Giới thiệu
Việc quản lý bệnh mạch vành (CAD) trong bối cảnh thay van động mạch chủ qua đường nội mạch (TAVR) vẫn là một trong những vấn đề được tranh luận nhiều nhất trong can thiệp tim mạch. Khi tần suất của hẹp van động mạch chủ (AS) tăng theo tuổi, khả năng mắc đồng thời CAD cũng tăng lên, ước tính xảy ra ở tới 50% ứng viên TAVR. Trong nhiều năm, các bác sĩ đã phải đối mặt với việc liệu CAD cản trở có cần thiết phải tái tưới máu trước hoặc trong quá trình TAVR và cách sự hiện diện của nó ảnh hưởng đến kết quả dài hạn do bệnh nhân báo cáo. Một phân tích sau này gần đây của thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên SCOPE I, được công bố trên JAMA Network Open, cung cấp dữ liệu thiết yếu về những câu hỏi này, cho thấy rằng CAD cản trở có thể không phải là rào cản tiên lượng như đã từng nghĩ trong dân số TAVR.
Những Điểm Nổi Bật
Nghiên cứu này đã mang lại một số kết quả có tác động cao cho cộng đồng lâm sàng:
1. Sự Bình Đẳng Dài Hạn về Tỷ Lệ Sống Sót và Tình Trạng Sức Khỏe
Tại thời điểm theo dõi 3 năm, không có sự khác biệt thống kê đáng kể về tử vong do mọi nguyên nhân, tử vong do tim mạch hoặc tình trạng sức khỏe do bệnh nhân báo cáo (được đo bằng điểm KCCQ) giữa bệnh nhân có và không có CAD cản trở.
2. PCI Thường Quy Có Thể Không Mang Lại Lợi Ích Thêm
Trong số bệnh nhân có CAD cản trở, những người thực hiện PCI can thiệp qua da theo kế hoạch không cho thấy cải thiện kết quả lâm sàng hoặc chất lượng cuộc sống so với những người được điều trị bảo tồn.
3. Tín Hiệu Nguy Cơ Nhồi Máu Cơ Tim Có Thể Có
Mặc dù tỷ lệ sống sót tương đương, bệnh nhân có CAD cản trở đã thể hiện nguy cơ nhồi máu cơ tim (MI) cao hơn về mặt số học, mặc dù không có ý nghĩa thống kê, trong suốt 3 năm.
Bối Cảnh và Bối Cảnh Lâm Sàng
Hẹp van động mạch chủ và CAD chia sẻ các yếu tố nguy cơ chung, bao gồm tuổi, huyết áp cao và rối loạn lipid. Từ trước đến nay, sự hiện diện của CAD ở bệnh nhân phẫu thuật thay van động mạch chủ (SAVR) liên quan đến kết quả kém hơn, dẫn đến việc thực hành thông thường là kết hợp SAVR và tạo hình mạch vành qua đường mổ (CABG). Tuy nhiên, dân số TAVR thường già hơn và có nhiều bệnh kèm theo, khiến nguy cơ của các thủ tục bổ sung như PCI trở thành mối quan tâm lớn. Câu hỏi cơ bản vẫn còn: liệu tổn thương cản trở trong động mạch vành có góp phần vào triệu chứng và nguy cơ của bệnh nhân hay van hẹp là nguyên nhân chính của biểu hiện lâm sàng?
Thiết Kế Nghiên Cứu và Phương Pháp
Nghiên cứu này là một phân tích sau này của thử nghiệm SCOPE I (An Toàn và Hiệu Quả của Symetis ACURATE Neo/TF So sánh với Edwards SAPIEN 3 Bioprosthesis cho Thay Van Động Mạch Chủ Qua Đường Nội Mạch bằng Tiếp Cận Bẹn Đùi). Phân tích bao gồm 732 bệnh nhân có AS nặng có triệu chứng tại 20 trung tâm tim mạch hàng đầu ở châu Âu.Nhóm nghiên cứu định nghĩa CAD cản trở là hẹp trên 50% ít nhất một động mạch vành lớn. Tập trung chính là hiệu quả lâm sàng—được xác định theo tiêu chuẩn của Hội Nghiên Cứu Valves Học Thuật (VARC)-3—and tình trạng sức khỏe cụ thể về bệnh, được lượng hóa bằng Câu Hỏi Kansas City về Bệnh Tim Mạch (KCCQ). Điểm KCCQ dao động từ 0 đến 100, trong đó điểm càng cao đại diện cho tình trạng sức khỏe tốt hơn và ít triệu chứng hơn.
Kết Quả Chi Tiết
Phân tích cung cấp một bộ dữ liệu mạnh mẽ bao gồm 3 năm theo dõi bệnh nhân.
Đặc Trưng Bệnh Nhân
Trong số 732 bệnh nhân (trung bình 82 tuổi; 56,8% nữ), 51,0% (n=373) được xác định có CAD cản trở. Trong nhóm CAD này, 38,6% (n=144) đã trải qua PCI trong quá trình.
Tình Trạng Sức Khỏe và Chất Lượng Cuộc Sống
Cả hai nhóm—có và không có CAD—đều cho thấy cải thiện đáng kể và tương đương về tình trạng sức khỏe sau TAVR. Tại thời điểm cơ sở, điểm tổng kết KCCQ trung vị là 54,2 cho nhóm CAD và 55,2 cho nhóm không có CAD. Đến thời điểm 3 năm, các điểm này tăng lên 79,7 và 82,3, tương ứng. Sự thiếu vắng sự khác biệt thống kê đáng kể giữa các nhóm này cho thấy việc giảm bớt tắc nghẽn van là yếu tố chủ đạo trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống, bất kể cấu trúc mạch vành.
Tỷ Lệ Sống Sót và Hiệu Quả Lâm Sàng
Dữ liệu tỷ lệ sống sót 3 năm tiếp tục khẳng định tính trung lập của tình trạng CAD: Tử vong do mọi nguyên nhân: 24,7% (CAD) so với 22,3% (Không có CAD) [HR điều chỉnh 0,97; khoảng tin cậy 95%, 0,66-1,43].Tử vong do tim mạch: 17,6% (CAD) so với 15,5% (Không có CAD) [HR điều chỉnh 0,87; khoảng tin cậy 95%, 0,54-1,42].Hiệu quả lâm sàng, một điểm cuối tổng hợp bao gồm tỷ lệ sống sót và hiệu suất van, gần như giống hệt nhau ở 52,1% cho bệnh nhân CAD và 53,4% cho những người không có.
Tác Động của PCI
Có lẽ kết quả đáng chú ý nhất là PCI trong quá trình không di chuyển kim chỉ nam. Bệnh nhân có CAD nhận PCI không có cải thiện đáng kể về kết quả lâm sàng hoặc điểm KCCQ so với những bệnh nhân có CAD không nhận PCI. Điều này cho thấy rằng tác động sinh lý của nhiều tổn thương 50% mạch vành có thể không nghiêm trọng đến mức xứng đáng với rủi ro thủ tục của PCI trong dân số TAVR cao tuổi.
Xu Hướng Nhồi Máu Cơ Tim
Một khu vực có thể gây lo ngại là tỷ lệ MI. Nhóm CAD có tỷ lệ MI là 5,5% so với 1,1% ở nhóm không có CAD. Mặc dù tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh là 3,83, khoảng tin cậy 95% (0,96-15,31) vượt qua đường đơn vị, có nghĩa là kết quả không có ý nghĩa thống kê. Tuy nhiên, xu hướng này cho thấy rằng mặc dù CAD không thúc đẩy tử vong trong ngắn hạn đến trung hạn, nó vẫn để bệnh nhân dễ bị các sự kiện thiếu máu cục bộ hơn.
Bình Luận của Chuyên Gia và Tác Động Lâm Sàng
Phân tích sau này của SCOPE I đóng góp vào một cơ sở bằng chứng đang phát triển cho thấy cách tiếp cận bảo tồn đối với CAD ở bệnh nhân TAVR có thể phù hợp. Kết quả này phù hợp với khái niệm rằng ở nhiều bệnh nhân cao tuổi, gánh nặng động lực của AS là nghiêm trọng đến mức lấn át tác động của hẹp mạch vành vừa phải.
Cách Tiếp Cận Đúng Mục Tiêu
Tác giả kết luận rằng cách tiếp cận đúng mục tiêu là cần thiết. Thay vì chính sách toàn diện tái tưới máu tất cả các tổn thương >50%, Nhóm Tim nên cân nhắc:1. Ý nghĩa sinh lý của tổn thương (ví dụ, sử dụng FFR hoặc iFR khi thích hợp).2. Vị trí của tổn thương (gần gốc so với xa).3. Sự yếu đuối tổng thể của bệnh nhân và nguy cơ chảy máu liên quan đến liệu pháp chống tiểu cầu kép (DAPT) cần thiết sau PCI.
Hạn Chế
Là một phân tích sau này, nghiên cứu này chịu các hạn chế cố hữu, bao gồm thiếu ngẫu nhiên triển vọng cho can thiệp PCI. Ngoài ra, ngưỡng hẹp 50% là định nghĩa giải phẫu thay vì chức năng, có thể bao gồm các tổn thương không gây ra thiếu máu đáng kể.
Kết Luận
Đối với các bác sĩ quản lý bệnh nhân mắc hẹp van động mạch chủ nặng, phân tích sau này của SCOPE I cung cấp sự yên tâm rằng sự hiện diện của CAD cản trở không nhất thiết phải làm phức tạp quá trình quyết định TAVR hoặc làm giảm kỳ vọng về cải thiện chất lượng cuộc sống. Mặc dù bệnh nhân CAD có thể đối mặt với nguy cơ MI cao hơn một chút, nhưng xu hướng sống sót và tình trạng sức khỏe 3 năm của họ vẫn hầu như không thể phân biệt với những người không có CAD. Nghiên cứu này hỗ trợ việc chuyển đổi khỏi việc tái tưới máu thông thường sang một chiến lược tinh tế hơn, tập trung vào bệnh nhân trong thời kỳ TAVR.
Tài Trợ và Đăng Ký Thử Nghiệm
Thử nghiệm SCOPE I do nhà nghiên cứu khởi xướng và được hỗ trợ bởi các khoản tài trợ nghiên cứu từ Boston Scientific. ClinicalTrials.gov Identifier: NCT03011346.
Tham Khảo
1. Tomii D, Lanz J, Thiele H, et al. Bệnh Mạch vành Cản Trở và Tình Trạng Sức Khỏe trong Thay Van Động Mạch Chủ Qua Đường Nội Mạch: Phân Tích Sau Đây của Thử Nghiệm Lâm Sàng Ngẫu Nhiên SCOPE I. JAMA Netw Open. 2025;8(12):e254711. 2. VARC-3 Writing Committee. Hội Nghiên Cứu Valves Học Thuật 3: Định Nghĩa Điểm Cuối Cập Nhật cho Nghiên Cứu Lâm Sàng Van Động Mạch Chủ. J Am Coll Cardiol. 2021. 3. Kim WK, et al. An Toàn và Hiệu Quả của Symetis ACURATE neo/TF So sánh Với Edwards SAPIEN 3 Bioprosthesis (SCOPE I): Một Thử Nghiệm Lâm Sàng Ngẫu Nhiên. Lancet. 2019.
