Những điểm nổi bật
– Trong một thử nghiệm ngẫu nhiên giao thoa đơn mù với 56 người lớn tuổi, 77% bày tỏ sự ưa thích cho một trong hai tốc độ nén; sự ưa thích được chia đều giữa hai chế độ.
– Yếu tố duy nhất dự đoán sự ưa thích một cách nhất quán là mức độ mất thính lực: những người tham gia có mức độ mất thính lực cao hơn ưa thích nén chậm; ranh giới là trung bình 4 tần số (tai tốt hơn) khoảng 35 dB HL.
– Tốc độ nén không tạo ra sự khác biệt đo lường được trong khả năng nhận biết ngôn ngữ trong môi trường yên tĩnh hay ồn ào, và điểm số nhận thức hoặc kinh nghiệm sử dụng máy trợ thính trước đây không dự đoán sự ưa thích hoặc lợi ích khách quan.
Nền tảng
Nén dải động (DRC) là một tính năng xử lý tín hiệu cơ bản trong máy trợ thính hiện đại. Nén giảm lượng tăng áp dụng cho âm thanh đến khi mức độ tăng lên, với mục đích khôi phục khả năng nghe cho âm thanh nhẹ nhàng đồng thời ngăn ngừa mức độ quá lớn gây khó chịu. Các hằng số thời gian xác định tốc độ nén phản ứng với sự thay đổi mức độ được phân loại là nén nhanh (thời gian tấn công/phát hành ngắn) hoặc nén chậm (thời gian tấn công/phát hành dài). Sự lựa chọn tốc độ nén được cho là ảnh hưởng đến cả sự ưa thích chủ quan và hiệu suất khách quan: nén nhanh có thể tối đa hóa khả năng nghe cho ngôn ngữ động, trong khi nén chậm bảo tồn tốt hơn các đối lập thời gian và biên độ có thể hỗ trợ khả năng hiểu ngôn ngữ và chất lượng âm thanh.
Thiết kế nghiên cứu
Windle, Dillon và Heinrich đã thực hiện một thử nghiệm ngẫu nhiên giao thoa đơn mù để xác định xem người lớn tuổi đeo máy trợ thính có ưa thích nén chậm hay nén nhanh và liệu sự ưa thích hay kết quả có bị ảnh hưởng bởi khả năng nhận thức, mức độ mất thính lực, hoặc kinh nghiệm sử dụng máy trợ thính. Năm mươi sáu người tham gia từ 56-85 tuổi có mất thính lực cảm giác thần kinh nhẹ đến trung bình đối xứng đã được tuyển chọn từ một phòng khám đánh giá thính lực của NHS; cả người dùng mới và người dùng có kinh nghiệm đều được bao gồm.
Mỗi người tham gia thử nghiệm máy trợ thính trong hai tháng trong mỗi chế độ: nén chậm và nén nhanh. Thứ tự được ngẫu nhiên hóa. Các biện pháp kết quả bao gồm khả năng nhận biết ngôn ngữ được hỗ trợ trong môi trường yên tĩnh và ồn ào (được đo sau khi lắp đặt với mỗi chế độ nén), một loạt các bài kiểm tra nhận thức, kết quả được báo cáo bởi bệnh nhân về máy trợ thính, và một câu hỏi trực tiếp về ưa thích cho lần lắp đặt đầu tiên hay thứ hai vào cuối thử nghiệm. Thử nghiệm được đơn mù (mù người tham gia) và sử dụng các giai đoạn làm quen thực tế thay vì các phơi nhiễm ngắn hạn trong phòng thí nghiệm.
Kết quả chính
Sự ưa thích và dự đoán
– Bảy mươi bảy phần trăm người tham gia tuyên bố ưa thích một trong hai tốc độ nén; 23% còn lại không có sự ưa thích.
– Sự ưa thích được chia đều giữa nén nhanh và nén chậm. Yếu tố duy nhất đo được dự đoán sự ưa thích tốc độ nén là ngưỡng nghe: những người tham gia có mức độ mất thính lực lớn hơn có xu hướng ưa thích nén chậm hơn.
– Tác giả xác định một ranh giới quyết định gần đúng tại trung bình 4 tần số thuần âm (PTA) 35 dB HL ở tai tốt hơn. Sử dụng quy tắc thực tế — mặc định nén nhanh nếu PTA < 35 dB HL, và nén chậm nếu PTA ≥ 35 dB HL — sẽ khớp với sự ưa thích được tuyên bố của người dùng trong khoảng 80% trường hợp.
Kết quả khách quan
– Không có tác động đáng kể của tốc độ nén đối với khả năng nhận biết ngôn ngữ khách quan trong môi trường yên tĩnh hay ồn ào. Điểm hiểu ngôn ngữ, khi được đo trong điều kiện kiểm soát sau khi làm quen với mỗi chế độ, không khác biệt giữa nén nhanh và nén chậm.
Các yếu tố dự đoán khác
– Điểm số kiểm tra nhận thức không dự đoán sự ưa thích tốc độ nén hoặc lợi ích khách quan. Tương tự, kinh nghiệm sử dụng máy trợ thính trước đây không dự đoán một cách đáng tin cậy tốc độ nén nào mà người tham gia ưa thích hoặc tạo ra kết quả ngôn ngữ tốt hơn.
Các quan sát bổ sung và hạn chế
– Thử nghiệm lưu ý có mối tương quan mạnh mẽ giữa sự ưa thích và thứ tự lắp đặt: người tham gia có xu hướng ưa thích lần lắp đặt thứ hai bất kể đó là nén nhanh hay nén chậm. Hiệu ứng thứ tự này gợi ý hoặc là một hiệu ứng làm quen (người tham gia trở nên thoải mái hơn với thiết bị của họ) hoặc một thiên lệ kỳ vọng/mới nhất, và nó làm phức tạp việc diễn giải.
– Cũng có một mối tương quan tích cực giữa ngưỡng nghe và kinh nghiệm sử dụng máy trợ thính trước đây (những người tham gia có mức độ mất thính lực lớn hơn có xu hướng là người dùng có kinh nghiệm hơn), điều này có thể gây nhiễu khi diễn giải các yếu tố thúc đẩy sự ưa thích.
Diễn giải lâm sàng và ý nghĩa thực tế
Thử nghiệm này cung cấp thông tin có thể hành động một cách thực tế. Đầu tiên, tốc độ nén bản thân không thay đổi kết quả hiểu ngôn ngữ có thể đo lường trong các bài kiểm tra kiểm soát sau giai đoạn làm quen thực tế. Điều này phù hợp với ấn tượng lâm sàng trước đây rằng tốc độ nén thường ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh được nhận thức thay vì các biện pháp hiểu ngôn ngữ tổng quát trong điều kiện kiểm tra lý tưởng.
Thứ hai, sự ưa thích chủ quan của người tham gia liên quan đến mức độ mất thính lực, không phải trạng thái nhận thức. Một quy tắc thực tế đơn giản — mặc định nén nhanh cho mức độ mất thính lực nhẹ (PTA < 35 dB HL) và nén chậm cho mức độ mất thính lực lớn hơn (PTA ≥ 35 dB HL) — sẽ khớp với sự ưa thích của khoảng 4/5 bệnh nhân. Đây là điểm khởi đầu hữu ích cho các bác sĩ lâm sàng lập trình máy trợ thính, đặc biệt trong các dịch vụ bận rộn nơi các cài đặt mặc định dựa trên bằng chứng nhanh chóng có giá trị.
Tuy nhiên, hiệu ứng thứ tự mạnh mẽ — ưa thích lần lắp đặt thứ hai — nhấn mạnh cần thận trọng. Sự ưa thích của bệnh nhân có thể thay đổi và bị ảnh hưởng bởi sự mới nhất, thích nghi, hoặc tư vấn. Do đó, các bác sĩ lâm sàng nên coi các cài đặt mặc định như một điểm khởi đầu và lên kế hoạch cho một cuộc theo dõi ngắn với các kiểm tra nghe thực tế và hướng dẫn có cấu trúc để tinh chỉnh cài đặt.
Các cân nhắc cơ chế
Tại sao mức độ mất thính lực lớn hơn có thể ủng hộ nén chậm? Một giải thích là mất thính lực cảm giác thần kinh nghiêm trọng hơn thường đi kèm với giảm độ phân giải phổ và thời gian; nén chậm bảo tồn các đối lập biên độ và bao络线(信封)传达重要的语音线索,对于外围编码受损的人来说尤为重要。相反,听力损失较轻的人可能更重视快速压缩可以恢复的柔和辅音的可听性,并且他们可能更能容忍伴随快速增益变化的时间模糊。
样本中缺乏认知相互作用的证据反驳了普遍认为认知状态在老年人中强烈调节压缩速度效益的观点。不过,认知效应可能是微妙的、任务依赖的,并受到所使用的特定认知测试的影响;需要更大规模的研究,使用复杂聆听任务中的工作记忆和处理速度的具体测量,才能明确排除交互作用。
研究优势和局限性
优势包括随机交叉设计、每种设置的生态学上有效的两个月适应期以及纳入新旧助听器用户,这反映了临床实践中的典型情况。单盲设计减少了某些偏倚,实用的方法增强了对常规听力学服务的外部有效性。
局限性包括样本量适中(n=56),听力阈值与助听器经验之间可能存在残留混杂,以及强烈的顺序效应表明不完全盲法或适应偏差。试验使用了特定设备和压缩实现;其他算法或多通道设计的结果可能会有所不同。最后,客观结果仅限于标准言语识别测试;倾听努力、真实世界沟通能力或生态瞬时评估的测量可能会提供额外的见解。
对临床医生的建议
– 考虑使用一个实用的默认规则:较好耳PTA < 35 dB HL使用快速压缩,PTA ≥ 35 dB HL使用慢速压缩。这可能会与大约80%的患者偏好相匹配。
– 将默认设置视为起点:安排随访以评估主观满意度、声音质量和实际功能。如果患者报告问题,在充分适应后使用结构化的A/B比较进行调整。
– 注意潜在的顺序/最近效应:在试用设置时,平衡暴露或允许清除期,并在等效的实际使用后获取偏好数据。
研究空白和未来方向
进一步的工作应检查偏好在更长时间内的稳定性,跨制造商和多通道压缩方案的设备通用性,并结合客观的倾听努力测量(如瞳孔测量、双重任务范式)和生态结果测量(日常日记、基于智能手机的抽样)。更大的样本按认知特征和听力损失程度分层,可以阐明本研究未能检测到的细微相互作用。
资金和试验注册
资金和clinicaltrials.gov或其他注册详细信息未包含在上述总结材料中。读者应查阅原始出版物以获取完整的披露和试验注册信息:Windle R, Dillon H, Heinrich A. Ear Hear. 2025; DOI: 10.1097/AUD.0000000000001716. PMID: 40936168。
参考文献
1. Windle R, Dillon H, Heinrich A. Preference and Outcomes for Fast Versus Slow Compression in Hearing Aids for Older Adults: A Randomized Control Trial. Ear Hear. 2025 Sep 12. doi: 10.1097/AUD.0000000000001716. Epub ahead of print. PMID: 40936168.
2. National Institute for Health and Care Excellence (NICE). Hearing loss in adults: assessment and management. NICE Guideline [NG98]. 2018. Available from: https://www.nice.org.uk/guidance/ng98
3. Dillon H. Hearing Aids. 2nd ed. Thieme; 2012.
总结
Windle等人随机交叉试验提供了有用的、基于证据的临床指导:老年人对压缩速度的偏好主要由听力损失严重程度预测,而不是认知或过去的助听器使用,且在适应后压缩速度不会系统地改变安静或嘈杂环境下的言语识别分数。一个简单的PTA基础默认值(35 dB HL边界)将与大多数患者的偏好一致,但临床医生应在实际使用后确认偏好,并注意顺序和适应效应。

