Chuyển hóa hồng cầu điều chỉnh oxy hóa cơ bắp và hạn chế khả năng tập luyện: Những hiểu biết từ một nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi, giao thoa

Chuyển hóa hồng cầu điều chỉnh oxy hóa cơ bắp và hạn chế khả năng tập luyện: Những hiểu biết từ một nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi, giao thoa

Kết quả chính

Biomarker căng thẳng oxi hóa và trạng thái oxi hóa

Sau khi thực hiện các co duỗi chân tâm vị nhằm tạo ra căng thẳng oxi hóa toàn thân, hồng cầu đã thể hiện một mẫu nhất quán về tổn thương oxi hóa: F2-isoprostanes tăng 22%, carbonyl hóa protein tăng 28%, và mức glutathione khử giảm khoảng 20% so với nhóm đối chứng. Những thay đổi này chỉ ra cả sự biến đổi oxi hóa của lipid và protein, cũng như sự cạn kiệt của chất đệm chống oxi hóa chính trong tế bào. Sự suy giảm glutathione được quan sát thấy có ý nghĩa sinh học trong hồng cầu, nơi phụ thuộc vào glutathione/NADPH để đối phó với các chất oxi hóa trong huyết tương và bên trong tế bào.

Thay đổi động trong dòng chảy glycolytic

Dưới tác động của chỉ căng thẳng oxi hóa (trước khi tập luyện tay), dòng chảy glycolytic của hồng cầu tăng khoảng 53% so với trạng thái nghỉ ngơi của nhóm đối chứng. Khi người tham gia thực hiện tập luyện tay riêng biệt, dòng chảy glycolytic tăng lên trong cả hai điều kiện thí nghiệm, nhưng ở các mức độ khác nhau: trong nhóm đối chứng, nó tăng khoảng 200%, trong khi sau khi bị căng thẳng oxi hóa do co duỗi tâm vị, mức tăng là khoảng 86%. Các tác giả giải thích mô hình này là bằng chứng cho thấy chuyển hóa hồng cầu phản ứng động với công việc toàn thân và thách thức oxi hóa, nhưng khả năng kích hoạt thêm trong quá trình tập luyện cấp tính bị suy giảm sau khi bị tổn thương oxi hóa.

Tác động trực tiếp của ROS in vitro

Để kiểm tra tính nhân quả, hồng cầu được phơi nhiễm với hydrogen peroxide ngoại vi trong các bài thử in vitro. H2O2 làm giảm dòng chảy glycolytic đo được khoảng 48%, cho thấy liều lượng ROS cao có thể ức chế các enzym glycolytic hoặc làm hỏng các protein điều hòa, dẫn đến giảm lưu lượng glycolytic. Kết hợp với các quan sát in vivo, dữ liệu này gợi ý một phản ứng hai pha hoặc phụ thuộc bối cảnh: tín hiệu oxi hóa sinh lý có thể tăng cường glycolysis (ví dụ, thông qua tín hiệu thích ứng hoặc nhu cầu năng lượng tăng), nhưng sự xáo trộn oxi hóa mạnh hơn sẽ ức chế dòng chảy bằng cách vô hiệu hóa enzym oxi hóa (ví dụ, glyceraldehyde-3-phosphate dehydrogenase được biết là nhạy cảm với oxi hóa).

Mô hình hóa stœchiometric: thiếu hụt năng lượng sinh học

Sử dụng một khung stœchiometric, các tác giả ước tính rằng tại một điểm năng lượng sinh học quan trọng trong quá trình tập luyện cấp tính, hồng cầu sản xuất ít hơn 14.9% ATP, NADPH, và 2,3-BPG so với mức tối đa lý thuyết. Với vai trò trung tâm của ATP (năng lượng tế bào và bơm ion), NADPH (tái tạo glutathione), và 2,3-BPG (điều chỉnh độ gắn kết oxy của hemoglobin), sự thiếu hụt đồng bộ này có thể có hậu quả chức năng: giảm sản xuất 2,3-BPG sẽ thuận lợi cho độ gắn kết oxy cao hơn của hemoglobin (giảm giải phóng), mức NADPH thấp hơn làm suy yếu khả năng chống oxi hóa, và ATP giảm có thể làm suy giảm độ biến dạng của hồng cầu và cân bằng ion—mỗi yếu tố đều có thể ảnh hưởng đến việc cung cấp oxy cho cơ bắp đang tập luyện.

Tác động đến oxy hóa cơ bắp và hiệu suất tập luyện

Các hậu quả sinh lý liên quan đã được quan sát: trong quá trình tập luyện tay sau khi bị căng thẳng oxi hóa do co duỗi tâm vị, hemoglobin mất oxy trong cánh tay đang hoạt động giảm khoảng 7.4% (ngụ ý hoặc giảm hấp thụ oxy bởi cơ bắp hoặc thay đổi giải phóng hemoglobin), và VO2peak của cánh tay giảm khoảng 4%. Mặc dù nhỏ về mức độ, những thay đổi này là nhất quán và có khả năng sinh học khi xem xét cùng với các thay đổi chuyển hóa hồng cầu đã đo được.

Giải thích và khả năng cơ chế

Nghiên cứu này hỗ trợ một chuỗi cơ chế liên kết giữa căng thẳng oxi hóa toàn thân, thay đổi chuyển hóa hồng cầu, và sau đó là thay đổi oxy hóa mô và hiệu suất. Cơ chế, có nhiều con đường có khả năng:

  • 2,3-BPG được sản xuất bởi bisphosphoglycerate mutase như một sản phẩm phụ của glycolysis; 2,3-BPG thấp hơn làm giảm P50 của hemoglobin (tăng độ gắn kết) và có thể hạn chế giải phóng O2 ở cấp độ mô.
  • Vô hiệu hóa oxi hóa của các enzym glycolytic (ví dụ, GAPDH) hoặc tổn thương các protein điều hòa có thể giảm dòng chảy glycolytic và sinh tổng hợp 2,3-BPG ở mức ROS cao.
  • NADPH thấp hơn làm suy yếu quá trình tái tạo glutathione, làm trầm trọng thêm tổn thương oxi hóa và có thể ảnh hưởng đến độ nguyên vẹn màng và độ biến dạng, có thể làm suy giảm quá trình đi qua mạch vi mạch và việc cung cấp oxy.
  • ATP trong hồng cầu thấp hơn có thể làm suy giảm chức năng bơm ion và độ biến dạng, ảnh hưởng thêm đến quá trình đi qua mao mạch và động lực học giải phóng oxy.

Bình luận chuyên gia: điểm mạnh và hạn chế

Điểm mạnh của nghiên cứu này bao gồm thiết kế ngẫu nhiên, mù đôi, giao thoa, sự tích hợp dữ liệu in vivo, in vitro, và tính toán, và việc đăng ký trước giao thức. Việc sử dụng các co duỗi tâm vị từ xa để tạo ra căng thẳng oxi hóa toàn thân là một mô hình thí nghiệm thực tế, và sự kết hợp của các biomarker sinh hóa, các biện pháp NIRS chức năng, và mô hình hóa stœchiometric cung cấp một bộ dữ liệu phong phú liên kết các thay đổi phân tử với các kết quả sinh lý.

Tuy nhiên, một số hạn chế cần được nhấn mạnh khi dịch các phát hiện này sang các bối cảnh lâm sàng hoặc vận động rộng lớn hơn:

  • Kích thước mẫu và dân số: Nghiên cứu chỉ tuyển chọn 20 người đàn ông khỏe mạnh, hạn chế khả năng áp dụng chung trên các giới tính, độ tuổi, và dân số lâm sàng. Sự khác biệt giới tính trong sinh học oxi hóa và chuyển hóa hồng cầu đã được xác định và nên được giải quyết trong các nghiên cứu tương lai.
  • Mức độ thay đổi chức năng: Sự giảm VO2peak (~4%) và thay đổi hemoglobin mất oxy (~7.4%) là nhỏ. Mặc dù có ý nghĩa thống kê trong bối cảnh kiểm soát này, tầm quan trọng lâm sàng hoặc hiệu suất sẽ phụ thuộc vào bối cảnh (ví dụ, vận động viên hàng đầu, bệnh nhân có dự trữ tim phổi hạn chế, hoặc thiếu máu mạn tính có thể bị ảnh hưởng nhiều hơn).
  • Các biện pháp gián tiếp: Nghiên cứu suy đoán các thay đổi 2,3-BPG và độ gắn kết oxy của hemoglobin thông qua mô hình hóa stœchiometric thay vì đo P50 trực tiếp. Việc đánh giá trực tiếp 2,3-BPG, P50, độ biến dạng hồng cầu, và hoạt động enzym cụ thể sẽ củng cố các suy luận nhân quả.
  • Động lực thời gian: Nghiên cứu xem xét các cửa sổ cấp tính sau tập luyện. Vẫn chưa rõ các thay đổi chuyển hóa hồng cầu này kéo dài bao lâu hoặc có khả năng thích ứng (ví dụ, tiếp xúc lặp lại, phục hồi lâu hơn, hoặc thích ứng tập luyện).
  • Các yếu tố nhiễu tiềm ẩn: Tập luyện gây ra sự loãng máu/chuyển dịch thể tích huyết tương và các hiệu ứng hemoconcentration. Mặc dù thiết kế giao thoa giảm bớt một số lo ngại, việc tính toán chính xác thể tích huyết tương và hemolysis (hemoglobin tự do) sẽ hỗ trợ việc diễn giải.

Nghĩa lâm sàng và chuyển đổi

Nghiên cứu này xem lại hồng cầu như những người tham gia tích cực trong chuỗi quyết định việc cung cấp oxy trong quá trình tập luyện và có thể trong các tình trạng bệnh lý đặc trưng bởi căng thẳng oxi hóa (suy tim, COPD, thiếu máu mạn tính, bệnh hồng cầu liềm). Nếu các phản ứng chuyển hóa hồng cầu có thể thay đổi việc giải phóng oxy, thì các chiến lược điều trị bảo vệ cân bằng oxi hóa đỏ của hồng cầu và chức năng glycolytic/PPP có thể có ảnh hưởng đến việc cung cấp oxy cho mô và hiệu suất. Các can thiệp tiềm năng để thử nghiệm bao gồm các chiến lược chống oxi hóa mục tiêu bảo vệ NADPH/GSH, các điều chỉnh chuyển hóa 2,3-BPG, và các can thiệp bảo vệ hoặc phục hồi chức năng enzym (ví dụ, các chất bảo vệ GAPDH khỏi sự biến đổi oxi hóa).

Hướng nghiên cứu trong tương lai

Các bước tiếp theo quan trọng nên bao gồm:

  • Sao chép trong các nhóm lớn hơn, bao gồm cả giới tính và trong các dân số bệnh nhân (suy tim, COPD, thiếu máu, bệnh hồng cầu liềm) nơi việc cung cấp oxy có hạn chế lâm sàng.
  • Đánh giá trực tiếp 2,3-BPG, P50 hemoglobin, độ biến dạng hồng cầu, và hoạt động của các enzym glycolytic và PPP cụ thể ở mức cơ bản và sau các thách thức oxi hóa.
  • Nghiên cứu theo thời gian đánh giá xem việc tiếp xúc lặp lại (tập luyện) có gây ra các phản ứng chuyển hóa hồng cầu thích ứng thay đổi hiệu suất hoặc cải thiện khả năng kháng oxi hóa hay không.
  • Thí nghiệm can thiệp thử nghiệm xem các chiến lược chống oxi hóa, điều chỉnh chuyển hóa, hoặc can thiệp dinh dưỡng có thể bảo vệ sinh năng lượng hồng cầu và cải thiện oxy hóa cơ bắp và hiệu suất hay không.

Kết luận

Chatzinikolaou et al. cung cấp bằng chứng tích hợp thuyết phục rằng chuyển hóa glycolytic và oxi hóa của hồng cầu phản ứng động với tập luyện và căng thẳng oxi hóa toàn thân, và rằng những rối loạn chuyển hóa này có thể ảnh hưởng đáng kể đến việc oxy hóa cơ bắp và hiệu suất tập luyện ngắn hạn. Mặc dù các tác động chức năng được báo cáo ở đây là nhỏ, mối liên kết cơ chế là có khả năng sinh học và mở ra một hướng nghiên cứu mới và có thể là mục tiêu điều trị: bảo vệ sự toàn vẹn chuyển hóa hồng cầu có thể là một phương tiện chưa được khám phá để tối ưu hóa việc cung cấp oxy trong sức khỏe, hiệu suất vận động, và bệnh tật.

Quỹ và đăng ký

Giao thức nghiên cứu đã được đăng ký trước trên Open Science Framework: https://osf.io/ub6zs. Các nguồn tài trợ được báo cáo trong bản công bố gốc (xem tham khảo dưới đây).

Tham khảo

Chatzinikolaou PN, Margaritelis NV, Paschalis V, Theodorou AA, Moushi E, Vrabas IS, Kyparos A, Fatouros IG, D’Alessandro A, Nikolaidis MG. Chuyển hóa glycolytic và oxi hóa của hồng cầu ảnh hưởng đến oxy hóa cơ bắp và hiệu suất tập luyện: Một nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi, giao thoa ở nam giới. Sports Med. 2025 Th7 28. doi: 10.1007/s40279-025-02279-2. Xuất bản trước. PMID: 40719977.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận