Tóm tắt
- Huyết áp cao rất phổ biến ở bệnh nhân mắc bệnh gan mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa (MASLD).
- Huyết áp cao độc lập tăng nguy cơ kết cục lâm sàng bất lợi bao gồm tử vong, các sự kiện tim mạch và gan liên quan trong MASLD.
- Huyết áp cao liên quan đến tiến triển nhanh chóng của độ cứng gan và xơ gan trên hình ảnh học trong MASLD.
- Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của quản lý đa ngành và sàng lọc xơ gan ở bệnh nhân MASLD có huyết áp cao.
Nền tảng nghiên cứu
Bệnh gan mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa (MASLD), trước đây được gọi là bệnh gan mỡ không do rượu (NAFLD), đại diện cho một phổ các rối loạn gan liên quan đến các yếu tố nguy cơ chuyển hóa, chủ yếu là đề kháng insulin, béo phì và các thành phần của hội chứng chuyển hóa. MASLD là tình trạng gan mãn tính phổ biến nhất trên toàn cầu và là nguyên nhân chính gây ra xơ gan, xơ gan và ung thư tế bào gan (HCC). Bệnh tim mạch vẫn là nguyên nhân tử vong hàng đầu ở những bệnh nhân này, thường liên quan đến các yếu tố nguy cơ chung như huyết áp cao, đái tháo đường và rối loạn lipid máu.
Huyết áp cao là một bệnh đồng mắc phổ biến trong dân số MASLD. Mặc dù nguy cơ tim mạch của nó đã được biết rõ, nhưng tác động trực tiếp của huyết áp cao đối với các kết cục gan, đặc biệt là tiến triển xơ gan và các sự kiện lâm sàng dài hạn, vẫn chưa được xác định đầy đủ. Vì độ nghiêm trọng của xơ gan là yếu tố dự đoán mạnh nhất về tiên lượng gan liên quan và tổng thể trong MASLD, việc hiểu cách huyết áp cao ảnh hưởng đến xơ gan và xu hướng lâm sàng là quan trọng để hướng dẫn chăm sóc toàn diện.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này phân tích dữ liệu từ ba nhóm đa trung tâm lớn để đánh giá mối liên hệ giữa huyết áp cao với kết cục lâm sàng bất lợi và tiến triển xơ gan trong MASLD:
- Nhóm UK Biobank (UKBB): 107.316 người trưởng thành mắc MASLD được bao gồm để đánh giá nguy cơ kết cục lâm sàng bất lợi dài hạn được định nghĩa là tử vong do mọi nguyên nhân, các sự kiện tim mạch và các sự kiện liên quan đến gan. Tình trạng huyết áp cao ban đầu đã được xác định.
- Nhóm VCTE-Prognosis: Bao gồm 8.169 bệnh nhân MASLD được đánh giá bằng kỹ thuật đo độ cứng gan điều khiển rung (VCTE) để theo dõi tiến triển độ cứng gan. Tiến triển độ cứng gan được định nghĩa là tăng từ <10 kPa lên ≥10 kPa hoặc tăng ≥20% đối với độ cứng gan ban đầu ≥10 kPa.
- Nhóm Phôi gan đôi: Bao gồm 1.670 bệnh nhân MASLD có hai lần sinh thiết gan để xác nhận tiến triển xơ gan trên hình ảnh học, được định nghĩa là tăng một giai đoạn trong mức độ xơ gan theo thời gian.
Tình trạng huyết áp cao ban đầu là biến phơi nhiễm chính. Phân tích hồi quy nguy cơ tỷ lệ chuẩn và phân tích sinh tồn Kaplan-Meier, điều chỉnh cho các yếu tố nhiễu liên quan, đã đánh giá tác động của huyết áp cao đối với các điểm cuối được định nghĩa trước. Các phân tích nhạy cảm và phân tích nhóm con đã xác nhận các kết quả.
Các phát hiện chính
Tỷ lệ huyết áp cao: Huyết áp cao rất phổ biến trong các nhóm: 37,1% trong nhóm UKBB, 33,4% trong nhóm VCTE-Prognosis và 48,9% trong nhóm Phôi gan đôi, phản ánh sự trùng khớp mạnh mẽ giữa nguy cơ tim mạch và MASLD.
Kết cục lâm sàng bất lợi (Nhóm UKBB): Huyết áp cao độc lập liên quan đến nguy cơ tăng 30% kết cục lâm sàng bất lợi sau khi điều chỉnh các yếu tố nhiễu (nguy cơ tỷ lệ điều chỉnh [HR] 1,30, khoảng tin cậy 95% [CI] 1,26-1,33, p < 0,001). Những kết cục này bao gồm tử vong do mọi nguyên nhân, các sự kiện tim mạch và các sự kiện liên quan đến gan, nhấn mạnh tác động quan trọng của huyết áp cao ngoài hệ thống tim mạch.
Tiến triển độ cứng gan (Nhóm VCTE-Prognosis): Bệnh nhân có huyết áp cao có nguy cơ tiến triển độ cứng gan đáng kể hơn, chỉ ra sự tiến triển xơ gan hoặc tăng áp lực cửa (nguy cơ tỷ lệ điều chỉnh [HR] 1,57, khoảng tin cậy 95% [CI] 1,30-1,90, p < 0,001). Điều này gợi ý rằng huyết áp cao có thể tăng tốc quá trình tái tạo xơ gan.
Tiến triển xơ gan trên hình ảnh học (Nhóm Phôi gan đôi): Xác nhận hình ảnh học cho thấy huyết áp cao liên quan đến nguy cơ tăng 41% mức độ xơ gan xấu đi (nguy cơ tỷ lệ điều chỉnh [HR] 1,41, khoảng tin cậy 95% [CI] 1,12-1,78, p = 0,004). Kết quả này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ, trực tiếp liên kết huyết áp cao với tiến triển bệnh gan ở cấp độ mô.
Phân tích nhóm con và phân tích nhạy cảm: Các phân tích này củng cố các kết quả chính trong các nhóm tuổi, giới tính và mức độ xơ gan ban đầu, chứng minh độ tin cậy và khả năng tổng quát hóa của kết quả.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu toàn diện này thuyết phục khẳng định huyết áp cao là yếu tố có thể điều chỉnh góp phần vào tiến trình bệnh trong MASLD. Các kết quả tích hợp dữ liệu lâm sàng và hình ảnh học từ các dân số lớn và đa dạng và sử dụng phương pháp đánh giá dài hạn, tăng cường suy luận nhân quả.
Từ góc độ cơ chế, huyết áp cao có thể làm tăng tiến trình xơ gan thông qua tăng sức cản mạch hệ thống và gan, rối loạn nội mô và các con đường tín hiệu xơ hóa. Hơn nữa, các con đường chuyển hóa và viêm chung có thể cộng hưởng tăng cường cả tổn thương tim mạch và gan ở bệnh nhân MASLD có huyết áp cao.
Mặc dù thiết kế nghiên cứu là quan sát, việc điều chỉnh các yếu tố nhiễu và kết quả nhất quán trong các nhóm giảm thiểu sai lệch. Tuy nhiên, không thể loại trừ sai lệch do các yếu tố không được đo lường. Tác động của các liệu pháp chống huyết áp cao đối với các kết cục gan không được phân tích cụ thể, đại diện cho một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong tương lai.
Hiện tại, các hướng dẫn MASLD nhấn mạnh quản lý nguy cơ tim mạch nhưng ít chú trọng đến các tác động trực tiếp của huyết áp cao đối với gan. Dữ liệu này hỗ trợ việc tích hợp kiểm soát huyết áp thường xuyên và sử dụng giám sát xơ gan không xâm lấn ở bệnh nhân MASLD có huyết áp cao, cho phép can thiệp sớm để giảm thiểu cả các biến chứng gan và tim mạch.
Kết luận
Nghiên cứu mang tính đột phá này xác định huyết áp cao là yếu tố nguy cơ độc lập đối với các kết cục lâm sàng bất lợi và tiến triển xơ gan trong MASLD. Với tỷ lệ huyết áp cao cao trong dân số này, các mô hình chăm sóc đa ngành kết hợp kiến thức gan và tim mạch là quan trọng.
Sàng lọc thường xuyên sử dụng các đánh giá xơ gan không xâm lấn như đo độ cứng gan nên được cân nhắc cho bệnh nhân MASLD có huyết áp cao, giúp phân tầng rủi ro và điều trị cá nhân hóa. Các nghiên cứu can thiệp triển vọng trong tương lai cần được thực hiện để đánh giá liệu kiểm soát huyết áp tối ưu có thể thay đổi các kết cục gan và cải thiện sự sống còn trong MASLD hay không.
Cuối cùng, bằng chứng này ủng hộ việc chuyển đổi quan điểm công nhận huyết áp cao không chỉ là nguy cơ tim mạch mà còn là yếu tố chính thúc đẩy tiến trình bệnh gan trong các rối loạn gan chuyển hóa.
Tài trợ và tài liệu tham khảo
Nghiên cứu này được hỗ trợ bởi nhiều nhóm hợp tác quốc tế và đại diện cho một bước tiến lớn trong việc hiểu cơ chế bệnh sinh MASLD. Để xem tài liệu tham khảo đầy đủ, xem:
Zhou XD, Lian LY, Chen QF, et al. Effect of hypertension on long-term adverse clinical outcomes and liver fibrosis progression in MASLD. J Hepatol. 2025 Aug 23. doi: 10.1016/j.jhep.2025.08.017. PMID: 40854336.

