Giới thiệu: Định Nghĩa Lại ‘Trái Tim Của Vận Động Viên’
Nhịp tim nút xoang chậm đã lâu được coi là đặc trưng của trái tim vận động viên bền sức. Theo truyền thống, các bác sĩ lâm sàng và sinh lý học đã quy kết tình trạng tần số tim nghỉ ngơi thấp (HR) này do tăng cường điều hòa parasympathetic vagal hoặc tái cấu trúc nút xoang. Tuy nhiên, sự biến đổi lớn trong phản ứng nhịp tim chậm giữa các vận động viên—even những người có mức độ tập luyện tương tự—cho thấy các yếu tố môi trường không giải thích hết câu chuyện. Một nghiên cứu mang tính đột phá được công bố trên Circulation bởi Liên minh Pro@Heart, có tiêu đề ‘Nhịp Tim Chậm Ở Vận Động Viên: Tần Suất, Cơ Chế Và Nguy Cơ,’ cung cấp bằng chứng mới cho thấy khả năng di truyền đóng vai trò quan trọng trong quá trình thích nghi sinh lý này.
Những Điểm Nổi Bật Của Nghiên Cứu
- Nhịp tim nghỉ ngơi cực kỳ chậm (tần số tim tối thiểu ≤40 bpm) được quan sát ở 38% vận động viên hàng đầu bền sức.
- Điểm rủi ro đa gen thấp (HR-PRS) cho tần số tim có liên quan đáng kể với gánh nặng nhịp tim chậm cao hơn, độc lập với mức độ thể hình.
- Nhịp tim chậm và tạm dừng (lên đến 3 giây) ở vận động viên không liên quan đến kết quả lâm sàng bất lợi trong khoảng thời gian theo dõi 5,5 năm, củng cố vị thế của chúng như những thích nghi sinh lý lành mạnh.
- Nghiên cứu cho thấy các yếu tố di truyền liên quan đến tần số tim nghỉ ngơi thấp có thể phổ biến hơn ở vận động viên hàng đầu so với dân số nói chung, có thể đóng vai trò quyết định trong sự thành công của vận động viên.
Nền Tảng: Cơ Chế Của Sự Tái Cấu Trúc Nút Xoang
Nút xoang là một cấu trúc phức tạp hoạt động như máy tạo nhịp tự nhiên của tim. Ở vận động viên bền sức, tập luyện khí cần kéo dài dẫn đến cả thay đổi điện và cấu trúc. Mặc dù vagal tone trước đây được cho là nguyên nhân chính, các nghiên cứu gần đây trên chuột và người đã nhấn mạnh sự tái cấu trúc nội tại của nút xoang, bao gồm việc giảm biểu hiện của các kênh ion như HCN4. Mặc dù có những hiểu biết này, kiến trúc di truyền đứng sau lý do tại sao một số vận động viên phát triển nhịp tim chậm cực kỳ còn những người khác không vẫn chưa được khám phá cho đến nay.
Thiết Kế Và Phương Pháp Nghiên Cứu
Các nhà nghiên cứu sử dụng đội ngũ Pro@Heart, một nghiên cứu đa trung tâm nhằm phân loại sức khỏe tim mạch của các vận động viên hàng đầu bền sức. Nghiên cứu bao gồm 465 vận động viên hiện tại và cựu (tuổi trung bình 23 tuổi, 75% nam giới). Việc phân loại là nghiêm ngặt, bao gồm:
- Chụp ảnh tim đa chế độ để đánh giá sự tái cấu trúc cấu trúc.
- Thử nghiệm gắng sức tim phổi (CPET) để đo tiêu thụ oxy đỉnh (VO2 đỉnh).
- Giám sát Holter để thu thập tần số tim tối thiểu và tạm dừng.
Một đặc điểm quan trọng của nghiên cứu này là việc sử dụng Điểm Rủi Ro Đa Gen Tần Số Tim (HR-PRS) được xác thực. Điểm này tổng hợp tác động của nhiều biến thể gen phổ biến được biết đến ảnh hưởng đến tần số tim trong dân số nói chung. Đội ngũ vận động viên được so sánh với nhóm kiểm soát không vận động khỏe mạnh từ nghiên cứu ASPREE (Aspirin in Reducing Events in the Elderly) để xác định xem vận động viên có sở hữu hồ sơ di truyền riêng biệt về điều chỉnh tần số tim hay không.
Các Phát Hiện Chính: Tần Suất Nhịp Tim Chậm
Tần suất của những gì nhiều bác sĩ có thể coi là ‘nhịp tim bệnh lý’ là khá cao trong đội ngũ hàng đầu này. Trong số 465 vận động viên, 175 (38%) có tần số tim tối thiểu ≤40 bpm theo giám sát Holter. Thậm chí còn gây chú ý hơn, 7 vận động viên (2%) có tần số tim tối thiểu ≤30 bpm. Các rối loạn nhịp cũng phổ biến:
- Tạm dừng ≥2 giây được tìm thấy ở 25% vận động viên.
- Tạm dừng ≥3 giây được thấy ở 3% đội ngũ.
- Blok atrioventricular (AV) độ II Mobitz I được quan sát ở 3% người tham gia.
Vận động viên có nhịp tim chậm cực kỳ (BAs) thường trẻ tuổi hơn và có mức độ thể hình cao hơn, cùng với sự tái cấu trúc tim rõ rệt hơn (ví dụ, thể tích buồng phải lớn hơn) so với vận động viên không bị nhịp tim chậm.
Liên Kết Di Truyền: HR-PRS và Thể Hình
Một trong những đóng góp quan trọng nhất của nghiên cứu này là việc tích hợp dữ liệu di truyền. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng điểm HR-PRS trung bình thấp hơn đáng kể ở tất cả các vận động viên so với nhóm kiểm soát không vận động ASPREE (P < 0.001). Điều này cho thấy các vận động viên hàng đầu có thể ‘được di truyền’ để có tần số tim thấp hơn, điều này có thể giúp tăng thể tích mỗi lần đập và khả năng chịu đựng khí cần cao hơn.
Trong nhóm vận động viên, những người ở phần tư dưới cùng của HR-PRS (di truyền xu hướng tần số tim thấp) có tần số tim tối thiểu trung bình thấp hơn (41 bpm) và gánh nặng nhịp tim chậm cao hơn (14%) so với những người ở phần tư trên cùng (45 bpm và 2% gánh nặng, tương ứng). Sau khi điều chỉnh cho tuổi, giới tính, thể hình và thể tích buồng nhĩ, HR-PRS vẫn là một dự đoán độc lập, tăng gấp đôi khả năng nhịp tim nghỉ ngơi chậm (OR 2.2).
An Toàn Và Kết Quả Lâm Sàng
Đối với các bác sĩ, phát hiện an toàn nhất là hồ sơ an toàn. Trong khoảng thời gian theo dõi trung bình 5,5 năm, sự hiện diện của nhịp tim chậm cực kỳ hoặc sự xuất hiện của các tạm dừng đáng kể không liên quan đến các sự kiện tim mạch bất lợi hoặc nhu cầu cấy ghép máy tạo nhịp. Điều này cung cấp bằng chứng vững chắc rằng những phát hiện này, mặc dù đôi khi gây báo động trên màn hình, là một phần của phổ thích nghi lành mạnh trong dân số vận động viên hàng đầu.
Bình Luận Chuyên Gia: Bản Chất Đối Kháng Với Môi Trường
Nghiên cứu này thách thức quan điểm nhị phân truyền thống về nhịp tim chậm ở vận động viên chỉ là hiệu ứng của việc tập luyện. Nó giới thiệu mô hình ‘bản chất cộng môi trường’ trong đó việc tập luyện cường độ cao tác động lên nền tảng di truyền thuận lợi. Thực tế rằng các vận động viên hàng đầu có điểm rủi ro đa gen thấp hơn dân số nói chung đưa ra một giả thuyết thú vị: liệu một xu hướng di truyền đến tần số tim thấp có làm cho việc đạt đến mức ‘hàng đầu’ trong các môn thể thao bền sức dễ dàng hơn? Nếu tần số tim nghỉ ngơi thấp hơn cho phép tăng thể tích mỗi lần đập đáng kể hơn trong quá trình tập luyện, những người có HR-PRS thấp hơn có thể có lợi thế sinh học.
Tuy nhiên, nghiên cứu này không phải không có hạn chế. Đội ngũ chủ yếu là trẻ và nam giới, và các so sánh di truyền được thực hiện với dân số già hơn (ASPREE), mặc dù các nhà nghiên cứu đã kiểm soát các yếu tố này. Cần nghiên cứu thêm để xem liệu các dấu hiệu di truyền này có thể dự đoán được vận động viên nào có thể phát triển rối loạn chức năng nút xoang triệu chứng sau này trong cuộc đời, một tình trạng đôi khi được gọi là ‘hội chứng nút xoang yếu’ ở các vận động viên cựu.
Kết Luận
Liên minh Pro@Heart đã chứng minh rằng nhịp tim chậm cực kỳ và tạm dừng ban đêm đáng kể là những đặc điểm tiêu chuẩn của sinh lý vận động viên hàng đầu bền sức. Những thích nghi này được thúc đẩy bởi sự kết hợp giữa mức độ thể hình cao và kiến trúc di truyền cụ thể. Đối với bác sĩ tim mạch, những kết quả này cho thấy rằng trong trường hợp không có triệu chứng, thậm chí nhịp tim chậm cực kỳ ở vận động viên hàng đầu nên được xem là một thành công sinh lý thay vì một bệnh lý lâm sàng. Hơn nữa, nghiên cứu mở ra một lĩnh vực mới trong khoa học thể thao, cho thấy cấu trúc di truyền của chúng ta có thể quyết định mức độ chịu đựng thể thao của chúng ta.
Tài Liệu Tham Khảo
D’Ambrosio P, De Paepe J, Spencer LW, et al. Bradycardia in Athletes: Prevalence, Mechanisms, and Risks. Circulation. 2025;151. doi:10.1161/CIRCULATIONAHA.125.076170.
