Eryaspase Không Cải Thiện Sinh Tồn ở Bệnh Nhân Ung Thư Tụy Tuyến Giai Đoạn Muộn Dùng Hóa Chất Liệu Pháp Thứ Hai: Kết Quả từ Thử Nghiệm Giai Đoạn III TRYBECA-1

Eryaspase Không Cải Thiện Sinh Tồn ở Bệnh Nhân Ung Thư Tụy Tuyến Giai Đoạn Muộn Dùng Hóa Chất Liệu Pháp Thứ Hai: Kết Quả từ Thử Nghiệm Giai Đoạn III TRYBECA-1

Nổi bật

  • Thử nghiệm giai đoạn III TRYBECA-1 (NCT03665441) ngẫu nhiên hóa 512 bệnh nhân ung thư ống tụy tuyến tiến triển (PDAC) để sử dụng eryaspase cùng hóa chất liệu pháp chuẩn thứ hai hoặc chỉ dùng hóa chất liệu pháp và không cải thiện sinh tồn tổng thể (OS).
  • Sinh tồn trung bình là 7.5 tháng với eryaspase cộng hóa chất liệu pháp so với 6.7 tháng chỉ với hóa chất liệu pháp (HR 0.92, 95% CI 0.76–1.11; P = .374). Thời gian không tiến triển bệnh (PFS) và tỷ lệ đáp ứng (ORR) cũng không có sự khác biệt đáng kể.
  • Sự kiện bất lợi cấp độ ≥3 (trung bạch cầu giảm, mệt mỏi, thiếu máu) xuất hiện nhiều hơn một chút ở nhóm eryaspase; không có tín hiệu an toàn mới được báo cáo.

Nền tảng: gánh nặng bệnh và lý do

Ung thư ống tụy tuyến là một bệnh ác tính nguy hiểm với ít lựa chọn điều trị hệ thống hiệu quả trong giai đoạn tiến triển/lan rộng. Các phác đồ điều trị đầu tiên như FOLFIRINOX hoặc gemcitabine-nab-paclitaxel cung cấp lợi ích sinh tồn hạn chế, nhưng tiến triển thường gặp và các lựa chọn điều trị thứ hai mang lại lợi ích hạn chế. Lý thuyết sinh học về việc suy giảm asparagine trong điều trị ung thư dựa trên sự phụ thuộc vào asparagine ngoại bào của một số bệnh ác tính. L-asparaginase làm suy giảm asparagine tuần hoàn và đã chứng minh hiệu quả trong bệnh bạch cầu lympho cấp tính; tuy nhiên, việc sử dụng hệ thống trong các khối u rắn bị hạn chế bởi khả năng gây miễn dịch và độc tính.

Eryaspase là L-asparaginase bao bọc bên trong hồng cầu dị thể, nhằm kéo dài hoạt động enzym, giảm nhận biết miễn dịch và có thể cho phép kết hợp với hóa chất liệu pháp gây giảm bạch cầu. Các nghiên cứu giai đoạn sớm cho thấy eryaspase có thể đạt được sự suy giảm asparagine bền vững với hồ sơ an toàn chấp nhận được, thúc đẩy thử nghiệm giai đoạn III TRYBECA-1 để kiểm tra xem việc thêm eryaspase vào hóa chất liệu pháp chuẩn thứ hai có cải thiện kết quả lâm sàng ở PDAC tiến triển hay không.

Thiết kế nghiên cứu

TRYBECA-1 (ClinicalTrials.gov identifier NCT03665441) là một thử nghiệm quốc tế, ngẫu nhiên, mở nhãn giai đoạn III tuyển chọn người lớn (≥18 tuổi) mắc PDAC, bệnh tiến triển sau hoặc trong quá trình điều trị hóa chất liệu pháp đầu tiên. Các tiêu chí đủ điều kiện chính bao gồm chức năng cơ quan phù hợp và trạng thái hoạt động ECOG phù hợp cho điều trị thứ hai. Bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa 1:1 để:

  • Eryaspase cộng hóa chất liệu pháp (lựa chọn của nhà nghiên cứu giữa gemcitabine/nab-paclitaxel hoặc fluorouracil/leucovorin với irinotecan hoặc nanoliposomal irinotecan), hoặc
  • Hóa chất liệu pháp đơn thuần (các lựa chọn phác đồ tương tự).

Lịch điều trị (chu kỳ 4 tuần): eryaspase 100 U/kg IV vào ngày 1 và 15; gemcitabine 1000 mg/m2 và nab-paclitaxel 125 mg/m2 IV vào ngày 1, 8, 15; irinotecan 180 mg/m2 (hoặc nanoliposomal irinotecan 70 mg/m2) IV vào ngày 1 và 15; 5-FU 2400 mg/m2 truyền trong 46 giờ kèm liều mạnh 400 mg/m2 và leucovorin 400 mg/m2 IV vào ngày 1 và 15. Điều trị tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính không thể chấp nhận được.

Điểm cuối chính là sinh tồn tổng thể (OS). Điểm cuối phụ bao gồm thời gian không tiến triển bệnh (PFS), tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR) và an toàn.

Kết quả chính

Dân số và theo dõi

Tổng cộng 512 bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa (n = 255 đến eryaspase cộng hóa chất liệu pháp; n = 257 đến hóa chất liệu pháp đơn thuần). Đặc điểm cơ bản được báo cáo cân đối giữa các nhóm. Có 420 ca tử vong được quan sát trong quá trình theo dõi.

Sinh tồn tổng thể (điểm cuối chính)

  • Sinh tồn trung bình: 7.5 tháng (eryaspase + hóa chất liệu pháp) so với 6.7 tháng (chỉ hóa chất liệu pháp).
  • Tỷ lệ nguy cơ (HR) cho tử vong: 0.92 (95% CI, 0.76–1.11); P = .374.

Sự khác biệt này không có ý nghĩa thống kê và khoảng tin cậy vượt qua 1.0, cho thấy không có bằng chứng đáng tin cậy về lợi ích sinh tồn khi thêm eryaspase ở dân số này.

Thời gian không tiến triển bệnh và đáp ứng

  • Thời gian không tiến triển bệnh trung bình: 3.7 tháng (nhóm eryaspase) so với 3.4 tháng (nhóm đối chứng); HR 0.88 (95% CI, 0.73–1.07); P = .196.
  • Tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR): 16.1% (eryaspase) so với 12.5% (đối chứng); tỷ lệ tỷ lệ 1.35 (95% CI, 0.81–2.24).

PFS và ORR có xu hướng thuận lợi hơn ở nhóm thử nghiệm, nhưng sự khác biệt này nhỏ và không đạt ý nghĩa thống kê. Độ lớn của bất kỳ cải thiện nào về PFS hoặc đáp ứng đều nhỏ và khó có thể chuyển thành lợi ích sinh tồn có ý nghĩa dựa trên dữ liệu này.

An toàn

Các sự kiện bất lợi (AEs) cấp độ ≥3 thường nhất quán với tác dụng của hóa chất liệu pháp, nhưng một số sự kiện xuất hiện nhiều hơn khi thêm eryaspase:

  • Trung bạch cầu giảm: 25.4% (eryaspase) so với 20.3% (đối chứng)
  • Mệt mỏi (mệt mỏi nghiêm trọng): 16.9% so với 13.8%
  • Thiếu máu: 17.3% so với 12.2%

Không có tín hiệu an toàn bất ngờ đặc biệt đối với eryaspase được báo cáo trong kết quả chính. Chiến lược bao bọc hồng cầu được phát triển để giảm thiểu phản ứng quá mẫn và các độc tính liên quan đến asparaginase; hồ sơ an toàn trong TRYBECA-1 dường như nhất quán với kinh nghiệm trước đây, mặc dù tỷ lệ độc tính huyết học cao hơn một chút.

Giải thích và ý nghĩa lâm sàng

TRYBECA-1 là một đánh giá giai đoạn III ngẫu nhiên có sức mạnh tốt về việc thêm eryaspase vào hóa chất liệu pháp chuẩn thứ hai ở bệnh nhân PDAC không được chọn lọc. Kết quả chính âm của thử nghiệm — không có lợi ích về OS — cho thấy rằng eryaspase, khi sử dụng theo giao thức này và trong dân số rộng rãi, không cải thiện kết quả sinh tồn và không nên tiếp tục sử dụng trong thực hành lâm sàng thông thường cho chỉ định này.

Một số yếu tố có thể giải thích cho việc không có lợi ích được quan sát.

  • Tính đa dạng sinh học: PDAC có tính đa dạng về mặt sinh học. Giả thuyết điều trị giả định rằng một tập hợp con có ý nghĩa lâm sàng của PDAC phụ thuộc vào asparagine ngoại bào, nhưng dân số thử nghiệm không được chọn lọc hoặc phân tầng dựa trên các dấu hiệu sinh học phản ánh sự phụ thuộc vào asparagine hoặc các con đường trao đổi chất liên quan. Không có dấu hiệu sinh học dự đoán, lợi ích giới hạn ở một tập hợp con có thể bị pha loãng trong một thử nghiệm rộng rãi.
  • Dược động học và liều lượng: Mặc dù bao bọc hồng cầu kéo dài hoạt động enzym, việc đạt được sự suy giảm asparagine liên quan đến khối u một cách bền vững là rất quan trọng. Báo cáo lâm sàng không trình bày dữ liệu tương quan (trong bài công bố chính) cho thấy sự suy giảm asparagine hệ thống và trong khối u nhất quán ở tất cả bệnh nhân; nếu sự suy giảm thay đổi đáng kể, hiệu quả sẽ giảm.
  • Kết hợp với hóa chất liệu pháp: Eryaspase được kết hợp với hai nền tảng hóa chất liệu pháp do nhà nghiên cứu chọn. Sự khác biệt trong các phác đồ hóa chất liệu pháp và các phương pháp điều trị trước đó có thể che giấu hiệu ứng tương tác hoặc hạn chế khả năng chịu đựng ảnh hưởng đến hiệu quả.
  • Khả năng gây miễn dịch và kháng thể trung hòa: Các liệu pháp asparaginase truyền thống có thể tạo ra kháng thể làm giảm hoạt động. Chiến lược bao bọc hồng cầu được thiết kế để giảm thiểu điều này, nhưng kết quả miễn dịch-dược lý chi tiết không phải là trọng tâm của báo cáo chính. Nếu có phản ứng chống thuốc ở một tập hợp con, chúng có thể làm giảm hiệu quả sinh học.

Từ góc độ lâm sàng thực tế, kết quả không hỗ trợ việc áp dụng eryaspase trong điều trị thứ hai của PDAC. Đối với bệnh nhân và bác sĩ, các lựa chọn điều trị thứ hai hiện có (ví dụ, fluorouracil/leucovorin với nanoliposomal irinotecan trong các trường hợp phù hợp) vẫn là chuẩn mực, và việc đăng ký tham gia các thử nghiệm thử nghiệm các chiến lược nhắm mục tiêu, miễn dịch hoặc dựa trên dấu hiệu sinh học mới vẫn là phù hợp.

Bình luận chuyên gia và hạn chế

Ưu điểm của TRYBECA-1 bao gồm thiết kế ngẫu nhiên giai đoạn III, kích thước mẫu phù hợp và các điểm cuối lâm sàng có ý nghĩa. Hạn chế cần xem xét:

  • Thiếu dấu hiệu sinh học chọn lọc: Thử nghiệm đã kiểm tra một liệu pháp chuyển hóa nhắm mục tiêu có cơ chế trong một dân số không được chọn lọc; các nỗ lực trong tương lai nên ưu tiên các dấu hiệu sinh học dự đoán hoặc các nghiên cứu tương quan chuyển hóa để xác định các tập hợp con dễ mắc bệnh.
  • Dữ liệu tương quan hạn chế trong báo cáo chính: Báo cáo phân tích chính tập trung vào các điểm cuối lâm sàng; dữ liệu dược động học và khả năng gây miễn dịch chi tiết (nếu có) sẽ rất quan trọng để diễn giải kết quả âm và hướng dẫn nghiên cứu trong tương lai.
  • Sự khác biệt của các phác đồ hóa chất liệu pháp và các phương pháp điều trị trước đó có thể đã tạo ra sự biến đổi giảm khả năng phát hiện các hiệu ứng điều trị nhỏ đến trung bình.

Về mặt cơ chế, khái niệm về liệu pháp chuyển hóa nhắm mục tiêu trong PDAC vẫn có lý. Sự phụ thuộc chuyển hóa của khối u thay đổi theo kiểu gen, môi trường vi mô và các phương pháp điều trị trước đó. Các thử nghiệm trong tương lai có thể mang lại thông tin hữu ích hơn nếu tích hợp hình ảnh chuyển hóa, metabolomics khối u hoặc các dấu hiệu gen thay thế cho thấy sự phụ thuộc vào asparagine. Ngoài ra, việc sử dụng ở giai đoạn sớm hơn hoặc kết hợp với các chất điều chỉnh chuyển hóa khối u có thể được xem xét, nhưng bất kỳ chiến lược nào như vậy nên dựa trên dữ liệu tiền lâm sàng và chuyển hóa vững chắc.

Kết luận

TRYBECA-1 cho thấy việc thêm eryaspase vào hóa chất liệu pháp thứ hai ở dân số PDAC tiến triển không được chọn lọc không cải thiện sinh tồn tổng thể, thời gian không tiến triển bệnh hoặc tỷ lệ đáp ứng khách quan. Các sự kiện bất lợi tăng nhẹ mà không có lo ngại an toàn mới. Những kết quả này không hỗ trợ việc phát triển thêm eryaspase cho điều trị thứ hai không được chọn lọc của PDAC. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc xác định các dấu hiệu sinh học dự đoán sự phụ thuộc vào asparagine và làm rõ các hiệu ứng dược động học ở bệnh nhân trước khi thử nghiệm lâm sàng tiếp theo.

Tài trợ và clinicaltrials.gov

TRYBECA-1 được thực hiện dưới số đăng ký ClinicalTrials.gov NCT03665441. Các nguồn tài trợ và nhà tài trợ nghiên cứu được liệt kê trong bài công bố chính (Hammel et al., J Clin Oncol. 2025). Báo cáo chính cung cấp số đăng ký thử nghiệm chính thức và tiết lộ tài trợ thử nghiệm.

Tài liệu tham khảo

1) Hammel P, Metges JP, Macarulla Mercade T, Garcia-Carbonero R, Bouché O, Portales F, Pazo Cid RA, Mineur L, Cubillo Gracian A, Trouilloud I, Guimbaud R, Tougeron D, Reina JJ, Feliu J, Sauri T, Fountzilas C, Lecomte T, Molin Y, Ponz-Sarvise M, Forget F, Berardi R, Van Cutsem E, Gelsomino F, Tournigand C, Bockorny B, Bachet JB, Marin Vera M, Cuyle PJ, Wasan H, Noel M, Van Laethem JL, Kay R, Youssoufian H, El-Hariry I, Hidalgo M. TRYBECA-1: A Randomized Phase III Study of Eryaspase Combined With Chemotherapy Versus Chemotherapy as Second-Line Treatment in Patients With Advanced Pancreatic Adenocarcinoma. J Clin Oncol. 2025 Dec 10;43(35):3714-3727. doi: 10.1200/JCO-25-00872. Epub 2025 Nov 4. PMID: 41187298.

2) ClinicalTrials.gov. NCT03665441. TRYBECA-1: Eryaspase Combined With Chemotherapy Versus Chemotherapy in Second Line Treatment of Advanced PDAC. https://clinicaltrials.gov/study/NCT03665441 (truy cập 2025).

Ghi chú của tác giả

Bài viết này tóm tắt các kết quả chính được công bố của thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn III TRYBECA-1 và cung cấp bối cảnh và diễn giải cho các bác sĩ và nhà nghiên cứu đang thực hành. Dữ liệu tương quan và phân tích nhóm phụ từ các nhà nghiên cứu thử nghiệm sẽ rất quan trọng để hiểu đầy đủ các ý nghĩa sinh học và dược lý của kết quả âm.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận