Những điểm chính
– Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt inebilizumab-cdon (Uplizna), một kháng thể đơn dòng nhắm vào B-cell biểu hiện CD19, cho người lớn mắc bệnh myasthenia gravis toàn thân (gMG) có kháng thể chống lại AChR hoặc MuSK.
– Việc phê duyệt được hỗ trợ bởi thử nghiệm MINT giai đoạn 3 ngẫu nhiên, đối chứng giả dược (n = 238), đạt tiêu chuẩn hiệu quả chính: sự chênh lệch 1,9 điểm trong thang điểm MG-ADL tại tuần 26 (−4,2 so với −2,2; P < .0001).
– Thử nghiệm bao gồm một quy trình giảm liều steroid và chứng minh việc giảm liều steroid ở cả hai nhóm; bệnh nhân AChR+ tiếp tục cải thiện qua 52 tuần.
Nền tảng và nhu cầu chưa được đáp ứng
Bệnh myasthenia gravis toàn thân (gMG) là một rối loạn tự miễn dịch tại khớp cơ-neuro, đặc trưng bởi sự yếu cơ xương biến đổi. Ở hầu hết bệnh nhân, bệnh là do kháng thể trung gian; các kháng thể gây bệnh chính hướng đến thụ thể acetylcholine nicotinic (AChR) hoặc, ít phổ biến hơn, kinase tyrosine cụ thể của cơ (MuSK). Các tế bào B và hậu duệ đã biệt hóa (plasmablasts và tế bào tương bạch huyết ngắn hạn) sản xuất các globulin miễn dịch gây bệnh, can thiệp vào truyền dẫn thần kinh-cơ và gây ra khuyết tật lâm sàng.
Mặc dù có những tiến bộ trong điều trị triệu chứng (ức chế acetylcholinesterase) và các chất ức chế miễn dịch (corticosteroids, azathioprine, mycophenolate, cyclosporine, v.v.), nhiều bệnh nhân gặp phải sự kháng thuốc, tác dụng phụ từ steroid kéo dài, hoặc cần điều trị IVIG hoặc plasmapheresis kéo dài. Các liệu pháp sinh học mục tiêu đã mở rộng các lựa chọn: eculizumab (ức chế bổ thể cuối cùng) đã chứng minh lợi ích ở bệnh nhân gMG AChR+ kháng thuốc, và giảm tế bào B bằng các chất chống CD20 (rituximab) thường được sử dụng, đặc biệt là cho bệnh nhân MuSK-dương tính, mặc dù dữ liệu ngẫu nhiên còn hạn chế. Vì vậy, lĩnh vực này vẫn cần thêm các liệu pháp mục tiêu có hiệu quả bền vững và đặc điểm an toàn và liều lượng thuận lợi.
Thiết kế nghiên cứu: Thử nghiệm MINT
Việc phê duyệt của FDA cho gMG được hỗ trợ bởi thử nghiệm MINT giai đoạn 3, một nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi, đối chứng giả dược đã tuyển chọn 238 người lớn mắc bệnh myasthenia gravis toàn thân: 190 bệnh nhân AChR-dương tính và 48 bệnh nhân MuSK-dương tính. Người tham gia nhận hai liều tải ban đầu sau đó là liều duy trì với inebilizumab-cdon mỗi 6 tháng (sau giai đoạn tải), so sánh với giả dược. Thử nghiệm bao gồm một quy trình giảm liều steroid theo kế hoạch, trong đó bệnh nhân đang dùng steroid cơ bản bắt đầu giảm liều từ tuần 4 để đạt 5 mg prednisone mỗi ngày vào tuần 24.
Tiêu chuẩn hiệu quả chính là sự thay đổi từ cơ bản trong thang điểm MG-ADL tại tuần 26. Kết quả phụ và khám phá khác được báo cáo bao gồm hiệu quả dài hạn qua 52 tuần cho các nhóm con, giảm liều steroid, và đánh giá an toàn.
Kết quả chính và diễn giải
Hiệu quả chính: Tại tuần 26, inebilizumab-cdon tạo ra sự cải thiện đáng kể về mặt thống kê trong thang điểm MG-ADL so với giả dược: thay đổi trung bình −4,2 so với −2,2, sự chênh lệch giữa các nhóm là −1,9 điểm (P < .0001). Kết quả này đạt được tiêu chuẩn chính của thử nghiệm.
Ý nghĩa lâm sàng của kích thước hiệu ứng
Sự chênh lệch 1,9 điểm quan sát được trong thang điểm MG-ADL gần với ngưỡng thường được sử dụng để xác định ý nghĩa lâm sàng trong các thử nghiệm myasthenia gravis (một sự thay đổi 2 điểm thường được đề cập). Mặc dù sự chênh lệch ở cấp độ nhóm là vừa phải, sự kết hợp của độ lớn với độ tin cậy thống kê cho thấy tín hiệu điều trị có thể có ý nghĩa lâm sàng cho nhiều bệnh nhân, đặc biệt khi xem xét các kết quả phụ, tính bền vững, và hiệu ứng giảm liều steroid.
Tính bền vững và kết quả nhóm con
Trong nhóm con AChR-dương tính, lợi ích kéo dài qua 52 tuần, cung cấp bằng chứng về hiệu quả bền vững và hỗ trợ lịch trình liều duy trì của inebilizumab (hai liều mỗi năm sau giai đoạn tải). Dữ liệu cho bệnh nhân MuSK-dương tính cũng được báo cáo cho thấy hiệu quả tại 26 tuần; tuy nhiên, nhóm MuSK nhỏ hơn (n = 48) và các kết quả dài hạn kém mạnh mẽ.
Giảm liều steroid
MINT độc đáo yêu cầu giảm liều steroid sớm: vào tuần 24, bệnh nhân dự kiến sẽ dùng 5 mg prednisone mỗi ngày. Vào tuần 26, 87% bệnh nhân dùng inebilizumab và 85% bệnh nhân dùng giả dược đã giảm liều steroid xuống ≤5 mg mỗi ngày, cho thấy hầu hết người tham gia thử nghiệm đã giảm liều thành công. Vì cả hai nhóm đều đạt giảm liều steroid theo quy định, việc giảm liều steroid như một yếu tố phân biệt bị hạn chế trong thử nghiệm này; tuy nhiên, việc giảm liều steroid tối thiểu là khả thi trong khi duy trì các lợi ích lâm sàng quan sát được với inebilizumab.
An toàn và dung nạp
Bản thông cáo của công ty và báo cáo thử nghiệm nhấn mạnh hồ sơ an toàn tổng thể nhất quán với kinh nghiệm lâm sàng trước đây của inebilizumab trong rối loạn quang myelitis (NMOSD). Trong các chỉ định và thử nghiệm khác (đặc biệt là thử nghiệm N-MOmentum trong NMOSD), inebilizumab đã liên quan đến các phản ứng liên quan đến truyền dịch và tăng nguy cơ nhiễm trùng, và giảm tế bào B có thể dẫn đến hypogammaglobulinemia theo thời gian. Các cân nhắc an toàn liên quan đến lớp thuốc này yêu cầu sàng lọc nhiễm trùng cơ bản (bao gồm viêm gan B), lập kế hoạch tiêm chủng, và theo dõi liên tục mức độ immunoglobulin và nguy cơ nhiễm trùng. Dữ liệu an toàn cụ thể cho gMG, tần suất tác dụng phụ không mong muốn, và theo dõi an toàn dài hạn nên được xem xét trực tiếp trong thông tin kê đơn và các công bố thử nghiệm khi có sẵn.
Lý thuyết cơ chế
Inebilizumab giảm tế bào B biểu hiện CD19, bao gồm tế bào B trưởng thành, plasmablasts, và một số tế bào tương bạch huyết ngắn hạn góp phần vào sản xuất kháng thể. Sự nhắm mục tiêu rộng rãi này khác biệt với các chất chống CD20 (ví dụ, rituximab), không giảm tế bào plasmablasts CD19+ sớm và một số khoang tế bào tương bạch huyết. Vì các kháng thể gây bệnh đóng vai trò chính trong bệnh AChR- và MuSK-dương tính, giảm tế bào B CD19 cung cấp một cơ chế hợp lý để giảm các globulin miễn dịch gây bệnh lưu hành và cải thiện sự thất bại trong truyền dẫn thần kinh-cơ.
Vị trí trong thực hành lâm sàng
Vị trí của inebilizumab trong kho vũ khí điều trị gMG phụ thuộc vào nhiều yếu tố: mức độ nghiêm trọng của bệnh, tình trạng kháng thể, đáp ứng với điều trị trước đó, bệnh kèm theo, khả năng tiếp cận, và ưu tiên của bệnh nhân về tần suất liều duy trì và giám sát.
Các vị trí tiềm năng bao gồm:
- Bệnh nhân mắc bệnh AChR-dương tính không kiểm soát tốt với ức chế miễn dịch thông thường hoặc có tác dụng phụ gây hạn chế điều trị từ steroid kéo dài.
- Bệnh nhân MuSK-dương tính trong đó các phương pháp nhắm mục tiêu tế bào B (rituximab) đã cho thấy lợi ích; inebilizumab cung cấp một lựa chọn thay thế với mục tiêu kháng nguyên khác (CD19) và khoảng cách liều duy trì 6 tháng sau các liều tải.
- Bệnh nhân ưu tiên liều duy trì ít tần suất (hai liều mỗi năm) vì sự tiện lợi hoặc tuân thủ.
So sánh với các sinh học khác: Eculizumab (ức chế bổ thể) hiệu quả trong gMG AChR+ kháng thuốc và có cơ chế khác; việc lựa chọn có thể được hướng dẫn bởi biểu hiện lâm sàng, chống chỉ định, và xem xét của nhà trả tiền. Rituximab vẫn được sử dụng ngoài chỉ định cho gMG, đặc biệt là bệnh MuSK+, nhưng dữ liệu so sánh trực tiếp ngẫu nhiên còn thiếu.
Hạn chế và các câu hỏi chưa giải quyết
Các hạn chế chính cần xem xét khi diễn giải dữ liệu MINT và áp dụng chúng vào thực hành:
- Kích thước hiệu ứng tiêu chuẩn chính, mặc dù vững chắc về mặt thống kê, là tương đối vừa phải và chỉ dưới hoặc ngang bằng các ngưỡng thường được trích dẫn cho ý nghĩa lâm sàng trên thang điểm MG-ADL đối với một số người quan sát; sự biến đổi đáp ứng cá nhân nên được mong đợi.
- Nhóm con MuSK-dương tính nhỏ; cần thêm dữ liệu để xác định mức độ và tính bền vững của lợi ích cho bệnh do MuSK.
- Mặc dù giảm liều steroid được bao gồm, cả hai nhóm đều đạt giảm liều steroid theo quy định, giới hạn kết luận về việc giảm liều steroid vượt quá khả thi. Việc giảm liều steroid trong thực tế có thể khác biệt.
- Đánh giá đầy đủ về an toàn trong dân số gMG yêu cầu theo dõi lâu dài và dược lý giám sát để theo dõi nguy cơ nhiễm trùng, hypogammaglobulinemia, và các biến cố hiếm gặp.
Bình luận chuyên gia
Hiệp hội Myasthenia Gravis Hoa Kỳ đã nhấn mạnh sự thuận tiện của lịch trình liều duy trì 6 tháng và tiềm năng kiểm soát bền vững: “Sự phê duyệt này đánh dấu một cột mốc quan trọng, cung cấp hiệu quả bền vững và lịch trình liều giúp người sống với bệnh myasthenia gravis toàn thân có 6 tháng không cần điều trị giữa các liều duy trì,” bà Samantha Masterson, chủ tịch và Giám đốc Điều hành của Hiệp hội (bản thông cáo của công ty) cho biết.
Các nhà nghiên cứu thử nghiệm nhấn mạnh cả hiệu quả và sự đổi mới giảm liều steroid của thử nghiệm. Tiến sĩ Richard J. Nowak, nhà nghiên cứu chính toàn cầu của MINT, lưu ý: “Uplizna đã thể hiện hiệu quả mạnh mẽ ở tuần 26 cho cả bệnh nhân AChR+ và MuSK+, với bệnh nhân AChR+ tiếp tục cải thiện qua 52 tuần trong MINT. MINT cũng độc đáo yêu cầu giảm liều steroid, nhận thức rằng việc sử dụng steroid kéo dài làm tăng gánh nặng của bệnh.”
Các xem xét thực tế cho các bác sĩ
Trước khi bắt đầu inebilizumab, các bác sĩ nên:
- Xác nhận tình trạng kháng thể (AChR, MuSK) và ghi nhận biểu hiện bệnh và lịch sử điều trị trước đó.
- Xem xét rủi ro bệnh nhiễm trùng: sàng lọc viêm gan B và các bệnh nhiễm trùng tiềm ẩn khác theo hướng dẫn kê đơn, và hoàn thành các loại vắc-xin cần thiết trước khi giảm tế bào B.
- Đo lường mức độ immunoglobulin cơ bản và lên kế hoạch theo dõi định kỳ, với ngưỡng thấp để đánh giá hypogammaglobulinemia.
- Thảo luận về kỳ vọng: thời gian dự kiến để có lợi ích, các tác dụng phụ tiềm năng, và yêu cầu theo dõi.
- Phối hợp giảm liều steroid cẩn thận nếu cần; công nhận rằng việc giảm liều steroid trong thử nghiệm được quy định và việc giảm liều steroid trong thực tế có thể cần được cá nhân hóa.
Hướng đi trong tương lai
Các lĩnh vực quan trọng cần nghiên cứu thêm bao gồm hiệu quả và an toàn dài hạn, hiệu quả so sánh thực tế so với các sinh học hiện có (eculizumab, rituximab), các dấu ấn sinh học dự đoán đáp ứng, và chiến lược tối ưu hóa hoặc kết hợp với các liệu pháp miễn dịch khác. Dữ liệu bổ sung ở bệnh nhân MuSK+ và trong các nhóm lâm sàng đa dạng sẽ giúp tinh chỉnh việc chọn bệnh nhân.
Kết luận
Sự phê duyệt của FDA về inebilizumab-cdon (Uplizna) cho bệnh myasthenia gravis toàn thân có kháng thể AChR- hoặc MuSK-dương tính thêm một lựa chọn giảm tế bào B nhắm mục tiêu CD19 vào cảnh quan điều trị. Thử nghiệm MINT giai đoạn 3 đã chứng minh sự cải thiện đáng kể về mặt thống kê trong thang điểm MG-ADL tại 26 tuần và lợi ích kéo dài ở bệnh nhân AChR+ qua 52 tuần, với lịch trình duy trì thuận tiện là hai liều mỗi năm sau giai đoạn tải. Mặc dù kích thước hiệu ứng tuyệt đối là vừa phải và một số câu hỏi vẫn còn về an toàn dài hạn và tác động trên các nhóm con, inebilizumab mở rộng các lựa chọn điều trị—đặc biệt cho bệnh nhân tìm kiếm liều duy trì ít tần suất hoặc cho những người không đáp ứng đủ với các liệu pháp hiện có. Việc chọn bệnh nhân cẩn thận, sàng lọc cơ bản, và theo dõi sẽ là thiết yếu để tối ưu hóa kết quả và an toàn trong thực hành lâm sàng.
Tài trợ và ClinicalTrials.gov
Thử nghiệm MINT được tài trợ bởi ngành công nghiệp; bản thông cáo phê duyệt và các tài liệu của công ty xác định Amgen là nhà sản xuất. Nên tham khảo số nhận dạng clinicaltrials.gov của MINT và chi tiết tài trợ đầy đủ để có thông tin chi tiết về ghi danh thử nghiệm và ghi nhận công khai.
Các tài liệu tham khảo được chọn
1. Cree BA, Bennett JL, et al. Inebilizumab cho điều trị rối loạn quang myelitis. N Engl J Med. 2019;380:428-438.
2. Howard JF Jr, Utsugisawa K, et al. Eculizumab trong bệnh myasthenia gravis toàn thân kháng AChR. N Engl J Med. 2017;377:1725-1735.
3. Gilhus NE. Bệnh myasthenia gravis. N Engl J Med. 2016;375:2570-2581.
4. Uplizna (inebilizumab-cdon) Thông tin kê đơn Hoa Kỳ và các thông báo của FDA (xem trang web FDA và các nguồn tài nguyên của nhà sản xuất để có thông tin về nhãn và an toàn).

