Nâng cao dự đoán tiên lượng trong ung thư tuyến giáp nhú: Tích hợp đột biến BRAF và TERT vào hệ thống phân loại AJCC

Nâng cao dự đoán tiên lượng trong ung thư tuyến giáp nhú: Tích hợp đột biến BRAF và TERT vào hệ thống phân loại AJCC

Việc tích hợp đột biến BRAF và TERT vào phân loại AJCC cho ung thư tuyến giáp nhú đã cải thiện đáng kể việc dự đoán nguy cơ tử vong, tinh chỉnh việc phân loại bệnh nhân vượt xa so với phân loại lâm sàng truyền thống.
Thúc đẩy quá trình chuyển sang chăm sóc người lớn: Các khuyến nghị của EU-CAYAS-NET về việc chuyển đổi cho những người sống sót sau ung thư nhi khoa và tuổi vị thành niên

Thúc đẩy quá trình chuyển sang chăm sóc người lớn: Các khuyến nghị của EU-CAYAS-NET về việc chuyển đổi cho những người sống sót sau ung thư nhi khoa và tuổi vị thành niên

EU-CAYAS-NET đưa ra 44 khuyến nghị mạnh mẽ, dựa trên bằng chứng, để chuẩn hóa và cải thiện việc chuyển đổi từ chăm sóc nhi khoa sang chăm sóc người sống sót trưởng thành cho những người được chẩn đoán mắc ung thư từ 0-21 tuổi, nhấn mạnh việc chuyển giao có kế hoạch, theo dõi dựa trên rủi ro, phối hợp chăm sóc và hỗ trợ trung tâm người bệnh.
Tiêu chuẩn hóa báo cáo đáp ứng bệnh lý sau điều trị tiền phẫu thuật trong ung thư thận: Hướng dẫn quốc tế mới

Tiêu chuẩn hóa báo cáo đáp ứng bệnh lý sau điều trị tiền phẫu thuật trong ung thư thận: Hướng dẫn quốc tế mới

Các chuyên gia quốc tế đưa ra các hướng dẫn đồng thuận về việc lấy mẫu và báo cáo đáp ứng bệnh lý sau điều trị tiền phẫu thuật trong ung thư tế bào thận, khuyến nghị tiêu chuẩn hóa việc lấy mẫu mô và định lượng khối u còn sống sót để tạo ra các điểm kết thúc đáng tin cậy cho các thử nghiệm lâm sàng và sử dụng lâm sàng trong tương lai.
Mở khóa những hiểu biết về tiên lượng và điều trị trong ung thư vú thông qua việc định trình toàn bộ bộ gen liên kết với dữ liệu tử vong

Mở khóa những hiểu biết về tiên lượng và điều trị trong ung thư vú thông qua việc định trình toàn bộ bộ gen liên kết với dữ liệu tử vong

Nghiên cứu hồi cứu này ở Anh cho thấy rằng việc tích hợp định trình toàn bộ bộ gen với dữ liệu lâm sàng và tử vong giúp cải thiện tiên lượng và xác định mục tiêu điều trị trong ung thư vú, đặc biệt là trong các loại bệnh ung thư dương tính với ER, âm tính với HER2.
Retifanlimab kết hợp hóa trị liệu kéo dài đáng kể sự sống trong ung thư phổi không phải tế bào nhỏ di căn: Những hiểu biết từ thử nghiệm giai đoạn 3 POD1UM-304

Retifanlimab kết hợp hóa trị liệu kéo dài đáng kể sự sống trong ung thư phổi không phải tế bào nhỏ di căn: Những hiểu biết từ thử nghiệm giai đoạn 3 POD1UM-304

Nghiên cứu POD1UM-304 đã chứng minh rằng việc thêm chất ức chế PD-1 retifanlimab vào hóa trị liệu dựa trên bạch kim đáng kể cải thiện sự sống tổng thể ở bệnh nhân mắc ung thư phổi không phải tế bào nhỏ di căn giai đoạn đầu, cung cấp một lựa chọn điều trị mới với độ an toàn có thể quản lý.
Phác đồ kết hợp Pembrolizumab và hóa trị liệu không có xạ trị hứa hẹn cho bệnh nhân NSCLC tiến triển cục bộ với biểu hiện PD-L1 cao

Phác đồ kết hợp Pembrolizumab và hóa trị liệu không có xạ trị hứa hẹn cho bệnh nhân NSCLC tiến triển cục bộ với biểu hiện PD-L1 cao

Thử nghiệm Evolution đã đánh giá hiệu quả của Pembrolizumab kết hợp với hóa trị liệu mà không cần xạ trị ở bệnh nhân NSCLC tiến triển cục bộ không thể phẫu thuật với tỷ lệ biểu hiện PD-L1 ≥50%, cho thấy tỷ lệ sống không tiến triển sau 2 năm là 67% và hồ sơ an toàn có thể kiểm soát được, đề xuất một phương pháp điều trị thay thế khả thi.
Xác định một tiểu loại đặc biệt của AML đột biến TP53 thông qua mất BAP1: Ý nghĩa cho điều trị đích bằng chất ức chế BCL-xL

Xác định một tiểu loại đặc biệt của AML đột biến TP53 thông qua mất BAP1: Ý nghĩa cho điều trị đích bằng chất ức chế BCL-xL

Mất gen ức chế khối u BAP1 đặc trưng cho một tiểu loại độc đáo của AML đột biến TP53 mới phát sinh, tương quan với tiên lượng xấu hơn và sự khởi động dòng tế bào hồng cầu, đồng thời tiết lộ sự dễ bị tổn thương đối với ức chế BCL-xL như một chiến lược điều trị hứa hẹn.
Giải mã các biến đổi gen của virus Epstein-Barr: Ý nghĩa đối với bệnh ác tính ở người và cơ chế gây bệnh

Giải mã các biến đổi gen của virus Epstein-Barr: Ý nghĩa đối với bệnh ác tính ở người và cơ chế gây bệnh

Một phân tích gen toàn diện về virus Epstein-Barr (EBV) tiết lộ các biến đổi đơn nucleotide và cấu trúc đặc biệt liên quan đến nhiều bệnh ở người, đặc biệt là các bệnh ác tính huyết học, làm nổi bật các cơ chế virus gây bệnh và các mục tiêu điều trị tiềm năng.
Điều trị tiền ghép tủy bằng Busulfan-Melphalan cải thiện kết quả ở bệnh đa u tủy mới chẩn đoán với phác đồ VRD tăng cường: Kết quả từ thử nghiệm GEM12 giai đoạn 3

Điều trị tiền ghép tủy bằng Busulfan-Melphalan cải thiện kết quả ở bệnh đa u tủy mới chẩn đoán với phác đồ VRD tăng cường: Kết quả từ thử nghiệm GEM12 giai đoạn 3

Thử nghiệm GEM12 giai đoạn 3 so sánh điều trị tiền ghép tủy bằng Busulfan-Melphalan và Melphalan trong ghép tế bào gốc tự thân (ASCT) cho bệnh đa u tủy mới chẩn đoán, cho thấy thời gian sống không tiến triển (PFS) dài hơn với Busulfan-Melphalan sau khi tăng cường cảm ứng và củng cố bằng VRD, đặc biệt là ở các giai đoạn ISS tiên tiến và một số nhóm di truyền cụ thể.
Tiến bộ tiền lâm sàng của các phác đồ kết hợp Glofitamab: Một bước đột phá trong điều trị u lympho không Hodgkin

Tiến bộ tiền lâm sàng của các phác đồ kết hợp Glofitamab: Một bước đột phá trong điều trị u lympho không Hodgkin

Glofitamab, một chất kích hoạt tế bào T CD20×CD3, cho thấy hiệu quả đồng tác động hứa hẹn khi kết hợp với hóa trị và các liệu pháp miễn dịch mới, giải quyết cơ chế kháng thuốc trong các mô hình tiền lâm sàng u lympho không Hodgkin và hỗ trợ nghiên cứu lâm sàng trong tương lai.
Ibrutinib-Rituximab so với Immunochemotherapy: Một Sự Thay Đổi Mô Hình Trong Điều Trị Đầu Tiên cho Bệnh Nhân Lớn Tuổi Bị Lymphoma Tế Bào Quần Áo

Ibrutinib-Rituximab so với Immunochemotherapy: Một Sự Thay Đổi Mô Hình Trong Điều Trị Đầu Tiên cho Bệnh Nhân Lớn Tuổi Bị Lymphoma Tế Bào Quần Áo

Thử nghiệm ENRICH chứng minh rằng sự kết hợp của ibrutinib và rituximab cải thiện đáng kể thời gian sống không tiến triển so với liệu pháp miễn dịch hóa chất tiêu chuẩn ở bệnh nhân lớn tuổi chưa được điều trị lymphoma tế bào quần áo, mở ra một tiêu chuẩn chăm sóc mới không cần hóa chất.
Chụp MRI hai tham số tương đương với MRI đa tham số trong chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt: Những hiểu biết từ thử nghiệm PRIME

Chụp MRI hai tham số tương đương với MRI đa tham số trong chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt: Những hiểu biết từ thử nghiệm PRIME

Thử nghiệm PRIME cho thấy chụp MRI hai tham số, không sử dụng chất cản quang, không kém hiệu quả so với MRI đa tham số trong việc phát hiện ung thư tuyến tiền liệt có ý nghĩa lâm sàng, cung cấp một lựa chọn nhanh chóng và tiết kiệm chi phí có thể thay đổi các quy trình chẩn đoán trên toàn thế giới.

Độ chính xác chẩn đoán của MRI và CT trong việc đánh giá sự không khả thi của di căn gan đại trực tràng biến mất: Một nghiên cứu quốc tế triển vọng

Kết hợp MRI và CT cải thiện khả năng phát hiện các di căn gan đại trực tràng biến mất không còn khả thi, nhưng không đáng tin cậy để xác nhận sự không khả thi, thách thức việc quản lý các khối u như vậy sau hóa trị.
Phẫu thuật ít xâm lấn cho ung thư tụy bên trái: An toàn dài hạn được xác nhận bởi Thử nghiệm DIPLOMA

Phẫu thuật ít xâm lấn cho ung thư tụy bên trái: An toàn dài hạn được xác nhận bởi Thử nghiệm DIPLOMA

Thử nghiệm DIPLOMA chứng minh rằng phẫu thuật ít xâm lấn cắt tụy bên trái cho ung thư tụy có thể cắt bỏ cung cấp kết quả sống sót dài hạn tương đương với phẫu thuật mở, xác nhận tính an toàn về mặt ung thư và hỗ trợ việc sử dụng nó trong thực hành lâm sàng.
Sự Hoán Đổi Được của Các Phương Pháp Miễn Dịch Hóa Học PD-L1 trong Điều Trị Đầu Tiên Cemiplimab ở NSCLC: Chứng Minh Sự Tương Đương Lâm Sàng

Sự Hoán Đổi Được của Các Phương Pháp Miễn Dịch Hóa Học PD-L1 trong Điều Trị Đầu Tiên Cemiplimab ở NSCLC: Chứng Minh Sự Tương Đương Lâm Sàng

Phân tích nối tiếp cho thấy sự đồng nhất cao và kết quả lâm sàng tương đương giữa các phương pháp PD-L1 Dako 22C3 và VENTANA SP263 trong việc chọn bệnh nhân NSCLC để điều trị bằng cemiplimab, hỗ trợ việc sử dụng hoán đổi trong thực hành lâm sàng.
Giải mã sự gia tăng của ung thư khởi phát sớm: Ý nghĩa đối với chăm sóc ban đầu và chiến lược sàng lọc

Giải mã sự gia tăng của ung thư khởi phát sớm: Ý nghĩa đối với chăm sóc ban đầu và chiến lược sàng lọc

Tỷ lệ mắc ung thư khởi phát sớm đang tăng lên chủ yếu do việc chẩn đoán kỹ lưỡng hơn và chẩn đoán quá mức thay vì một sự bùng phát thực sự của bệnh, điều này đã thay đổi cách tiếp cận sàng lọc và quản lý trong chăm sóc ban đầu.
Liệu pháp nội tiết tố thời kỳ mãn kinh và nguy cơ giảm của các bệnh ung thư đường tiêu hóa trên: Những hiểu biết từ một nghiên cứu dân số lớn ở Bắc Âu

Liệu pháp nội tiết tố thời kỳ mãn kinh và nguy cơ giảm của các bệnh ung thư đường tiêu hóa trên: Những hiểu biết từ một nghiên cứu dân số lớn ở Bắc Âu

Một nghiên cứu lớn ở Bắc Âu phát hiện liệu pháp nội tiết tố thời kỳ mãn kinh có thể làm giảm nguy cơ mắc ung thư thực quản và dạ dày lên đến 30%, đặc biệt là với các chế phẩm kết hợp estrogen-progestin hệ thống.
Sử dụng không đầy đủ các chất ức chế PARP trong ung thư tuyến tiền liệt di căn có biến đổi BRCA1/2: Những nhận xét từ một nhóm thực tế ở Hoa Kỳ

Sử dụng không đầy đủ các chất ức chế PARP trong ung thư tuyến tiền liệt di căn có biến đổi BRCA1/2: Những nhận xét từ một nhóm thực tế ở Hoa Kỳ

Mặc dù đã chứng minh được lợi ích về sự sống còn, gần một nửa số bệnh nhân mắc ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng castrat có biến đổi BRCA1/2 không nhận được chất ức chế PARP trong một nghiên cứu thực tế ở Hoa Kỳ, làm nổi bật những khoảng cách quan trọng trong việc tiếp cận và nhận thức về điều trị.
Đánh giá Xạ trị Họng toàn phần so với một phần trong Ung thư Họng giai đoạn sớm: Phân tích Đội ngũ Quay ngược

Đánh giá Xạ trị Họng toàn phần so với một phần trong Ung thư Họng giai đoạn sớm: Phân tích Đội ngũ Quay ngược

Nghiên cứu này so sánh xạ trị họng một phần (PLRT) và xạ trị họng toàn phần (WLRT) trong ung thư họng T1-2N0M0/Tis, cho thấy kiểm soát địa phương khu vực tương đương nhưng độc tính cấp độ thấp hơn với PLRT, mặc dù cần theo dõi lâu dài hơn.
Cường hóa Xạ trị cứu chữa được hướng dẫn bởi PSMA PET cải thiện kết quả sau Phẫu thuật triệt để tuyến tiền liệt: Những hiểu biết từ một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 2 ngẫu nhiên

Cường hóa Xạ trị cứu chữa được hướng dẫn bởi PSMA PET cải thiện kết quả sau Phẫu thuật triệt để tuyến tiền liệt: Những hiểu biết từ một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 2 ngẫu nhiên

Một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 2 ngẫu nhiên cho thấy cường hóa xạ trị cứu chữa được hướng dẫn bởi PSMA-PET sau phẫu thuật triệt để tuyến tiền liệt cải thiện đáng kể sự sống sót không thất bại mà không tăng độc tính.