Những điểm nổi bật
– Phân tích tổng hợp từ 21 thử nghiệm ngẫu nhiên (99.599 bệnh nhân) cho thấy giảm đáng kể tử vong do mọi nguyên nhân (IRR 0.88), tử vong do tim mạch (IRR 0.87) và MACE (IRR 0.87) khi sử dụng các agonist thụ thể GLP-1 so với nhóm đối chứng. Số lượng bệnh nhân cần điều trị (NNT) được báo cáo: 121 cho tử vong do mọi nguyên nhân, 170 cho tử vong do tim mạch, 66 cho MACE.
– Các agonist thụ thể GLP-1 giảm các sự cố nghiêm trọng, nhồi máu cơ tim, suy tim, suy thận cấp và nhiễm trùng, nhưng tăng các sự cố tiêu hóa (+63%) và rối loạn túi mật (+26%).
– Kết quả thường nhất quán trong các nhóm được chỉ định trước (đái tháo đường, chức năng thận, béo phì, suy tim); tuy nhiên, hiệu quả và khả năng dung nạp khác nhau giữa các loại thuốc, giúp lựa chọn điều trị cá nhân.
Nền tảng
Các agonist thụ thể GLP-1 (GLP-1 RAs) đã trở thành trung tâm trong điều trị đái tháo đường tuýp 2 do tác dụng hạ đường huyết và cải thiện cardiometabolic. Trong thập kỷ qua, các thử nghiệm kết cục tim mạch (CVOTs) đã thay đổi quan điểm về GLP-1 RAs từ các thuốc hạ đường huyết sang các can thiệp có lợi ích tim mạch, đặc biệt là ở bệnh nhân có bệnh tim mạch động mạch vành (ASCVD) hoặc nguy cơ tim mạch cao. Các bác sĩ phải cân nhắc hiệu quả và an toàn tương đối giữa nhiều loại thuốc (lixisenatide, liraglutide, exenatide, semaglutide, efpeglenatide, dulaglutide, albiglutide, và tirzepatide) trên các quần thể khác nhau. Vẫn còn những câu hỏi quan trọng về mức độ và độ tin cậy của lợi ích giảm tử vong trên các quần thể, cách các hồ sơ an toàn khác nhau giữa các loại thuốc, và khả năng áp dụng cho bệnh nhân không có đái tháo đường hoặc có bệnh thận mạn tính hoặc suy tim.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu tham chiếu (Galli et al., J Am Coll Cardiol. 2025;86:1805–1819; PMID: 40892610) thực hiện một đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp từ 21 thử nghiệm ngẫu nhiên đối chứng so sánh GLP-1 RAs với giả dược hoặc đối chứng, tuyển chọn 99.599 bệnh nhân với thời gian theo dõi trung bình 2,4 năm. Tám loại thuốc ở liều điều trị được đại diện: lixisenatide, liraglutide, exenatide, semaglutide, efpeglenatide, dulaglutide, albiglutide, và tirzepatide. Phân tích bao gồm các nhóm phụ được chỉ định trước theo loại thuốc và các nhóm lâm sàng theo tình trạng đái tháo đường, chức năng thận, béo phì, và suy tim. Các kết cục bao gồm tử vong (do mọi nguyên nhân và tim mạch), MACE (sự cố tim mạch lớn được định nghĩa trong thử nghiệm), các sự cố nghiêm trọng, và một loạt các điểm cuối an toàn riêng lẻ. Các tác giả áp dụng GRADE để đánh giá độ tin cậy của bằng chứng và phân tích theo thứ tự để kiểm tra tính kết luận của các ước lượng tổng hợp.
Các phát hiện chính
Các kết cục tim mạch và tử vong chính
Trong 21 thử nghiệm và 99.599 người tham gia, bằng chứng tổng hợp cho thấy giảm đáng kể và có ý nghĩa lâm sàng về tử vong và các kết cục tim mạch lớn khi sử dụng GLP-1 RAs so với đối chứng:
- Tử vong do mọi nguyên nhân: tỷ lệ tỷ lệ (IRR) 0.88 (KTC 95% 0.84–0.92); NNT = 121 trong thời gian theo dõi trung bình của thử nghiệm. Các tác giả đánh giá đây là bằng chứng có độ tin cậy cao và phân tích theo thứ tự cho thấy thông tin đủ để kết luận lợi ích.
- Tử vong do tim mạch: IRR 0.87 (KTC 95% 0.81–0.92); NNT = 170.
- MACE (tổng hợp được định nghĩa trong thử nghiệm): IRR 0.87 (KTC 95% 0.83–0.91); NNT = 66.
Sự nhất quán giữa các thử nghiệm và phân tích theo thứ tự hỗ trợ tính kết luận tăng cường niềm tin rằng sự kích thích thụ thể GLP-1 mang lại giảm tử vong và MACE vượt quá kiểm soát đường huyết.
Các điểm cuối hiệu quả phụ
Phân tích tổng hợp cho thấy giảm các kết cục tim mạch và hệ thống cơ quan:
- Nhồi máu cơ tim: giảm khoảng 15% rủi ro tương đối.
- Nhập viện vì suy tim: giảm khoảng 15%.
- Suy thận cấp: giảm khoảng 9%.
- Các sự cố nghiêm trọng tổng thể: giảm khoảng 9%.
- Nhiễm trùng: giảm khoảng 10%.
Đáng chú ý, tỷ lệ mắc đột quỵ không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm trong các phân tích tổng hợp.
An toàn và khả năng dung nạp
Các agonist thụ thể GLP-1 tăng các sự cố tiêu hóa và mật trong dữ liệu tổng hợp:
- Các sự cố tiêu hóa: tăng tương đối khoảng 63% (thích ứng với các tác dụng của lớp thuốc: buồn nôn, nôn, tiêu chảy). Những sự cố này là nguyên nhân phổ biến nhất gây ngừng thuốc.
- Rối loạn túi mật: tăng khoảng 26%, phù hợp với các tín hiệu quan sát liên kết giữa giảm cân nhanh và điều trị GLP-1 RA với nguy cơ sỏi mật và viêm túi mật.
- Không có sự khác biệt đáng kể về viêm tụy hoặc khối u trong các thử nghiệm tổng hợp.
Tổng thể, mặc dù các sự cố nghiêm trọng giảm, nhưng các vấn đề về khả năng dung nạp—chủ yếu là tiêu hóa—vẫn là hạn chế chính cho một số bệnh nhân.
Sự khác biệt giữa các nhóm và từng loại thuốc
Kết quả thường nhất quán trong các nhóm lâm sàng được chỉ định trước: người có và không có đái tháo đường, trong phạm vi chức năng thận, và trong các quần thể giàu béo phì. Lợi ích tổng thể cũng xuất hiện trong các thử nghiệm tuyển chọn bệnh nhân có ASCVD đã xác định hoặc nguy cơ tim mạch cao. Tuy nhiên, phân tích theo loại thuốc cụ thể gợi ý sự dị质性在不同药物之间的效益和不良事件谱,表明可以个性化选择药物。分析包括了双重GIP/GLP-1激动剂tirzepatide,但个体CVOTs和更长期的随访数据仍然重要,以充分定义类别与药物效果。
专家评论和解读
这些发现巩固了越来越多的试验证据,证明GLP-1受体激动剂除了控制血糖外还提供心血管保护。机制上的合理性包括减重、降低收缩压、对脂质和炎症的有利影响,以及通过GLP-1受体信号传导可能直接对心肌和血管产生的影响。
高确定性的死亡率减少是一个重要的临床转变:以前,许多CVOTs证明了MACE减少,但因样本量不足而无法证明死亡率减少。所有原因死亡率的汇总IRR 0.88意味着,当广泛应用于高风险人群时,GLP-1 RA治疗可以改变预后。报告的NNTs是情境依赖的;在基线风险较高的人群中,以及随访时间较长的情况下,NNTs会更低。
安全性仍然是可管理但重要的问题。胃肠道副作用很常见,可能会限制依从性。胆囊事件是一个可重复的信号,需要警惕—特别是在快速减重、有胆石症病史或胆道疾病危险因素的患者中。汇总数据中缺乏胰腺炎和肿瘤的信号令人放心,但仍需长期监测。
药物级别的异质性支持个体化处方:根据疗效信号强度、给药频率、患者偏好、肾功能调整剂量考虑因素以及副作用耐受性来选择药物。例如,具有更强减重效果的长效药物可能提供更大的心血管代谢益处,但也可能产生更明显的胃肠道扰动。
局限性和普遍性
关键局限性包括:
- 试验级而非患者级的荟萃分析—限制了探索效应修饰的细微患者特征和伴随疗法的能力。
- 试验人群和终点定义的异质性(MACE复合终点因试验而异),尽管敏感性分析报告了一致的效果方向。
- 平均2.4年的随访可能低估了长期益处或晚期不良事件。
- 某些药物的数据较少或贡献的事件较少;关于药物特定差异的结论应谨慎,待头对头数据进一步验证。
临床意义和实用指南
对于治疗2型糖尿病合并心血管高风险或已确诊ASCVD的患者,这项综合证据支持将GLP-1 RA疗法作为全面二级预防策略的一部分,与他汀类药物、必要时的抗血小板治疗、血压控制以及针对适当指征的SGLT2抑制剂一起使用。
实用要点:
- 共同决策:讨论死亡率和MACE减少、预期体重减轻以及胃肠道不良反应和潜在胆囊事件的可能性。
- 药物选择:根据患者的给药计划偏好、共病状况(如CKD分期)、保险/处方限制以及耐受性历史进行个性化选择。考虑从低剂量开始并逐渐增加以最小化胃肠道副作用。
- 监测:告知患者胆囊症状,并通过剂量调整或更换药物来管理持续的胃肠道不耐受;警惕罕见但严重的事件。
- 多模式心血管代谢护理:将GLP-1 RA治疗与生活方式干预和其他基于证据的心血管疗法相结合。
研究和政策缺口
剩余的问题包括超过中位2-3年试验范围的长期安全性、GLP-1 RAs(以及与tirzepatide相比)的头对头比较,以及更详细的患者级别受益预测因子。需要更多特殊人群的数据—晚期心力衰竭、虚弱老年人,以及试验中代表性不足的多样化种族群体。比较有效性和成本效益分析将对指导方针和报销决定至关重要。
结论
这项对21项随机对照试验(涵盖99,599名患者)的全面荟萃分析提供了高确定性的证据,证明GLP-1受体激动剂在一系列治疗患者中减少全因死亡率、心血管死亡率和MACE。益处扩展到减少心肌梗死、心力衰竭住院和急性肾损伤,而胃肠道和胆囊不良事件是主要的耐受性权衡。药物间的异质性支持根据个体患者的目标和风险概况定制治疗。对于许多心血管高风险患者,将GLP-1 RAs纳入心血管代谢护理路径是有必要的,同时要仔细监测副作用并继续研究长期结果和比较疗效。
资金和注册
系统评价和荟萃分析已在PROSPERO注册:GLP-1 RAs Reduce Mortality and Cardiovascular Events Across the Spectrum of Treated Patients: A Systematic Review and Meta-Analysis;CRD420251032222。资金信息已在原始出版物(Galli et al., J Am Coll Cardiol. 2025)中报告。
参考文献
1. Galli M, Benenati S, Laudani C, Simeone B, Sarto G, Ortega-Paz L, et al. Cardiovascular Effects and Tolerability of GLP-1 Receptor Agonists: A Systematic Review and Meta-Analysis of 99,599 Patients. J Am Coll Cardiol. 2025 Nov 18;86(20):1805-1819. doi: 10.1016/j.jacc.2025.08.027. PMID: 40892610.
2. 形成这一综合分析的关键心血管结局试验(示例):LEADER(利拉鲁肽)、SUSTAIN-6(司美格鲁肽)、EXSCEL(艾塞那肽)、REWIND(度拉糖肽)、ELIXA(利西拉肽)、Harmony Outcomes(阿必鲁肽)和AMPLITUDE-O(伊佩格列净)。临床医生应查阅个别试验出版物和当前指南声明,以获取详细的试验人群和终点定义。
相关文章
关键心血管结局试验:LEADER、SUSTAIN-6、REWIND、EXSCEL、ELIXA、AMPLITUDE-O、Harmony Outcomes。

