Bạch cầu lưới thúc đẩy tín hiệu prothrombotic trong bệnh động mạch vành — GPVI và PI3K được xác định là mục tiêu có thể can thiệp

Bạch cầu lưới thúc đẩy tín hiệu prothrombotic trong bệnh động mạch vành — GPVI và PI3K được xác định là mục tiêu có thể can thiệp

Những điểm nổi bật

– Bạch cầu lưới (RPs) từ 95 bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành (CAD) cho thấy các dấu hiệu hoạt hóa tăng cao và sự phong phú của các con đường prothrombotic so với tiểu cầu trưởng thành được ghép đôi.

– Phân tích đa omics xác định sự tăng lên của các gen GP6 (GPVI), TBXA2R (receptor thromboxane) và VWF, các biến thể cắt GPVI mới và các RNA không mã hóa đặc trưng của RPs, bao gồm các RNA vòng.

– Các thử nghiệm proteomics và chức năng cho thấy sự tăng cường phosphorylation PI3K–AKT và SYK, mức độ ROS cao hơn, khả năng tập hợp, lan rộng và tuyển dụng cục máu đông cao hơn, những điều này được giảm nhẹ bởi chất ức chế PI3K LY294002 và kháng thể GPVI glenzocimab.

Nền tảng và bối cảnh lâm sàng

Bất chấp tiến bộ trong điều trị chống tiểu cầu, các biến cố huyết khối vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và bệnh tật ở bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành (CAD). Sự đa dạng của tiểu cầu — cụ thể là sự hiện diện của bạch cầu lưới (RPs), những tiểu cầu mới sản xuất, chứa RNA, phản ứng mạnh — đã được đề cập đến trong nguy cơ huyết khối tăng cao và đáp ứng kém với các thuốc chống tiểu cầu thông thường. Các chỉ số huyết học tự động như tỷ lệ tiểu cầu non (IPF) ngày càng được báo cáo trong các mẫu lâm sàng, nhưng hiểu biết về cơ chế và ý nghĩa điều trị của sinh lý RPs trong CAD ở người vẫn chưa được xác định đầy đủ.

Thiết kế nghiên cứu và phương pháp

Bài báo của Kirmes et al. báo cáo một bản phác thảo toàn diện, đa chiều về RPs trong CAD. Trong 95 bệnh nhân có chẩn đoán CAD, bạch cầu lưới và tiểu cầu trưởng thành được ghép đôi đã được cô lập dựa trên nội dung RNA và biểu hiện CD41, cho phép so sánh trong cùng một người hiến tặng để kiểm soát sự biến đổi giữa cá nhân. Các nhà nghiên cứu kết hợp phân tích gen toàn bộ (RNA-seq) với proteomics đa chiều sử dụng cytometry khối lượng, sau đó xác nhận chức năng trong các nhóm độc lập.

Các thử nghiệm chức năng bao gồm gắn kết tiểu cầu–tiểu cầu dựa trên cytometry dòng chảy, các mô hình huyết khối in vitro dưới dòng chảy, các thử nghiệm lan rộng tiểu cầu, hồ sơ phosphorylation protein nội bào và đo lường ROS. Các perturbations dược lý sử dụng chất ức chế PI3K LY294002 (một hợp chất công cụ nghiên cứu) và glenzocimab, một kháng thể đơn dòng nhắm vào GPVI (một đối tác GPVI lâm sàng tiên tiến).

Kết quả và dữ liệu được lưu trữ vào Platlas, một nguồn tài nguyên trực tuyến truy cập miễn phí được mô tả bởi các tác giả để cho phép tra cứu rộng rãi hơn về các đặc điểm phân tử đặc trưng của RPs.

Các phát hiện chính

Dấu hiệu gen đặc biệt của RPs

Trong các phân tích ghép đôi, RPs cho thấy sự phong phú mạnh mẽ của các gen liên quan đến hoạt hóa tiểu cầu và chức năng huyết khối. Đặc biệt, các gen mã hóa GP6 (gen của receptor collagen tiểu cầu GPVI), TBXA2R (receptor thromboxane A2) và VWF tăng lên trong RPs so với tiểu cầu trưởng thành (MPs). Dữ liệu RNA-seq cũng tiết lộ các biến thể cắt GPVI chưa được báo cáo trước đây và danh mục các RNA không mã hóa phong phú trong RPs, bao gồm các RNA vòng mới. Sự hiện diện của các loài RNA này hỗ trợ chương trình gen hoạt động và riêng biệt trong các tiểu cầu trẻ nhất đang tuần hoàn.

Xác nhận proteomics và sự tăng cường tín hiệu

Cytometry khối lượng và hồ sơ phosphorylation protein phù hợp với các phát hiện gen: RPs cho thấy biểu hiện bề mặt cao hơn của các dấu hiệu hoạt hóa điển hình và tín hiệu tăng cường qua các đường PI3K–AKT và SYK. Sự phosphorylation tăng lên của các kinase PI3K, AKT và SYK được quan sát nhất quán trong RPs. Ngoài ra, RPs tạo ra mức độ ROS cao hơn, có thể tăng cường hoạt hóa tiểu cầu và sự phát triển của cục máu đông.

Tăng cường chức năng huyết khối của RPs

Chức năng, RPs cho thấy phản ứng tập hợp mạnh hơn, lan rộng nhanh chóng và rộng rãi hơn trên các chất nền dính, và tuyển dụng không tương xứng cao hơn vào các cục máu đông đang phát triển dưới dòng chảy. Trong các thử nghiệm mô hình huyết khối, RPs có nhiều khả năng bám dính, tập hợp và đóng góp vào khối lượng cục máu đông hơn so với tiểu cầu trưởng thành từ cùng một người hiến tặng.

Ức chế có mục tiêu giảm sự tăng cường của RPs

Quan trọng, việc ức chế PI3K bằng LY294002 và chặn GPVI bằng glenzocimab đã giảm đáng kể các điểm cuối chức năng do RPs gây ra. Cả hai can thiệp đều giảm tập hợp, lan rộng và tuyển dụng vào cục máu đông trong các thử nghiệm in vitro. Những quan sát này cung cấp bằng chứng cơ chế rằng các nút tín hiệu GPVI và PI3K là những yếu tố quan trọng đóng góp vào sự tăng cường của RPs và có tiềm năng là mục tiêu can thiệp để giảm tính huyết khối do RPs gây ra.

Xác nhận và tài nguyên

Các tác giả đã xác nhận các dấu hiệu phân tử và chức năng trong các nhóm độc lập và cung cấp dữ liệu đã được chỉnh sửa thông qua Platlas, được mô tả là một nguồn tài nguyên truy cập miễn phí tương tác để khám phá các gen, protein và mạng lưới tín hiệu đặc trưng của RPs. Điều này giúp tra cứu bên ngoài và tạo ra các giả thuyết cho các nghiên cứu dịch chuyển.

Ý nghĩa lâm sàng và dịch chuyển

Nghiên cứu cung cấp một liên kết cơ chế hợp lý giữa sự tăng lên của bạch cầu lưới và các kết cục huyết khối bất lợi trong CAD: RPs không chỉ là dấu hiệu của sự tăng cường chu chuyển tiểu cầu mà còn là các tế bào có chức năng khác biệt với tín hiệu GPVI và PI3K tăng cường. Một số ý nghĩa lâm sàng theo sau.

Đầu tiên, việc đo lượng RPs hoặc IPF có thể trở thành một dấu hiệu sinh học có ý nghĩa để xác định bệnh nhân có nguy cơ huyết khối tăng cao hoặc có tính phản ứng tiểu cầu dư thừa cao trên các phác đồ chống tiểu cầu tiêu chuẩn (ví dụ, aspirin cộng P2Y12 inhibitors). Thứ hai, các kết quả đề cử GPVI — một mục tiêu chống tiểu cầu hấp dẫn vì nó chỉ giới hạn trong tiểu cầu và quan trọng đối với sự kích hoạt do collagen — và tín hiệu PI3K là các điểm can thiệp cơ chế. Glenzocimab (một kháng thể đơn dòng chống GPVI) đang được phát triển lâm sàng cho huyết khối động mạch và các chỉ định thần kinh mạch; những dữ liệu này tăng cường lý do sử dụng nó trong CAD do RPs gây ra. Thứ ba, các chất ức chế PI3K sẵn có dưới dạng hợp chất nghiên cứu làm nổi bật sự phụ thuộc sinh học, mặc dù việc dịch chuyển lâm sàng sẽ yêu cầu các tác nhân có hồ sơ an toàn phù hợp và đánh giá kỹ lưỡng nguy cơ chảy máu.

Sức mạnh của nghiên cứu

Các sức mạnh chính bao gồm thiết kế ghép đôi trong cùng một người hiến tặng tối thiểu hóa sự nhiễu loạn do sự biến đổi giữa cá nhân; tích hợp dữ liệu RNA-seq và tín hiệu phosphorylation proteomics cung cấp độ sâu cơ chế; xác nhận chức năng qua nhiều thử nghiệm về hoạt hóa tiểu cầu và huyết khối; và tái tạo trong các nhóm độc lập. Tiếp cận dữ liệu mở (Platlas) tăng cường minh bạch và cho phép xác nhận độc lập và phân tích thứ cấp.

Hạn chế và lưu ý

Nhiều hạn chế quan trọng cần được nhận biết. Nghiên cứu được thực hiện in vitro và cơ chế; nó không cung cấp dữ liệu kết cục lâm sàng liên kết các dấu hiệu phân tử của RPs với các sự kiện thiếu máu cục bộ trong một cách tiếp cận tiền cứu. Các chất ức chế dược lý sử dụng bao gồm LY294002, một hợp chất công cụ không phù hợp cho sử dụng lâm sàng; do đó, việc dịch chuyển ức chế PI3K yêu cầu các tác nhân lâm sàng và dữ liệu an toàn. Glenzocimab có lý do cơ chế thuận lợi, nhưng hiệu quả và hồ sơ nguy cơ chảy máu trong các nhóm CAD được phân loại theo lượng RPs vẫn cần được xác định trong các thử nghiệm ngẫu nhiên. Cuối cùng, việc đo lường RPs và triển khai thực tế của liệu pháp phân loại RPs trong chăm sóc thường quy sẽ yêu cầu chuẩn hóa các xét nghiệm (ví dụ, IPF) và xác nhận tiền cứu như dấu hiệu sinh học.

Bình luận chuyên gia và bối cảnh hướng dẫn

Điều trị chống tiểu cầu theo hướng dẫn hiện tại cho CAD chủ yếu dựa trên việc phân loại nguy cơ thiếu máu cục bộ và chảy máu và không bao gồm các phép đo tuổi tiểu cầu hoặc chu chuyển. Hướng dẫn ESC 2020/2021 cho các hội chứng vành cấp không có đoạn ST chênh lệch kéo dài nhấn mạnh các chiến lược chống tiểu cầu cá nhân hóa nhưng chưa khuyến nghị điều trị dựa trên các phép đo RPs. Công trình hiện tại của Kirmes et al. bổ sung một lý do cơ chế cho các thử nghiệm tương lai tích hợp các dấu hiệu sinh học chu chuyển tiểu cầu vào các thuật toán điều trị, mang lại tiềm năng cho liệu pháp chống tiểu cầu chính xác. Tuy nhiên, bất kỳ thay đổi nào trong thực hành sẽ yêu cầu bằng chứng ngẫu nhiên cho thấy cải thiện kết cục lâm sàng mà không có nguy cơ chảy máu không thể chấp nhận được.

Hướng phát triển trong tương lai

Các bước ưu tiên tiếp theo bao gồm: (1) các nghiên cứu lâm sàng tiền cứu liên kết lượng RPs và các dấu hiệu phân tử được rút ra từ Platlas với các kết cục thiếu máu cục bộ và chảy máu ở bệnh nhân đang dùng các phác đồ chống tiểu cầu tiêu chuẩn; (2) các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn sớm của các đối tác GPVI (ví dụ, glenzocimab) ở bệnh nhân CAD có lượng RPs cao để kiểm tra hiệu quả và an toàn; (3) phát triển hoặc tái sử dụng các tác nhân điều chỉnh đường PI3K có khả năng lâm sàng với phạm vi điều trị phù hợp; (4) chuẩn hóa và công nhận quy định của RPs/IPF như dấu hiệu sinh học; và (5) khám phá các RNA không mã hóa đặc trưng của RPs (bao gồm các RNA vòng) như dấu hiệu sinh học tuần hoàn hoặc mục tiêu điều trị.

Kết luận

Kirmes et al. cung cấp một giải thích cơ chế đa chiều cho sự tăng cường của bạch cầu lưới trong CAD, chứng minh một dấu hiệu gen và proteomics riêng biệt được đặc trưng bởi sự tăng lên của tín hiệu GPVI và PI3K và chức năng huyết khối tăng cường. Việc giảm nhẹ huyết khối do RPs gây ra bằng cách ức chế GPVI và PI3K hỗ trợ khái niệm về các chiến lược chống tiểu cầu dựa trên cơ chế được điều chỉnh cho chu chuyển tiểu cầu. Việc dịch chuyển vào thực hành lâm sàng sẽ yêu cầu các nghiên cứu kết cục tiền cứu, chuẩn hóa xét nghiệm và đánh giá kỹ lưỡng nguy cơ chảy máu trong các thử nghiệm can thiệp.

Quỹ tài trợ và đăng ký thử nghiệm

Chi tiết về quỹ tài trợ và bất kỳ đăng ký thử nghiệm nào được báo cáo trong bài báo gốc (xem tham khảo dưới đây).

Tham khảo

1. Kirmes K, Han J, Klug M, Bloxham CJ, Babyak O, Bernett J, Arend L, Manz Q, Raka L, Schwartz L, Hoffmann M, Rosenbaum M, Ruland J, Ciora OA, Louadi Z, Tsoy O, Newaz K, Modica J, Conca Dioguardi C, Peano C, Müller M, Santovito D, Viggiani G, Kühne S, von Scheidt M, Nicolai L, Wu T, Baumbach J, Chiarito M, Laugwitz KL, Condorelli G, Raake PWJ, List M, Bernlochner I, Bongiovanni D. Reticulated platelets in coronary artery disease: a multidimensional approach unveils prothrombotic signalling and novel therapeutic targets. Eur Heart J. 2025 Dec 1;46(45):4901-4917. doi: 10.1093/eurheartj/ehaf694. PMID: 40886063; PMCID: PMC12665372.

2. Collet JP, Thiele H, Barbato E, et al. 2020 ESC Guidelines for the management of acute coronary syndromes in patients presenting without persistent ST‑segment elevation. Eur Heart J. 2021;42(14):1289–1367. doi:10.1093/eurheartj/ehaa575.

Ghi chú của tác giả

Bài viết này tổng hợp và diễn giải các phát hiện từ Kirmes et al. cho một đối tượng lâm sàng và dịch chuyển. Nó nhằm đặt các khám phá cơ chế về bạch cầu lưới vào bối cảnh của các ứng dụng lâm sàng tiềm năng và con đường hướng đến các chiến lược chống tiểu cầu chính xác trong bệnh động mạch vành.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận