Liều lượng cao Rifampin đường uống không cải thiện sự sống còn trong viêm màng não lao – Thử nghiệm HARVEST không có lợi ích và có thể gây hại

Liều lượng cao Rifampin đường uống không cải thiện sự sống còn trong viêm màng não lao – Thử nghiệm HARVEST không có lợi ích và có thể gây hại

Nổi bật

– Thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi HARVEST (n=499) so sánh liều lượng cao Rifampin đường uống (tổng cộng 35 mg/kg/ngày trong 8 tuần) với liều lượng tiêu chuẩn Rifampin (10 mg/kg/ngày) ở người lớn mắc viêm màng não lao (TBM).

– Tỷ lệ tử vong sau 6 tháng là 44,6% ở nhóm liều lượng cao so với 40,7% ở nhóm liều lượng tiêu chuẩn (HR 1,17; khoảng tin cậy 95% 0,89–1,54; P=0,25), không có bằng chứng về lợi ích từ liều lượng cao hơn của Rifampin.

– Tổn thương gan do thuốc xảy ra nhiều hơn ở nhóm liều lượng cao (8,0% so với 4,4%), và thời gian trung bình đến tử vong ngắn hơn ở nhóm liều lượng cao (13 ngày so với 24 ngày trong số những người chết).

Nền tảng và nhu cầu chưa được đáp ứng

Viêm màng não lao (TBM) là dạng nguy hiểm nhất của lao ngoại phổi, với tỷ lệ tử vong sớm cao và thường xuyên gặp di chứng thần kinh ở những người sống sót. Quản lý toàn cầu TBM thường kết hợp các thuốc chống lao tiêu chuẩn với corticosteroid phụ trợ; mặc dù cách tiếp cận này, kết quả vẫn kém, đặc biệt ở người sống chung với HIV. Rifampin là thuốc cốt lõi cho Mycobacterium tuberculosis, nhưng khả năng thâm nhập vào dịch não tủy (CSF) bị hạn chế khi sử dụng liều lượng tiêu chuẩn, dẫn đến lập luận sinh học rằng liều lượng cao hơn của Rifampin có thể tăng cường tiêu diệt mycobacterium trong hệ thống thần kinh trung ương và cải thiện kết quả.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm HARVEST (Meya et al., N Engl J Med 2025) là một nghiên cứu mù đôi, ngẫu nhiên, đối chứng giả dược đa trung tâm được thực hiện ở Indonesia, Nam Phi và Uganda. Người lớn mắc TBM xác định, khả nghi hoặc nghi ngờ được đăng ký, bao gồm cả người có và không có nhiễm HIV đồng thời.

Tất cả người tham gia nhận được liệu pháp chống lao tiêu chuẩn hàng ngày bốn loại thuốc (isoniazid, rifampin 10 mg/kg, ethambutol và pyrazinamide) cộng thêm rifampin hoặc giả dược phù hợp trong 8 tuần đầu. Nhóm thử nghiệm nhận thêm rifampin để tổng liều lượng rifampin trong giai đoạn điều trị tích cực đạt 35 mg/kg/ngày (gọi là “liều lượng cao” trong thử nghiệm); nhóm đối chứng nhận giả dược để duy trì mù đôi (rifampin tiêu chuẩn 10 mg/kg). Sau 8 tuần, cả hai nhóm tiếp tục liệu pháp tiêu chuẩn lao để hoàn thành khóa điều trị 9–12 tháng. Điểm cuối chính là tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân sau 6 tháng. Điểm cuối an toàn bao gồm các sự cố bất lợi đặc biệt quan tâm như tổn thương gan do thuốc (DILI).

Kết quả chính

Dân số và đặc điểm cơ bản: 499 người tham gia được ngẫu nhiên hóa và bao gồm trong quần thể điều trị theo ý định (ITT) (249 người trong nhóm liều lượng cao; 250 người trong nhóm liều lượng tiêu chuẩn). Trong nhóm này, 304 người (60,9%) là người sống chung với HIV; 428 người (85,8%) đáp ứng tiêu chí cho TBM xác định hoặc khả nghi.

Điểm cuối chính: Trong 6 tháng theo dõi, 109 người tham gia trong nhóm liều lượng cao đã chết (ước tính Kaplan-Meier 44,6%) so với 100 người trong nhóm liều lượng tiêu chuẩn (ước tính Kaplan-Meier 40,7%). Hệ số nguy cơ (HR) cho tử vong với liều lượng cao Rifampin so với liều lượng tiêu chuẩn là 1,17 (khoảng tin cậy 95% [CI], 0,89–1,54; P=0,25). Thử nghiệm do đó không chứng minh được lợi ích về sự sống còn với liều lượng cao Rifampin đường uống.

Thời gian tử vong: Trong số những người tham gia chết trong 6 tháng, thời gian trung bình đến tử vong ngắn hơn ở nhóm liều lượng cao (13 ngày; khoảng tứ phân vị [IQR], 4–39) so với nhóm liều lượng tiêu chuẩn (24 ngày; IQR, 6–56). Kết quả này gây lo ngại rằng liều lượng cao hơn sớm có thể liên quan đến sự suy giảm sớm hơn ở một số bệnh nhân, mặc dù mối quan hệ nhân quả chưa được thiết lập.

An toàn và sự cố bất lợi: Tổn thương gan do thuốc xuất hiện nhiều hơn ở nhóm liều lượng cao (8,0%) so với nhóm liều lượng tiêu chuẩn (4,4%), mặc dù không có trường hợp tử vong do DILI. Các dấu hiệu an toàn khác không được mô tả là dẫn đến sự khác biệt rõ ràng về tỷ lệ tử vong, nhưng hồ sơ sự cố bất lợi tổng thể ủng hộ sự thận trọng với liều lượng cao hơn của Rifampin.

Kết quả phân nhóm: Báo cáo thử nghiệm kết luận không có bằng chứng về lợi ích trong dân số đã đăng ký, và khả năng gây hại không thể loại trừ. Bản công bố chính thức không ủng hộ việc áp dụng rộng rãi liệu pháp liều lượng cao Rifampin đường uống cho người lớn mắc TBM.

Giải thích và tính hợp lý sinh học

Kết quả âm tính trái ngược với lý thuyết dược lý rằng nồng độ Rifampin cao hơn có thể tăng cường hoạt động diệt khuẩn trong hệ thống thần kinh trung ương. Một số giải thích cơ chế và thực tế có thể giải thích việc thiếu lợi ích lâm sàng:

  • Kinetics dược phẩm và thâm nhập hệ thống thần kinh trung ương: Rifampin gắn kết protein cao và thâm nhập CSF bị hạn chế, đặc biệt là khi rào cản máu-não bắt đầu phục hồi trong quá trình điều trị. Việc tăng liều đường uống có thể không dẫn đến nồng độ tự do CSF cao hơn theo tỷ lệ do bão hòa hấp thu, chuyển hóa lần đầu và vận chuyển chủ động tại rào cản máu-não.
  • Hấp thu biến đổi ở bệnh nhân nặng: Chức năng tiêu hóa kém, hấp thu kém hoặc khả năng sinh khả dụng đường uống thay đổi sớm trong TBM nặng có thể làm giảm sự gia tăng dự kiến về phơi nhiễm hệ thống và CSF từ liều lượng cao.
  • Thời gian và sinh học bệnh: Tử vong do TBM thường xảy ra sớm; nếu phơi nhiễm Rifampin cao hơn không được đạt được một cách đáng tin cậy trong những ngày đầu tiên của điều trị (hoặc nếu tổn thương thần kinh không thể đảo ngược đã xảy ra), việc tăng liều có thể không thay đổi diễn biến lâm sàng.
  • Độc tính chủ nhà và rủi ro cạnh tranh: Độc tính gan tăng và tương tác thuốc (đặc biệt ở người đang dùng liệu pháp kháng retrovirus) có thể bù đắp lợi ích vi sinh và góp phần vào sự suy giảm lâm sàng sớm hơn.

Ý nghĩa lâm sàng và nghiên cứu

Đối với bác sĩ lâm sàng:

  • Không áp dụng liều lượng cao Rifampin đường uống (35 mg/kg trong 8 tuần đạt được bằng cách bổ sung liều lượng) cho người lớn mắc TBM dựa trên bằng chứng hiện tại; liệu pháp liều lượng tiêu chuẩn vẫn phù hợp.
  • Giữ cảnh giác về sự suy giảm lâm sàng sớm và độc tính gan ở bệnh nhân TBM, đặc biệt khi phơi nhiễm thuốc bị thay đổi hoặc khi sử dụng thuốc gây độc gan đồng thời.
  • Quản lý tích cực tình trạng nhiễm HIV đồng thời, áp lực nội sọ tăng và chăm sóc hỗ trợ – đây vẫn là những yếu tố quyết định quan trọng về kết quả.

Đối với nhà nghiên cứu và nhà hoạch định chính sách:

  • Cách tiếp cận kinetics dược phẩm: Thử nghiệm tương lai nên bao gồm lấy mẫu PK cường độ cao (máu và CSF), hướng dẫn liều lượng dựa trên theo dõi thuốc và có thể các đường khác (Rifampin tiêm tĩnh mạch) để xác định xem có thể đạt được phơi nhiễm CSF cao hơn một cách an toàn hay không.
  • Rifamycin thay thế và kết hợp: Điều tra các rifamycin khác có tính chất PK khác nhau (ví dụ, rifapentine) hoặc liệu pháp bao gồm liệu pháp hướng dẫn chủ nhà phụ trợ có thể cần thiết.
  • Thử nghiệm phân tầng hoặc can thiệp sớm: Đăng ký bệnh nhân sớm hơn trong quá trình bệnh và phân tầng theo mức độ nghiêm trọng hoặc tình trạng HIV có thể làm rõ liệu các nhóm cụ thể có hưởng lợi từ liều lượng thay đổi hoặc phụ trợ hay không.
  • Phát triển biomarker và chẩn đoán nhanh: Cải thiện chẩn đoán sớm và phân tầng mức độ nghiêm trọng của TBM vẫn là yếu tố quan trọng để xác định bệnh nhân có khả năng hưởng lợi từ chiến lược kháng vi khuẩn cường độ cao.

Điểm mạnh và hạn chế của nghiên cứu

Điểm mạnh của HARVEST bao gồm thiết kế ngẫu nhiên, mù đôi, đối chứng giả dược; thực hiện đa quốc gia ở các địa điểm có tỷ lệ TBM cao; bao gồm người mắc HIV; và điểm cuối lâm sàng có ý nghĩa (tử vong sau 6 tháng). Những đặc điểm này tăng cường tính liên quan của thử nghiệm đối với thực hành toàn cầu.

Hạn chế bao gồm thiếu dữ liệu PK-pharmacodynamic chi tiết (trong báo cáo chính) cho thấy liệu có đạt được phơi nhiễm CSF mục tiêu ở cá nhân hay không; khả năng dị质性在辅助治疗(包括神经外科管理和HIV治疗时机)方面的差异;以及在疾病最早、最关键阶段,口服剂量增加是否可靠地转化为中枢神经系统暴露增加的可能性。高剂量死亡亚组中较早的中位死亡时间是一个需要进一步机制研究的信号,但不能证明因果关系。

结论

HARVEST试验提供了高质量的证据,表明在标准TBM治疗中添加高剂量口服Rifampin(以达到强化期累计35 mg/kg)并未减少6个月死亡率,并且与更高的药物诱导肝损伤发生率和早期死亡模式有关。这些数据不支持在成人TBM中常规使用这种高剂量口服Rifampin策略,并强调了需要进行机制性PK研究和替代策略以改善这种致命疾病的结果。

资金和支持

该试验由英国医学研究委员会和其他合作伙伴资助。该研究已在ISRCTN注册(ISRCTN15668391)。

选定参考文献

1) Meya DB, Cresswell FV, Dai B, Engen N, Naidoo K, Ganiem AR, et al.; HARVEST Trial Team. Trial of High-Dose Oral Rifampin in Adults with Tuberculous Meningitis. N Engl J Med. 2025 Dec 18;393(24):2434–2446. doi:10.1056/NEJMoa2502866. PMID: 41406445.

2) Thwaites GE, Nguyen DB, Nguyen HD, Hoang TT, Do TT, Pham PM, et al. Dexamethasone for the treatment of tuberculous meningitis. N Engl J Med. 2004;351:1741–1751. doi:10.1056/NEJMoa040573.

3) World Health Organization. Global Tuberculosis Report 2023. Geneva: WHO; 2023. Available at: https://www.who.int/teams/global-tuberculosis-programme/tb-reports (accessed 2025).

作者注

本文总结并解释了HARVEST随机试验的主要报告(Meya等,NEJM 2025),并将其发现置于临床和研究背景中。临床医生在将这些发现应用于实践之前应查阅完整的试验报告以获取详细的方法、亚组分析和安全性数据。

文章缩略图的AI图像提示

一位忧心忡忡的医生在现代化医院里查看脑部MRI和CSF实验室打印结果,桌上可见标有“Rifampin”的药瓶,光线冷静的临床环境,中性柔和的色彩,写实摄影风格,中景镜头。

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận