Giới Thiệu: Vai Trò Kín Đáo của Magiê trong Suy Tim
Magiê là cation nội bào phong phú thứ hai và đóng vai trò quan trọng như một đồng yếu tố cho hơn 300 phản ứng enzym, bao gồm những phản ứng liên quan đến chuyển hóa ATP, tổng hợp DNA và vận chuyển ion qua màng. Trong bối cảnh tim mạch lâm sàng, magiê không thể thiếu để duy trì sự ổn định điện tim và co bóp. Dù quan trọng, nhưng rối loạn magiê thường bị bỏ qua ở bệnh nhân suy tim với phân suất tống máu giảm (HFrEF). Những bệnh nhân này đặc biệt dễ mắc hypomagnesemia do sử dụng kéo dài các thuốc lợi tiểu loop, kích hoạt hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) và các bệnh lý kèm theo như đái tháo đường.
Sự xuất hiện của các chất ức chế sodium-glucose cotransporter 2 (SGLT2) đã cách mạng hóa việc điều trị HFrEF. Mặc dù lợi ích của chúng đối với nhập viện do suy tim và bảo vệ thận đã được chứng minh rõ ràng, nhưng tác động của chúng đối với cân bằng khoáng chất, cụ thể là magiê, vẫn chưa rõ ràng. Một phân tích mới của thử nghiệm EMPEROR-Reduced cung cấp những thông tin quan trọng về cách nồng độ magiê trong máu ảnh hưởng đến kết quả bệnh nhân và cách empagliflozin có thể hoạt động như một chất ổn định điện giải quan trọng này.
Những Điểm Nổi Bật của Phân Tích Phụ về Magiê của EMPEROR-Reduced
- Empagliflozin làm tăng đáng kể nồng độ magiê trong máu trung bình 0,05 mmol/L ngay sau khi bắt đầu điều trị.
- Lợi ích lâm sàng của empagliflozin đối với kết điểm tổng hợp chính (tử vong tim mạch hoặc nhập viện do suy tim) rõ rệt hơn nhiều ở bệnh nhân có nồng độ magiê cơ bản thấp nhất.
- Nồng độ magiê trong máu thấp được xác định là một yếu tố dự đoán nhẹ của kết quả xấu về suy tim và thận, mặc dù mối liên hệ này bị ảnh hưởng một phần bởi các yếu tố lâm sàng khác.
- Empagliflozin giảm tỷ lệ nguy cơ mắc hypomagnesemia trong thời gian theo dõi.
Thiết Kế Nghiên Cứu và Phương Pháp
EMPEROR-Reduced (Thử nghiệm Kết Quả Empagliflozin ở Bệnh Nhân Suy Tim Mạn Tính với Phân Số Tống Máu Giảm) là một thử nghiệm ngẫu nhiên, đối chứng, mù đôi giai đoạn 3. Nghiên cứu đã tuyển chọn 3.730 bệnh nhân suy tim NYHA giai đoạn II–IV và phân suất tống máu 40% trở xuống. Người tham gia được ngẫu nhiên hóa để nhận 10 mg empagliflozin hàng ngày hoặc giả dược, ngoài tiêu chuẩn chăm sóc.
Trong phân tích cụ thể này, các nhà nghiên cứu đã đánh giá nồng độ magiê trong máu ở thời điểm cơ bản và tại nhiều thời điểm theo dõi (tuần 4, 12, 32, 52 và mỗi 24 tuần sau đó). Thời gian theo dõi trung vị là 16 tháng. Kết điểm chính là tổng hợp tử vong tim mạch hoặc nhập viện do suy tim. Kết điểm phụ bao gồm tổng số lần nhập viện do suy tim và tốc độ suy giảm tỷ số lọc cầu thận ước tính (eGFR).
Tính Chất Cơ Bản: Gradients của Magiê
Tại thời điểm cơ bản, nồng độ magiê trong máu trung bình của nhóm là 0,83 ± 0,11 mmol/L. Để phân tích dữ liệu, bệnh nhân được chia thành năm nhóm (Q1 đến Q5). Nghiên cứu đã tiết lộ các hồ sơ lâm sàng khác nhau dựa trên tình trạng magiê:
Magiê Thấp (Q1: Trung Bình 0,68 mmol/L)
Bệnh nhân trong nhóm thấp nhất có khả năng mắc đái tháo đường cao hơn. Điều này phù hợp với bệnh lý glycosuria gây lãng phí magiê trong ống thận.
Magiê Cao (Q5: Trung Bình 0,97 mmol/L)
Ngược lại, bệnh nhân có nồng độ magiê cao hơn có xu hướng già hơn và có eGFR thấp hơn. Điều này cho thấy rằng khi chức năng thận suy giảm, khả năng đào thải magiê của thận bị suy giảm, dẫn đến mức độ hệ thống cao hơn.
Những Phát Hiện Chính: Kết Quả và Tương Tác
Nghiên cứu đã đưa ra nhiều phát hiện có tác động lớn về giá trị dự đoán của magiê và đáp ứng điều trị đối với empagliflozin.
1. Ý Nghĩa Dự Đoán của Magiê
Nồng độ magiê thấp có liên quan nhẹ đến nguy cơ nhập viện do suy tim và sự cố thận xấu. Tuy nhiên, khi các nhà nghiên cứu thực hiện điều chỉnh toàn bộ các biến số (điều chỉnh theo tuổi, đái tháo đường và chức năng thận), các mối liên hệ này giảm đi. Điều này cho thấy rằng mặc dù magiê thấp là dấu hiệu của nguy cơ cao hơn, nhưng nó có thể phản ánh một phần mức độ nghiêm trọng của bệnh nền thay vì là một nguyên nhân độc lập của tất cả các kết quả.
2. Lợi Ích Tăng Cường của Empagliflozin ở Bệnh Nhân Magiê Thấp
Phát hiện đáng chú ý nhất là tương tác giữa nồng độ magiê cơ bản và hiệu quả của empagliflozin. Sự giảm kết điểm tổng hợp chính rõ rệt nhất ở bệnh nhân có nồng độ magiê thấp nhất:
- Q1 (Magiê Thấp Nhất): Tỷ lệ Nguy Cơ (HR) 0,54 (KTC 95%: 0,41-0,71)
- Q2: HR 0,69 (KTC 95%: 0,50-0,96)
- Q3: HR 0,82 (KTC 95%: 0,58-1,15)
- Q4: HR 0,99 (KTC 95%: 0,72-1,37)
- Q5 (Magiê Cao Nhất): HR 0,87 (KTC 95%: 0,65-1,17)
P-tương tác là 0,043, cho thấy hiệu quả bảo vệ của thuốc đối với tử vong tim mạch và nhập viện do suy tim bị ảnh hưởng đáng kể bởi tình trạng magiê của bệnh nhân khi bắt đầu điều trị.
3. Sửa Chữa Hypomagnesemia
Empagliflozin dẫn đến sự tăng nhanh chóng và bền vững nồng độ magiê trong máu, trung bình tăng 0,05 mmol/L so với giả dược. Ngoài ra, tỷ lệ nguy cơ mắc hypomagnesemia mới trong quá trình thử nghiệm đã giảm đáng kể ở nhóm empagliflozin.
Bình Luận của Chuyên Gia và Hiểu Biết Cơ Chế
Cơ chế mà các chất ức chế SGLT2 tăng nồng độ magiê trong máu là vấn đề thu hút sự quan tâm lớn của cộng đồng khoa học. Không giống như nhiều thuốc lợi tiểu gây lãng phí điện giải, các chất ức chế SGLT2 có vẻ có tác dụng tiết kiệm magiê. Có nhiều giả thuyết tồn tại:
Xử Lý Thận và TRPM6/7
Ức chế SGLT2 có thể ảnh hưởng đến gradient điện hóa trong ống thận gần hoặc ảnh hưởng đến biểu hiện của các vận chuyển viên magiê như TRPM6 và TRPM7 trong ống thận cuộn xa. Bằng cách thay đổi hấp thu natri và glucose, các loại thuốc này có thể gián tiếp thúc đẩy hấp thu magiê.
Tiềm Năng Giảm Nhịp Tim Nhanh Ventricul
Hypomagnesemia là một nguyên nhân đã biết gây nhịp tim nhanh ventricul và tử vong đột ngột. Thực tế là empagliflozin mang lại lợi ích lớn nhất cho những người có nồng độ magiê thấp nhất cho thấy rằng một phần hiệu ứng bảo vệ tim của nó có thể được trung gian thông qua sự ổn định điện sinh lý tim. Điều này phù hợp với các nghiên cứu khác cho thấy các chất ức chế SGLT2 giảm nguy cơ rung nhĩ và tử vong đột ngột.
Ý Nghĩa Lâm Sàng và Kết Luận
Kết quả của EMPEROR-Reduced cho thấy nồng độ magiê trong máu không chỉ là một dấu hiệu dự đoán mà còn là một yếu tố dự đoán đáp ứng điều trị đối với các chất ức chế SGLT2. Đối với các bác sĩ lâm sàng, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi điện giải ở bệnh nhân HFrEF. Ở bệnh nhân có nồng độ magiê thấp—thường là những người mắc bệnh lý kèm theo đái tháo đường—việc bắt đầu sử dụng empagliflozin có thể mang lại lợi ích kép: cải thiện kết quả suy tim và sửa chữa tình trạng thiếu hụt điện giải nguy hiểm.
Mặc dù nghiên cứu có những hạn chế, bao gồm tính chất quan sát của phân tích phụ và mối liên hệ nhẹ với kết quả sau khi điều chỉnh, nhưng dữ liệu hỗ trợ mạnh mẽ vai trò của empagliflozin là một thành phần thiết yếu của “bốn trụ cột” điều trị HFrEF, bất kể tình trạng điện giải cơ bản, nhưng đặc biệt là ở những người có nguy cơ cao do hypomagnesemia.
Quỹ và Đăng Ký Thử Nghiệm Lâm Sàng
Thử nghiệm EMPEROR-Reduced được tài trợ bởi Boehringer Ingelheim và Eli Lilly and Company. ClinicalTrials.gov Identifier: NCT03057977.
Tài Liệu Tham Khảo
- Ferreira JP, Anker SD, Butler J, et al. Serum Magnesium and the Effect of Empagliflozin in Heart Failure With Reduced Ejection Fraction: Findings From EMPEROR-Reduced. JACC Heart Fail. 2025;10.1016/j.jchf.2025.102751.
- Packer M, Anker SD, Butler J, et al. Cardiovascular and Renal Outcomes with Empagliflozin in Heart Failure. N Engl J Med. 2020;383(15):1413-1424.
- Tang WH, Kitai T. Magnesium and Heart Failure: A Forgotten Connection? JACC Heart Fail. 2016;4(8):667-669.

