Những Điểm Nổi Bật
Tần suất Cao của Mức Dấu Hiệu Sinh Học Tăng cao
Khoảng 40% người mắc bệnh đái tháo đường loại 1 hoặc loại 2 không có chẩn đoán trước đó về thất bại tim có mức độ peptide nitric (BNP ≥50 pg/mL hoặc NT-proBNP ≥125 pg/mL) tăng cao, chỉ ra gánh nặng đáng kể của căng thẳng tim mạch tiềm ẩn.
Mối Liên hệ Dự đoán Mạnh mẽ
Mức độ NT-proBNP tăng cao có liên quan độc lập với nguy cơ tăng đáng kể về sự phát sinh thất bại tim và tử vong do mọi nguyên nhân. Ở cả T1D và T2D, mức độ vượt quá 300 pg/mL được liên kết với nguy cơ tăng 3.5 đến 4.5 lần so với những người có mức độ dưới 125 pg/mL.
Chiến lược Sàng lọc Có Thể Thực hiện Được
Nghiên cứu cung cấp bằng chứng vững chắc ủng hộ việc sử dụng sàng lọc peptide nitric như một công cụ thường xuyên để phân loại rủi ro trong dân số đái tháo đường, có thể xác định các ứng viên cho việc bắt đầu sớm các liệu pháp điều chỉnh bệnh.
Gánh Nặng Im Lặng: Đái tháo đường và Thất bại Tim Bất Triệu chứng
Thất bại tim (HF) vẫn là một trong những biến chứng quan trọng và phổ biến nhất của cả đái tháo đường loại 1 (T1D) và đái tháo đường loại 2 (T2D). Mối quan hệ giữa các tình trạng này là hai chiều và phức tạp, bao gồm rối loạn chuyển hóa, rối loạn vi mạch, và thay đổi cấu trúc cơ tim thường được gọi là bệnh cơ tim đái tháo đường. Một trong những thách thức chính trong thực hành lâm sàng là HF thường không có triệu chứng ở giai đoạn sớm (giai đoạn B thất bại tim), đặc biệt là ở bệnh nhân đái tháo đường có hoạt động thể chất hạn chế hoặc các triệu chứng được quy cho các bệnh đồng mắc khác.
Peptide nitric N-terminal (NT-proBNP) và peptide nitric loại B (BNP) là các dấu hiệu sinh học đã được thiết lập tốt cho căng thẳng hemodynamic và giãn cơ tim. Mặc dù giá trị chẩn đoán của chúng trong HF cấp tính là rõ ràng, vai trò của chúng như các công cụ sàng lọc trong dân số đái tháo đường không triệu chứng đã được nghiên cứu sâu rộng. Việc xác định các cá nhân có nguy cơ cao tiến triển sang HF có triệu chứng (giai đoạn C) hoặc tử vong là quan trọng, vì các liệu pháp hiện đại như ức chế cotransporter glucose-sodium 2 (SGLT2) và tác nhân kích thích thụ thể glucagon-like peptide-1 (GLP-1) đã cho thấy hứa hẹn đáng kể trong việc giảm các sự kiện tim mạch.
Thiết kế và Phương pháp Nghiên cứu
Các nhà nghiên cứu đã sử dụng dữ liệu Optum de-identified Market Clarity để tiến hành một nghiên cứu nhóm hồi cứu. Phân tích tập trung vào người lớn (từ 18 tuổi trở lên) có chẩn đoán xác định T1D hoặc T2D mà không có tiền sử thất bại tim. Những cá nhân này phải đã nhận xét nghiệm NP ngoại trú (BNP hoặc NT-proBNP) từ năm 2017 đến 2023.
Nhóm cuối cùng bao gồm 116.466 người lớn đủ điều kiện, được chia thành 2.990 người mắc T1D và 113.476 người mắc T2D. Độ tuổi trung bình của người tham gia là 64 tuổi, và 54% là nữ. HbA1c cơ bản trung bình là 7.1%, cho thấy mức đường huyết kiểm soát tương đối tốt trung bình trong dân số. Mục tiêu chính là đánh giá mối liên hệ giữa mức độ NP cơ bản và kết quả tổng hợp của HF hoặc tử vong do mọi nguyên nhân trong khoảng thời gian theo dõi tối đa bảy năm.
Phân tích thống kê được thực hiện bằng các mô hình Cox tỷ lệ nguy cơ đa biến. Các mô hình này được điều chỉnh kỹ lưỡng cho các yếu tố nhiễu tiềm ẩn, bao gồm tuổi, giới, chỉ số khối cơ thể (BMI), chức năng thận (tốc độ lọc cầu thận ước tính), và các bệnh tim mạch đồng mắc khác.
Các Kết quả Chính: Đo Lường Nguy cơ
Kết quả của nghiên cứu nhấn mạnh tần suất cao của rối loạn chức năng tim tiềm ẩn trong dân số đái tháo đường và sức mạnh dự đoán mạnh mẽ của peptide nitric.
Tần suất Của Mức NP Tăng cao
Một kết quả đáng chú ý là tần suất cao của mức NP tăng cao ở những bệnh nhân được cho là không có thất bại tim. Khoảng 39.6% người mắc T1D và 42.3% người mắc T2D có mức NP vượt quá ngưỡng sàng lọc chuẩn (BNP ≥50 pg/mL hoặc NT-proBNP ≥125 pg/mL). Điều này cho thấy một tỷ lệ lớn dân số đái tháo đường có thể đã ở giai đoạn B thất bại tim.
Phân loại Nguy cơ trong Đái tháo đường Loại 1
Trong nhóm T1D, mức NT-proBNP tăng cao cho thấy mối liên hệ liều-đáp rõ ràng với kết quả tổng hợp:
– NT-proBNP 125-300 pg/mL: Tỷ lệ Nguy cơ (HR) 2.04 (95% CI 1.35-3.07) so với nhóm tham chiếu (300 pg/mL: HR 4.48 (95% CI 3.11-6.47).
Phân loại Nguy cơ trong Đái tháo đường Loại 2
Xu hướng tương tự, rất đáng kể, đã được quan sát trong nhóm T2D lớn hơn nhiều:
– NT-proBNP 125-300 pg/mL: HR 1.85 (95% CI 1.74-1.97).
– NT-proBNP >300 pg/mL: HR 3.58 (95% CI 3.39-3.78).
Khi đánh giá mức BNP, kết quả phù hợp với NT-proBNP, củng cố tính hợp lệ của việc sử dụng bất kỳ dấu hiệu sinh học nào để đánh giá rủi ro. Các tỷ lệ nguy cơ cao đối với tử vong và HF phát sinh ngay cả trong phạm vi trung gian (125-300 pg/mL) nhấn mạnh rằng ngay cả mức tăng nhẹ của các dấu hiệu sinh học tim cũng không nên bị bỏ qua trong thực hành lâm sàng.
Bình luận Chuyên gia và Ý nghĩa Lâm sàng
Nhận Thức Cơ Chế
Mối liên hệ giữa đái tháo đường và mức NP tăng cao được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố. Đường huyết cao, đề kháng insulin, và béo phì góp phần gây xơ hóa và cứng cơ tim. Trong T1D, sự biến động đường huyết kéo dài và các biến chứng vi mạch là những yếu tố chính. Trong T2D, sự tồn tại đồng thời của tăng huyết áp, béo phì, và bệnh thận làm tăng thêm căng thẳng cơ tim. Sự tăng cao của NP phản ánh nỗ lực của tim để bù đắp cho sự tăng áp lực thành và quá tải thể tích.
Sự Thay đổi Mô Hình Sàng lọc
Trong lịch sử, xét nghiệm NP đã được dành riêng cho bệnh nhân xuất hiện khó thở ở phòng cấp cứu hoặc để theo dõi những người đã có HF. Tuy nhiên, các hướng dẫn gần đây từ Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) và Học viện Tim mạch Hoa Kỳ (ACC) đã bắt đầu đề xuất rằng sàng lọc dựa trên NP có thể có lợi cho những người có nguy cơ cao phát triển HF. Nghiên cứu này cung cấp dữ liệu thực tế vững chắc cần thiết để hỗ trợ các khuyến nghị này cụ thể cho dân số đái tháo đường.
Hạn Chế của Nghiên cứu
Mặc dù nghiên cứu có quy mô lớn và đa dạng về mặt địa lý, nhưng nó là hồi cứu. Các bệnh nhân được bao gồm là những người đã được bác sĩ lâm sàng chỉ định xét nghiệm NP, điều này có thể gây ra thiên lệch lựa chọn; những bệnh nhân này có thể đã có các triệu chứng tinh vi hoặc các lý do lâm sàng khác để xét nghiệm mà không được ghi nhận đầy đủ trong cơ sở dữ liệu. Ngoài ra, mặc dù nghiên cứu cho thấy mối liên hệ mạnh mẽ với tử vong và HF phát sinh, nó không chứng minh trực tiếp rằng sàng lọc và can thiệp sau đó cải thiện các kết quả này—mặc dù các thử nghiệm lâm sàng như PONTIAC và STOP-HF đã đề xuất lợi ích của việc chăm sóc dựa trên NP trong các nhóm có nguy cơ cao tương tự.
Kết luận
Phân tích quy mô lớn này xác nhận rằng mức độ peptide nitric tăng cao là phổ biến và dự đoán mạnh mẽ ở người mắc bệnh đái tháo đường loại 1 và loại 2 không có thất bại tim đã biết. Nguy cơ cao của HF phát sinh và tử vong liên quan với mức NT-proBNP hoặc BNP tăng cao thậm chí ở mức độ trung gian cho thấy các dấu hiệu sinh học này là công cụ không thể thiếu để xác định bệnh nhân đái tháo đường “có nguy cơ”.
Đối với các bác sĩ lâm sàng, các kết quả này ủng hộ việc giảm ngưỡng xét nghiệm NP trong môi trường ngoại trú. Việc xác định bệnh nhân có mức NP tăng cao cho phép tối ưu hóa sớm các liệu pháp bảo vệ tim, quản lý cường độ hơn các bệnh đồng mắc, và theo dõi chặt chẽ hơn, cuối cùng nhằm ngăn chặn sự chuyển đổi từ rối loạn chức năng tiềm ẩn sang thất bại tim rõ rệt và tử vong sớm.
Tham khảo
1. Pop-Busui R, Repetto E, Baron J, et al. Screening Natriuretic Peptide Levels Predicts Heart Failure and Death in Individuals With Type 1 and Type 2 Diabetes Without Known Heart Failure. Diabetes Care. 2025;48(12):2145-2153.
2. American Diabetes Association Professional Practice Committee. Cardiovascular Disease and Risk Management: Standards of Care in Diabetes—2024. Diabetes Care. 2024;47(Suppl 1):S179-S218.
3. Heidenreich PA, Bozkurt B, Aguilar D, et al. 2022 AHA/ACC/HFSA Guideline for the Management of Heart Failure: A Report of the American College of Cardiology/American Heart Association Joint Committee on Clinical Practice Guidelines. J Am Coll Cardiol. 2022;79(17):e263-e421.
4. Huelsmann M, Neuhold S, Resl M, et al. PONTIAC (NT-proBNP Selected Prevention of Cardiac Events in a Population of Diabetic Patients Without a History of Cardiac Disease): a prospective randomized controlled trial. J Am Coll Cardiol. 2013;62(15):1365-1372.

