Kết quả chính
Tổng cộng 1.660 bệnh nhân hoàn thành giai đoạn điều trị 52 tuần trong cả hai nhóm (830 bệnh nhân mỗi nhánh). Phân tích cho thấy sự cải thiện có ý nghĩa thống kê và lâm sàng đáng kể với dupilumab so với giả dược về cả chỉ số HRQoL và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng hô hấp.
– Điểm tổng SGRQ: Dupilumab làm giảm điểm trung bình tổng cộng bằng hiệu số trung bình bình phương nhỏ nhất là -3,4 (KTC 95%: -5,0 đến -1,8; P < 0,0001) so với giả dược, thể hiện sự cải thiện chất lượng cuộc sống.
– Điểm tổng E-RS:COPD: Dupilumab đạt mức giảm -0,9 (KTC 95%: -1,4 đến -0,4; P = 0,0006) so với giả dược, cho thấy giảm gánh nặng triệu chứng hô hấp.
Các cải thiện cụ thể theo lĩnh vực bao gồm:
– SGRQ Triệu chứng: -3,5 (KTC 95%: -5,5 đến -1,5)
– SGRQ Hoạt động: -4,0 (KTC 95%: -5,9 đến -2,1)
– SGRQ Tác động: -2,9 (KTC 95%: -4,6 đến -1,1)
– E-RS Hụt hơi: -0,6 (KTC 95%: -0,8 đến -0,3)
– E-RS Ho và đờm: -0,2 (KTC 95%: -0,3 đến 0,0)
– E-RS Triệu chứng ngực: -0,1 (KTC 95%: -0,3 đến 0,0)
Những tác động này không chỉ cải thiện hoạt động thể chất và gánh nặng triệu chứng mà còn cải thiện các triệu chứng tâm lý-xã hội và liên quan đến ngực. Điều quan trọng là, mức độ thay đổi trong điểm tổng SGRQ vượt quá sự khác biệt lâm sàng tối thiểu thường được chấp nhận (MCID) là 4 đơn vị, nhấn mạnh tầm quan trọng lâm sàng của tác động của dupilumab.
Hồ sơ an toàn giữa cả hai nhóm điều trị là tương đương, không có sự cố bất lợi không mong đợi nào được báo cáo, xác nhận tính dung nạp của dupilumab trong dân số bệnh nhân này.
Bình luận chuyên gia
Phân tích tổng hợp từ BOREAS và NOTUS đại diện cho một bước ngoặt trong quản lý COPD bằng cách nhắm mục tiêu vào một hình thái viêm cụ thể bằng liệu pháp sinh học. Các phương pháp điều trị COPD hiện tại chủ yếu tập trung vào giãn phế quản và corticosteroid; tuy nhiên, gánh nặng triệu chứng còn lại thường tồn tại, đặc biệt là ở bệnh nhân có biểu hiện viêm loại 2.
Mechanism của dupilumab ức chế các con đường tín hiệu IL-4 và IL-13 cung cấp khả năng giải thích sinh học cho việc giảm nhẹ các triệu chứng do viêm và cải thiện chất lượng cuộc sống. Sự cải thiện mạnh mẽ trong các kết quả hướng đến bệnh nhân nổi bật tầm quan trọng của việc kết hợp các chỉ số PRO để hướng dẫn điều trị cá nhân hóa.
Các hạn chế bao gồm dân số nghiên cứu được chọn dựa trên sự dương tính của các dấu hiệu sinh học loại 2, có thể hạn chế tính tổng quát rộng rãi hơn. Hơn nữa, mặc dù sự giảm nhẹ triệu chứng là rõ ràng, nhưng tác động dài hạn đối với tần suất bùng phát và suy giảm chức năng phổi cần được đánh giá thêm. Việc tích hợp dupilumab vào các phương pháp điều trị COPD nên được xem xét trong bối cảnh các hướng dẫn lâm sàng và phân tích hiệu quả kinh tế.
Kết luận
Việc bổ sung dupilumab vào liệu pháp ba thuốc chuẩn trong bệnh nhân COPD có viêm loại 2 mang lại những lợi ích đáng kể về chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe và triệu chứng hô hấp, như được chứng minh bằng sự cải thiện nhất quán trong các điểm SGRQ và E-RS:COPD trong 52 tuần. Những kết quả này hỗ trợ dupilumab như một can thiệp nhắm mục tiêu đầy hứa hẹn, giải quyết nhu cầu chưa được đáp ứng trong quản lý cá nhân hóa COPD, củng cố tính hữu ích của các chiến lược điều trị hướng đến hình thái.
Nghiên cứu thêm là cần thiết để làm rõ tác động dài hạn của nó đối với tiến triển bệnh, phòng ngừa bùng phát và tích hợp vào thực hành lâm sàng thông thường.
Tài liệu tham khảo
Bhatt SP, Rabe KF, Hanania NA, Vogelmeier CF, Bafadhel M, Christenson SA, Papi A, Singh D, Laws E, Dakin P, Maloney J, Lu X, Bauer D, Bansal A, Abdulai RM, Robinson LB. Hiệu ứng của Dupilumab trên chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe và triệu chứng hô hấp ở bệnh nhân COPD có viêm loại 2: BOREAS và NOTUS. Chest. 2025 Th7;168(1):56-66. doi: 10.1016/j.chest.2025.01.029. Epub 2025 Th1 31. PMID: 39894389.