Quy định về Hemoglobin trong các PICU của châu Âu: 12,8% trẻ em đã nhận RBC vào năm 2023 — Nhiều trường hợp truyền trên ngưỡng 7 g/dL

Quy định về Hemoglobin trong các PICU của châu Âu: 12,8% trẻ em đã nhận RBC vào năm 2023 — Nhiều trường hợp truyền trên ngưỡng 7 g/dL

Những điểm nổi bật

– Trong cuộc khảo sát tỷ lệ hiện hữu kéo dài 4 tuần tại 44 PICU ở Tây Ban Nha, Vương quốc Anh và Ý (2023), 12,8% (348/2713) trẻ em đã nhận ≥1 lần truyền hồng cầu.

– Mức Hemoglobin được ghi nhận là nguyên nhân chính trong 54,6% các trường hợp truyền máu; trong 45,1% không có thêm dấu hiệu sinh lý nào được ghi nhận.

– Giá trị Hemoglobin trung vị trước khi truyền là 8,3 g/dL (IQR 7,2–9,9); các giá trị thay đổi theo quốc gia và thường vượt quá ngưỡng bảo thủ trong nhiều trường hợp.

– Số lượng lần truyền máu có liên quan độc lập đến tỷ lệ tử vong trong 28 ngày ở PICU sau khi điều chỉnh cho lý do nhập viện và điểm PIM.

Bối cảnh: Tại sao điều này quan trọng

Truyền hồng cầu (RBC) là một trong những can thiệp phổ biến và có thể cứu sống trong chăm sóc cấp cứu nhi khoa, nhưng nó cũng mang lại rủi ro như quá tải tuần hoàn do truyền máu, nhiễm trùng và điều chỉnh miễn dịch. Trong hai thập kỷ qua, lĩnh vực này đã chuyển hướng sang các chiến lược hạn chế truyền máu dựa trên bằng chứng; tuy nhiên, mức độ tuân thủ thực tế lâm sàng với bằng chứng và khuyến nghị hướng dẫn ở các PICU châu Âu chưa được mô tả đầy đủ. Nhóm nghiên cứu E-PETRA đã tiến hành một nghiên cứu tỷ lệ hiện hữu hiện đại để lượng hóa việc sử dụng RBC, các yếu tố kích hoạt, ngưỡng và kết quả sớm trong các PICU thực tế.

Thiết kế và phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu quan sát tỷ lệ hiện hữu quốc tế này đã lấy mẫu bốn khối 7 ngày được xác định trước từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2023 tại 44 PICU ở Tây Ban Nha, Vương quốc Anh và Ý. Bệnh nhân đủ tiêu chuẩn là những bệnh nhân từ 1 tháng đến 17 tuổi đã nhận ≥1 lần truyền hồng cầu trong thời gian lưu viện PICU trong các khối này. Không có can thiệp nào được áp dụng. Dữ liệu thu thập bao gồm chỉ định truyền máu (do bác sĩ ghi nhận), các yếu tố kích hoạt sinh lý (ví dụ, chảy máu, bất ổn định tim mạch, hỗ trợ ngoại vi), nồng độ Hemoglobin trước khi truyền, số lượng lần truyền và kết quả bao gồm tỷ lệ tử vong trong 28 ngày ở PICU. Bộ dữ liệu bao gồm 2713 lần nhập viện PICU trong các khung thời gian nghiên cứu; 527 sự kiện truyền máu đã được ghi nhận ở 348 bệnh nhân.

Kết quả chính

Tỷ lệ và phân bố

– Tổng cộng, 348/2713 bệnh nhân (12,8%) đã nhận ít nhất một lần truyền hồng cầu trong các khoảng thời gian được lấy mẫu, tương ứng với 527 lần truyền.

– Tỷ lệ bệnh nhân truyền máu theo quốc gia là: Ý 17,3% (66/382), Vương quốc Anh 13,9% (166/1195), và Tây Ban Nha 10,2% (116/1136).

Chỉ định và các yếu tố kích hoạt sinh lý

– Chỉ định chính được ghi nhận là Hemoglobin thấp trong 54,6% các sự kiện truyền máu. Các chỉ định chính khác là chảy máu (10,6%), bất ổn định tim mạch (10,5%), và hỗ trợ ngoại vi (10,1%).

– Quan trọng, 45,1% các lần truyền máu không có yếu tố kích hoạt sinh lý nào được ghi nhận ngoài mức Hemoglobin; điều này cho thấy nhiều quyết định chủ yếu dựa vào ngưỡng Hemoglobin số học thay vì đánh giá sinh lý tổng thể.

Mức Hemoglobin trước khi truyền

– Mức Hemoglobin trung vị trước khi truyền trong tất cả các lần truyền là 8,3 g/dL (IQR 7,2–9,9 g/dL).

– Mức Hemoglobin trung vị thay đổi đáng kể theo quốc gia: Tây Ban Nha 7,8 g/dL, Vương quốc Anh 8,6 g/dL, Ý 8,9 g/dL (p < 0,001).

– Khi loại bỏ bệnh nhân tim (nhóm có thực hành truyền máu thường khác biệt), ngưỡng Hemoglobin trung vị tổng thể là 7,4 g/dL (IQR 6,8–8,6 g/dL) và không có sự khác biệt thống kê đáng kể giữa các quốc gia (p > 0,05).

Kết quả và mối liên quan

– Tỷ lệ tử vong trong 28 ngày ở PICU tổng cộng trong 348 bệnh nhân đã truyền máu là 10,7%.

– Số lượng lần truyền máu có liên quan đến tỷ lệ tử vong tăng cao ngay cả sau khi điều chỉnh cho lý do nhập viện và điểm Chỉ số Tử vong Nhi khoa (PIM). Thiết kế quan sát không thể suy ra mối quan hệ nhân quả, nhưng mối liên quan này gây lo ngại về tác hại tiềm ẩn của việc tiếp xúc với truyền máu nhiều hơn hoặc rằng số lượng lần truyền là dấu hiệu của mức độ nghiêm trọng tiềm ẩn.

Quan sát nhóm phụ

– Bệnh nhân tim và những người đang được hỗ trợ ngoại vi chiếm thiểu số trong các lần truyền máu nhưng có xu hướng có mục tiêu Hemoglobin trước khi truyền cao hơn, phù hợp với sự lo ngại của bác sĩ về cung cấp oxy trong các nhóm này.

Bình luận và diễn giải của chuyên gia

Thực hành so với bằng chứng: Thử nghiệm ngẫu nhiên TRIPICU (ngưỡng hạn chế ~7 g/dL) và các khuyến nghị hướng dẫn sau đó đã ủng hộ cách tiếp cận hạn chế truyền máu cho bệnh nhân ICU nhi khoa ổn định về mặt động lực học, không chảy máu. Dữ liệu tỷ lệ hiện hữu hiện tại cho thấy Hemoglobin vẫn là yếu tố kích hoạt chính cho việc truyền máu trong các PICU châu Âu, và ngưỡng Hemoglobin trung vị thường vượt quá 7 g/dL — đặc biệt là ở một số quốc gia và trong các bệnh nhân tim hoặc ECMO. Điều này cho thấy việc chuyển đổi các chiến lược hạn chế vào thực hành thường xuyên chưa hoàn thiện đối với nhiều trẻ em.

Tại sao bác sĩ có thể truyền máu trên 7 g/dL?

– Nguy cơ bị thiếu oxy mô được nhận thức ở các nhóm dễ tổn thương (bệnh tim, ECMO, viêm phổi nặng) khiến bác sĩ chọn ngưỡng cao hơn, mặc dù bằng chứng từ các thử nghiệm ngẫu nhiên có giới hạn trong nhiều nhóm phụ.

– Thiếu các chỉ số sinh lý dễ dàng, được xác nhận tại giường giúp hướng dẫn quyết định truyền máu ở trẻ em.

– Văn hóa tổ chức, đào tạo và các quy trình địa phương ưu tiên phần trăm hematocrit hoặc ngưỡng Hemoglobin thay vì đánh giá sinh lý động.

Cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro và mối liên quan được quan sát với tỷ lệ tử vong

– Mối liên quan giữa số lượng lần truyền máu và tỷ lệ tử vong phù hợp với các tài liệu quan sát ở người lớn và nhi khoa liên kết việc tiếp xúc với truyền máu với các kết quả không mong muốn, mặc dù sự nhiễu loạn do mức độ nghiêm trọng là có khả năng. Truyền máu có thể là dấu hiệu của mức độ nghiêm trọng và là nguyên nhân gây rủi ro (ví dụ, quá tải thể tích, điều chỉnh miễn dịch do truyền máu).

Sự ảnh hưởng đối với thực hành

– Tỷ lệ cao các lần truyền máu được thúc đẩy bởi Hemoglobin riêng và sự khác biệt giữa các quốc gia chỉ ra cơ hội để chuẩn hóa chăm sóc và triển khai các chiến lược truyền máu hướng mục tiêu kết hợp ngưỡng Hemoglobin hạn chế với các yếu tố kích hoạt sinh lý và đánh giá lại sau khi truyền đơn vị.

Phương pháp thực tế được đề xuất

– Đối với bệnh nhân PICU không có vấn đề về tim mạch và ổn định về mặt động lực học, nên sử dụng ngưỡng Hemoglobin hạn chế (≈7,0 g/dL) được hỗ trợ bởi dữ liệu ngẫu nhiên, trừ khi có chỉ định sinh lý rõ ràng.

– Kết hợp các chỉ số sinh lý—chảy máu liên tục, bất ổn định động lực học mặc dù có hỗ trợ hoạt hóa mạch máu, nồng độ lactate tăng, oxy hòa tan trong tĩnh mạch trung tâm/máu trung tâm thấp, hoặc dấu hiệu cung cấp máu không đủ cho các cơ quan cuối cùng—vào quyết định truyền máu.

– Cân nhắc truyền đơn vị duy nhất với đánh giá lại nhanh chóng các điểm lâm sàng và phòng thí nghiệm thay vì truyền nhiều đơn vị theo thói quen.

– Đối với bệnh nhân tim, ECMO, hoặc bệnh tim bẩm sinh phức tạp, cá nhân hóa ngưỡng trong khi ưu tiên nghiên cứu làm rõ các mục tiêu tối ưu trong các nhóm có nguy cơ cao này.

Hạn chế của nghiên cứu

– Thiết kế tỷ lệ hiện hữu chỉ nắm bắt thực hành trong các khung thời gian 7 ngày cụ thể và có thể không phản ánh các mô hình suốt cả năm; tuy nhiên, các khối được chọn bao gồm mùa xuân đến giữa hè để giảm thiểu sự thiên lệch theo mùa.

– Dữ liệu quan sát không thể thiết lập mối quan hệ nhân quả giữa việc tiếp xúc với truyền máu và tỷ lệ tử vong; sự nhiễu loạn còn lại do mức độ nghiêm trọng của bệnh hoặc các yếu tố không được đo lường là có khả năng.

– Việc ghi nhận các yếu tố kích hoạt sinh lý phụ thuộc vào các thực hành ghi chép lâm sàng có thể bỏ sót các lý do sinh lý tinh tế.

– Nghiên cứu này lấy mẫu từ ba quốc gia châu Âu và 44 PICU; kết quả có thể không áp dụng được cho các khu vực khác hoặc các cơ sở nhỏ hơn với nguồn lực khác nhau.

Ưu tiên nghiên cứu và triển khai

– Nghiên cứu triển khai để đóng khoảng cách giữa bằng chứng và thực hành: kiểm toán và phản hồi, công cụ hỗ trợ quyết định, và các gói truyền máu thực hiện ngưỡng hạn chế cộng với các yếu tố kích hoạt sinh lý.

– Thử nghiệm ngẫu nhiên thực tế trong các nhóm có nguy cơ cao cụ thể (bệnh tim bẩm sinh, ECMO, viêm phổi nặng) để xác định các ngưỡng Hemoglobin an toàn và hiệu quả.

– Phát triển và xác nhận các chỉ số sinh lý tại giường hoặc các điểm số tổng hợp tốt hơn để dự đoán oxy hóa mô và hướng dẫn quyết định truyền máu vượt qua một giá trị Hemoglobin đơn lẻ.

– Nghiên cứu kết quả theo thời gian để xác định xem việc truyền máu có đóng góp nhân quả đến kết quả xấu hơn hay chỉ là dấu hiệu của mức độ nghiêm trọng, bao gồm phân tích khớp theo xu hướng và biến số công cụ.

Kết luận

Nghiên cứu tỷ lệ hiện hữu châu Âu năm 2023 này cho thấy mặc dù chỉ có một thiểu số bệnh nhân PICU nhận truyền hồng cầu trong một tháng chăm sóc, nhưng quyết định thường bị chi phối bởi nồng độ Hemoglobin riêng, thường vượt quá ngưỡng bảo thủ. Có sự khác biệt đáng kể giữa các quốc gia và có mối liên quan được quan sát giữa việc tiếp xúc với truyền máu và tỷ lệ tử vong cao hơn trong 28 ngày. Những phát hiện này nhấn mạnh nhu cầu chuẩn hóa thực hành truyền máu thông qua việc triển khai các ngưỡng hạn chế dựa trên bằng chứng cho bệnh nhân ổn định, kết hợp với các yếu tố kích hoạt sinh lý hướng mục tiêu và các thực hành đánh giá lại, và tập trung nghiên cứu vào các nhóm mà vẫn còn sự không chắc chắn.

Quỹ và clinicaltrials.gov

Phân tích này dựa trên nghiên cứu E-PETRA đã được công bố. Bài báo gốc nên được tham khảo cho các tuyên bố và khai báo về quỹ cấp độ nghiên cứu. Nghiên cứu quan sát tỷ lệ hiện hữu này không phải là một thử nghiệm lâm sàng và không có số nhận dạng ClinicalTrials.gov.

Tài liệu tham khảo

Butragueño-Laiseca L, Ray S, Sarfatti A, Stanworth SJ, Campos Rodríguez R, Gómez-Zamora A, Hernández Yuste A, Benítez Gómez I, de Lama Caro-Patón G, Giorni C, Lampugnani E, Daverio M, Chiusolo F; European PEdiatric TRAnsfusion Practices in PICU (E-PETRA) Investigators and the United Kingdom Pediatric Critical Care Society Study Group (PCCS-SG). Red Cell Transfusion During Pediatric Intensive Care: A 28-Day Point Prevalence Study in Three European Countries in 2023. Pediatr Crit Care Med. 2025 Oct 1;26(10):e1231–e1241. doi: 10.1097/PCC.0000000000003805. Epub 2025 Aug 7. PMID: 40772802.

Lacroix J, Hebert PC, Hutchison JS, Hume HA, Tucci M, et al.; TRIPICU Investigators. Transfusion strategies for patients in pediatric intensive care units. N Engl J Med. 2007;356(19):1609–1619. (Thử nghiệm TRIPICU hỗ trợ ngưỡng truyền máu hạn chế ~7 g/dL ở bệnh nhân nhi khoa ổn định nặng.)

Ghi chú của tác giả

Tóm tắt này được chuẩn bị bởi một nhà viết lâm sàng để diễn giải và đưa ra bối cảnh cho các phát hiện tỷ lệ hiện hữu E-PETRA 2023 cho các bác sĩ và nhà hoạch định chính sách. Bác sĩ nên tham khảo bản thảo gốc đầy đủ cho các phương pháp chi tiết và các hướng dẫn truyền máu tại các cơ sở y tế địa phương khi đưa ra quyết định tại giường.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận