Nổi bật
- Máy lọc không khí di động HEPA không làm giảm đáng kể tiếp xúc cao với vi rút hô hấp trong các lớp học tiểu học.
- Một sự giảm nhẹ về sự đa dạng của các vi rút hô hấp được phát hiện khi sử dụng máy lọc không khí HEPA.
- Rhinovirus là vi rút được phát hiện nhiều nhất trong các mẫu không khí từ các lớp học.
- Các yếu tố môi trường như độ ẩm tương đối, lớp học, mùa đông và chất hạt ảnh hưởng đến rủi ro tiếp xúc với vi rút.
Nền tảng
Viêm đường hô hấp do vi rút ở trẻ em, đặc biệt là ở trường tiểu học, là một gánh nặng lớn về sức khỏe cộng đồng do khả năng lây truyền cao và ảnh hưởng đến việc tham gia học tập và lây lan trong cộng đồng. Các can thiệp môi trường hiệu quả để giảm tiếp xúc với vi rút trong không khí vẫn là ưu tiên nghiên cứu trong bối cảnh các bệnh hô hấp lây nhiễm mới xuất hiện. Máy lọc không khí hiệu suất cao (HEPA) di động đã được đề xuất như một chiến lược giảm thiểu do khả năng lọc các hạt siêu nhỏ có thể mang vi rút. Tuy nhiên, dữ liệu định lượng cách các máy lọc này ảnh hưởng đến nồng độ vi rút thực tế trong môi trường không khí của trường học—and tác động của chúng đối với các hồ sơ vi rút cụ thể—còn hạn chế. Nghiên cứu này giải quyết những khoảng trống này bằng cách phân tích nồng độ vi rút trong các lớp học được ngẫu nhiên hóa để nhận máy lọc HEPA hoạt động hoặc giả mạo trong nhiều thời điểm lấy mẫu. Hiểu rõ những tác động này là quan trọng để đưa ra các chính sách kiểm soát nhiễm trùng trong trường học nhằm bảo vệ sức khỏe của trẻ em.
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp
Cuộc điều tra này là một phân tích thứ cấp, tự nguyện, của dữ liệu thu thập trong Nghiên cứu Can thiệp Asthma Nội thành Trường học, một thử nghiệm ngẫu nhiên theo cụm, có đối chứng giả, được tiến hành từ năm 2015 đến 2020. Địa điểm bao gồm 200 lớp học tại 39 trường công lập ở phía Đông Bắc Hoa Kỳ, được ngẫu nhiên hóa 1:1 để nhận hoặc máy lọc không khí di động HEPA hoạt động hoặc các đơn vị giả mạo (không hoạt động) có hình dạng giống hệt. Mỗi lớp học được cung cấp bốn đơn vị như vậy. Quan trọng là, cả nhân viên trường học và các nhà nghiên cứu đều không biết nhóm can thiệp để giảm thiểu thiên lệch.
Đánh giá kết quả chính tập trung vào “tiếp xúc vi rút cao”, được xác định bằng phân tích cụm K-means của các nồng độ vi rút riêng lẻ trong các mẫu bioaerosol. Kết quả phụ bao gồm sự đa dạng của vi rút—được đo bằng số lượng các loại vi rút hô hấp khác nhau được phát hiện trong mỗi mẫu—và mức độ nồng độ vi rút định lượng.
Ba đợt thu thập mẫu bioaerosol kéo dài một tuần đã được thực hiện trong một năm học cho mỗi lớp học. Các mẫu không khí được phân tích bằng phản ứng chuỗi polymerase giọt nước kỹ thuật số để định lượng 19 loại vi rút hô hấp, bao gồm rhinovirus, vi rút hợp bào hô hấp (RSV) loại A và B, và vi rút cúm A và B. Ngoài ra, bộ dữ liệu bao gồm các biến môi trường như độ ẩm tương đối, lớp học, mùa, và nồng độ chất hạt, cho phép đánh giá đa biến các yếu tố liên quan đến tiếp xúc với vi rút.
Kết quả chính
Từ 532 mẫu bioaerosol, vi rút được phát hiện trong 98.5% (524 mẫu), cho thấy sự hiện diện phổ biến của vi rút hô hấp trong các lớp học. Rhinovirus chiếm ưu thế trong phổ vi rút, được xác định trong 89.5% mẫu. RSV A và B được phát hiện trong 12.4% và 23.9% tương ứng, với vi rút cúm A và B được tìm thấy trong 17.7% và 14.3% mẫu.
Tiếp xúc vi rút cao, điểm cuối chính, được quan sát trong 22.2% mẫu. Can thiệp bằng máy lọc không khí HEPA không làm giảm đáng kể tỷ lệ tiếp xúc vi rút cao (tỷ lệ tỷ lệ 0.50; khoảng tin cậy 95% [CI], 0.08–3.25; P = .46). Tuy nhiên, đã quan sát thấy sự giảm đáng kể về sự đa dạng của vi rút khi sử dụng máy lọc không khí HEPA (β = -1.02; khoảng tin cậy 95% [CI], -1.68 đến -0.35; P = .003), cho thấy ít loại vi rút hơn có mặt ở mức độ có thể phát hiện khi sử dụng máy lọc.
Phân tích hồi quy co giãn đa biến đã xác định độ ẩm tương đối, lớp học, mùa đông, và chất hạt thô là các yếu tố môi trường quan trọng quyết định tiếp xúc với vi rút. Những kết quả này nhấn mạnh bản chất đa yếu tố của sự hiện diện của vi rút và cho thấy các yếu tố không liên quan đến thiết bị đáng kể điều chỉnh nồng độ vi rút trong không khí.
Bình luận chuyên gia
Phân tích thứ cấp này của một thử nghiệm ngẫu nhiên theo cụm kiểm soát chặt chẽ cung cấp những hiểu biết tinh tế về tính hữu ích và giới hạn của máy lọc không khí di động HEPA như một biện pháp kiểm soát môi trường trong trường tiểu học. Mặc dù việc không có tác động đáng kể lên nồng độ tiếp xúc vi rút cao có thể làm giảm kỳ vọng về việc sử dụng máy lọc HEPA như một biện pháp bảo vệ độc lập, sự giảm đa dạng vi rút được ghi nhận có thể phản ánh việc lọc chọn lọc các chất gây ô nhiễm hoặc thay đổi động lực của các hạt vi rút treo lơ lửng.
Sự phổ biến của rhinovirus, một tác nhân gây bệnh nổi tiếng có khả năng tồn tại lâu dài và có thể tạo thành các hạt khí mịn, nhấn mạnh rằng các can thiệp đơn phương có thể không đủ để thay đổi đáng kể gánh nặng vi rút trong lớp học. Các yếu tố môi trường đồng hành như độ ẩm và chất hạt có thể là những yếu tố điều chỉnh khả năng tồn tại và lây truyền của vi rút, làm phức tạp thêm việc quy định trực tiếp sự giảm nồng độ vi rút do lọc không khí.
Những kết quả này phù hợp với các tài liệu hiện có nhấn mạnh rằng máy lọc không khí góp phần nhưng không hoàn toàn đạt được việc giảm thiểu toàn diện rủi ro vi rút trong không khí, đặc biệt là trong các môi trường trong nhà dày đặc và động như trường học. Các biện pháp bổ sung—bao gồm tiêm vắc-xin, vệ sinh tay, cải thiện hệ thống thông gió, và tổ chức nhóm—vẫn là quan trọng trong các chiến lược phòng ngừa nhiễm trùng đa tầng.
Các hạn chế của phân tích này bao gồm tính chất thứ cấp, sự biến đổi theo thời gian về sự phổ biến của vi rút, và sự phụ thuộc vào việc phát hiện dựa trên PCR, xác định axit nucleic của vi rút nhưng không xác nhận khả năng gây bệnh. Tuy nhiên, thiết kế ngẫu nhiên ngẫu nhiên và che giấu nghiêm ngặt, cùng với việc phân loại vi rút chi tiết, tăng cường tính hợp lệ của các kết quả này.
Kết luận
Máy lọc không khí di động HEPA riêng lẻ không làm giảm đáng kể tỷ lệ tiếp xúc cao với vi rút hô hấp trong các trường tiểu học, nhưng có thể giảm sự đa dạng của các loại vi khuẩn có hại có mặt trong không khí lớp học. Dữ liệu này hỗ trợ nhu cầu về các can thiệp toàn diện, đa thành phần tích hợp các biện pháp kiểm soát môi trường, chiến lược hành vi, và các biện pháp y tế công cộng để hiệu quả giảm thiểu sự lây truyền vi rút hô hấp giữa học sinh.
Nghiên cứu tiếp theo nên tiếp tục làm sáng tỏ mối quan hệ giữa các yếu tố môi trường và sự tồn tại của vi khuẩn trong không khí và khám phá các cách bố trí máy lọc tối ưu và các cách tiếp cận kết hợp được điều chỉnh cho môi trường trường học. Các nhà hoạch định chính sách và quản lý trường học nên áp dụng một khung kiểm soát nhiễm trùng toàn diện thay vì dựa hoàn toàn vào các thiết bị lọc không khí.
Tài trợ và Đăng ký Thử nghiệm
Nghiên cứu gốc được tài trợ bởi các khoản tài trợ từ Quốc gia Viện Sức khỏe và các tổ chức hỗ trợ khác như được báo cáo. Thử nghiệm được đăng ký trên clinicaltrials.gov dưới số NCT02580711.
Tài liệu tham khảo
Sun Y, Haghnazari D, Huang CY, Baig A, Kim M, Cunningham A, et al. Can thiệp bằng máy lọc không khí cho tiếp xúc vi rút hô hấp ở trường tiểu học: Phân tích thứ cấp của một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên. JAMA Netw Open. 2025 Oct 1;8(10):e2536951. doi:10.1001/jamanetworkopen.2025.36951. PMID: 41071551; PMCID: PMC12514627.

