Vai trò mới nổi của cácARN tròn trong ung thư và miễn dịch trị liệu: Cơ chế và tiềm năng lâm sàng

Vai trò mới nổi của cácARN tròn trong ung thư và miễn dịch trị liệu: Cơ chế và tiềm năng lâm sàng

Các ARN tròn (circRNAs) đóng vai trò quan trọng trong sinh học ung thư và miễn dịch trị liệu, hoạt động thông qua các cơ chế như hấp thụ miRNA, tương tác với protein và dịch mã. Sự điều chỉnh môi trường miễn dịch khối u của chúng mở ra những hướng điều trị đầy hứa hẹn, mặc dù còn những thách thức kỹ thuật hiện tại.
Tiết lộ các tiểu loại trao đổi chất trong đái tháo đường thai kỳ bằng cách sử dụng quỹ đạo C-peptide được lấy từ OGTT động: Ý nghĩa cho việc đánh giá rủi ro và quản lý cá nhân hóa

Tiết lộ các tiểu loại trao đổi chất trong đái tháo đường thai kỳ bằng cách sử dụng quỹ đạo C-peptide được lấy từ OGTT động: Ý nghĩa cho việc đánh giá rủi ro và quản lý cá nhân hóa

Các mẫu C-peptide động trong OGTT tiết lộ sự đa dạng trao đổi chất trong GDM, xác định phụ nữ kháng insulin có nguy cơ béo phì thai nhi và phụ nữ có đường huyết bình thường có nguy cơ tiền sản giật, đề xuất cải thiện phương pháp điều trị phân tầng vượt qua chẩn đoán dựa trên glucose.
Tiết lộ tác động của bệnh Alzheimer tiền lâm sàng đối với huyết áp: Những hiểu biết từ các nghiên cứu Mendelian Randomisation của UK Biobank

Tiết lộ tác động của bệnh Alzheimer tiền lâm sàng đối với huyết áp: Những hiểu biết từ các nghiên cứu Mendelian Randomisation của UK Biobank

Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng bệnh Alzheimer tiền lâm sàng làm tăng huyết áp tâm thu, sử dụng phương pháp Mendelian randomisation và công cụ rối loạn sa sút trí tuệ ở cha mẹ trong dữ liệu UK Biobank. Các phát hiện này làm nổi bật các tương tác mạch máu phức tạp trước khi có biểu hiện lâm sàng.
Iterum Therapeutics ra mắt kháng sinh đường uống mới cho nhiễm trùng đường tiết niệu

Iterum Therapeutics ra mắt kháng sinh đường uống mới cho nhiễm trùng đường tiết niệu

Iterum Therapeutics đã ra mắt Orlynvah, loại kháng sinh đường uống penem đầu tiên được phê duyệt tại Hoa Kỳ để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu không phức tạp, giải quyết tình trạng kháng kháng sinh đang gia tăng.
Tỷ lệ trầm cảm và lo âu tăng lên trong các nhóm sắc tộc trong đại dịch

Tỷ lệ trầm cảm và lo âu tăng lên trong các nhóm sắc tộc trong đại dịch

Một cuộc điều tra tiết lộ sự gia tăng đáng kể tỷ lệ trầm cảm và lo âu trong các nhóm sắc tộc khác nhau trong đại dịch COVID-19, làm nổi bật sự bất bình đẳng về sức khỏe sắc tộc đang diễn ra.

Mô hình toàn cầu và thách thức về việc kê đơn kháng sinh trong chăm sóc ban đầu: Một đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp toàn diện

Một phân tích tổng hợp toàn cầu tiết lộ rằng hơn 40% đơn thuốc trong chăm sóc ban đầu chứa kháng sinh, với hơn một nửa là không phù hợp, làm nổi bật nhu cầu cấp bách phải cải thiện quản lý kháng sinh trên toàn thế giới.

Tính Tuân Thủ Cao với Dupilumab trong Viêm Tắc Mũi Mạn Tính có Polyp: Những Hiểu Biết từ Dữ Liệu Thật ở Hoa Kỳ

Phân tích dữ liệu thực tế của 3318 bệnh nhân Hoa Kỳ mắc bệnh viêm tắc mũi mạn tính có polyp (CRSwNP) được điều trị bằng dupilumab cho thấy tính kiên trì và tuân thủ cao sau 12 tháng, với tỷ lệ đáng kể tái khởi động điều trị sau khi ngừng thuốc, khẳng định việc sử dụng liên tục dupilumab trong thực hành lâm sàng.

Dị ứng Penicillin kéo dài sau các phát ban liên quan đến virus Epstein-Barr: Bằng chứng và ý nghĩa lâm sàng

Gần một nửa số thanh thiếu niên và người lớn phát triển các phát ban liên quan đến penicillin trong quá trình nhiễm virus Epstein-Barr (EBV) có biểu hiện dị ứng kéo dài, thách thức quan niệm về dị ứng tạm thời liên quan đến phát ban do virus.

Cemiplimab bổ trợ trong ung thư biểu mô tế bào vảy da cao nguy cơ: Tổng quan về bằng chứng gần đây và ý nghĩa lâm sàng

Cemiplimab bổ trợ đáng kể cải thiện tỷ lệ sống không bệnh ở bệnh nhân mắc ung thư biểu mô tế bào vảy da cao nguy cơ sau phẫu thuật và xạ trị, giảm nguy cơ tái phát tại chỗ và xa so với nhóm giả dược, với độc tính có thể kiểm soát được.
Lisocabtagene Maraleucel Hiển Thị Hiệu Quả Bền Vững Hơn So Với Liệu Pháp Tiêu Chuẩn ở Bệnh Lymphoma Đại B Tái Phát/Lờn Thuốc Lần Thứ Hai: Theo Dõi 3 Năm Của Nghiên Cứu TRANSFORM

Lisocabtagene Maraleucel Hiển Thị Hiệu Quả Bền Vững Hơn So Với Liệu Pháp Tiêu Chuẩn ở Bệnh Lymphoma Đại B Tái Phát/Lờn Thuốc Lần Thứ Hai: Theo Dõi 3 Năm Của Nghiên Cứu TRANSFORM

Theo dõi 3 năm từ nghiên cứu giai đoạn III TRANSFORM xác nhận lisocabtagene maraleucel (liso-cel) cải thiện đáng kể thời gian sống không sự kiện và độ bền của đáp ứng so với liệu pháp tiêu chuẩn ở bệnh lymphoma đại B tái phát/lờn thuốc lần thứ hai, đồng thời có hồ sơ an toàn thuận lợi.

Nồng độ troponin I tim có độ nhạy cao có liên quan đến bệnh Alzheimer ở ​​phụ nữ không?

Mức độ hs-cTnI tăng cao dưới ngưỡng tổn thương cơ tim liên quan đến nguy cơ mắc bệnh mất trí nhớ muộn tăng lên ở phụ nữ lớn tuổi, làm nổi bật tiềm năng của các dấu hiệu sinh học tim mạch trong việc xác định những cá nhân dễ bị tổn thương để phòng ngừa bệnh mất trí nhớ.

So sánh hiệu quả của prasugrel so với clopidogrel ở bệnh nhân có chức năng thận suy giảm: Đánh giá lâm sàng

Prasugrel thể hiện sự ức chế nhanh chóng và đáng kể hơn về sự tập trung tiểu cầu so với clopidogrel ở bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành ổn định và có chức năng thận suy giảm, đặc biệt trong tuần đầu tiên của điều trị.

Elinzanetant cho các triệu chứng vận mạch trong điều trị nội tiết ung thư vú: Phân tích giai đoạn 3

Đánh giá này phân tích thử nghiệm quan trọng giai đoạn 3 chứng minh hiệu quả và độ an toàn của elinzanetant trong việc giảm các triệu chứng vận mạch ở phụ nữ đang điều trị nội tiết cho ung thư vú HR dương tính hoặc phòng ngừa.

Can thiệp Giảm cân Qua Điện thoại Tăng Hiệu quả ở Phụ nữ Bị Ung thư Vú Giai đoạn II/III: Những Nhận xét từ Thử nghiệm BWEL và Nghiên cứu Bổ sung

Một thử nghiệm giai đoạn 3 cho thấy rằng can thiệp lối sống qua điện thoại đạt được giảm cân có ý nghĩa lâm sàng ở phụ nữ bị ung thư vú giai đoạn II/III và thừa cân/béo phì, với hiệu quả đáng kể trong các nhóm dân tộc, đặc biệt là ở phụ nữ sau mãn kinh.

Phơi nhiễm kháng sinh là yếu tố nguy cơ chính gây ra nhiễm Clostridioides difficile: Bằng chứng từ một nhóm lớn ở Israel và các bài đánh giá có hệ thống

Nghiên cứu gần đây xác nhận rằng phơi nhiễm kháng sinh làm tăng gấp đôi nguy cơ nhiễm Clostridioides difficile khởi phát tại bệnh viện (CDI), đặc biệt ở những người không mang mầm bệnh, nhấn mạnh vai trò trung tâm của quản lý kháng sinh và cần có thêm các chiến lược phòng ngừa cho những người mang mầm bệnh không có triệu chứng.

Hiệu quả của tiêm chủng COVID-19 ở bệnh nhân ghép thận: Nghiên cứu theo dõi toàn quốc

Bệnh nhân ghép thận đang điều trị thay thế thận dài hạn cho thấy giảm đáng kể tỷ lệ nhập viện và tử vong liên quan đến COVID-19 sau ba liều tiêm chủng hoặc nhiều hơn, hỗ trợ việc tiêm tăng cường trong nhóm dân số dễ bị tổn thương này.

Cảm cúm thông thường và nguy cơ mắc COVID-19 giảm: Những hiểu biết từ nghiên cứu HEROS về phản ứng kháng virus đường hô hấp do Rhinovirus gây ra

Nhiễm Rhinovirus gần đây có thể làm giảm nguy cơ mắc COVID-19 gần một nửa và giảm tải lượng virus bằng cách kích thích biểu hiện gen kháng virus đường hô hấp, phần nào giải thích tại sao trẻ em có kết quả nhẹ hơn khi mắc COVID-19.

Bệnh hô hấp có triệu chứng và xét nghiệm COVID-19 trong số nhân viên y tế: Những nhận thức từ thời kỳ hậu đại dịch ở Ireland

Một nghiên cứu gần đây ở Ireland cho thấy 6 trên 10 nhân viên y tế có triệu chứng hô hấp đã xét nghiệm COVID-19, trong khi tỷ lệ tiêm chủng vẫn thấp, làm nổi bật các rủi ro đang diễn ra và cần thiết phải tăng cường các biện pháp kiểm soát nhiễm trùng và chiến lược tiêm chủng.

Tăng nguy cơ COVID kéo dài sau tái nhiễm SARS-CoV-2: Ý nghĩa đối với quản lý lâm sàng và chiến lược tiêm chủng

Dữ liệu quan sát từ sáng kiến RECOVER cho thấy tái nhiễm SARS-CoV-2 làm tăng nguy cơ COVID kéo dài lên 35% so với các trường hợp nhiễm đơn, với việc tiêm chủng gần đây có thể giảm bớt rủi ro này.