Những điểm nổi bật
– Các biến thể di truyền CTNNA1 cắt ngắn gây mất αE-catenin thông qua phân hủy mRNA do nghĩa không (NMD) và có liên quan mạnh mẽ với ung thư dạ dày lan tỏa (DGC) và ung thư vú tiểu thùy (LBC).
– Các biến thể cắt ngắn làm tăng nguy cơ UCĐ khoảng 7 lần so với nhóm đối chứng dân số; nguy cơ thấp hơn so với người mang đột biến CDH1 cắt ngắn (khoảng 38 lần).
– Các biến thể cắt ngắn CTNNA1 có nguy cơ mắc DGC cao gấp khoảng 8 lần so với các biến thể không cắt ngắn CTNNA1; mẫu bệnh lý đốm vàng liên quan đến các biến thể không cắt ngắn.
– Tiêu chuẩn giới thiệu đơn giản hóa ‘Porto’ đã cải thiện việc phát hiện người mang CTNNA1 9% mà không làm giảm hiệu suất so với tiêu chuẩn HDGC năm 2020.
Nền tảng: bối cảnh lâm sàng và nhu cầu chưa được đáp ứng
Ung thư dạ dày lan tỏa di truyền (HDGC) thường liên quan đến các đột biến di truyền CDH1; tuy nhiên, một số gia đình có UCĐ sớm hoặc tập trung thiếu đột biến CDH1. CTNNA1 — mã hóa αE-catenin, một protein liên kết chính tương tác với E-cadherin — đã nổi lên như một gen HDGC tiềm năng. Dữ liệu trước đây bị hạn chế ở các loạt nhỏ và báo cáo trường hợp, để lại sự không chắc chắn về tính chất bệnh lý của loại biến thể, cơ chế mất chức năng, nguy cơ theo độ tuổi, các mối liên quan khác như ung thư vú tiểu thùy (LBC), và cách tốt nhất để xác định người mang gen cho giám sát và phòng ngừa.
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp
Nghiên cứu đa trung tâm này kết hợp dữ liệu lâm sàng, phân tử và cấp độ dân số từ 1.308 cá nhân thuộc 351 gia đình mang biến thể CTNNA1 và 37.428 đối chứng không mang gen của nguồn gốc châu Âu và Mỹ, tích hợp phân tích kiểu gen-ký hiệu bệnh với các bài thử chức năng.
Các yếu tố chính:
- Phân loại di truyền chia các biến thể CTNNA1 thành loại cắt ngắn và không cắt ngắn.
- Hồi quy logistic đa biến ước tính mối liên hệ kiểu gen-ký hiệu bệnh và nguy cơ ung thư so với đối chứng không mang gen và so sánh với dữ liệu nguy cơ CDH1 đã công bố.
- Xác minh chức năng sử dụng CRISPR/Cas9 để loại bỏ CTNNA1 trong các dòng tế bào ung thư dạ dày và mô hình Drosophila ‘nhân hóa’ CTNNA1 để kiểm tra chức năng của các biến thể cắt ngắn và không cắt ngắn và tìm hiểu cơ chế (phân hủy do nghĩa không, NMD).
- Sự hữu ích lâm sàng của tiêu chuẩn xét nghiệm được đánh giá bằng cách so sánh hiệu suất của hướng dẫn HDGC 2020 hiện tại với thuật toán giới thiệu đơn giản hóa (tiêu chuẩn ‘Porto’).
Các phát hiện chính
Mối quan hệ kiểu gen-ký hiệu bệnh và nguy cơ ung thư
Nghiên cứu trình bày bằng chứng vững chắc, hội tụ rằng các biến thể cắt ngắn CTNNA1 là lớp gây bệnh chính. So với người mang CTNNA1 không cắt ngắn, người mang biến thể cắt ngắn có nguy cơ mắc DGC cao gấp khoảng 8 lần. Nguy cơ tương đối so với dân số nói chung (không mang gen) là đáng kể nhưng thấp hơn so với những gì được quan sát ở người mang đột biến CDH1 cắt ngắn: Người mang biến thể cắt ngắn CTNNA1 có nguy cơ UCĐ cao gấp khoảng 7 lần so với người không mang gen, trong khi người mang đột biến CDH1 cắt ngắn cho thấy mức tăng đáng kể hơn (khoảng 38 lần). Đối với ung thư vú tiểu thùy (LBC), người mang biến thể cắt ngắn CTNNA1 cũng có tỷ lệ mắc bệnh tăng lên; nguy cơ ở người mang biến thể cắt ngắn CTNNA1 thấp hơn so với người mang gen CDH1 có tính chất bệnh lý/tính chất bệnh lý có khả năng (P/LP) (khoảng 8 lần thấp hơn khi so sánh trực tiếp), nhưng vẫn có ý nghĩa lâm sàng và tái diễn trong một số gia đình, bao gồm cả những gia đình không đáp ứng đủ các tiêu chí xét nghiệm HDGC cổ điển.
Về mặt thực tế, dữ liệu hỗ trợ việc phân loại CTNNA1 là một gen HDGC có nguy cơ vừa phải: các biến thể cắt ngắn mang nguy cơ suốt đời tăng đáng kể về DGC và LBC nhưng không ở cùng mức độ như các biến thể cắt ngắn CDH1.
Cơ chế: phân hủy do nghĩa không và mất αE-catenin
Nhiều bằng chứng chức năng cho thấy các biến thể cắt ngắn CTNNA1 bị nhắm mục tiêu bởi phân hủy mRNA do nghĩa không (NMD), dẫn đến giảm biểu hiện αE-catenin trong mô dạ dày. Các DGC từ người mang biến thể cắt ngắn có mất protein αE-catenin. Trong các mô hình ‘nhân hóa’ Drosophila và các mô hình tế bào dạ dày loại bỏ CRISPR, các biến thể cắt ngắn không có chức năng trong khi nhiều biến thể không cắt ngắn giữ được hoạt động một phần. Các quan sát này cùng nhau hỗ trợ việc thiếu hụt một nửa qua NMD là cơ chế bệnh lý chủ đạo cho các allele CTNNA1 cắt ngắn.
Phát hiện lâm sàng và tiêu chuẩn ‘Porto’
Các tác giả đã đưa ra tiêu chuẩn đơn giản hóa cho việc xét nghiệm CTNNA1 (tiêu chuẩn ‘Porto’) đã tăng tỷ lệ phát hiện (lấy mẫu) các gia đình mang CTNNA1 9% so với hướng dẫn lâm sàng HDGC năm 2020, mà không làm giảm hiệu suất của xét nghiệm. Điều này cho thấy việc đơn giản hóa nhẹ hoặc điều chỉnh trọng số của các yếu tố kích hoạt giới thiệu có thể cải thiện hiệu quả chẩn đoán cho CTNNA1 trong khi duy trì độ đặc hiệu trong các nhóm bệnh viện.
Các biến thể không cắt ngắn và mối liên quan biểu hiện
Các biến thể không cắt ngắn CTNNA1 có liên quan thấp hơn với DGC nhưng có liên quan tích cực với một biểu hiện mắt, bệnh võng mạc mẫu bệnh lý 2, đặc biệt khi nằm trong phân đoạn M của αE-catenin. Tín hiệu kiểu gen-biểu hiện này nhấn mạnh rằng loại biến thể quan trọng đối với kỳ vọng lâm sàng và tư vấn.
Bình luận chuyên gia: diễn giải và ý nghĩa lâm sàng
Các phát hiện này có hậu quả dịch chuyển trực tiếp đối với tư vấn di truyền, lập kế hoạch giám sát và các chiến lược phòng ngừa.
Thứ nhất, diễn giải biến thể: nghiên cứu củng cố bằng chứng cho việc gán tính chất bệnh lý cho các biến thể cắt ngắn CTNNA1 trong bối cảnh HDGC, ghi nhận cả mất chức năng và liên kết bệnh học dịch tễ học. Đối với các biến thể không cắt ngắn, mức độ thâm nhập thấp hơn và các liên kết không phải dạ dày riêng biệt yêu cầu diễn giải thận trọng và, nếu có thể, dữ liệu phân lập hoặc chức năng để hỗ trợ hành động lâm sàng.
Thứ hai, giám sát và giảm nguy cơ: người mang biến thể cắt ngắn CTNNA1 nên được xem xét có nguy cơ tăng đối với DGC và LBC, nhưng nguy cơ tuyệt đối dường như thấp hơn so với người mang gen CDH1. Điều này lập luận cho quản lý khác biệt: trong khi cắt dạ dày dự phòng toàn bộ là khuyến nghị tiêu chuẩn cho nhiều người mang đột biến CDH1 cắt ngắn vì nguy cơ suốt đời DGC rất cao và khó khăn trong việc phát hiện nội soi, cách tiếp cận ít đồng nhất có thể hợp lý cho người mang biến thể cắt ngắn CTNNA1. Quyết định chung là thiết yếu, kết hợp tuổi, tiền sử gia đình (số lượng và tuổi của người thân bị ảnh hưởng), loại biến thể, và chuyên môn địa phương về giám sát nội soi chất lượng cao, lý tưởng nhất là sử dụng các giao thức tập trung vào HDGC.
Đối với nguy cơ ung thư vú, người mang biến thể cắt ngắn CTNNA1 nên được tư vấn về nguy cơ LBC tăng và được đề nghị một kế hoạch giám sát vú nâng cao phù hợp với quản lý gen có nguy cơ vừa phải (ví dụ, MRI cá nhân hóa cộng với chụp X-quang vú và cân nhắc các lựa chọn giảm nguy cơ dựa trên tiền sử gia đình và sở thích của bệnh nhân).
Thứ ba, chiến lược xét nghiệm: triển khai tiêu chuẩn Porto có thể tăng nhẹ việc phát hiện các biến thể CTNNA1 có tính chất bệnh lý trong các gia đình trong khi đơn giản hóa các con đường giới thiệu. Việc tích hợp CTNNA1 vào các bảng gen đa gen cho ung thư dạ dày di truyền hoặc UCĐ lan tỏa sớm được hỗ trợ, với hướng dẫn rõ ràng về diễn giải loại biến thể.
Hạn chế và các câu hỏi còn tồn đọng
Dù có quy mô và tích hợp chức năng, nghiên cứu có những hạn chế cần xem xét. Sai lệch xác định là cố hữu trong các nhóm dựa trên lâm sàng và có thể làm tăng ước tính thâm nhập. Theo dõi theo thời gian để tạo ra các rủi ro tích lũy theo độ tuổi sẽ quan trọng. Dân số nghiên cứu chủ yếu có nguồn gốc châu Âu và Mỹ; ước tính nguy cơ có thể không áp dụng cho các dân số khác. Cuối cùng, ước tính thâm nhập cụ thể theo độ tuổi chính xác và tác động của các yếu tố di truyền hoặc môi trường điều chỉnh vẫn là những câu hỏi mở.
Lời khuyên thực tế cho bác sĩ lâm sàng
- Đề nghị xét nghiệm CTNNA1 (thường là một phần của bảng gen đa gen) cho các gia đình có sự tập trung UCĐ lan tỏa hoặc UCĐ lan tỏa sớm, sử dụng tiêu chuẩn Porto như một lựa chọn hiệu quả thay thế cho các quy tắc phức tạp hơn.
- Xem các biến thể cắt ngắn CTNNA1 là có thể hành động lâm sàng: thảo luận về nguy cơ tăng DGC và LBC, và cung cấp các kế hoạch giám sát cá nhân (nội soi chuyên HDGC) và tầm soát vú (MRI ± chụp X-quang vú).
- Thận trọng trước khi đề nghị cắt dạ dày dự phòng toàn bộ cho người mang CTNNA1; dựa quyết định trên tiền sử gia đình, giá trị của bệnh nhân và ước tính nguy cơ mới nổi; xem xét giám sát nội soi cường độ cao nếu hoãn phẫu thuật.
- Diễn giải các biến thể không cắt ngắn CTNNA1 thận trọng; tìm kiếm phân lập, tần suất dân số và dữ liệu chức năng nếu có thể, và theo dõi các biểu hiện không phải dạ dày như bệnh võng mạc mẫu bệnh lý 2 khi liên quan.
Kết luận và hướng đi trong tương lai
Nghiên cứu lâm sàng và cơ chế toàn diện này xác định các biến thể cắt ngắn CTNNA1 là những đóng góp đích thực cho phổ HDGC, hoạt động thông qua mất αE-catenin do phân hủy do nghĩa không và gây tăng nguy cơ vừa phải nhưng có ý nghĩa lâm sàng đối với ung thư dạ dày và ung thư vú tiểu thùy. Kết quả biện minh cho việc tích hợp CTNNA1 vào các bảng chẩn đoán và hỗ trợ các thuật toán giám sát tùy chỉnh khác với những thuật toán áp dụng cho người mang gen CDH1. Các nhóm theo thời gian, sự đa dạng nguồn gốc phong phú hơn, và dữ liệu thâm nhập cụ thể theo độ tuổi sẽ tinh chỉnh phân loại nguy cơ và hướng dẫn các lựa chọn quản lý bao gồm vai trò của phẫu thuật dự phòng.
Nguồn tài trợ và clinicaltrials.gov
Nguồn tài trợ và chi tiết đăng ký thử nghiệm được báo cáo trong bản công bố gốc: Lobo S et al., Gut. 2025. Xem bài viết được trích dẫn để biết đầy đủ các lời cảm ơn và tuyên bố.
Tham khảo
1. Lobo S, Dias A, Pedro AM, et al. Hereditary diffuse gastric cancer spectrum associated with germline CTNNA1 loss of function revealed by clinical and molecular data from 351 carrier families and over 37 000 non-carrier controls. Gut. 2025 Sep 25:gutjnl-2024-334601. doi:10.1136/gutjnl-2024-334601. Epub ahead of print. PMID: 40998418.
2. Guilford P, Hopkins J, Harraway J, et al. E-cadherin germline mutations in familial gastric cancer. Nature. 1998;392(6674):402–405.
(Để biết thêm chi tiết hướng dẫn về ung thư dạ dày lan tỏa di truyền và quản lý CDH1, các bác sĩ lâm sàng nên tham khảo các tài liệu hướng dẫn IGCLC mới nhất và các trung tâm chuyên gia địa phương.)

