnh cho thấy phản ứng nhất quán và bền vững đối với idursulfase. Có sự giảm đáng kể trong mức GAG trong nước tiểu trong suốt thời gian điều trị, điều này tương quan với các cải thiện lâm sàng. Cụ thể, cuộc điều tra ghi nhận sự giảm đáng kể kích thước gan và lách (gan lách to), đây là các đặc điểm phổ biến của MPS II góp phần vào sự khó chịu ở bụng và hạn chế hô hấp.

Chức năng tim mạch và vận động

Bệnh tim mạch là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật trong MPS II. Dữ liệu HOS cho thấy xu hướng cải thiện bền vững chỉ số khối lượng thất trái (LVMI), cho thấy ERT có thể ổn định hoặc部分逆转与GAG沉积相关的 心脏重塑。此外,通过行走能力测量的功能能力显示出持续改善,突显了治疗对肌肉骨骼和呼吸系统的影响。

安全性概况和免疫原性

在18年的监测期间,确认了idursulfase治疗的可控性质。在安全人群中,68.1%的患者至少经历了一次不良事件(AE),26.5%的患者至少经历了一次输液相关反应(IRR)。关键的是,这些IRR中的大多数被分类为轻度或中度。IRR的发生率与抗药物抗体(ADA)状态没有明确的关系,这一发现为重组酶的长期免疫原性提供了保证。

专家评论:临床意义

HOS的最终结果是溶酶体贮积病管理的一个里程碑。对于临床医生来说,这些发现提供了明确的证据,证明idursulfase显著改变了MPS II的病程。10年的生存获益是一个强有力的指标,验证了ERT作为治疗核心的地位。

然而,需要注意登记数据固有的局限性。与“不匹配”的未治疗组进行比较可能会引入偏差,因为接受治疗的患者可能有更好的整体医疗保健或不同的基线疾病严重程度。此外,虽然静脉ERT对躯体症状非常有效,但其穿过血脑屏障的能力有限,这意味着重度MPS II的神经认知方面仍然是一个重要的未满足的医疗需求。目前正在探索包括鞘内酶输送和基因治疗在内的未来治疗策略,以解决这些中枢神经系统表现。

早期诊断仍然是优化结果的最关键因素。在不可逆器官损伤发生前启动ERT对于最大化HOS中看到的好处至关重要。针对MPS II的新生儿筛查(NBS)已经在几个司法管辖区实施,将在确保患者尽早开始治疗方面发挥关键作用。

结论

从Hunter结局调查收集的数据,历时18年,构成了迄今为止最大的MPS II患者数据集。最终结果提供了长期有效性和安全性的决定性证据。通过显著延长生存时间和改善多系统的临床参数,idursulfase重新定义了Hunter综合征患者的预后。这些发现强化了长期ERT的必要性,并支持其继续作为MPS II患者的护理标准。

资金来源和ClinicalTrials.gov

Hunter结局调查(HOS)由武田(原Shire)赞助。该登记研究已在ClinicalTrials.gov注册,标识符为NCT03292887。

参考文献

1. Muenzer J, Botha J, Amartino H, et al. Clinical characteristics and real-world outcomes in patients with mucopolysaccharidosis II over 18 years: final report of the Hunter Outcome Survey. Mol Genet Metab. 2025;146(4):109284. doi:10.1016/j.ymgme.2025.109284.
2. Wraith JE, Scarpa M, Beck M, et al. Mucopolysaccharidosis type II (Hunter syndrome): a clinical review and recommendations for treatment in the era of enzyme replacement therapy. Eur J Pediatr. 2008;167(3):267-277.
3. D’Avanzo F, Tomanin R, Scarpa M. Mucopolysaccharidosis Type II: One Hundred Years of Research, Ten Years of Enzyme Replacement Therapy. Mol Genet Metab. 2020;130(2):81-92.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận