Phân loại rủi ro bằng troponin tim nhạy cảm cao an toàn tăng tốc xuất viện từ Khoa Cấp cứu và cải thiện kết quả sau 1 năm

Phân loại rủi ro bằng troponin tim nhạy cảm cao an toàn tăng tốc xuất viện từ Khoa Cấp cứu và cải thiện kết quả sau 1 năm

Giới thiệu: Bối cảnh thay đổi trong việc loại trừ ACS

Đánh giá các trường hợp nghi ngờ hội chứng vành cấp tính (ACS) vẫn là một trong những thách thức tốn nhiều nguồn lực nhất trong y học cấp cứu. Trong nhiều thập kỷ, các bác sĩ đã dựa vào xét nghiệm lặp đi lặp lại về troponin tim thông thường, một quy trình thường đòi hỏi phải theo dõi kéo dài hoặc nhập viện để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Tuy nhiên, sự ra đời của các phương pháp xét nghiệm troponin tim nhạy cảm cao (hs-cTn) đã cách mạng hóa mô hình này. Bằng cách phát hiện nồng độ troponin thấp hơn nhiều với độ chính xác cao, các phương pháp này cho phép loại trừ sớm bệnh nhồi máu cơ tim (MI) và phân loại rủi ro tinh vi hơn.

Mặc dù hiệu quả của hs-cTn trong việc xác định bệnh nhân có nguy cơ thấp để xuất viện ngay lập tức đã được ghi nhận rõ ràng, nhưng vẫn còn nhiều câu hỏi về tác động của các quy trình này đối với nhóm có nguy cơ trung bình và an toàn dài hạn của việc tăng tỷ lệ xuất viện. Phân tích phụ gần đây của thử nghiệm HiSTORIC (High-Sensitivity Cardiac Troponin on Presentation to Rule Out Myocardial Infarction) được công bố trên tạp chí Journal of the American College of Cardiology, đã cung cấp bằng chứng quan trọng giải quyết những bất định này.

Thiết kế nghiên cứu và phương pháp: Khung của thử nghiệm HiSTORIC

Thử nghiệm HiSTORIC là một thử nghiệm ngẫu nhiên phân cụm theo mô hình bước tiến được thực hiện tại 7 bệnh viện cấp hai và cấp ba ở Scotland. Phân tích phụ này tập trung vào 31.492 bệnh nhân liên tiếp đến khám với triệu chứng nghi ngờ ACS từ năm 2014 đến 2016. Nghiên cứu nhằm đánh giá cách triển khai quy trình troponin tim nhạy cảm cao I (hs-cTnI) ảnh hưởng đến hiệu quả của bệnh viện và an toàn của bệnh nhân.

Phân loại bệnh nhân

Bệnh nhân được phân loại thành hai nhóm chính dựa trên nồng độ troponin khi đến khám:

  • Nguy cơ thấp: nồng độ hs-cTnI <5 ng/L.
  • Nguy cơ trung bình: nồng độ hs-cTnI từ 5 ng/L đến ngưỡng phần trăm thứ 99 theo giới tính.

Can thiệp và so sánh

Nghiên cứu so sánh giai đoạn chăm sóc tiêu chuẩn (giai đoạn xác minh) với giai đoạn triển khai (giai đoạn thực hiện). Trong giai đoạn thực hiện, các bác sĩ được khuyến khích sử dụng quy trình hs-cTnI để xác định bệnh nhân có nguy cơ thấp để xuất viện sớm và sử dụng các điểm số rủi ro lâm sàng để quản lý những bệnh nhân có nguy cơ trung bình. Kết quả hiệu quả chính là thời gian lưu viện (LOS), trong khi kết quả an toàn chính là sự xuất hiện của nhồi máu cơ tim hoặc tử vong do tim mạch sau một năm.

Tác động đến hiệu quả của bệnh viện: Thời gian lưu viện và mẫu xuất viện

Cuộc triển khai quy trình phân loại rủi ro hs-cTnI đã dẫn đến những cải thiện đáng kể về hiệu quả của bệnh viện trong cả hai nhóm nguy cơ. Dữ liệu cho thấy việc cung cấp cho các bác sĩ dữ liệu sinh học chính xác và sớm giúp họ đưa ra quyết định tự tin hơn, từ đó giảm bớt các giai đoạn theo dõi không cần thiết.

Giảm thời gian lưu viện

Đối với bệnh nhân có nguy cơ thấp, thời gian lưu viện trung bình giảm từ 6,9 ± 3,2 giờ xuống 4,7 ± 2,8 giờ, tương ứng với sự chênh lệch 2,2 giờ (95% CI: 0,7-3,7 giờ). Điều đáng chú ý hơn là tác động đối với bệnh nhân có nguy cơ trung bình, thời gian lưu viện giảm từ 15,8 ± 4,7 giờ xuống 11,0 ± 4,9 giờ, một sự chênh lệch đáng kể 4,8 giờ (95% CI: 3,8-5,8 giờ). Cả hai kết quả đều đạt ý nghĩa thống kê cao (P < 0,001).

Tăng tỷ lệ xuất viện

Sự chuyển đổi sang quy trình hs-cTnI cũng dẫn đến sự tăng đáng kể tỷ lệ bệnh nhân được xuất viện trực tiếp từ Khoa Cấp cứu. Trong số bệnh nhân có nguy cơ thấp, tỷ lệ xuất viện tăng từ 62% lên 83% (OR điều chỉnh: 3,31). Đối với bệnh nhân có nguy cơ trung bình, tỷ lệ xuất viện tăng từ 36% lên 55% (OR điều chỉnh: 2,06). Những thay đổi này cho thấy một sự thay đổi cơ bản trong thực hành lâm sàng, nơi gần một nửa số bệnh nhân có nguy cơ trung bình—thường xuyên được nhập viện để theo dõi—có thể được quản lý an toàn như bệnh nhân ngoại trú.

An toàn là ưu tiên hàng đầu: Kết quả dài hạn cho bệnh nhân xuất viện

Một mối quan tâm trung tâm trong bất kỳ quy trình nào tăng tỷ lệ xuất viện là khả năng bỏ sót các sự kiện tim mạch tiềm ẩn hoặc đang phát triển. Tuy nhiên, phân tích này cung cấp dữ liệu an toàn đáng tin cậy. Sau khi triển khai quy trình, bệnh nhân được xuất viện từ Khoa Cấp cứu thực tế có nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc tử vong do tim mạch sau một năm thấp hơn so với những bệnh nhân được xuất viện trong giai đoạn xác minh.

Đánh giá biên độ an toàn

Tỷ lệ tổng cộng của nhồi máu cơ tim hoặc tử vong do tim mạch sau một năm ở bệnh nhân xuất viện giảm từ 1,5% xuống 1,0% (HR điều chỉnh: 0,65; 95% CI: 0,50-0,86). Lợi ích an toàn này nhất quán qua các nhóm:

  • Bệnh nhân có nguy cơ thấp: tỷ lệ sự kiện sau một năm giảm từ 0,6% xuống 0,3% (aHR: 0,46).
  • Bệnh nhân có nguy cơ trung bình: tỷ lệ sự kiện sau một năm giảm từ 3,4% xuống 2,4% (aHR: 0,74).

Các kết quả này cho thấy quy trình không chỉ xuất viện nhiều bệnh nhân hơn, mà còn giúp các bác sĩ xác định đúng bệnh nhân để xuất viện. Bằng cách sử dụng ngưỡng thấp hơn (<5 ng/L) để xác định nguy cơ thấp, quy trình hiệu quả cô lập một dân số có giá trị dự đoán âm cực cao cho các sự kiện trong tương lai.

Bình luận chuyên gia và ý nghĩa lâm sàng

Kết quả của phân tích phụ HiSTORIC có ý nghĩa sâu sắc đối với y học cấp cứu tim mạch và quản lý bệnh viện. Việc giảm thời gian lưu viện, đặc biệt là giảm gần 5 giờ cho bệnh nhân có nguy cơ trung bình, đại diện cho một cơ hội lớn để giảm ùn tắc tại Khoa Cấp cứu, một nguyên nhân đã được biết đến gây ra kết quả xấu cho bệnh nhân và mệt mỏi cho bác sĩ.

Quản lý nhóm có nguy cơ trung bình

Nhóm có nguy cơ trung bình (5 ng/L đến phần trăm thứ 99) historically đã là một ‘vùng xám’ cho các bác sĩ. Nghiên cứu này cho thấy rằng nhiều bệnh nhân trong nhóm này có thể được xuất viện an toàn nếu mức hs-cTnI được diễn giải trong một khung phân loại rủi ro có cấu trúc. Sự thay đổi này có thể phản ánh việc tích hợp tốt hơn dữ liệu sinh học với các điểm số rủi ro lâm sàng (như điểm số HEART hoặc GRACE), cho phép đánh giá rủi ro toàn diện hơn của bệnh nhân thay vì dựa vào các ngưỡng troponin nhị phân.

Nhận thức cơ chế

Tại sao kết quả an toàn lại cải thiện mặc dù tỷ lệ xuất viện cao hơn? Các chuyên gia cho rằng phương pháp xét nghiệm nhạy cảm cao cho phép phát hiện tổn thương cơ tim nhỏ mà các phương pháp cũ sẽ bỏ sót. Bằng cách xác định những người có nồng độ troponin tăng nhẹ (nhóm trung bình), các bác sĩ có thể nhắm mục tiêu theo dõi ngoại trú và các biện pháp phòng ngừa, như statins hoặc thuốc chống tiểu cầu, có thể đóng góp vào việc giảm sự kiện sau một năm được quan sát.

Hạn chế và khả năng áp dụng rộng rãi

Mặc dù nghiên cứu rất mạnh mẽ, nhưng nó là một phân tích phụ và được thực hiện trong một hệ thống chăm sóc sức khỏe quốc gia (Scotland). Phương pháp xét nghiệm hs-cTnI cụ thể được sử dụng và ngưỡng áp dụng có thể cần được xác minh trong các dân số đa dạng với nguy cơ tim mạch cơ bản khác nhau. Ngoài ra, nghiên cứu không tính đến tác động của kinh nghiệm của bác sĩ hoặc các quy trình theo dõi ngoại trú cụ thể có thể đã được khởi xướng sau khi xuất viện.

Kết luận: Một tiêu chuẩn mới cho y học cấp cứu tim mạch

Phân loại rủi ro bằng troponin tim nhạy cảm cao không chỉ là một công cụ chẩn đoán; nó là một động lực mạnh mẽ của hiệu quả hệ thống y tế và an toàn bệnh nhân. Bằng cách giảm đáng kể thời gian lưu viện cho cả bệnh nhân có nguy cơ thấp và trung bình và đồng thời cải thiện kết quả tim mạch sau một năm, các quy trình này đại diện cho một ‘chiến thắng kép’ hiếm có trong y học lâm sàng. Khi các Khoa Cấp cứu tiếp tục đối mặt với lượng bệnh nhân chưa từng có, việc áp dụng các quy trình phân loại rủi ro hs-cTn dựa trên bằng chứng nên được coi là ưu tiên hàng đầu cho các hệ thống chăm sóc sức khỏe trên toàn thế giới.

Kinh phí và đăng ký thử nghiệm

Thử nghiệm HiSTORIC được tài trợ bởi British Heart Foundation (SP/15/10/31598). ClinicalTrials.gov Identifier: NCT03005158.

Tài liệu tham khảo

Li Z, Doudesis D, Bularga A, Wereski R, Taggart C, Lowry MTH, Chapman AR, Tuck C, Ferry AV, Gray A, Newby DE, Anand A, Lee KK, Mills NL; HiSTORIC Trial Investigators. An toàn của việc sử dụng phân loại rủi ro cùng với troponin tim nhạy cảm cao tại Khoa Cấp cứu: Phân tích phụ. J Am Coll Cardiol. 2025 Nov 11;86(19):1738-1748. doi: 10.1016/j.jacc.2025.08.059. PMID: 41193094.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận