Nổi Bật
- Elafibranor, một chất đồng kích hoạt PPAR-α/δ, đã được đánh giá trong một thử nghiệm ngẫu nhiên, đối chứng giả dược kéo dài 12 tuần (ELMWOOD) cho bệnh nhân viêm mật trong gan sơ hóa (PSC).
- Thuốc được dung nạp tốt với hồ sơ an toàn tương tự như giả dược, và các sự cố bất lợi nghiêm trọng chỉ xảy ra trong nhóm giả dược.
- Các giảm đáng kể trong phosphatase kiềm (ALP), một chỉ số sinh học quan trọng của ứ mật, đã được quan sát thấy với elafibranor ở cả liều 80 mg và 120 mg so với giả dược.
- Liều cao hơn 120 mg mang lại mức độ giảm ALP lớn hơn và có khả năng ổn định các chỉ số xơ hóa, hỗ trợ lý do cho các nghiên cứu quy mô lớn hơn và dài hạn hơn.
Nền Tảng Nghiên Cứu
Viêm mật trong gan sơ hóa (PSC) là một bệnh gan ứ mật mạn tính hiếm gặp, đặc trưng bởi viêm tiến triển và xơ hóa ống mật, dẫn đến xơ gan, tăng áp tĩnh mạch cửa và nguy cơ tăng cao mắc ung thư ống mật. Nguyên nhân vẫn chưa được hiểu rõ, và hiện tại không có liệu pháp nào được chấp thuận chứng minh có thể ngăn chặn đáng tin cậy sự tiến triển của bệnh. Axit ursodeoxycholic (UDCA) được sử dụng rộng rãi nhưng mang lại lợi ích lâm sàng hạn chế trong việc thay đổi kết quả dài hạn.
Nhu cầu cấp bách về các liệu pháp hiệu quả, dễ dung nạp cải thiện các chỉ số sinh hóa và có tiềm năng làm chậm sự tiến triển của bệnh là rất lớn. Do sự tham gia của các con đường chuyển hóa và viêm trong bệnh lý PSC, điều chỉnh các thụ thể kích hoạt phân giải peroxisom (PPARs), đặc biệt là chất đồng kích hoạt PPAR-α/δ elafibranor, cung cấp một phương pháp điều trị đầy hứa hẹn. Sự kích hoạt PPAR ảnh hưởng đến chuyển hóa lipit, viêm và xơ hóa, những quá trình quan trọng trong sự tiến triển của PSC.
Thiết Kế Nghiên Cứu
Thử nghiệm ELMWOOD (NCT05627362) là một nghiên cứu ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, giai đoạn II, đa trung tâm, đánh giá độ an toàn và hiệu quả của elafibranor ở bệnh nhân trưởng thành mắc PSC và tăng phosphatase kiềm (ALP ≥1.5× giới hạn trên bình thường). Tổng cộng 68 người tham gia được ngẫu nhiên phân vào ba nhóm: elafibranor 80 mg (n=22), elafibranor 120 mg (n=23), hoặc giả dược (n=23). Thời gian điều trị kéo dài 12 tuần.
Các điểm cuối chính tập trung vào độ an toàn và khả năng dung nạp, cụ thể là các sự cố bất lợi xuất hiện trong quá trình điều trị (TEAEs) và tỷ lệ ngừng điều trị. Các điểm cuối phụ bao gồm thay đổi từ cơ bản trong mức độ ALP và điểm số xơ hóa gan tăng cường (ELF), một chỉ số đã được xác nhận phản ánh mức độ nghiêm trọng của xơ hóa.
Các đặc điểm cơ bản cho thấy một nhóm chủ yếu nam giới (54.4%) với tuổi trung bình là 46.3 năm; 55.9% có bệnh viêm ruột đồng thời, và khoảng 70% đang sử dụng UDCA khi bắt đầu nghiên cứu. ALP cơ bản trung bình là 369.5 U/L, với gần một nửa số người tham gia có điểm số ELF trên 9.8, chỉ ra xơ hóa tiến triển.
Những Phát Hiện Chính
An Toàn và Khả Năng Dung Nạp: Các sự cố bất lợi xuất hiện trong quá trình điều trị được báo cáo ở 68.2% bệnh nhân dùng elafibranor 80 mg, 78.3% với 120 mg, và 69.6% với giả dược. Tỷ lệ ngừng điều trị do sự cố bất lợi thấp ở tất cả các nhóm (4.5% ở liều 80 mg, 4.3% ở liều 120 mg, và 8.7% ở giả dược). Đáng chú ý, các sự cố bất lợi nghiêm trọng chỉ xảy ra trong nhóm giả dược (4.3%), cho thấy khả năng dung nạp tốt của elafibranor.
Phản Ứng Sinh Hóa: Cả hai liều của elafibranor đều giảm đáng kể ALP so với giả dược. Hiệu ứng điều trị trung bình tối thiểu (LSMean) cho sự giảm ALP so với giả dược là -35.3% (KTC 95%: -49.2 đến -21.4) cho nhóm 80 mg và -54.7% (KTC 95%: -68.3 đến -41.0) cho nhóm 120 mg. Sự bình thường hóa ALP chỉ xảy ra độc quyền trong các nhóm được điều trị bằng elafibranor, với tỷ lệ 9.1% (80 mg) và 17.4% (120 mg). Vì ALP là một chỉ số sinh hóa dự đoán quan trọng trong PSC, những sự giảm này cho thấy cải thiện sinh hóa có ý nghĩa.
Chỉ Số Xơ Hóa: Các thay đổi điểm số ELF xu hướng cải thiện với elafibranor nhưng không đạt ý nghĩa thống kê trong khoảng thời gian 12 tuần tương đối ngắn. Hiệu ứng trung bình tối thiểu (LSMean) so với giả dược là -0.19 (KTC 95%: -0.52 đến +0.15) và -0.28 (KTC 95%: -0.62 đến +0.06) cho các nhóm liều 80 mg và 120 mg, tương ứng, chỉ ra các tác dụng chống xơ hóa tiềm năng đáng được khám phá thêm trong các nghiên cứu có thời gian theo dõi dài hơn.
Các Quan Sát Thêm: Dữ liệu sơ bộ cũng cho thấy có thể cải thiện ngứa ngáy, một triệu chứng phổ biến và gây khó chịu trong PSC, mặc dù điều này cần được đánh giá chính thức trong các thử nghiệm trong tương lai.
Bình Luận của Chuyên Gia
Thử nghiệm ELMWOOD cung cấp bằng chứng hứa hẹn hỗ trợ độ an toàn và hiệu quả của elafibranor trong PSC, một bệnh có ít lựa chọn điều trị. Các cải thiện sinh hóa, đặc biệt là sự giảm ALP, là đáng khích lệ do mối liên hệ đã được thiết lập của chúng với kết quả lâm sàng trong PSC. Sự đáp ứng liều phụ thuộc vào liều lượng càng củng cố tiềm năng điều trị của liều 120 mg.
Sự vắng mặt của các sự cố bất lợi nghiêm trọng trong các nhóm elafibranor và tỷ lệ TEAEs tương đương với giả dược là đáng chú ý, đặc biệt đối với một liệu pháp điều trị bệnh gan mạn tính. Tuy nhiên, các hạn chế bao gồm thời gian điều trị tương đối ngắn và kích thước mẫu nhỏ, không cho phép kết luận chắc chắn về lợi ích lâm sàng dài hạn hoặc cải thiện tổ chức học.
Từ góc độ cơ chế, sự kích hoạt kép PPAR-α/δ nhắm vào nhiều con đường trung tâm trong bệnh lý PSC, bao gồm chuyển hóa lipit, giảm viêm và giảm xơ hóa. Những hiểu biết cơ chế này phù hợp với các lợi ích sinh hóa đã quan sát được và hỗ trợ tiếp tục phát triển lâm sàng.
Các nghiên cứu trong tương lai nên kéo dài thời gian điều trị, tăng số lượng người tham gia, và kết hợp các điểm cuối lâm sàng như tiến triển đến xơ gan, sống sót không cần ghép tạng, hoặc các kết quả do bệnh nhân báo cáo để củng cố vai trò của elafibranor trong quản lý PSC.
Kết Luận
Elafibranor cho thấy hồ sơ an toàn tốt và hiệu quả sinh hóa đáng kể ở bệnh nhân viêm mật trong gan sơ hóa, nổi bật tiềm năng của nó như một tác nhân điều trị cho tình trạng khó khăn này. Sự giảm ALP phụ thuộc vào liều và sự ổn định sơ khởi của các chỉ số xơ hóa cung cấp lý do thuyết phục cho các thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn hơn và dài hạn hơn để xác định tác động của nó đối với sự tiến triển của bệnh và các kết quả dựa trên bệnh nhân.
Quỹ Tài Trợ và Đăng Ký Thử Nghiệm
Thử nghiệm ELMWOOD đã được đăng ký với ClinicalTrials.gov (NCT05627362). Các nguồn tài trợ chi tiết không được báo cáo trong bản công bố hiện tại.
Tài Liệu Tham Khảo
Levy C, Abouda GF, Bilir BM, et al. Độ an toàn và hiệu quả của elafibranor trong viêm mật trong gan sơ hóa: Thử nghiệm ngẫu nhiên, đối chứng giả dược giai đoạn II ELMWOOD. J Hepatol. 2025 May 8:S0168-8278(25)00252-1. doi: 10.1016/j.jhep.2025.04.025. Epub ahead of print. PMID: 40350321.

