Những điểm nổi bật
- Hướng dẫn bằng OCT trong PCI tạo ra diện tích tối thiểu của stent (MSA) lớn hơn và giảm sự cố mạch đích (TVF) ở bệnh nhân có tổn thương mạch vành xơ vữa trung bình đến nặng.
- VFR dựa trên OCT sau PCI dự đoán độc lập kết quả lâm sàng 2 năm, cung cấp đánh giá sinh lý bổ sung ngoài hình ảnh giải phẫu.
- Hướng dẫn bằng OCT trong cấy stent cải thiện an toàn và hiệu quả trong các tổn thương phức tạp, bao gồm tắc mạch mạn tính và tái hẹp stent, được chứng minh bằng việc giảm sự kiện tim mạch bất lợi nghiêm trọng (MACE).
- Các tham số cấy stent không tối ưu được xác định bởi OCT, như diện tích tối thiểu của stent <4.5 mm2 và bóc tách cạnh gần, dự đoán mạnh mẽ sự cố tim mạch hướng thiết bị bất lợi.
Nền tảng
Can thiệp mạch vành qua da (PCI) vẫn là phương pháp điều trị chính cho bệnh động mạch vành, đặc biệt khi có các tổn thương phức tạp hoặc xơ vữa. Chụp mạch máu truyền thống hướng dẫn PCI cung cấp thông tin hạn chế về hình thái tổn thương và tối ưu hóa stent, có thể làm compromite thành công thủ thuật và kết quả dài hạn. Tomographyoham quang học (OCT), với độ phân giải cao, cung cấp hình ảnh mạch máu chi tiết, giúp triển khai stent chính xác. Thử nghiệm ILUMIEN IV và các nghiên cứu liên quan đã nâng cao đáng kể hiểu biết về hiệu quả lâm sàng của PCI dẫn đường bằng OCT, đặc biệt trong các nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao và các tổn thương khó khăn như tổn thương xơ vữa, cấu trúc phức tạp và tái hẹp stent (ISR).
Nội dung chính
1. Hiệu quả của PCI dẫn đường bằng OCT trong các tổn thương xơ vữa: Thử nghiệm ILUMIEN IV (Ali et al., Eur Heart J, 2025)
Thử nghiệm ILUMIEN IV là một nghiên cứu quy mô lớn, ngẫu nhiên, đa trung tâm so sánh PCI dẫn đường bằng OCT và PCI dẫn đường bằng chụp mạch máu ở 2.487 bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường hoặc tổn thương động mạch vành phức tạp. Trong phân tích nhóm phụ bao gồm 2.114 bệnh nhân, mức độ xơ vữa của tổn thương được đánh giá bằng chụp mạch máu, tiết lộ 1.082 bệnh nhân có xơ vữa trung bình đến nặng. PCI dẫn đường bằng OCT đạt diện tích tối thiểu của stent (MSA) sau PCI lớn hơn đáng kể so với hướng dẫn bằng chụp mạch máu (5.57 ± 1.86 mm2 so với 5.33 ± 1.78 mm2; P=0.03) trong nhóm này.
Tại thời điểm theo dõi 2 năm, TVF—tổ hợp của tử vong tim mạch, nhồi máu cơ tim mạch đích (TV-MI), hoặc tái can thiệp mạch đích do thiếu máu cục bộ—xảy ra ít thường xuyên hơn với hướng dẫn bằng OCT trong các tổn thương xơ vữa trung bình/nặng (6.8% so với 9.7%; tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh [aHR] 0.62; khoảng tin cậy 95% 0.40–0.96), nhưng không trong nhóm không/xơ vữa nhẹ. Hướng dẫn bằng OCT cũng giảm tỷ lệ MACE, TV-MI, và huyết khối stent 2 năm, chỉ ra lợi ích lâm sàng thực chất trong nhóm tổn thương khó khăn này.
2. Đánh giá sinh lý sau PCI thông qua VFR dựa trên OCT (Johnson et al., JACC, 2025)
Xây dựng trên hình ảnh giải phẫu, tiểu nghiên cứu ILUMIEN IV điều tra VFR dựa trên OCT, một đại diện sinh lý mới, ở 2.057 bệnh nhân. VFR cao hơn sau PCI dự đoán độc lập giảm TVF 2 năm, độc lập với MSA, nhấn mạnh giá trị tiên lượng bổ sung của việc tích hợp đánh giá chức năng với hình ảnh OCT. Nghiên cứu này hỗ trợ đánh giá sinh lý ngay sau PCI sử dụng VFR như một công cụ bổ sung để tối ưu hóa thành công thủ thuật và kết quả bệnh nhân.
3. OCT trong quản lý các tổn thương phức tạp và tái hẹp stent
Một tiểu nghiên cứu ILUMIEN IV khác phân tích kết quả ở bệnh nhân có tổn thương chụp mạch máu phức tạp, bao gồm các tổn thương dài, chia nhánh, tắc mạch mạn tính, và xơ vữa nặng. PCI dẫn đường bằng OCT tạo ra MSA cuối cùng lớn hơn và tỷ lệ MACE nghiêm trọng 2 năm thấp hơn (3.1% so với 4.9%; HR 0.63, P=0.04), mặc dù không có sự khác biệt đáng kể về TVF tổng thể (Ali et al., JACC, 2024). Ngoài ra, đối với điều trị các tổn thương ISR, stent eluting everolimus cobalt chromium (EES) cho thấy an toàn và hiệu quả với tỷ lệ thất bại tổn thương đích chấp nhận được sau 1 năm, mặc dù có MSA sau PCI nhỏ hơn so với các tổn thương không ISR (Ali et al., J Am Heart Assoc., 2025).
4. Các yếu tố dự đoán OCT của kết quả lâm sàng sau đặt stent
Phân tích toàn diện từ ILUMIEN IV đã xác định các yếu tố dự đoán OCT chính của sự cố bất lợi, bao gồm diện tích tối thiểu của stent nhỏ, bóc tách cạnh gần, diện tích dòng chảy trong stent nhỏ, và chiều dài stent dài. Các tham số này liên quan mạnh mẽ với thất bại tổn thương đích, nhồi máu cơ tim, tái can thiệp tổn thương đích do thiếu máu cục bộ, và huyết khối stent, nhấn mạnh vai trò quan trọng của OCT trong tối ưu hóa thủ thuật và phân loại rủi ro (Landmesser et al., Eur Heart J, 2024).
5. Định nghĩa và tác động của cấy stent không tối ưu bằng OCT
Romagnoli et al. (Eur Heart J Cardiovasc Imaging, 2023) đã đánh giá các tiêu chí OCT dựa trên cấy stent không tối ưu trong một đăng ký lớn. Diện tích stent tối thiểu <4.5 mm2, bệnh cạnh stent (<4.5 mm2 lòng), và bóc tách cạnh stent nổi lên như các yếu tố dự đoán chính của sự cố tim mạch hướng thiết bị. Bằng chứng này hỗ trợ việc sử dụng các chỉ số cụ thể dựa trên OCT làm mục tiêu để đạt được cấy stent tối ưu và kết quả lâm sàng thuận lợi.
6. Các nghiên cứu hỗ trợ và phân tích tổng hợp
Các phân tích tổng hợp gần đây đã cho thấy rằng hướng dẫn hình ảnh mạch máu, bao gồm OCT và siêu âm mạch máu (IVUS), giảm sự kiện tim mạch bất lợi so với chỉ chụp mạch máu, với IVUS cho thấy bằng chứng mạnh mẽ hơn ở người lớn tuổi nhưng OCT có xu hướng mang lại lợi ích. Việc sử dụng hình ảnh hướng dẫn ngày càng mở rộng trong thực tế, mặc dù việc sử dụng không đủ trong một số chỉ định vẫn là thách thức.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm ILUMIEN IV và các tiểu nghiên cứu của nó là những đóng góp quan trọng xác lập OCT là phương thức hướng dẫn vượt trội hơn so với chỉ chụp mạch máu, đặc biệt trong các tổn thương phức tạp và xơ vữa. Sự cải thiện trong diện tích tối thiểu của stent—một đại diện đã được thiết lập cho tối ưu hóa stent—dẫn đến giảm đáng kể các biến cố thiếu máu như huyết khối stent và nhồi máu cơ tim.
Việc thêm các đánh giá sinh lý dựa trên OCT mới như VFR cung cấp chiến lược tích hợp hứa hẹn để kết hợp đánh giá giải phẫu và chức năng ngay sau PCI, có thể tinh chỉnh quyết định trong thời gian thực. Điều này có thể bổ sung cho các hạn chế của chụp mạch máu và OCT chuẩn. Tuy nhiên, việc áp dụng rộng rãi đòi hỏi hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo người vận hành.
Mặc dù có những lợi ích này, các lĩnh vực cần nghiên cứu thêm bao gồm các chiến lược điều trị tối ưu cho ISR, sự tương tác giữa các phát hiện OCT với kỹ thuật chuẩn bị tổn thương (đặc biệt trong xơ vữa nặng), và hiệu quả so sánh dài hạn với PCI hướng dẫn bằng IVUS, đặc biệt xem xét hiệu quả về chi phí và khả năng tiếp cận.
Hướng dẫn lâm sàng ngày càng khuyến nghị hình ảnh mạch máu cho PCI phức tạp, nhưng việc sử dụng thực tế vẫn chưa tối ưu, một phần do hạn chế nguồn lực. Tích hợp các tiêu chí tối ưu hóa OCT chuẩn có thể cải thiện nhất quán thủ thuật và kết quả lâm sàng.
Kết luận
PCI dẫn đường bằng OCT cải thiện đáng kể triển khai stent thủ thuật và kết quả lâm sàng ở bệnh nhân có tổn thương mạch vành phức tạp và xơ vữa, được chứng minh bởi Thử nghiệm ILUMIEN IV và các phân tích liên quan. Các tham số sinh lý dựa trên OCT sau PCI tăng cường độ chính xác tiên lượng. Thiết lập các chiến lược dẫn đường bằng OCT như thực hành tiêu chuẩn cung cấp con đường để tối ưu hóa an toàn và hiệu quả của PCI, đặc biệt trong các nhóm dân số có nguy cơ cao. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào mở rộng ứng dụng OCT, tinh chỉnh các chỉ số tối ưu hóa, và khám phá các công cụ hình ảnh và sinh lý bổ sung để cá nhân hóa các can thiệp mạch vành.
Tài liệu tham khảo
- Ali ZA et al. Optical coherence tomography- vs angiography-guided coronary stent implantation in calcified lesions: the ILUMIEN IV trial. Eur Heart J. 2025;46(32):3201-3210. doi:10.1093/eurheartj/ehaf331. PMID:40470719.
- Johnson TW et al. Impact of Optical Coherence Tomography-Based Post-PCI Physiology Assessment to Predict Clinical Outcomes: An ILUMIEN-IV Substudy. J Am Coll Cardiol. 2025;86(2):93-102. doi:10.1016/j.jacc.2025.05.019. PMID:40406943.
- Ali ZA et al. Safety and Efficacy of Cobalt Chromium Everolimus-Eluting Stents for Treatment of In-Stent Restenosis: An ILUMIEN IV Substudy. J Am Heart Assoc. 2025;14(11):e039482. doi:10.1161/JAHA.124.039482. PMID:40401609.
- Landmesser U et al. Optical coherence tomography predictors of clinical outcomes after stent implantation: the ILUMIEN IV trial. Eur Heart J. 2024;45(43):4630-4643. doi:10.1093/eurheartj/ehae521. PMID:39196989.
- Ali ZA et al. OCT-Guided vs Angiography-Guided Coronary Stent Implantation in Complex Lesions: An ILUMIEN IV Substudy. J Am Coll Cardiol. 2024;84(4):368-378. doi:10.1016/j.jacc.2024.04.037. PMID:38759907.
- Romagnoli E et al. Clinical impact of OCT-derived suboptimal stent implantation parameters and definitions. Eur Heart J Cardiovasc Imaging. 2023 Dec 21;25(1):48-57. doi:10.1093/ehjci/jead172. PMID:37463223.
- Ali ZA et al. Optical Coherence Tomography-Guided versus Angiography-Guided PCI. N Engl J Med. 2023 Oct 19;389(16):1466-1476. doi:10.1056/NEJMoa2305861. PMID:37634188.

