Điện tử thuốc lá để cai nghiện hút thuốc: Đánh giá cập nhật

Điện tử thuốc lá để cai nghiện hút thuốc: Đánh giá cập nhật

Giới thiệu

Thuốc lá điện tử (EC), thiết bị cầm tay tạo hơi từ chất lỏng để sản xuất khí dung có thể hít, đã trở nên phổ biến hơn như một công cụ tiềm năng hỗ trợ cai nghiện hút thuốc. Kể từ khi xuất hiện trên thị trường, người tiêu dùng, chuyên gia y tế và nhà lập chính sách đã khám phá xem EC có phải là lựa chọn hiệu quả và an toàn thay thế cho các liệu pháp thay thế nicotin truyền thống (NRT) hay các chiến lược cai nghiện khác hay không.

Bài viết này tóm tắt các kết quả từ bản cập nhật gần nhất của đánh giá hệ thống liên tục, đánh giá tính an toàn, khả năng chịu đựng và hiệu quả của EC giúp những người hút thuốc đạt được sự ngưng hút thuốc lâu dài, so sánh với các phương pháp cai nghiện khác hoặc không điều trị. Việc cập nhật liên tục đảm bảo rằng bằng chứng mới được tích hợp thường xuyên để hướng dẫn các quyết định thông thái trong sức khỏe cộng đồng.

Nền tảng và Lý do

Hút thuốc lá vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật và tử vong có thể phòng ngừa trên toàn thế giới. Ngừng hút thuốc giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim mạch, ung thư, bệnh hô hấp và các vấn đề sức khỏe khác. Mặc dù có nhiều công cụ cai nghiện sẵn có, tỷ lệ ngưng hút thuốc lâu dài vẫn còn thấp, thúc đẩy việc tìm kiếm các công cụ hiệu quả hơn.

Thuốc lá điện tử cung cấp nicotin mà không cần đốt cháy, giảm tiếp xúc với nhiều thành phần độc hại trong khói thuốc lá. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều nghi ngờ về hiệu quả của chúng trong việc cai nghiện hút thuốc, tác dụng phụ tiềm ẩn và hồ sơ an toàn dài hạn. Bản cập nhật đánh giá hệ thống này tổng hợp bằng chứng từ các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên (RCT) và nghiên cứu quan sát đến tháng 3 năm 2025, để cung cấp cái nhìn toàn diện.

Mục tiêu

Mục tiêu chính là đánh giá tính an toàn và hiệu quả của thuốc lá điện tử chứa nicotin để giúp những người hút thuốc lá cai nghiện lâu dài. So sánh được thực hiện giữa EC không chứa nicotin, các phương pháp cai nghiện hút thuốc khác như liệu pháp thay thế nicotin hoặc hỗ trợ hành vi, và không điều trị.

Phương pháp

Các cơ sở dữ liệu bao gồm Cochrane CENTRAL, MEDLINE, Embase và PsycINFO đã được tìm kiếm để xác định các nghiên cứu liên quan đến ngày 1 tháng 3 năm 2025. Các nỗ lực bổ sung bao gồm kiểm tra tham khảo và liên hệ với tác giả nghiên cứu để lấy dữ liệu chưa công bố.

Các thử nghiệm ngẫu nhiên phân loại người hút thuốc vào EC hoặc nhóm đối chứng, cũng như các nghiên cứu can thiệp không có kiểm soát nơi tất cả người tham gia sử dụng EC, đã được bao gồm. Các nghiên cứu phải đo các kết quả như ngưng hút thuốc sau ít nhất sáu tháng, sự cố bất lợi (AEs) và sự cố bất lợi nghiêm trọng (SAEs), cùng với các chỉ số sinh học khác liên quan đến tiếp xúc với chất độc.

Tính rủi ro của sai lệch được đánh giá bằng công cụ RoB 1, và độ tin cậy của bằng chứng được đánh giá bằng cách tiếp cận GRADE. Khi có thể, các phân tích tổng hợp sử dụng mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên đã được thực hiện để tính toán tỷ lệ rủi ro hợp nhất (RRs) hoặc sự khác biệt trung bình với khoảng tin cậy 95% (CIs).

Tóm tắt các nghiên cứu được bao gồm

Đánh giá bao gồm 104 nghiên cứu, với 30.366 người tham gia. Trong số đó, 61 là các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên, còn lại là các nghiên cứu quan sát hoặc không có kiểm soát. Khoảng 11 nghiên cứu được đánh giá là có rủi ro sai lệch thấp, với đa số có rủi ro cao hoặc không rõ ràng do hạn chế về thiết kế.

Kết luận chính về hiệu quả

Bằng chứng cho thấy EC chứa nicotin tăng đáng kể tỷ lệ ngưng hút thuốc so với liệu pháp thay thế nicotin truyền thống (NRT), được hỗ trợ bởi bằng chứng có độ tin cậy cao. Cụ thể, người sử dụng EC chứa nicotin có khả năng ngưng hút thuốc cao hơn khoảng 1,55 lần so với những người sử dụng NRT, tương đương với khoảng 3 người ngưng hút thuốc thêm mỗi 100 người sử dụng.

So với EC không chứa nicotin, EC chứa nicotin cũng có thể tăng tỷ lệ ngưng hút thuốc (độ tin cậy trung bình), mặc dù ước lượng không chính xác. Tương tự, so với hỗ trợ hành vi hoặc không hỗ trợ, việc sử dụng EC chứa nicotin có thể mang lại tỷ lệ cai nghiện cao hơn, mặc dù bằng chứng này có độ tin cậy thấp do các sai lệch tiềm ẩn.

An toàn và Khả năng chịu đựng

Tần suất các sự cố bất lợi (AEs) như kích ứng cổ họng, đau đầu, ho và buồn nôn dường như tương đương giữa EC chứa nicotin và các nhóm khác, với hầu hết các triệu chứng giảm dần theo thời gian khi tiếp tục sử dụng EC. Sự cố bất lợi nghiêm trọng (SAEs) là hiếm gặp ở tất cả các nhóm nghiên cứu.

Có bằng chứng không đủ để kết luận chắc chắn về sự khác biệt trong tỷ lệ sự cố bất lợi nghiêm trọng giữa EC và các phương pháp khác do độ không chính xác rất cao và số lượng sự cố nhỏ. Ngoài ra, mặc dù một số bằng chứng cho thấy có sự tăng nhẹ về các sự cố bất lợi không nghiêm trọng với EC chứa nicotin so với không hỗ trợ hành vi, độ tin cậy của kết luận này rất thấp.

Các kết quả khác

Ít nghiên cứu báo cáo về các chỉ số sinh học, tiếp xúc với chất độc hoặc sử dụng EC dài hạn, hạn chế các kết luận trong các lĩnh vực này. Dữ liệu có sẵn không cho thấy sự khác biệt đáng kể về các chỉ số an toàn giữa người sử dụng EC chứa nicotin và không chứa nicotin.

Nghĩa lâm sàng và Sức khỏe cộng đồng

Bản cập nhật đánh giá hệ thống này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ hỗ trợ việc sử dụng thuốc lá điện tử chứa nicotin được quản lý như một công cụ hỗ trợ cai nghiện hút thuốc hiệu quả, vượt trội hơn các liệu pháp thay thế nicotin trong việc thúc đẩy việc ngưng hút thuốc ở người hút thuốc. Điều quan trọng là không có mối lo ngại an toàn nghiêm trọng nào xuất hiện từ các thử nghiệm được nghiên cứu, mặc dù cần có các nghiên cứu lớn hơn và dài hạn hơn để đặc trưng đầy đủ về an toàn dài hạn.

Các chuyên gia y tế có thể cân nhắc khuyến nghị EC chứa nicotin cho những người hút thuốc đang tìm kiếm các lựa chọn thay thế cho các phương pháp cai nghiện thông thường, đồng thời lưu ý đến sở thích cá nhân và bối cảnh quy định. Trong khi đó, bệnh nhân nên được tư vấn về các tác dụng phụ nhẹ điển hình thường giải quyết được khi tiếp tục sử dụng.

Hạn chế và Nghiên cứu tương lai

Hạn chế chính của bằng chứng là độ không chính xác đối với một số kết quả và so sánh, chủ yếu do thiếu các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên lớn và có sức mạnh tốt. Nhiều nghiên cứu hiện có có các hạn chế về thiết kế hoặc báo cáo gây ra rủi ro sai lệch.

Đáng chú ý, đánh giá bao gồm các thử nghiệm của các sản phẩm EC chứa nicotin được quản lý; hồ sơ an toàn và hiệu quả của các sản phẩm bất hợp pháp hoặc chứa các chất khác như tetrahydrocannabinol (THC) có thể khác nhau.

Các thử nghiệm ngẫu nhiên đang diễn ra dự kiến sẽ bổ sung bằng chứng quý giá. Đánh giá này vẫn là “đánh giá liên tục,” với việc giám sát văn献每月进行,并定期更新以在新数据出现时指导实践和政策。

结论

含尼古丁的电子烟比尼古丁替代疗法和可能比不含尼古丁的电子烟更能提高戒烟率。不良事件通常轻微且短暂,未发现严重危害,但证据因不精确和研究质量而受限。含尼古丁的电子烟似乎是在全面烟草控制框架内的有前途且有效的戒烟辅助工具。

资金和支持

这项工作得到了英国癌症研究(PICCTR-2024/100012)的支持。

参考文献: Lindson N, Livingstone-Banks J, Butler AR, McRobbie H, Bullen CR, Hajek P, Wu AD, Begh R, Theodoulou A, Notley C, Rigotti NA, Turner T, Fanshawe T, Hartmann-Boyce J. 电子烟用于戒烟。Cochrane Database Syst Rev. 2025年11月10日;11(11):CD010216. doi: 10.1002/14651858.CD010216.pub10. PMID: 41212103; PMCID: PMC12599494.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận