Nổi bật
- Ba phương pháp điều trị kép bằng thuốc chống cao huyết áp thường được khuyến nghị đã được so sánh trong một thử nghiệm ngẫu nhiên lớn ở Ấn Độ.
- Tất cả ba sự kết hợp—amlodipine-perindopril, perindopril-indapamide và amlodipine-indapamide—đều đạt mức giảm khoảng 14 mmHg trong huyết áp tâm thu động mạch ngoại biên sau 6 tháng.
- Tỷ lệ kiểm soát cao huyết áp tương đương và cao (khoảng 70%) trong tất cả các nhóm điều trị với ít mối lo ngại về an toàn.
- Dữ liệu này lấp đầy một khoảng trống bằng chứng quan trọng để tối ưu hóa liệu pháp kết hợp trong bệnh nhân cao huyết áp Nam Á.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Cao huyết áp là một gánh nặng sức khỏe cộng đồng lớn trên toàn thế giới, với tỷ lệ mắc cao không cân đối và kiểm soát kém ở Nam Á, bao gồm Ấn Độ. Khu vực này có các hồ sơ yếu tố nguy cơ độc đáo và thường biểu hiện cao huyết áp ở độ tuổi trẻ hơn. Dù gánh nặng này tồn tại, bằng chứng hướng dẫn các phương pháp điều trị kép tối ưu bằng thuốc chống cao huyết áp ở dân số Nam Á vẫn còn thiếu. Liệu pháp kết hợp được khuyến nghị sớm trong quản lý cao huyết áp, đặc biệt khi đơn liệu pháp không đủ để đạt được mục tiêu huyết áp (BP), nhưng dữ liệu cụ thể cho dân số Nam Á còn thiếu. Do sự dị质性影响药理反应,因此在这一人群中建立有效、安全且文化适应性强的双联疗法对于降低心血管风险至关重要。
研究设计
TOPSPIN随机临床试验(ClinicalTrials.gov NCT05683301)是在印度各地进行的一项多中心、单盲研究,旨在评估三种常用的双联抗高血压组合:氨氯地平-培哚普利、培哚普利-吲达帕胺和氨氯地平-吲达帕胺。
参与者为年龄在30至79岁之间的印度成年人(平均年龄52岁;女性占42%),其坐位收缩压(SBP)未经治疗为150–179 mmHg或经单药治疗后为140–159 mmHg。参与者以1:1:1的比例随机分配接受三种单片复方疗法之一。
主要终点是治疗6个月后24小时动态收缩压的平均变化。次要结局包括日间和夜间动态血压、诊室血压测量值以及定义为坐位血压<140/90 mmHg的高血压控制率。还系统地收集了安全性和耐受性资料。
关键发现
从1,981名注册参与者中,1,637名完成了有效的6个月24小时动态血压监测。所有三个治疗组均显示出动态和诊室血压测量值的显著且具有临床意义的下降:
– 24小时动态收缩压的平均下降约为14 mmHg,所有组的舒张压下降约8 mmHg。
– 诊室血压测量值显示更大的下降,平均收缩压下降30 mmHg,舒张压下降14 mmHg。
– 高血压控制率(血压<140/90 mmHg)在每个治疗组中达到约70%的参与者。
在主要或次要终点方面,各组之间未观察到统计学上的显著差异,表明氨氯地平-培哚普利、培哚普利-吲达帕胺和氨氯地平-吲达帕胺组合具有相当的疗效。
安全性分析显示所有组合均耐受良好,无重大不良事件或不同的副作用谱型。这支持根据患者特征、成本或可用性互换使用这些组合。
专家评论
这项试验解决了针对印度和更广泛南亚人群定制高血压管理的重要证据空白。考虑到不同种族群体之间的药效学和药代动力学差异,这些发现强调了常用双联疗法在这一人群子集中的同等有效性和安全性。
将24小时动态血压监测作为主要结局增强了这些结果的可靠性和临床适用性,因为动态血压与心血管结局的关系比单独的诊室测量更为密切。实现近70%的控制率是令人鼓舞的,并符合当代高血压指南提倡早期启动联合疗法的建议。
局限性包括单盲设计、潜在的地区医疗保健可及性差异以及相对较短的六个月随访期,这限制了对长期心血管结局的评估。进一步的研究应纳入更多样化的南亚人群和更长期的终点,这将具有重要价值。
结论
总之,这项具有里程碑意义的随机临床试验证明,氨氯地平-培哚普利、培哚普利-吲达帕胺和氨氯地平-吲达帕胺双联疗法在印度成年高血压患者中具有同等的疗效和安全性。这些发现为印度和南亚的临床医生在选择抗高血压组合时提供了实用指导,可能改善高血压管理和减少心血管风险。
未来的研究应关注成本效益分析、患者偏好和更长期的比较结局,以优化这一高危人群的个性化高血压护理路径。
参考文献
1. Prabhakaran D, Roy A, Chandrasekaran AM, et al; TOPSPIN Clinical Consortia; Poulter NR. Comparison of dual therapies for hypertension treatment in India: a randomized clinical trial. Nat Med. 2025 Sep;31(9):3169-3175. doi: 10.1038/s41591-025-03854-w. Epub 2025 Jul 25. PMID: 40715816; PMCID: PMC12443627.
2. Williams B, Mancia G, Spiering W, et al. 2023 ESC/ESH Guidelines for the management of arterial hypertension. Eur Heart J. 2023;44(49):4036-4136. doi:10.1093/eurheartj/ehac592.
3. Whelton PK, Carey RM, Aronow WS, et al. 2017 ACC/AHA Hypertension Guideline. J Am Coll Cardiol. 2018;71(19):e127-e248. doi:10.1016/j.jacc.2017.11.006.