Liệu pháp gen tự thân không điều kiện đảo ngược suy tủy xương trong bệnh Fanconi Anaemia-A: Kết quả giai đoạn 1/2 của FANCOLEN-1 và dài hạn

Liệu pháp gen tự thân không điều kiện đảo ngược suy tủy xương trong bệnh Fanconi Anaemia-A: Kết quả giai đoạn 1/2 của FANCOLEN-1 và dài hạn

Những điểm nổi bật

• FANCOLEN-1 là thử nghiệm đầu tiên chứng minh sự bám dính bền vững của các tế bào tạo máu tự thân đã được hiệu chỉnh FANCA ở bệnh nhân không điều kiện mắc bệnh Fanconi anaemia-A.

• Sau 2 năm truyền, 5 trong 8 bệnh nhân có thể đánh giá (62.5%) đã đạt được tiêu chuẩn hiệu quả bám dính được xác định trước; số bản sao vector trung bình trên mỗi tế bào có nhân là 0.18 trong tủy xương và 0.06 trong máu ngoại vi.

• Không có sự kiện độc tính gen liên quan đến liệu pháp gen được ghi nhận trong quá trình theo dõi (lên đến 7 năm cho thử nghiệm dài hạn), và phần lớn các sự cố bất lợi do điều trị là không nghiêm trọng và không liên quan đến vector.

Nền tảng: gánh nặng bệnh tật và nhu cầu chưa được đáp ứng

Bệnh Fanconi anaemia (FA) là một rối loạn hiếm gặp, di truyền phức tạp về sửa chữa DNA, đặc trưng lâm sàng bằng suy tủy xương tiến triển (BMF), dị tật bẩm sinh và nguy cơ ung thư tăng đáng kể. Bệnh nhân thường xuất hiện trong thời thơ ấu hoặc tuổi thiếu niên với giảm tiểu cầu ở một hoặc nhiều dòng và cần chăm sóc hỗ trợ, truyền máu và quản lý nhiễm trùng. Cấy ghép tế bào gốc tạo máu từ người hiến tặng (HSCT) là phương pháp điều trị duy nhất có thể chữa khỏi BMF, nhưng HSCT trong FA là thách thức: bệnh nhân nhạy cảm bất thường với các phác đồ điều kiện độc hại, tỷ lệ mắc và tử vong do điều trị vẫn cao, và các rủi ro sau cấy ghép bao gồm bệnh cấy ghép chống chủ và ung thư thứ phát.

Liệu pháp gen sử dụng tế bào gốc tạo máu/tế bào tiền thân (HSPCs) tự thân là lựa chọn hợp lý: hiệu chỉnh in vitro tránh bệnh cấy ghép chống chủ, và tế bào tự thân loại bỏ nhu cầu tìm người hiến tặng phù hợp. Tuy nhiên, lịch sử cho thấy sự bám dính của HSPCs đã được biến đổi gen phụ thuộc vào việc tạo ra không gian ngách tủy xương thông qua phác đồ myeloablative hoặc giảm cường độ; trong bệnh nhân FA, việc điều kiện độc hại như vậy đặc biệt nguy hiểm. Chứng minh sự bám dính bền vững mà không cần điều kiện độc hại sẽ là một bước tiến lớn.

Thiết kế nghiên cứu và phương pháp

FANCOLEN-1 là một thử nghiệm giai đoạn 1/2 mở, do nhà nghiên cứu khởi xướng, được thực hiện tại Tây Ban Nha, với giao thức theo dõi dài hạn kéo dài lên đến 7 năm sau khi điều trị. Chín bệnh nhân mắc bệnh Fanconi anaemia-A đã được xác nhận phân tử có suy tủy xương giai đoạn sớm đã trải qua quá trình động viên và tách chiết để thu thập tế bào CD34+ máu ngoại vi. Các tế bào này được biến đổi in vitro bằng vector retrovirus liệu pháp mang gen FANCA chức năng và tái truyền mà không cần bất kỳ phác đồ điều kiện độc hại nào.

Tiêu chí hiệu quả chính được xác định trước cho giai đoạn 1/2 của nghiên cứu là bằng chứng về sự bám dính của các tế bào đã được biến đổi, cụ thể là phát hiện ít nhất 0.1 bản sao vector liệu pháp trên mỗi tế bào có nhân trong tủy xương (BM) hoặc máu ngoại vi (PB) sau 2 năm truyền, không có sự suy giảm đáng kể từ năm 1. Tiêu chí an toàn chính là sự xảy ra của các sự cố bất lợi trong vòng 3 năm sau khi truyền. Nghiên cứu đã được đăng ký (ClinicalTrials.gov NCT03157804; EudraCT 2011-006100-12) và tiếp tục theo dõi dài hạn (NCT04437771).

Kết quả chính và kết quả chi tiết

Dân số và khả năng đánh giá: Trong số chín bệnh nhân được điều trị, tám bệnh nhân có thể đánh giá cho tiêu chí chính. Bệnh nhân được tuyển chọn từ ngày 7 tháng 1 năm 2016 đến ngày 3 tháng 4 năm 2019 và được theo dõi theo giao thức, với việc theo dõi dài hạn đang diễn ra.

Kết quả hiệu quả chính

Năm trong tám bệnh nhân có thể đánh giá (62.5%) đã đạt được tiêu chí bám dính chính xác định trước sau 2 năm. Số bản sao vector liệu pháp trung bình trên mỗi tế bào có nhân sau 2 năm là 0.18 (IQR 0.01–0.20) trong tủy xương và 0.06 (0.01–0.19) trong máu ngoại vi. Các phép đo này cho thấy sự hiện diện có thể đo lường và bền vững của các tế bào đã được biến đổi mà không cần điều kiện độc hại trước đó.

Tác động huyết học lâm sàng

Mặc dù các chi tiết về số lượng dòng cụ thể và sự phụ thuộc vào truyền máu không được báo cáo đầy đủ trong tóm tắt, các nhà nghiên cứu báo cáo việc đảo ngược tiến triển của BMF ở bệnh nhân được điều trị, phù hợp với sự đóng góp chức năng của các tế bào đã được hiệu chỉnh. Tín hiệu lâm sàng này quan trọng vì ngay cả mức độ thấp của các HSPCs đã được hiệu chỉnh cũng có thể tạo ra lợi ích đa dòng có ý nghĩa trong các hội chứng suy tủy xương, nếu chúng bám dính lâu dài.

Kết quả an toàn

Không có sự kiện độc tính gen liên quan đến liệu pháp gen được ghi nhận trong quá trình theo dõi được báo cáo (lên đến 7 năm trong thử nghiệm dài hạn). Đối với các bệnh nhân, phần lớn các sự cố bất lợi do điều trị (TEAEs) là không nghiêm trọng và được đánh giá là không liên quan đến vector retrovirus liệu pháp mang gen FANCA. Sáu bệnh nhân đã trải qua chín sự cố nghiêm trọng (độ 3–4); một sự cố được coi là liên quan đến việc truyền sản phẩm y tế. Tất cả các sự cố nghiêm trọng đều được giải quyết mà không để lại di chứng. Các TEAEs được báo cáo phổ biến nhất là giảm tiểu cầu và nhiễm virus điển hình của bệnh trẻ em.

Xem xét sinh học vector và độc tính gen

Sử dụng vector retrovirus mang gen FANCA trong sản phẩm tự thân đã được hiệu chỉnh in vitro nhằm giảm nguy cơ ung thư do chèn gen so với các vector gammaretrovirus lịch sử. Việc không phát hiện độc tính gen trong nhóm này là một dấu hiệu tốt nhưng bị hạn chế bởi kích thước mẫu và thời gian theo dõi: việc theo dõi dài hạn vẫn cần thiết vì các sự kiện chèn gen có thể xuất hiện muộn. Giám sát phân tử của các vị trí chèn và động lực clonal là quan trọng; báo cáo được công bố cho thấy không có tín hiệu về sự thống trị clonal hoặc biến đổi ác tính đến nay.

Bình luận chuyên gia: diễn giải, hạn chế và ý nghĩa chuyển hóa

Dữ liệu này cung cấp bằng chứng lâm sàng đầu tiên cho thấy liệu pháp gen HSPCs tự thân có thể tạo ra sự bám dính bền vững và lợi ích lâm sàng ở bệnh nhân FA-A mà không cần tiếp xúc với điều kiện độc hại. Điều này giải quyết một nhu cầu chưa được đáp ứng quan trọng: cung cấp một chiến lược tạo máu tiềm năng có thể chữa khỏi trong khi tránh các độc tính ngắn hạn và dài hạn của các phác đồ chuẩn bị độc hại.

Các ưu điểm của nghiên cứu bao gồm một can thiệp có cơ sở sinh học (khôi phục một gen sửa chữa DNA bị lỗi trong HSPCs), sử dụng các vector retrovirus hiện đại có hồ sơ an toàn cải thiện, và theo dõi dài hạn theo dự định. Thực tế là một tỷ lệ đáng kể bệnh nhân đã đạt được tiêu chí hiệu quả mặc dù không có điều kiện cho thấy các HSPCs đã được hiệu chỉnh có thể có lợi thế chọn lọc trong tủy xương FA hoặc các tế bào đã được hiệu chỉnh, động viên và tái truyền có thể tìm đường và tồn tại ở mức độ lâm sàng hữu ích.

Tuy nhiên, một số hạn chế làm giảm sự hăng hái. Nhóm mẫu nhỏ (tám bệnh nhân có thể đánh giá) và không đồng nhất, và thời gian theo dõi—mặc dù kéo dài lên đến vài năm trong giao thức dài hạn—vẫn còn hạn chế để đưa ra kết luận chắc chắn về độc tính gen muộn và tính bền vững đến tuổi trưởng thành. Mức ngưỡng hiệu quả được xác định trước (≥0.1 bản sao vector/tế bào có nhân) là một thay thế phân tử; việc tương quan số lượng bản sao vector với các kết quả lâm sàng dài hạn (phục hồi dòng, độc lập truyền máu, tỷ lệ nhiễm trùng và tỷ lệ mắc ung thư) sẽ rất quan trọng.

Tính tổng quát có thể bị hạn chế: các bệnh nhân này có BMF giai đoạn sớm và được chọn cho một phân nhóm phân bổ cụ thể (FANCA). Chưa rõ liệu liệu pháp gen không điều kiện có đạt được kết quả tương tự ở bệnh nhân có suy tủy xương tiến triển, các nhóm bù đắp FA khác, hoặc những người già hơn hay không. Ngoài ra, khả năng mở rộng sản xuất, xem xét quy định và chi phí vẫn là những rào cản thực tế trước khi áp dụng rộng rãi.

Một cách cơ chế, các HSPCs đã được hiệu chỉnh trong FA có thể tận hưởng lợi thế sống/sao chép chọn lọc in vivo vì các tế bào có khả năng sửa chữa DNA đã được khôi phục ít nhạy cảm hơn với sự suy giảm tiến triển đặc trưng của tủy xương FA. Áp lực chọn lọc tiềm năng này có thể giải thích cho sự bám dính mà không cần điều kiện; các nghiên cứu cơ chế sâu hơn là cần thiết.

Kết luận và ý nghĩa cho thực hành và nghiên cứu

Kết quả của FANCOLEN-1 là một bằng chứng quan trọng: liệu pháp gen retrovirus tự thân có thể đạt được sự bám dính bền vững và đảo ngược tiến triển của suy tủy xương ở đa số bệnh nhân FA-A được điều trị mà không cần điều kiện độc hại, với hồ sơ an toàn ngắn hạn chấp nhận được và không phát hiện độc tính gen đến nay.

Đối với các bác sĩ và nhà nghiên cứu, những phát hiện này chứng minh việc tiếp tục phát triển và các thử nghiệm lớn hơn, lý tưởng là các thử nghiệm đa trung tâm, với các tiêu chí lâm sàng chuẩn hóa, thời gian theo dõi dài hơn và giám sát phân tử nghiêm ngặt. Các câu hỏi then chốt cho công việc tương lai bao gồm hiệu quả trong bệnh tiến triển hơn, mở rộng sang các nhóm bù đắp FA khác, tối ưu hóa liều lượng tế bào/sản xuất, và hiệu quả so sánh với các chiến lược HSCT hiện đại. Cuối cùng, nếu tính bền vững và an toàn được xác nhận, liệu pháp gen tự thân không điều kiện có thể trở thành một lựa chọn thay đổi mô hình cho bệnh nhân FA không phù hợp với điều kiện chuẩn và cấy ghép allogeneic.

Tài trợ và đăng ký thử nghiệm

Tài trợ được cung cấp bởi Ủy ban Châu Âu, Instituto de Salud Carlos III và Rocket Pharmaceuticals. Thử nghiệm đã được đăng ký như sau: ClinicalTrials.gov NCT03157804, EudraCT 2011-006100-12, và ClinicalTrials.gov NCT04437771.

Tham khảo

1. Río P, Zubicaray J, Navarro S, et al.; FANCOLEN-1 gene therapy investigators. Haematopoietic gene therapy of non-conditioned patients with Fanconi anaemia-A: results from open-label phase 1/2 (FANCOLEN-1) and long-term clinical trials. Lancet. 2024 Dec 3;404(10471):2584-2592. doi:10.1016/S0140-6736(24)01880-4. PMID: 39642902.

2. D’Andrea AD. Susceptibility pathways in Fanconi anaemia and breast cancer. N Engl J Med. 2010 May 13;362(19):1909-1919. doi:10.1056/NEJMra0901283.

3. Kutler DI, Auerbach AD, Satagopan J, et al. High incidence of head and neck squamous cell carcinoma in patients with Fanconi anemia. Clin Cancer Res. 2003 Dec;9(12):4137-4142.

4. Bagby GC. Fanconi anemia: the challenges of the diagnosis and management of a multisystem disorder. Hematology Am Soc Hematol Educ Program. 2010;2010:69-75. doi:10.1182/asheducation-2010.1.69.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận