Giới Thiệu
Kiểm tra di truyền trước khi ghép cho bất thường nhiễm sắc thể (PGT-A) được sử dụng rộng rãi để phát hiện bất thường nhiễm sắc thể trong phôi trước khi cấy ghép nhằm tăng cơ hội mang thai thành công. Tuy nhiên, việc phát hiện các phôi chân đế—những phôi chứa hỗn hợp tế bào bình thường và bất thường—đặt ra nhiều thách thức đáng kể. Tỷ lệ chân đế được báo cáo dao động từ 2% đến 35.6%, bị ảnh hưởng bởi độ phức tạp sinh học và hạn chế kỹ thuật. Việc phân biệt chân đế thực sự từ các dương tính giả do hiện tượng trong quá trình kiểm tra vẫn rất khó khăn, làm phức tạp quyết định lâm sàng về việc có nên chuyển những phôi này hay không. Ngoài ra, hiểu rõ nguồn gốc của các bất thường nhiễm sắc thể—có phải từ quá trình giảm phân (thụ tinh) hay phân chia tế bào (sau thụ tinh)—và ý nghĩa của chúng đối với kết quả lâm sàng còn hạn chế. Nghiên cứu này nhằm mục đích giảm tỷ lệ dương tính giả trong việc chẩn đoán các phôi chân đế bằng cách phân tích nguồn gốc từ phụ huynh và sự phân chia tế bào của các bất thường nhiễm sắc thể, từ đó nâng cao việc lựa chọn và chuyển phôi.
Thiết Kế và Phương Pháp Nghiên Cứu
Nghiên cứu hồi cứu này phân tích một tập dữ liệu lớn bao gồm 9.062 kết quả PGT-A cùng 8.645 mẫu amniocenteses tiền sản thu thập từ năm 2021 đến 2024 để kiểm tra sự khác biệt về tỷ lệ chân đế giữa chẩn đoán trước khi cấy ghép và chẩn đoán tiền sản. Hơn nữa, vào năm 2024, một thuật toán dấu vết nhóm hợp phụ huynh (PH-trace) mới đã được áp dụng cho 1.221 kết quả PGT-A và PGT cho rối loạn đơn gen (PGT-M) liên tiếp từ 259 bệnh nhân qua 304 chu kỳ điều trị. Phương pháp PH-trace xác định nguồn gốc từ phụ huynh của các bất thường nhiễm sắc thể bằng cách đánh giá các SNP đồng hợp biallelic mà thông thường hiển thị tần suất alen đều nhau trong các phôi bình thường nhưng biểu hiện thiên lệch về phía alen mẹ hoặc bố trong các phôi bị ảnh hưởng. Sử dụng sự thiên lệch này, một “điểm không đều” lượng hóa xem dị dạng có thể xuất phát từ một phụ huynh hay là hiện tượng. Phân tích đường cong đặc trưng nhận biết (ROC) được tiến hành để xác định ngưỡng phân biệt chân đế thực sự từ dương tính giả. Các SNP đồng hợp từ phụ huynh cũng được sử dụng tương tự để xác định xem các lỗi nhiễm sắc thể có xuất phát từ phân chia tế bào (sau thụ tinh) hay giảm phân (tạo giao tử). Phương pháp này đã được xác nhận thông qua việc tái sinh thiết đa điểm của 36 phôi hiến tặng và đánh giá kết quả lâm sàng từ 19 lần chuyển phôi chân đế.
Kết Quả Chính
Phân tích cho thấy tỷ lệ chân đế được phát hiện bởi PGT-A cao hơn đáng kể so với chẩn đoán tiền sản (12.2% so với 0.9%, tương ứng; P < 0.001). Đặc biệt, phân tích nguồn gốc từ phụ huynh đã tái phân loại hơn một nửa (52.6%) các phôi ban đầu được chẩn đoán là chân đế trở lại trạng thái bình thường, cải thiện tỷ lệ sử dụng phôi lên 8.6%. Phần lớn các trường hợp chân đế thực sự là do lỗi phân chia tế bào, thường có ý nghĩa lâm sàng khác so với lỗi giảm phân. Việc tái sinh thiết đa điểm xác nhận rằng 94.1% các biến đổi số lượng bản sao (CNVs) dự đoán là dương tính giả không xuất hiện trong các lần kiểm tra tiếp theo, hỗ trợ độ tin cậy của phương pháp PH-trace. Ngược lại, 71.4% CNVs được xác định với sự thiên lệch từ phụ huynh được phát hiện lặp lại, xác nhận nguồn gốc sinh học thực sự của chúng. Trong số các phôi chân đế dẫn đến sinh sống, hai phần ba là dương tính giả và khoảng một phần năm xuất phát từ lỗi phân chia tế bào, nhấn mạnh những cân nhắc quan trọng cho việc ưu tiên chuyển phôi.
Tác Động Đối Với Thực Hành Lâm Sàng
Phương pháp phân tích hai cấp độ sử dụng PH-trace và phân tích nguồn gốc sự phân chia tế bào cung cấp cho các bác sĩ một công cụ mạnh mẽ để giảm sự không chắc chắn trong chẩn đoán liên quan đến chân đế trong phôi. Bằng cách loại trừ chính xác các phôi chân đế dương tính giả, nhiều phôi bình thường có thể được chuyển một cách tự tin, có thể tăng tỷ lệ mang thai thành công. Ngoài ra, phân biệt xem chân đế xuất phát từ lỗi phân chia tế bào hay giảm phân có thể hỗ trợ đánh giá rủi ro và tư vấn cho bệnh nhân đang cân nhắc chuyển phôi chân đế. Khung công tác dựa trên bằng chứng này giúp các chuyên gia phôi học ưu tiên quyết định chuyển phôi hiệu quả hơn và có thể dẫn đến ít chu kỳ thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) hơn và giảm chi phí cho bệnh nhân, đặc biệt là những người có số lượng phôi bình thường hạn chế.
Hạn Chế và Hướng Nghiên Cứu Tương Lai
Phương pháp phát hiện phụ thuộc vào sự có sẵn của đủ các SNP thông tin từ phụ huynh—thông thường hơn 30 cho mỗi bất thường nhiễm sắc thể—giới hạn ứng dụng của nó trong các trường hợp có ít dấu hiệu di truyền. Hơn nữa, kết quả lâm sàng dài hạn liên quan đến các phôi chân đế được tái phân loại bằng kỹ thuật này yêu cầu tiếp tục theo dõi để hiểu đầy đủ tác động sơ sinh và phát triển. Nghiên cứu trong tương lai nên nhằm mục đích xác nhận những phát hiện này trong các nhóm lớn, tiền cứu và khám phá sự tích hợp với các công nghệ gen khác để tăng cường độ nhạy và độ đặc hiệu hơn nữa.
Kết Luận
Nghiên cứu này chứng minh rằng việc áp dụng dấu vết nhóm hợp phụ huynh kết hợp với phân tích nguồn gốc sự phân chia tế bào đáng kể cải thiện độ chính xác của chẩn đoán phôi chân đế trong PGT-A. Giảm tỷ lệ phát hiện dương tính giả của chân đế mở rộng nguồn phôi có thể sử dụng và giúp việc lựa chọn và chuyển phôi được thông tin hơn. Cuối cùng, các chiến lược phân tích di truyền tiên tiến như vậy hứa hẹn tối ưu hóa kết quả IVF, giảm gánh nặng cho bệnh nhân và đóng góp vào y học sinh sản cá nhân hóa.
Quỹ và Tuyên Bố
Nghiên cứu này được hỗ trợ bởi các quỹ khoa học quốc gia và địa phương và các dự án tài năng y tế ở Trung Quốc, bao gồm Quỹ Khoa học Tự nhiên Quốc gia Trung Quốc và các quỹ của thành phố Trùng Khánh. Các tác giả tuyên bố không có lợi ích cạnh tranh.

