Máy đeo và thay đổi hành vi hiệu quả nhất: Can thiệp hoạt động thể chất sau thay khớp háng và gối cải thiện bước chân nhưng không cải thiện thời gian ít vận động

Máy đeo và thay đổi hành vi hiệu quả nhất: Can thiệp hoạt động thể chất sau thay khớp háng và gối cải thiện bước chân nhưng không cải thiện thời gian ít vận động

Những điểm nổi bật

– Một bài đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp năm 2025 của 23 thử nghiệm ngẫu nhiên (n≈1,265 cho kết quả hoạt động thể chất) cho thấy can thiệp hoạt động thể chất (PA) sau thay khớp gối hoặc háng tổng thể chỉ tăng nhẹ về tổng PA (SMD 0.16, 95% CI 0.01–0.30; độ tin cậy cao).

– Hiệu ứng được thấy ở số bước (SMD 0.22, 95% CI 0.05–0.40) nhưng không có ở hoạt động thể chất vừa đến mạnh (MVPA; SMD −0.01, 95% CI −0.33 đến 0.30).

– Các can thiệp sử dụng máy theo dõi hoạt động đeo tay (SMD 0.38), kỹ thuật thay đổi hành vi (SMD 0.20), và bắt đầu trong vòng hai tuần sau phẫu thuật (SMD 0.32) mang lại hiệu ứng lớn nhất.

– Bằng chứng về việc giảm hành vi ít vận động là thưa thớt và độ tin cậy rất thấp (SMD −0.19, 95% CI −0.66 đến 0.29).

Nền tảng

Thay khớp háng (THA) và thay khớp gối (TKA) là các thủ thuật chọn lọc với khối lượng lớn nhằm giảm đau và phục hồi chức năng trong trường hợp viêm khớp háng hoặc gối tiến triển. Mặc dù phẫu thuật giảm đau một cách đáng tin cậy và cải thiện chức năng cụ thể của khớp, nhưng việc cải thiện hoạt động thể chất được đo khách quan và giảm hành vi ít vận động không phải lúc nào cũng đảm bảo. Do những rủi ro tim mạch và chuyển hóa liên quan đến thiếu vận động và ngồi lâu, và sự đóng góp của PA vào quá trình phục hồi tổng thể và sức khỏe lâu dài, các can thiệp thay đổi hoạt động của bệnh nhân sau thay khớp có ý nghĩa lâm sàng.

Thiết kế nghiên cứu và phương pháp

Bài báo tham chiếu của d’Unienville et al. (Osteoarthritis Cartilage. 2025) đã thực hiện một đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp các thử nghiệm ngẫu nhiên đối chứng (RCTs) đánh giá các can thiệp trước và sau phẫu thuật nhằm tăng cường hoạt động thể chất chung hoặc giảm hành vi ít vận động ở người lớn đang trải qua TKA hoặc THA. Các thử nghiệm được bao gồm nếu họ báo cáo các kết quả về PA hoặc hành vi ít vận động; các hiệu ứng được tổng hợp bằng cách sử dụng sự khác biệt trung bình chuẩn (SMDs). Các nhà nghiên cứu đã thực hiện phân tích nhóm theo các đặc điểm can thiệp (ví dụ, máy theo dõi đeo tay, kỹ thuật thay đổi hành vi), thời điểm so với phẫu thuật (trước phẫu thuật hoặc sớm sau phẫu thuật), loại kết quả (bước, MVPA), và thời gian theo dõi. Nguy cơ sai lệch và độ tin cậy của bằng chứng được đánh giá bằng thang điểm PEDro và phương pháp GRADE tương ứng.

Kết quả chính

Dân số và thử nghiệm: Hai mươi ba RCTs đáp ứng tiêu chí bao gồm. Phân tích tổng hợp bao gồm khoảng 1,265 người tham gia cho kết quả PA và 270 người tham gia cho kết quả hành vi ít vận động. Các can thiệp đa dạng từ vật lý trị liệu có cấu trúc cộng với tư vấn hành vi đến các chương trình hỗ trợ công nghệ sử dụng máy đếm bước hoặc máy theo dõi hoạt động đeo tay.

Tác động tổng hợp chính

– Hiệu ứng tổng thể trên hoạt động thể chất: Các can thiệp tạo ra sự cải thiện nhỏ nhưng có ý nghĩa thống kê về PA (SMD 0.16; 95% CI 0.01–0.30). Đánh giá GRADE xếp loại này là bằng chứng có độ tin cậy cao.

– Hiệu ứng trên hành vi ít vận động: Dữ liệu tổng hợp không cho thấy sự giảm rõ ràng về thời gian ít vận động (SMD −0.19; 95% CI −0.66–0.29), một phát hiện có độ tin cậy rất thấp do dữ liệu hạn chế và dị质性。

特定结果子组

– 步数:干预措施增加了步数(SMD 0.22;95% CI 0.05–0.40)。虽然SMD是标准化的,但这种幅度可能对应于适度的绝对改进(每天增加数百步而不是数千步),具体取决于基线变异性。

– 中等到剧烈的身体活动(MVPA):对MVPA没有实质性影响(SMD −0.01;95% CI −0.33–0.30),这表明干预措施主要提高了轻度步行活动(步数)而不是更高强度的运动。

干预特征的影响(子组发现)

– 可穿戴活动追踪器:整合可穿戴设备(例如,基于手腕的追踪器)的试验效果更大(SMD 0.38;95% CI 0.18–0.57)。这与更广泛的文献一致,即计步器和可穿戴设备的反馈可以增加步行行为。

– 行为改变技术(BCTs):明确结合行为改变方法(目标设定、自我监控、反馈)的干预措施产生了更大的改进(SMD 0.20;95% CI 0.01–0.39)。这与行为科学原理和正式的BCT分类一致。

– 时间:术后两周内开始的干预措施效果更大(SMD 0.32;95% CI 0.14–0.50),这表明术后早期窗口可能是改变习惯活动的好时机。

随访和持久性

大多数试验提供了短期到中期的随访(几周到几个月)。关于长期维持(>12个月)的证据很少。因此,干预后PA的增益是否持久尚不确定。

安全性和不良事件

纳入的试验未报告可归因于PA促进的重大安全信号。典型的术后不良事件在手术护理路径中得到监测,审查的试验中没有一致的并发症增加与活动促进干预相关。

临床解释和相关性

元分析表明,在关节置换前后进行的干预措施可以产生小而可靠的总体PA和步数增加。这些效应在干预措施结合可穿戴设备的客观反馈、循证的行为改变策略并在术后早期开始时最大。

然而,效应量很小。标准化平均差异0.16–0.22代表了小的平均变化;个体的绝对获益取决于基线活动的变异性。重要的是,干预措施主要增加了步行和轻度活动,而不是MVPA,这表明旨在提高有氧或更高强度锻炼的项目可能需要不同的或额外的元素(渐进性锻炼处方、监督训练)。缺乏减少久坐时间的明确证据表明,增加步数并不一定会减少坐着的时间,可能需要针对性的策略(定时站立休息、环境改造、行为提示)。

专家评论和局限性

证据的优势包括纳入试验的随机设计和许多结果的客观测量(加速度计、步数计)。发现可穿戴设备加BCT有效与更广泛的行为医学文献(例如,一般人群中的计步器干预)和行为改变理论一致。

限制结论的关键因素:

  • 异质性:试验在患者人群(TKA与THA)、基线活动水平、干预强度、成分和结果测量(设备类型、时间段、阈值)方面有所不同,这使得汇总和临床转化复杂化。
  • 小效应:虽然对PA具有统计学意义,但效应量较小,对于没有持续维持的个别患者来说,临床意义有限。
  • 随访时间短:很少有试验报告12个月或更长时间的结果,因此长期行为改变及其对心血管代谢健康的影响仍不确定。
  • 偏倚和报告风险:方法学质量的变化(由PEDro评估)和一些试验中干预内容的不完整报告限制了复制和实施。
  • 久坐行为证据:数据稀少且异质;试验通常针对PA而非直接减少坐姿时间,这可能是久坐结果为空的原因。

对临床医生的实施启示

– 考虑将简单、循证的PA促进融入TKA和THA患者的围手术期护理路径。最佳支持证据的组成部分包括客观活动反馈(可穿戴设备/计步器)、目标设定、自我监控和定期来自临床医生或教练的反馈。

– 尽早开始:术后两周内启动PA促进策略似乎有利,但必须确保患者安全、伤口愈合和移动能力。

– 调整强度:预期轻度活动和步数的改变;为了有意义地增加MVPA,应结合行为方法与结构化的锻炼进展和必要的监督训练。

– 直接解决久坐行为:减少坐着需要明确的目标和策略(定时提示站立/移动、工作场所/家庭改造),而不仅仅是增加步数。

研究重点

– 需要大型、报告良好的RCTs,随访时间更长,评估具有临床意义的结果(心血管代谢标志物、功能、生活质量、再住院)和成本效益。

– 明确测试减少久坐时间作为主要结果的试验,设计用于站立/中断坐姿的干预措施是必要的。

– 比较有效性研究以分离活性成分(例如,单独使用跟踪器与跟踪器+BCT与监督锻炼)将有助于高效项目设计。

结论

围手术期PA干预措施对于接受髋或膝关节置换术的患者来说,可以产生小但可靠的整体身体活动和步数增加,特别是当干预措施结合可穿戴活动追踪器与行为改变技术,并在术后早期开始时。这些项目减少久坐行为的证据不足。临床医生和卫生服务应考虑将可穿戴设备支持的、行为导向的PA促进纳入关节置换路径,同时优先进行随访时间更长和减少久坐时间的明确目标的试验。

资金和临床试验

所引用的系统评价(d’Unienville et al., 2025)应查阅以了解包含RCT的资金来源和试验注册详情。各试验的资金和注册报告不同;寻求试验级别的注册号或资金披露的读者应查阅元分析中包含的主要出版物。

精选参考文献

1. d’Unienville N, Singh B, Gower B, Szeto K, Badger H, Krywanio M, Maher C, Thewlis D. Effects of pre- and post-surgery physical activity interventions on physical activity and sedentary behaviour levels following knee and hip arthroplasty: A systematic review and meta-analysis of randomised controlled trials. Osteoarthritis Cartilage. 2025 Sep;33(9):1066-1081. doi:10.1016/j.joca.2025.07.003.

2. World Health Organization. WHO guidelines on physical activity and sedentary behaviour. 2020. Available at: https://www.who.int/publications/i/item/9789240015128 (accessed 2025).

3. Artz N, Elvers KT, Lowe CM, Sackley C, Jepson P, Beswick AD. Effectiveness of physiotherapy exercise following total knee replacement: systematic review and meta-analysis. BMC Musculoskelet Disord. 2015;16:15.

4. Bravata DM, Smith-Spangler C, Sundaram V, et al. Using pedometers to increase physical activity and improve health: a systematic review. JAMA. 2007;298(19):2296–2304.

5. Michie S, Richardson M, Johnston M, et al. The behaviour change technique taxonomy (v1) of 93 hierarchically clustered techniques: building an international consensus for the reporting of behaviour change interventions. Ann Behav Med. 2013;46(1):81–95.

缩略图图片提示

一条明亮、清晰的医院走廊,一位中年成年人穿着步行服,佩戴着手腕上的活动追踪器,与一名物理治疗师并肩行走,物理治疗师指向前方;自然光,轻微的运动模糊以强调运动,包容性和专业的临床环境。

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận