Nhấn mạnh
- Phân tích gen đơn tế bào và không gian xác định một quần thể tế bào khe PRR4⁺CST3⁺WFDC2⁻ chưa được nhận biết trước đây bị mất chọn lọc trong bệnh Sjögren (SjD).
- Tế bào GZMK⁺CD8+ tích tụ theo mức độ nghiêm trọng của bệnh, có chương trình độc tế bào nhưng không gây ly giải hoàn toàn, và định vị không gian gần các tế bào biểu mô tham gia miễn dịch.
- Nghiên cứu chức năng cho thấy GZMK làm suy yếu tính toàn vẹn của ty thể và kích hoạt tín hiệu interferon trong tế bào biểu mô — liên kết tổn thương biểu mô mục tiêu với phản ứng interferon loại I và đề xuất các mục tiêu điều trị mới.
Nền tảng: bối cảnh lâm sàng và nhu cầu chưa đáp ứng
Bệnh Sjögren (SjD) là một rối loạn tự miễn hệ thống mạn tính chủ yếu nhắm vào các tuyến ngoại tiết, đặc biệt là các tuyến nước bọt và tuyến lệ, gây ra các triệu chứng khô, mệt mỏi và các biểu hiện hệ thống. Sự đa dạng của bệnh — từ sự xâm nhập tập trung của bạch cầu lympho với chức năng tuyến được bảo tồn đến tổn thương biểu mô lan rộng với sự tham gia hệ thống — làm phức tạp việc chẩn đoán và điều trị. Các phương pháp điều trị hiện tại chủ yếu là triệu chứng; các chiến lược điều chỉnh bệnh vẫn còn hạn chế do hiểu biết không đầy đủ về các tế bào mục tiêu, các tác nhân miễn dịch gây bệnh và cơ chế gây rối loạn chức năng tuyến.
Công nghệ phân tích gen đơn tế bào và không gian cung cấp cơ hội để lập bản đồ môi trường mô ở độ phân giải tế bào và liên kết các kiểu tế bào với các hình thái lâm sàng. Nghiên cứu của Pranzatelli et al. (Ann Rheum Dis. 2025) sử dụng các công cụ này kết hợp với các thử nghiệm tế bào lấy từ bệnh nhân để phân tích các tương tác tế bào trong các tuyến nước bọt nhỏ của người qua các mức độ nghiêm trọng và trạng thái huyết thanh của SjD.
Thiết kế nghiên cứu
Pranzatelli và cộng sự phân tích các sinh thiết từ các tuyến nước bọt nhỏ của bệnh nhân SjD và đối chứng không SjD bằng cách tiếp cận đa phương thức: phân tích gen đơn tế bào (scRNA-seq), phân tích gen không gian, và phân loại miễn dịch không gian. Họ liên kết các thay đổi tế bào và không gian với các chỉ số lâm sàng bao gồm dương tính với kháng thể anti-SSA và điểm tập trung (một chỉ số bệnh lý học của sự xâm nhập lympho). Để kiểm tra các cơ chế suy luận từ các dữ liệu này, nhóm đã thiết lập các văn hóa tế bào biểu mô nguyên phát từ bệnh nhân và thực hiện các đồng văn hóa tự thân với các tế bào T cô lập từ cùng các cá nhân. Kích thích in vitro và các thử nghiệm chức năng (bao gồm tính toàn vẹn của ty thể, quá trình giải phóng hạt, và kích hoạt đường dẫn interferon) được sử dụng để kiểm tra các chức năng tác động của các tế bào T CD8+ biểu hiện GZMK.
Điểm cuối chính là mô tả và cơ chế: xác định các quần thể tế bào tuyến bị thay đổi trong SjD, đặc điểm của các tế bào miễn dịch xâm nhập, định vị không gian của các loại tế bào miễn dịch và biểu mô, và xác nhận chức năng của các cơ chế tác động in vitro.
Kết quả chính
1. Phát hiện sự đa dạng của tế bào khe và mất chọn lọc một tiểu loại tế bào khe seromucous
Phân tích gen đơn tế bào độ phân giải cao tiết lộ sự đa dạng chưa được công nhận trước đây giữa các tế bào biểu mô khe trong các tuyến nước bọt nhỏ của người. Một cụm được xác định — đặc trưng bởi sự dương tính với PRR4, biểu hiện CST3, và thiếu WFDC2 (được ghi là PRR4⁺CST3⁺WFDC2⁻) — tương ứng với kiểu tế bào khe seromucous. Phân tích gen không gian và phân loại miễn dịch cho thấy tiểu loại tế bào khe này bị mất chọn lọc ở bệnh nhân SjD so với đối chứng không SjD. Mức độ mất tương quan với các biện pháp nghiêm trọng lâm sàng, gợi ý mối liên hệ giữa mất tiểu loại tế bào khe này và rối loạn chức năng tuyến.
Ý nghĩa lâm sàng: Xác định các tiểu loại tế bào khe riêng biệt dễ bị tổn thương cung cấp mục tiêu tế bào để hiểu mất chức năng tiết và mở ra tiềm năng cho các chiến lược bảo vệ tế bào.
2. Tế bào GZMK⁺CD8+ tăng theo mức độ nghiêm trọng của bệnh và có chương trình độc tế bào nhưng không gây ly giải hoàn toàn
Cảnh quan miễn dịch trong các tuyến bị ảnh hưởng khác nhau theo hình thái lâm sàng. Bệnh nhân dương tính với kháng thể anti-SSA (Ro) và điểm tập trung cao có các tế bào T với dấu hiệu chuyển录本 stronger của hoạt hóa, các đường dẫn trình bày kháng nguyên tăng cường, và các đặc điểm gợi ý khả năng kháng apoptosis. Trong các mẫu, một quần thể tế bào T CD8+ biểu hiện GZMK tích tụ theo tỷ lệ với mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Về mặt gen, các tế bào GZMK⁺CD8+ này biểu hiện cơ chế độc tế bào nhưng không phù hợp với hồ sơ GZMB-dominant điển hình. Thay vào đó, chúng thể hiện chương trình nhất quán với tiềm năng giải phóng hạt và giải phóng chất trung gian viêm mà không có các dấu hiệu ly giải rõ ràng do perforin.
3. Định vị không gian và các trạng thái biểu mô tham gia miễn dịch
Phân tích không gian cho thấy tế bào GZMK⁺CD8+ ưu tiên định vị gần các khu vực biểu mô đánh dấu bằng biểu hiện gen kích thích interferon (ISG) và các dấu hiệu khác của sự tham gia miễn dịch. Bệnh nhân có mức độ xâm nhập miễn dịch tổng thể thấp hơn hiển thị tổ chức biểu mô khác biệt, ngụ ý rằng sự giao tiếp biểu mô-miễn dịch thay đổi qua các hình thái lâm sàng và có thể tạo hình cả diện mạo bệnh lý và triệu chứng.
4. Xác nhận chức năng: GZMK ảnh hưởng đến ty thể biểu mô và kích hoạt tín hiệu interferon
Các thử nghiệm in vitro cung cấp hỗ trợ cơ chế cho vai trò tác động dưới độc tế bào của GZMK. GZMK tái tổ hợp hoặc được giao bởi tế bào T gây ra các rối loạn ty thể trong các tế bào biểu mô nguyên phát lấy từ bệnh nhân và kích hoạt con đường interferon loại I. Đồng văn hóa tự thân của các tế bào T lấy từ bệnh nhân với tế bào biểu mô tái hiện các hiệu ứng này và xác nhận rằng việc giao GZMK, không phải sự ly giải do perforin, giải thích tốt nhất các thay đổi biểu diễn gen biểu mô được quan sát.
Tổng hợp lại, các dữ liệu này hỗ trợ mô hình trong đó tế bào T GZMK⁺CD8+ điều khiển tổn thương biểu mô mục tiêu không gây ly giải nhưng đủ để làm suy yếu chức năng ty thể và kích thích các phản ứng kháng virus bẩm sinh giống như, bao gồm tín hiệu interferon loại I — một con đường lâu nay được gắn với sự tiến triển của SjD.
Bình luận chuyên gia và hiểu biết cơ chế
Nghiên cứu kết hợp lập bản đồ đa chiều với xác nhận chức năng, một cách tiếp cận tăng cường suy luận nhân quả vượt qua các quan sát đơn tế bào tương quan. Việc xác định một tiểu loại tế bào khe seromucous PRR4⁺CST3⁺ bị mất chọn lọc tinh chỉnh khái niệm tế bào mục tiêu trong SjD: sự tái cấu trúc biểu mô liên quan đến bệnh không đồng đều mà cụ thể theo loại tế bào. Điều này có ý nghĩa đối với các chiến lược tái tạo và phát triển dấu hiệu sinh học.
GZMK đã nổi lên trong những năm gần đây như một granzyme viêm có sinh học riêng biệt từ granzyme B. Khác với sự ly giải do GZMB đòi hỏi perforin, GZMK có thể hoạt động ngoại bào hoặc trong các tế bào mục tiêu thông qua các đường vào không điển hình và thúc đẩy tín hiệu viêm. Sự quan sát rằng GZMK làm suy yếu tính toàn vẹn của ty thể và kích hoạt các con đường interferon cung cấp một cầu nối cơ chế hợp lý giữa sự tấn công miễn dịch và dấu hiệu interferon nổi bật được quan sát trong nhiều bệnh nhân SjD.
Những phát hiện này phù hợp với các khái niệm rộng lớn hơn trong tự miễn dịch nơi các tương tác miễn dịch mãn tính, dưới độc tế bào, thúc đẩy kích hoạt miễn dịch bẩm sinh kéo dài và rối loạn chức năng mô thay vì cái chết tế bào cấp tính. Chúng cũng giải thích tại sao các sinh thiết tuyến có thể cho thấy kích hoạt biểu mô rộng rãi với sự mất tế bào biến đổi và tại sao các liệu pháp nhắm vào miễn dịch thích ứng đơn lẻ tạo ra kết quả không nhất quán.
Các hạn chế đáng chú ý: nghiên cứu mang tính quan sát cho việc lập bản đồ mô và in vitro cho công việc xác định cơ chế, vì vậy bằng chứng nhân quả in vivo vẫn cần được thiết lập. Hệ thống văn hóa tế bào mô phỏng các tương tác chính nhưng không thể tái tạo hoàn toàn cấu trúc mô, đóng góp của mô sợi, hoặc điều chỉnh miễn dịch hệ thống. Kích thước mẫu và sự đa dạng của nhóm có thể giới hạn khả năng tổng quát hóa cho tất cả các tiểu loại SjD; dữ liệu theo thời gian sẽ củng cố các tuyên bố về tiến triển.
Ý nghĩa lâm sàng và chuyển hóa
– Dấu hiệu sinh học và phân loại: Mất quần thể tế bào khe PRR4⁺CST3⁺ và tăng tế bào GZMK⁺CD8+ tương quan với mức độ nghiêm trọng huyết thanh và bệnh lý; kết hợp các dấu hiệu sinh học từ phân tích gen đơn tế bào với các chỉ số thông thường (trạng thái anti-SSA, điểm tập trung) có thể tinh chỉnh việc phân loại bệnh nhân.
– Mục tiêu điều trị: Dữ liệu đề cử nhiều điểm can thiệp: (1) trung hòa hoặc ức chế hoạt động của GZMK; (2) các phương pháp bảo vệ sức khỏe ty thể trong tế bào khe; (3) điều chỉnh tín hiệu interferon loại I (ví dụ, các chiến lược chống IFNAR); và (4) điều chỉnh chọn lọc các tế bào T CD8+ gây bệnh trong khi bảo tồn miễn dịch kháng virus. Các tác nhân hiện có nhắm vào con đường IFN hoặc kích hoạt tế bào T có thể được đánh giá trong các nhóm bệnh nhân được chọn dựa trên dấu hiệu sinh học.
– Các phương pháp tái tạo: Xác định các tiểu loại tế bào khe dễ bị tổn thương thông tin cho thiết kế liệu pháp tái tạo. Liệu pháp tế bào hoặc các tác nhân hỗ trợ cụ thể cho dòng tế bào seromucous PRR4⁺CST3⁺ có thể có hiệu quả cao hơn trong việc phục hồi chức năng tiết.
Kết luận
Pranzatelli et al. cung cấp bản đồ phân giải không gian và đơn tế bào thuyết phục về các tương tác miễn dịch-biểu mô trong các tuyến nước bọt nhỏ của người trong bệnh Sjögren. Công trình này xác định một quần thể tế bào khe seromucous bị mất chọn lọc và nhấn mạnh tế bào T GZMK⁺CD8+ là các tác nhân chính gây suy yếu tính toàn vẹn của ty thể và gây rối loạn chức năng biểu mô do tín hiệu interferon thông qua cơ chế dưới độc tế bào. Những hiểu biết này tinh chỉnh việc phân loại bệnh, làm rõ các cơ chế gây bệnh liên kết tổn thương biểu mô mục tiêu với kích hoạt miễn dịch bẩm sinh mãn tính, và chỉ ra các chiến lược điều trị mới đáng được đánh giá tiền lâm sàng và lâm sàng.
Quỹ tài trợ và đăng ký thử nghiệm
Quỹ tài trợ và thông tin đăng ký thử nghiệm chi tiết được báo cáo trong ấn phẩm gốc: Pranzatelli TJF et al., Ann Rheum Dis. 2025. Người đọc nên tham khảo bài báo nguồn để biết đầy đủ về việc công bố nguồn tài trợ và phê duyệt đạo đức.
Các tài liệu tham khảo được chọn
– Pranzatelli TJF, Perez P, Ku A, et al. Tế bào T GZMK+CD8+ nhắm vào một loại tế bào khe cụ thể trong bệnh Sjögren. Ann Rheum Dis. 2025 Oct 28:S0003-4967(25)04313-4. doi:10.1016/j.ard.2025.08.014.
– Fox RI. Bệnh Sjögren. Lancet. 2005;366(9482):321-331.
– Mavragani CP, Moutsopoulos HM. Bệnh Sjögren. Annu Rev Pathol. 2014;9:273-285.

