Thử nghiệm DIALIZE-Outcomes: Hiệu ứng của Sodium Zirconium Cyclosilicate đối với các kết quả tim mạch ở bệnh nhân thẩm tách máu có tăng kali máu

Thử nghiệm DIALIZE-Outcomes: Hiệu ứng của Sodium Zirconium Cyclosilicate đối với các kết quả tim mạch ở bệnh nhân thẩm tách máu có tăng kali máu

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Bệnh nhân mắc bệnh thận giai đoạn cuối đang điều trị thẩm tách máu thường xuyên gặp phải tăng kali máu trước khi thẩm tách, tình trạng này được xác định bằng mức kali huyết thanh cao, thường là 5.5 mmol/l hoặc cao hơn trước các phiên thẩm tách. Tăng kali máu có ý nghĩa lâm sàng do mối liên hệ chặt chẽ với rối loạn nhịp tim và tăng nguy cơ tử vong đột ngột do tim, đột quỵ và các biến chứng tim mạch khác. Việc quản lý kali huyết thanh ở bệnh nhân thẩm tách máu là thách thức do mức kali thay đổi liên quan đến chế độ ăn, chức năng thận còn lại và quá trình thanh lọc thẩm tách. Sodium zirconium cyclosilicate (SZC) là một chất gắn kali đường uống mới có tiềm năng duy trì kali huyết thanh bình thường một cách an toàn và hiệu quả giữa các phiên thẩm tách. Thử nghiệm DIALIZE-Outcomes được thiết kế để đánh giá liệu hiệu ứng hạ kali của SZC có thể chuyển hóa thành cải thiện các kết quả tim mạch liên quan đến rối loạn nhịp tim ở nhóm bệnh nhân này, giải quyết một nhu cầu y tế cấp bách.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm DIALIZE-Outcomes là một nghiên cứu ngẫu nhiên, đôi mù, có nhóm đối chứng giả dược, bao gồm 2690 bệnh nhân trưởng thành đang điều trị thẩm tách máu ba lần một tuần có tăng kali máu trước khi thẩm tách (kali huyết thanh ≥5.5 mmol/l). Các đối tượng được phân ngẫu nhiên 1:1 để nhận SZC đường uống hoặc giả dược. SZC được bắt đầu với liều 5 gram một lần mỗi ngày vào những ngày không thẩm tách và được điều chỉnh hàng tuần trong vòng bốn tuần, từ 0 đến 15 gram để đạt được kali huyết thanh bình thường (kali huyết thanh 4.0–5.0 mmol/l). Thời gian điều trị kéo dài 12 tháng hoặc cho đến khi xảy ra sự kiện kết quả chính hoặc ngừng thử nghiệm.

Điểm kết thúc chính là sự kết hợp của tử vong đột ngột do tim, đột quỵ hoặc các sự kiện liên quan đến rối loạn nhịp tim dẫn đến nhập viện, can thiệp y tế hoặc thăm khám phòng cấp cứu. Điểm kết thúc phụ bao gồm các thành phần riêng biệt của kết quả tim mạch tổng hợp và các kết quả liên quan đến kiểm soát kali, như đạt và duy trì kali huyết thanh bình thường. An toàn, bao gồm các tác dụng phụ và tần suất giảm kali, được theo dõi suốt quá trình thử nghiệm.

Kết quả chính

Việc đăng ký 2690 đối tượng đã hỗ trợ sức mạnh thống kê mạnh mẽ, nhưng thử nghiệm bị ngừng sớm do tỷ lệ sự kiện thấp bất ngờ—khoảng 33% số sự kiện kết quả chính dự kiến—and tỷ lệ ngừng thuốc cao, làm giảm sức mạnh và tính đại diện của kết quả.

Hiệu quả trên điểm kết thúc chính và phụ: Dữ liệu cho thấy không có sự khác biệt về mặt thống kê đáng kể giữa nhóm SZC và nhóm giả dược liên quan đến điểm kết thúc tổng hợp chính. Cụ thể, 8.8% (119 bệnh nhân) trong nhóm SZC gặp sự kiện tổng hợp chính so với 8.9% (119 bệnh nhân) trong nhóm giả dược (tỷ lệ nguy cơ 0.98, khoảng tin cậy 95% 0.76–1.26). Tương tự, các kết quả tim mạch riêng biệt cũng không cho thấy hiệu quả điều trị đáng kể.

Kiểm soát kali: SZC thể hiện hiệu quả vượt trội đáng kể trong việc duy trì kali huyết thanh bình thường sau 12 tháng. Bảy mươi tư phần trăm (495 bệnh nhân) trong nhóm điều trị bằng SZC đạt kali huyết thanh bình thường so với 47% (293 bệnh nhân) trong nhóm giả dược, với tỷ lệ tỷ lệ 3.36 (khoảng tin cậy 95% 2.64–4.26), nhấn mạnh khả năng hạ kali của SZC.

Hồ sơ an toàn: Các tác dụng phụ nghiêm trọng xảy ra với tần suất tương đương trong cả hai nhóm (SZC 38.6%, giả dược 37.6%). Giảm kali ít gặp nhưng phổ biến hơn trong nhóm SZC (3.0%) so với nhóm giả dược (1.4%). Hồ sơ an toàn này phù hợp với cơ chế của SZC trong việc gắn kết kali chọn lọc trong đường tiêu hóa.

Bình luận chuyên gia

Thử nghiệm DIALIZE-Outcomes cung cấp những hiểu biết quý giá mặc dù không chứng minh được lợi ích tim mạch mặc dù kiểm soát kali hiệu quả. Kết quả này nhấn mạnh sự phức tạp về sinh lý bệnh của nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân thẩm tách máu, cho thấy rằng tăng kali máu chỉ là một trong nhiều yếu tố nguy cơ có thể thay đổi và không thể thay đổi. Việc ngừng thử nghiệm sớm và số lượng sự kiện thấp hạn chế kết luận chắc chắn; do đó, khả năng xảy ra lỗi loại II tồn tại, nơi một hiệu ứng thực sự có thể đã bị bỏ sót.

Ngoài ra, tỷ lệ ngừng thuốc cao có thể phản ánh thách thức về tuân thủ hoặc dung nạp trong dân số thẩm tách máu mãn tính, một yếu tố quan trọng cần xem xét trong thực hành lâm sàng. Hướng dẫn hiện hành khuyến nghị sử dụng chất gắn kali chủ yếu để đạt được kiểm soát hóa sinh; tuy nhiên, việc chuyển hóa cải thiện hóa sinh thành các điểm kết thúc lâm sàng cụ thể vẫn chưa chắc chắn.

Nghiên cứu trong tương lai nên khám phá các chiến lược tích hợp kết hợp quản lý kali với các can thiệp tim mạch đa chiều. Ngoài ra, các nghiên cứu cơ chế có thể làm sáng tỏ liệu và cách các dao động kali huyết thanh đóng góp đồng thời với các yếu tố khác vào nguy cơ rối loạn nhịp tim.

Kết luận

Thử nghiệm ngẫu nhiên DIALIZE-Outcomes đã chứng minh rằng sodium zirconium cyclosilicate hiệu quả trong việc duy trì kali huyết thanh bình thường ở bệnh nhân thẩm tách máu có tăng kali máu trước khi thẩm tách, nhưng không giảm tần suất các sự kiện tim mạch liên quan đến rối loạn nhịp tim. Sự không đồng nhất này nhấn mạnh sự phức tạp của quản lý nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân mắc bệnh thận giai đoạn cuối và chỉ ra sự cần thiết của các tiếp cận toàn diện vượt qua việc hạ kali đơn thuần.

Bác sĩ lâm sàng nên cân nhắc vai trò của SZC như một công cụ quý giá trong việc kiểm soát kali đồng thời tiếp tục cảnh giác đối với các sự kiện tim mạch thông qua các biện pháp phòng ngừa đã được thiết lập. Dữ liệu kêu gọi nghiên cứu tiếp tục để xác định các chiến lược chuyển hóa điều chỉnh kali thành lợi ích tim mạch thực tế cho dân số có nguy cơ cao này.

Tài liệu tham khảo

Fishbane S, Dember LM, Jadoul M, Kovesdy CP, Guzman N, Kordzakhia G, Lisovskaja V, Sekar P, Wessman P, Al-Shurbaji A, Herzog CA. Thử nghiệm ngẫu nhiên DIALIZE-Outcomes đã đánh giá sodium zirconium cyclosilicate trong thẩm tách máu. Kidney Int. 2025 Oct;108(4):686-694. doi: 10.1016/j.kint.2025.06.016. Epub 2025 Jul 4. PMID: 40618849.

Chúng tôi cũng tham chiếu các hướng dẫn hiện hành của KDIGO và tài liệu hiện hành về quản lý tăng kali máu trong dân số thẩm tách để hiểu và diễn giải kết quả thử nghiệm.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *