Liệu pháp oxy cao áp cải thiện phục hồi sau phẫu thuật phình động mạch não: Những hiểu biết từ một phân tích tổng hợp toàn diện

Liệu pháp oxy cao áp cải thiện phục hồi sau phẫu thuật phình động mạch não: Những hiểu biết từ một phân tích tổng hợp toàn diện

Nhấn mạnh

  • Liệu pháp oxy cao áp (HBOT) kết hợp với chăm sóc hậu phẫu tiêu chuẩn cải thiện hiệu quả điều trị lên 19% ở bệnh nhân sau phẫu thuật phình động mạch não.
  • HBOT cải thiện đáng kể sự phục hồi thần kinh, hoạt động hàng ngày, khả năng tự chăm sóc và chất lượng cuộc sống so với chăm sóc tiêu chuẩn đơn thuần.
  • Các tác dụng nhất quán được quan sát qua 11 thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát với mức độ dị chất tối thiểu hỗ trợ tiềm năng tích hợp HBOT vào các giao thức xung quanh phẫu thuật.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Phình động mạch não, những chỗ phình bất thường trên thành mạch máu não, gây ra nguy cơ đáng kể về xuất huyết dưới nhện, dẫn đến tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao trên thế giới. Các can thiệp phẫu thuật như kẹp vi phẫu và cuộn dây nội mạch nhằm ngăn ngừa vỡ phình động mạch nhưng thường đi kèm với nguy cơ các rối loạn thần kinh hậu phẫu và tình trạng chức năng bị suy giảm. Phục hồi từ các thủ thuật phẫu thuật thần kinh này có thể kéo dài, với nhiều bệnh nhân gặp phải các rối loạn chức năng thần kinh và hoạt động hàng ngày (ADL), dẫn đến giảm chất lượng cuộc sống (QoL).

Liệu pháp oxy cao áp (HBOT) bao gồm việc hít 100% oxy ở áp suất vượt quá mức khí quyển, tăng cường cung cấp oxy cho mô não thiếu máu. Mặc dù HBOT đã được xác định cho một số chỉ định thần kinh, vai trò của nó trong việc tăng cường phục hồi sau phẫu thuật phình động mạch não vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ. Bài đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp gần đây của Gao et al. (2025) giải quyết một nhu cầu chưa được đáp ứng bằng cách đánh giá kỹ lưỡng hiệu quả của HBOT như một liệu pháp bổ trợ trong quản lý hậu phẫu của bệnh nhân phình động mạch não.

Thiết kế nghiên cứu

Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp bao gồm 11 thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát (RCT) được thực hiện ở Trung Quốc, công bố từ năm 2007 đến 2025. Tổng mẫu bao gồm hơn 2000 bệnh nhân người lớn đã trải qua điều trị phẫu thuật cho phình động mạch não thông qua kẹp vi phẫu hoặc cuộn dây nội mạch.

Người tham gia được phân ngẫu nhiên đồng đều để nhận hoặc HBOT cộng với chăm sóc hậu phẫu tiêu chuẩn hoặc chỉ chăm sóc tiêu chuẩn (trong một số nghiên cứu bao gồm liệu pháp giả không cung cấp oxy). Giao thức cho HBOT bao gồm việc cung cấp 100% oxy ở áp suất vượt quá 1.4 khí quyển tuyệt đối (ATA).

Điểm cuối chính được đánh giá bao gồm:

  • Hiệu quả điều trị tổng thể,
  • Chức năng thần kinh (đánh giá bằng các thang đo chuẩn),
  • Hoạt động hàng ngày (ADL),
  • Khả năng tự chăm sóc được đo bằng Chỉ số Barthel,
  • Chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe được đánh giá bằng Khảo sát ngắn 36 mục (SF-36).

Kết quả chính

Phân tích tổng hợp tiết lộ những lợi ích mạnh mẽ của HBOT ở bệnh nhân hậu phẫu sau sửa chữa phình động mạch não:

1. Hiệu quả điều trị: Nhóm HBOT thể hiện sự cải thiện 19% trong tỷ lệ phản ứng điều trị so với nhóm đối chứng, với tỷ lệ rủi ro kết hợp là 1.19 (P < .00001). Điều này cho thấy khả năng đạt được kết quả lâm sàng thuận lợi cao hơn đáng kể khi tích hợp HBOT.

2. Chức năng thần kinh: So với nhóm đối chứng, bệnh nhân nhận HBOT cho thấy sự khác biệt trung bình chuẩn hóa (SMD) tổng hợp là -0.6 (P < .00001) trong điểm số chức năng thần kinh, chỉ ra sự phục hồi có ý nghĩa và giảm các rối loạn thần kinh.

3. Độc lập chức năng và tự chăm sóc: Việc tích hợp HBOT dẫn đến cải thiện đáng kể điểm số ADL (SMD tổng hợp 1.2; P < .00001) và điểm số Chỉ số Barthel (SMD tổng hợp 1.0; P < .00001), phản ánh sự độc lập tốt hơn trong các hoạt động hàng ngày và khả năng tự chăm sóc.

4. Chất lượng cuộc sống: Kết quả chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe được cải thiện đáng kể trong nhóm HBOT, với SMD tổng hợp 1.3 (P < .00001), nhấn mạnh sự cải thiện cả về sức khỏe thể chất và tinh thần.

Quan trọng là, các kết quả này nhất quán qua tất cả 11 RCT được phân tích, thể hiện mức độ dị chất tối thiểu. Sự nhất quán này tăng cường độ tin cậy của kết quả và hỗ trợ tính tái tạo của các lợi ích lâm sàng của HBOT.

Bình luận chuyên gia

Dữ liệu tổng hợp toàn diện của Gao et al. cung cấp bằng chứng thuyết phục hỗ trợ HBOT như một phương thức điều trị bổ trợ sau phẫu thuật phình động mạch não. Sự cải thiện được quan sát trong chức năng thần kinh và độc lập chức năng phù hợp với lý thuyết sinh học rằng tăng oxy hóa thúc đẩy sự sửa chữa thần kinh, giảm chấn thương thiếu máu và giảm sưng não xung quanh phẫu thuật.

Dù có những kết quả hứa hẹn, các chuyên gia cảnh báo rằng tất cả các RCT được bao gồm đều được thực hiện ở một quốc gia, và sự biến đổi trong kỹ thuật phẫu thuật, cơ sở hạ tầng phục hồi chức năng và giao thức HBOT có thể ảnh hưởng đến tính tổng quát. Một số nghiên cứu thiếu mù hóa hoặc có thời gian theo dõi tương đối ngắn, có thể gây ra thiên lệch hoặc hạn chế việc đánh giá các kết quả dài hạn.

Hơn nữa, hồ sơ an toàn, mặc dù không được chi tiết rộng rãi trong phân tích tổng hợp, cần được xem xét do các biến chứng có thể xảy ra của HBOT như tổn thương áp lực hoặc độc tính oxy. Thử nghiệm quốc tế tương lai với giao thức chuẩn và thời gian theo dõi kéo dài là cần thiết để xác nhận hiệu quả, an toàn và hiệu quả kinh tế.

Các hướng dẫn hiện tại về phẫu thuật thần kinh và phục hồi chức năng thần kinh chưa bao gồm HBOT thường xuyên, nhưng những phát hiện này có thể thúc đẩy việc xem xét lại, đặc biệt là cho bệnh nhân có nguy cơ cao gặp các rối loạn thần kinh hậu phẫu.

Kết luận

Phân tích tổng hợp này chứng minh một cách vững chắc rằng việc thêm liệu pháp oxy cao áp vào chăm sóc hậu phẫu tiêu chuẩn cải thiện đáng kể các kết quả lâm sàng ở bệnh nhân được điều trị phẫu thuật phình động mạch não. Cụ thể, HBOT mang lại sự phục hồi thần kinh tốt hơn, độc lập chức năng cao hơn và chất lượng cuộc sống tốt hơn. Sự nhất quán và mức độ của những hiệu ứng này biện minh cho việc tích hợp HBOT vào các giao thức chăm sóc xung quanh phẫu thuật trong khi chờ đợi nghiên cứu xác nhận thêm.

Bác sĩ nên cân nhắc bằng chứng hiện tại cùng với các yếu tố cá nhân của bệnh nhân, khả năng thực hiện và các cân nhắc về an toàn. Việc tích hợp HBOT hứa hẹn là một chiến lược biến đổi để tối ưu hóa các đường đi phục hồi sau phẫu thuật mạch máu não phức tạp, cuối cùng giảm gánh nặng khuyết tật và cải thiện kết quả tập trung vào bệnh nhân.

Tài liệu tham khảo

1. Gao Y, Sun X, Wang G. Efficacy of hyperbaric oxygen therapy in postoperative patients with cerebral aneurysms: a systematic review and meta-analysis. Front Neurol. 2025;16:1645028. doi:10.3389/fneur.2025.1645028
2. Starke RM, Chalouhi N, Ding D, et al. Cerebral aneurysms: evolving treatment and management. Neurosurg Focus. 2014;37(3):E5. doi:10.3171/2014.6.FOCUS14180
3. Thom SR. Hyperbaric oxygen: its mechanisms and efficacy. Plast Reconstr Surg. 2011;127 Suppl 1:131S-141S. doi:10.1097/PRS.0b013e3181fbe2bf
4. Ryvlin P, Sills GJ, O’Brien TJ. High pressure oxygen and hyperbaric therapy in epilepsy. Epilepsy Behav. 2020;109:107146. doi:10.1016/j.yebeh.2020.107146

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *