Nền Tảng Nghiên Cứu và Gánh Nặng Bệnh Lý
Viêm gan mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa (MASH), còn được gọi là viêm gan mỡ không do rượu (NASH), đại diện cho một bệnh gan tiến triển đặc trưng bởi tích tụ mỡ trong gan, viêm và mức độ xơ hóa khác nhau. Đây là nguyên nhân ngày càng phổ biến của bệnh gan mạn tính trên toàn thế giới, có liên quan chặt chẽ với các bệnh lý chuyển hóa như béo phì, đái tháo đường tuýp 2 (T2DM) và đề kháng insulin. Cơ chế bệnh sinh của MASH bao gồm sự rối loạn chuyển hóa lipid, căng thẳng oxy hóa, viêm và xơ hóa. Mặc dù gánh nặng bệnh lý ngày càng tăng, các liệu pháp điều trị hiệu quả vẫn còn hạn chế, làm nổi bật nhu cầu cấp thiết về việc xác định các tác nhân có thể cải thiện mô học gan và ngăn ngừa tiến triển thành xơ gan và các biến chứng liên quan đến gan.
Receptors axit béo tự do 1 và 4 (FFAR1 và FFAR4), còn được gọi là các thụ thể kết hợp G-protein GPR40 và GPR120, được biểu hiện trên nhiều loại tế bào bao gồm đảo tụy và tế bào miễn dịch. Chúng điều chỉnh kiểm soát đường huyết bằng cách điều hòa tiết insulin và ảnh hưởng đến các con đường viêm. Vai trò kép này khiến chúng trở thành mục tiêu điều trị hấp dẫn cho MASH, vì cả chuyển hóa glucose và viêm đều đóng góp vào sự tiến triển của bệnh.
Icosabutate là một chất kích hoạt kép FFAR1/FFAR4 mới, có khả năng hấp thu qua đường uống, được thiết kế để tận dụng các cơ chế này. Dữ liệu tiền lâm sàng đã hỗ trợ khả năng có lợi trong việc giảm viêm và xơ hóa gan. Nghiên cứu ICONA đã được thực hiện để đánh giá hiệu quả và an toàn của icosabutate ở bệnh nhân MASH được xác nhận bằng sinh thiết với giai đoạn xơ hóa F1 đến F3, một nhóm có nguy cơ mắc bệnh gan tiến triển nhưng nói chung không có xơ gan tiến triển.
Thiết Kế Nghiên Cứu
ICONA là một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn IIb, đa trung tâm, 52 tuần, ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, mù đôi (NCT04052516). Tổng cộng 215 bệnh nhân có MASH được xác nhận bằng mô học và giai đoạn xơ hóa F1 đến F3 đã được tuyển chọn và phân nhóm 1:1:1 để nhận icosabutate 300 mg, 600 mg hoặc giả dược một lần mỗi ngày trong một năm.
Điểm cuối hiệu quả chính là tỷ lệ bệnh nhân trong nhóm 600 mg đạt giải quyết MASH mà không có sự xấu đi của xơ hóa theo mô học sau 52 tuần. Các điểm cuối phụ bao gồm tỷ lệ bệnh nhân đạt ít nhất một giai đoạn cải thiện xơ hóa, thay đổi trong các chỉ số sinh học của tổn thương gan, viêm và kiểm soát đường huyết. An toàn và khả năng dung nạp cũng được đánh giá hệ thống xuyên suốt nghiên cứu.
Kết Quả Chính
Dân số hiệu quả chính bao gồm 187 bệnh nhân: giả dược (n=62), icosabutate 300 mg (n=58) và icosabutate 600 mg (n=67). Đặc điểm dân số và bệnh lý cơ bản được cân đối giữa các nhóm, với đa số có xơ hóa F2 hoặc F3.
Điểm cuối chính—giải quyết MASH mà không có sự xấu đi của xơ hóa—cho thấy xu hướng thuận lợi cho nhóm 600 mg icosabutate (23.9%) so với giả dược (14.5%) nhưng không đạt ý nghĩa thống kê (tỷ lệ cược [OR] 2.01; khoảng tin cậy 95% [CI] 0.8–5.08; p=0.13).
Đáng chú ý, điểm cuối phụ về cải thiện xơ hóa ít nhất một giai đoạn được đáp ứng thường xuyên hơn ở các nhóm được điều trị. Nhóm 300 mg cho thấy tỷ lệ đáp ứng có ý nghĩa thống kê là 29.3% (OR 2.89, CI 95% 1.09–7.70), và nhóm 600 mg có tỷ lệ đáp ứng là 23.9% (OR 2.4, CI 95% 0.90–6.37), so với 11.3% ở nhóm giả dược.
Phân tích bệnh lý số hóa được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo đã xác nhận các kết quả này, cho thấy sự giảm nhẹ gánh nặng xơ hóa với điều trị icosabutate, tăng cường tính khách quan và độ nhạy hơn so với mô học thông thường.
Các chỉ số sinh học không xâm lấn của tổn thương gan (ví dụ, transaminase huyết thanh), viêm (ví dụ, protein phản ứng C) và các biện pháp kiểm soát đường huyết cải thiện đáng kể với điều trị icosabutate, hỗ trợ cơ chế đa chiều của thuốc.
Phân tích an toàn cho thấy icosabutate nói chung được dung nạp tốt. Hầu hết các sự kiện bất lợi do điều trị đều nhẹ hoặc vừa phải, và quan trọng là không có trường hợp nào bị tổn thương gan do thuốc. Hồ sơ an toàn này rất đáng khuyến khích khi xem xét bản chất điều trị mạn tính cần thiết cho MASH.
Bình Luận của Chuyên Gia
Sự thất bại của thử nghiệm ICONA trong việc đạt được điểm cuối chính minh họa những thách thức cố hữu trong phát triển thuốc cho MASH, một bệnh lý phức tạp và đa dạng. Tuy nhiên, các tín hiệu nhất quán về cải thiện xơ hóa và thay đổi tích cực của các chỉ số sinh học cho thấy hoạt động sinh học và tiềm năng lâm sàng.
Tỷ lệ đáp ứng xơ hóa cao hơn một chút ở nhóm 300 mg so với 600 mg đặt ra những câu hỏi thú vị về đáp ứng liều lượng và dược động học. Các nghiên cứu liều lượng tiếp theo có thể làm rõ các quan sát này.
Ngoài ra, bệnh lý số hóa được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo là một bước tiến hứa hẹn trong việc đánh giá mô học gan, cung cấp dữ liệu chi tiết và định lượng hơn có thể tăng cường độ nhạy và tái tạo của các thử nghiệm tương lai.
Cho thấy mối liên hệ giữa tín hiệu FFAR1/4 và chuyển hóa glucose, phân tích nhóm tập trung vào bệnh nhân đồng thời mắc T2DM hoặc xơ hóa tiến triển hơn (F2-F3) có thể xác định các nhóm có khả năng đáp ứng điều trị cao hơn, phù hợp với phương pháp y học chính xác.
Hạn chế của nghiên cứu bao gồm kích thước mẫu tương đối nhỏ, thiếu đa dạng dân tộc và thiếu dữ liệu theo dõi dài hạn. Các yếu tố này ảnh hưởng đến khả năng tổng quát và đánh giá độ bền của đáp ứng.
Kết Luận
Thử nghiệm ICONA giai đoạn IIb đã đánh giá icosabutate, một chất kích hoạt kép FFAR1/FFAR4, ở bệnh nhân MASH và giai đoạn xơ hóa F1-F3. Mặc dù điểm cuối chính về giải quyết MASH mà không có sự xấu đi của xơ hóa không đạt được, bằng chứng từ cải thiện xơ hóa mô học theo phương pháp thông thường và AI, cùng với sự giảm nhẹ tổn thương gan và chỉ số đường huyết, hỗ trợ phát triển lâm sàng tiếp theo.
Quan trọng là, icosabutate đã thể hiện hồ sơ an toàn và khả năng dung nạp tốt trong một năm, giải quyết một khía cạnh thiết yếu của điều trị dài hạn cho một tình trạng mạn tính.
Các nghiên cứu trong tương lai tập trung vào bệnh nhân có xơ hóa tiến triển hơn và bệnh lý chuyển hóa đồng thời, cùng với việc khám phá các phác đồ kết hợp, là cần thiết để xác định đầy đủ tiềm năng điều trị của sự kích hoạt FFAR1/FFAR4 trong MASH.
Tài Liệu Tham Khảo
Harrison SA, Alkhouri N, Ortiz-Lasanta G, Rudraraju M, Tai D, Wack K, Shah A, Besuyen R, Steineger HH, Fraser DA, Sanyal AJ; ICONA Study Investigators. A phase IIb randomised-controlled trial of the FFAR1/FFAR4 agonist icosabutate in MASH. J Hepatol. 2025 Aug;83(2):293-303. doi: 10.1016/j.jhep.2025.01.032. Epub 2025 Feb 10. PMID: 39938653.
Younossi ZM, Koenig AB, Abdelatif D, Fazel Y, Henry L, Wymer M. Global epidemiology of nonalcoholic fatty liver disease—Meta‐analytic assessment of prevalence, incidence, and outcomes. Hepatology. 2016 Jul;64(1):73-84.
Hotamisligil GS. Inflammation and metabolic disorders. Nature. 2006 Dec 14;444(7121):860-7.