Điều trị tiền ghép tủy bằng Busulfan-Melphalan cải thiện kết quả ở bệnh đa u tủy mới chẩn đoán với phác đồ VRD tăng cường: Kết quả từ thử nghiệm GEM12 giai đoạn 3

Điều trị tiền ghép tủy bằng Busulfan-Melphalan cải thiện kết quả ở bệnh đa u tủy mới chẩn đoán với phác đồ VRD tăng cường: Kết quả từ thử nghiệm GEM12 giai đoạn 3

Thử nghiệm GEM12 giai đoạn 3 so sánh điều trị tiền ghép tủy bằng Busulfan-Melphalan và Melphalan trong ghép tế bào gốc tự thân (ASCT) cho bệnh đa u tủy mới chẩn đoán, cho thấy thời gian sống không tiến triển (PFS) dài hơn với Busulfan-Melphalan sau khi tăng cường cảm ứng và củng cố bằng VRD, đặc biệt là ở các giai đoạn ISS tiên tiến và một số nhóm di truyền cụ thể.
Tiến bộ tiền lâm sàng của các phác đồ kết hợp Glofitamab: Một bước đột phá trong điều trị u lympho không Hodgkin

Tiến bộ tiền lâm sàng của các phác đồ kết hợp Glofitamab: Một bước đột phá trong điều trị u lympho không Hodgkin

Glofitamab, một chất kích hoạt tế bào T CD20×CD3, cho thấy hiệu quả đồng tác động hứa hẹn khi kết hợp với hóa trị và các liệu pháp miễn dịch mới, giải quyết cơ chế kháng thuốc trong các mô hình tiền lâm sàng u lympho không Hodgkin và hỗ trợ nghiên cứu lâm sàng trong tương lai.
Giám sát phân tử của bệnh AML ở trẻ em với sự kết hợp KMT2A::MLLT10: Những hiểu biết về tiên lượng và tác động lâm sàng

Giám sát phân tử của bệnh AML ở trẻ em với sự kết hợp KMT2A::MLLT10: Những hiểu biết về tiên lượng và tác động lâm sàng

Giám sát bệnh AML ở trẻ em có sự kết hợp KMT2A::MLLT10 bằng RT-qPCR giúp xác định những bệnh nhân có nguy cơ cao mặc dù đã đạt được sự thuyên giảm hình thái học, hỗ trợ tiên lượng và hướng dẫn điều trị.
Dự đoán cá nhân hóa kết quả truyền tiểu cầu ở trẻ sơ sinh non tháng mắc tiểu cầu giảm nặng

Dự đoán cá nhân hóa kết quả truyền tiểu cầu ở trẻ sơ sinh non tháng mắc tiểu cầu giảm nặng

Mô hình động dự đoán nguy cơ chảy máu nặng hoặc tử vong có hoặc không có truyền tiểu cầu dự phòng ở trẻ sơ sinh non tháng, cho phép đưa ra quyết định lâm sàng cá nhân hóa dựa trên tình trạng bệnh nhân đang tiến triển.
Ibrutinib-Rituximab so với Immunochemotherapy: Một Sự Thay Đổi Mô Hình Trong Điều Trị Đầu Tiên cho Bệnh Nhân Lớn Tuổi Bị Lymphoma Tế Bào Quần Áo

Ibrutinib-Rituximab so với Immunochemotherapy: Một Sự Thay Đổi Mô Hình Trong Điều Trị Đầu Tiên cho Bệnh Nhân Lớn Tuổi Bị Lymphoma Tế Bào Quần Áo

Thử nghiệm ENRICH chứng minh rằng sự kết hợp của ibrutinib và rituximab cải thiện đáng kể thời gian sống không tiến triển so với liệu pháp miễn dịch hóa chất tiêu chuẩn ở bệnh nhân lớn tuổi chưa được điều trị lymphoma tế bào quần áo, mở ra một tiêu chuẩn chăm sóc mới không cần hóa chất.
Đánh giá các video liên quan đến thiếu máu trên YouTube: Giáo dục đáng tin cậy hay nguy cơ thông tin sai lệch?

Đánh giá các video liên quan đến thiếu máu trên YouTube: Giáo dục đáng tin cậy hay nguy cơ thông tin sai lệch?

Một nghiên cứu gần đây đã đánh giá chất lượng, độ tin cậy và sự phổ biến của các video liên quan đến thiếu máu trên YouTube, tiết lộ sự biến đổi vừa phải và nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham gia của các chuyên gia y tế để đảm bảo nội dung trực tuyến chính xác.
Đánh giá rủi ro bức xạ từ chẩn đoán hình ảnh y tế ở nhi khoa: Ý nghĩa đối với ung thư máu

Đánh giá rủi ro bức xạ từ chẩn đoán hình ảnh y tế ở nhi khoa: Ý nghĩa đối với ung thư máu

Một nghiên cứu theo dõi lớn liên kết phơi nhiễm bức xạ từ chẩn đoán hình ảnh y tế ở trẻ em với tăng nguy cơ ung thư máu đáng kể, nhấn mạnh sự cần thiết phải sử dụng chẩn đoán hình ảnh một cách thận trọng ở trẻ em và thanh thiếu niên.
Đánh giá Đào tạo Quét Thị giác cho Bệnh nhân Sau đột quỵ với Hemianopia Đồng danh: Những hiểu biết từ Thử nghiệm SEARCH

Đánh giá Đào tạo Quét Thị giác cho Bệnh nhân Sau đột quỵ với Hemianopia Đồng danh: Những hiểu biết từ Thử nghiệm SEARCH

Thử nghiệm SEARCH đã nghiên cứu đào tạo quét thị giác so với liệu pháp giả dược ở bệnh nhân sau đột quỵ mắc hemianopia đồng danh, kết quả không có sự khác biệt đáng kể nhưng nhấn mạnh các hiệu ứng giả dược và sự tham gia của bác sĩ, giúp định hình các phương pháp phục hồi chức năng trong tương lai.
Liệu pháp duy trì Decitabine và Cedazuridine đường uống sau HSCT: Chiến lược hứa hẹn trong AML và MDS nguy cơ cao

Liệu pháp duy trì Decitabine và Cedazuridine đường uống sau HSCT: Chiến lược hứa hẹn trong AML và MDS nguy cơ cao

Một thử nghiệm giai đoạn 2 cho thấy rằng liệu pháp giảm methy hóa đường uống ASTX727, kết hợp tùy chọn với truyền bạch cầu limpho từ người hiến tặng, đã thể hiện sự sống còn không mắc bệnh đáng khích lệ và độ an toàn có thể quản lý sau ghép tế bào gốc trong AML hoặc MDS cấp tính nguy cơ rất cao.
Thuốc uống Decitabine và Cedazuridine như liệu pháp duy trì sau HSCT ở bệnh nhân AML và MDS có nguy cơ rất cao: Những hiểu biết từ thử nghiệm GFM-DACORAL-DLI giai đoạn 2

Thuốc uống Decitabine và Cedazuridine như liệu pháp duy trì sau HSCT ở bệnh nhân AML và MDS có nguy cơ rất cao: Những hiểu biết từ thử nghiệm GFM-DACORAL-DLI giai đoạn 2

Một thử nghiệm giai đoạn 2 cho thấy liệu pháp duy trì bằng thuốc uống decitabine và cedazuridine sau ghép tế bào gốc tạo máu có thể cải thiện sự sống sót không mắc bệnh ở bệnh nhân AML và MDS có nguy cơ rất cao với mức độ an toàn có thể quản lý được.

Sự cải thiện thời gian sống không tiến triển khi sử dụng Ibrutinib kết hợp với Rituximab trong bệnh Waldenström Macroglobulinemia đột biến CXCR4: Những hiểu biết từ phân tích tổng hợp

Phân tích tổng hợp các nghiên cứu tiền cứu cho thấy Ibrutinib kết hợp với Rituximab cải thiện thời gian sống không tiến triển ở bệnh nhân bệnh Waldenström Macroglobulinemia có đột biến CXCR4 so với Ibrutinib đơn thuần, hỗ trợ việc kiểm tra CXCR4 thường quy và chiến lược điều trị kết hợp.
Tiến Bộ trong Điều Trị Bệnh Mieloma Tế Bào Đa Hình Phản Ứng/Lặp Lại: Liệu Pháp CAR T-Cell BCMA Dựa trên Dual-Nanobody Hiển Thị Hiệu Quả và An Toàn Hứa Hẹn

Tiến Bộ trong Điều Trị Bệnh Mieloma Tế Bào Đa Hình Phản Ứng/Lặp Lại: Liệu Pháp CAR T-Cell BCMA Dựa trên Dual-Nanobody Hiển Thị Hiệu Quả và An Toàn Hứa Hẹn

Liệu pháp CAR T-cell BCMA dựa trên nanobody nhắm mục tiêu kép cho thấy tỷ lệ đáp ứng cao và mức độ an toàn có thể kiểm soát được trong bệnh mieloma tế bào đa hình phản ứng/lặp lại, bao gồm các nhóm nguy cơ cao.
Điều trị BrECADD Dẫn đường bằng PET: Một bước đột phá cho bệnh nhân cao tuổi mắc bênh Lymphoma Hodgkin cổ điển giai đoạn tiến triển

Điều trị BrECADD Dẫn đường bằng PET: Một bước đột phá cho bệnh nhân cao tuổi mắc bênh Lymphoma Hodgkin cổ điển giai đoạn tiến triển

Nhóm bệnh nhân trong thử nghiệm giai đoạn II HD21 này chứng minh rằng hóa trị liệu BrECADD dẫn đường bằng PET là khả thi, hiệu quả và dễ chịu đối với bệnh nhân cao tuổi mắc bệnh Lymphoma Hodgkin cổ điển giai đoạn tiến triển, đạt được tỷ lệ hoàn toàn hồi phục và sống sót cao.

Bổ sung sắt dựa trên ferritin ở người hiến máu: Tổng hợp bằng chứng và ý nghĩa lâm sàng từ Thử nghiệm FORTE và các nghiên cứu liên quan

Bổ sung sắt dựa trên mức ferritin hiệu quả trong việc giảm thiếu sắt và thiếu máu ở người hiến máu thường xuyên, cung cấp một lựa chọn thực tế hoặc bổ trợ cho việc kéo dài khoảng cách giữa các lần hiến máu.
Tiến bộ trong chăm sóc bệnh bạch cầu/tăng sản bạch cầu T ở người cao tuổi: Thử nghiệm giai đoạn 2 về liệu pháp kết hợp Moga-CHOP-14

Tiến bộ trong chăm sóc bệnh bạch cầu/tăng sản bạch cầu T ở người cao tuổi: Thử nghiệm giai đoạn 2 về liệu pháp kết hợp Moga-CHOP-14

Một nghiên cứu giai đoạn 2 đã chứng minh rằng việc kết hợp mogamulizumab với hóa trị CHOP cải thiện thời gian sống không tiến triển bệnh ở bệnh nhân lớn tuổi mắc bệnh bạch cầu/tăng sản bạch cầu T ở người lớn, nhấn mạnh một lựa chọn điều trị đầu tiên hứa hẹn.
ADN khối u tuần hoàn siêu nhạy cảm như một dấu ấn sinh học vượt trội để đánh giá khỏi bệnh trong lymphoma tế bào B lớn

ADN khối u tuần hoàn siêu nhạy cảm như một dấu ấn sinh học vượt trội để đánh giá khỏi bệnh trong lymphoma tế bào B lớn

Việc phát hiện ADN khối u tuần hoàn (ctDNA) cung cấp một phương pháp tiên lượng rất tốt để đánh giá khỏi bệnh trong lymphoma tế bào B lớn, vượt trội hơn so với chụp hình truyền thống và hứa hẹn cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân.
Công thức Asen-Than chì đường uống tương đương với Asen oxide trong điều trị bạch cầu tủy cấp tính không phải nguy cơ cao: Những hiểu biết từ một thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm

Công thức Asen-Than chì đường uống tương đương với Asen oxide trong điều trị bạch cầu tủy cấp tính không phải nguy cơ cao: Những hiểu biết từ một thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm

Một thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm quan trọng đã chứng minh rằng công thức Asen-Than chì (RIF) đường uống kết hợp với ATRA không thua kém so với Asen oxide (ATO) cộng ATRA, cung cấp một phác đồ củng cố đơn giản cho APL không phải nguy cơ cao với tỷ lệ sống không bệnh 2 năm tuyệt vời và độc tính có thể kiểm soát.
Phản ứng kéo dài trong bệnh bạch cầu cấp tính tủy tiền bạch cầu hạt với ATO-ATRA và Gemtuzumab Ozogamicin: Kết quả giai đoạn 2 dài hạn

Phản ứng kéo dài trong bệnh bạch cầu cấp tính tủy tiền bạch cầu hạt với ATO-ATRA và Gemtuzumab Ozogamicin: Kết quả giai đoạn 2 dài hạn

Một nghiên cứu giai đoạn 2 cho thấy việc kết hợp axit retinoic toàn chuyển, oxit thArsenic và Gemtuzumab Ozogamicin đạt tỷ lệ khỏi bệnh 94% trong bệnh bạch cầu cấp tính tủy tiền bạch cầu hạt với độ an toàn thuận lợi trong vòng năm năm.
Thử nghiệm APOLLO nổi bật về hiệu quả vượt trội của Arsenic Trioxide kết hợp với ATRA trong bệnh bạch cầu cấp tính tủy tiền hạt có nguy cơ cao

Thử nghiệm APOLLO nổi bật về hiệu quả vượt trội của Arsenic Trioxide kết hợp với ATRA trong bệnh bạch cầu cấp tính tủy tiền hạt có nguy cơ cao

Thử nghiệm giai đoạn III APOLLO cho thấy rằng sự kết hợp giữa Arsenic Trioxide và all-trans retinoic acid (ATRA) cộng với liều thấp idarubicin cải thiện đáng kể thời gian sống không sự kiện và giảm tỷ lệ tái phát so với hóa trị liệu chuẩn ATRA cộng với anthracycline ở bệnh nhân APL có nguy cơ cao, đồng thời có ít tác dụng phụ nghiêm trọng hơn.
Đảo ngược sự đề kháng với PD-1 trong u hắc tố giai đoạn tiến triển: Những hiểu biết từ thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II SPOTLIGHT-203 của BO-112 cộng với pembrolizumab

Đảo ngược sự đề kháng với PD-1 trong u hắc tố giai đoạn tiến triển: Những hiểu biết từ thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II SPOTLIGHT-203 của BO-112 cộng với pembrolizumab

Thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II SPOTLIGHT-203 cho thấy rằng việc tiêm trực tiếp BO-112 vào khối u kết hợp với pembrolizumab có tiềm năng đạt được tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR) 25% trong u hắc tố giai đoạn tiến triển đề kháng với anti-PD-1, đồng thời đảm bảo độ an toàn có thể quản lý, mở ra một hướng điều trị mới có tiềm năng.