Nhấn mạnh
– Liệu pháp gây mê liên tục qua tĩnh mạch trong giai đoạn cấp tính sớm của suy hô hấp do thiếu oxy (AHRF) tạo ra các mô hình điện não đồ (EEG) – được gọi là EEG Ups – không được quan sát trong giấc ngủ tự nhiên.
– EEG Ups chiếm một phần lớn thời gian theo dõi (42% tổng cộng; >50% với một số phác đồ gây mê–opioid) và cho thấy mối liên quan phụ thuộc liều lượng và loại thuốc.
– EEG Ups có liên quan đến điểm số gây mê lâm sàng sâu hơn và, quan trọng hơn, với tỷ lệ tử vong cao hơn ở ICU.
Nền tảng
Ở bệnh nhân nguy kịch cần thông khí cơ học do suy hô hấp do thiếu oxy cấp tính (AHRF), gây mê thường là cần thiết để hỗ trợ sự đồng bộ của máy thở, giảm nhu cầu chuyển hóa và cung cấp sự thoải mái. Tuy nhiên, tác động của các chất gây mê lên hoạt động não có thể khác biệt về mặt chất so với giấc ngủ sinh lý. Các công cụ theo dõi lâm sàng hiện tại để điều chỉnh liều lượng gây mê chủ yếu dựa trên lâm sàng (ví dụ, thang điểm gây mê) và các chỉ số EEG xử lý độc quyền (ví dụ, chỉ số bispectral) được phát triển chủ yếu cho gây mê. Hiện chưa có chỉ số điện sinh lý khách quan được chấp nhận rộng rãi để phân biệt các trạng thái não do gây mê từ giấc ngủ tự nhiên hoặc để định lượng sự thay đổi của sự tỉnh táo trong đơn vị chăm sóc tích cực (ICU).
Rodrigues và các cộng sự (Anesthesiology, 2025) đã kiểm chứng giả thuyết rằng liệu pháp gây mê liên tục qua tĩnh mạch tạo ra các dấu hiệu EEG đặc trưng trong giai đoạn đầu của AHRF. Họ sử dụng tỷ lệ sản phẩm (ORP), một chỉ số điện não đồ liên tục được phát triển ban đầu để định lượng sự tiếp nối giữa giấc ngủ và thức, để xác định các giai đoạn họ gọi là EEG Ups – các mô hình được báo cáo là không bao giờ hoặc rất hiếm khi xuất hiện trong các nghiên cứu giấc ngủ tự nhiên. Nghiên cứu này khám phá tần suất, mối liên quan liều lượng thuốc, và các tương quan lâm sàng của các EEG Ups ở bệnh nhân AHRF được thông khí cơ học.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này là một nghiên cứu quy mô tiền cứu, tuyển chọn bệnh nhân người lớn mắc AHRF cấp tính sớm được thông khí cơ học và có PaO2/FiO2 < 200 mmHg. Các phác đồ gây mê và opioid tuân theo các chỉ định lâm sàng thông thường và thay đổi theo loại và liều lượng. Theo dõi EEG liên tục bắt đầu từ khi nhập viện và kéo dài cho đến khi rút ống thở, tử vong, hoặc tối đa 7 ngày. Dữ liệu EEG được phân tích bằng các thuật toán đã được thiết lập để định lượng công suất tương đối trên các dải tần số tiêu chuẩn (chậm delta, nhanh delta cộng theta, alpha–sigma, beta) và để tính toán tần suất và thời gian xuất hiện của EEG Ups sử dụng khung ORP.
Các biến quan trọng được xác định trước bao gồm liều lượng gây mê/opioid tích lũy và hàng giờ, mức độ gây mê lâm sàng (được đo bằng các thang điểm gây mê thông thường tại giường), sự xuất hiện của các xâm nhập tỉnh ngắn (các dấu hiệu sinh lý của giấc ngủ), và các kết quả lâm sàng như tỷ lệ tử vong ở ICU. Mục tiêu phân tích chính là mô tả và khám phá: để đặc trưng tần suất, mối quan hệ với các phơi nhiễm dược lý và mức độ gây mê lâm sàng, và sự liên quan với các kết quả.
Kết quả chính
Nghiên cứu đã phân tích 1.832 giờ ghi chép EEG liên tục từ 23 bệnh nhân (trung bình ± SD 43 ± 25 giờ mỗi bệnh nhân). Đặc điểm của bệnh nhân bao gồm tuổi trung vị 58 năm (IQR 48–70), 87% nam giới, PaO2/FiO2 trung vị 150 mmHg (IQR 116–198), và tỷ lệ tử vong ở ICU 22%.
Tần suất và gánh nặng thời gian của EEG Ups
EEG Ups chiếm 42% tổng thời gian theo dõi. Tần suất của chúng thay đổi đáng kể theo phác đồ gây mê–opioid và chiến lược liều lượng, vượt quá 50% thời gian ghi chép cho một số kết hợp. Các xâm nhập tỉnh ngắn – các dấu hiệu EEG ngắn thường thấy trong giấc ngủ sinh lý – cực kỳ ít gặp, cho thấy các mô hình EEG quan sát được không đơn giản là cấu trúc giấc ngủ bình thường bị che giấu bởi chăm sóc y tế.
Mối liên quan với dược lý và mức độ gây mê
Tần suất của EEG Ups cao hơn đáng kể khi các chất gây mê được kết hợp với opioid (P ≤ 0.029) và tăng lên với liều lượng gây mê cao hơn (P ≤ 0.035). Điểm số gây mê lâm sàng sâu hơn cũng có liên quan đến gánh nặng EEG Ups lớn hơn (P ≤ 0.024). Các mối liên quan này gợi ý một hiệu ứng liều–phản ứng và tương tác thuốc: liệu pháp gây mê liên tục qua tĩnh mạch, đặc biệt khi kết hợp với opioid, tạo ra các trạng thái EEG có thể phân biệt từ giấc ngủ tự nhiên.
Mối quan hệ với các kết quả lâm sàng
Nổi bật nhất, tần suất cao hơn của EEG Ups có liên quan đến tỷ lệ tử vong ở ICU (P < 0.001). Thiết kế quan sát hạn chế suy luận nhân quả, nhưng mối liên hệ thống kê mạnh mẽ này đặt ra câu hỏi liệu các trạng thái EEG liên quan đến gây mê có chỉ là các dấu hiệu của mức độ nghiêm trọng của bệnh, là nguyên nhân gây ra các kết quả bất lợi, hay cả hai.
Đặc điểm phổ EEG
Mặc dù các chi tiết phổ đầy đủ yêu cầu truy cập vào các hình ảnh gốc, các nhà nghiên cứu báo cáo rằng phân bố công suất tương đối trên các dải tần số tiêu chuẩn trong EEG Ups khác biệt so với các dấu hiệu giấc ngủ tự nhiên. Nghiên cứu sử dụng ORP để định lượng sự tiếp nối giữa giấc ngủ và thức và để xác định các trạng thái EEG rối loạn không phù hợp với các giai đoạn giấc ngủ điển hình.
Bình luận và diễn giải chuyên gia
Rodrigues et al. đưa ra một quan sát quan trọng và có liên quan lâm sàng: liệu pháp gây mê liên tục qua tĩnh mạch ở bệnh nhân thiếu oxy, được thông khí cơ học, có liên quan đến các trạng thái não điện sinh lý không tương đương với giấc ngủ sinh lý. Sự phân biệt này có ý nghĩa trong nhiều lý do.
Tính khả thi cơ chế
Các chất gây mê (ví dụ, propofol, benzodiazepines, dexmedetomidine) và opioid có tác động khác nhau lên các mạng lưới vỏ và dưới vỏ. Một số chất thúc đẩy hoạt động dao động giống như giấc ngủ tự nhiên (ví dụ, dexmedetomidine tạo ra các đặc điểm dạng sóng và chậm delta), trong khi những chất khác tạo ra alpha phía trước hoặc nén đột ngột ở liều lượng cao. Các truyền liên tục, đặc biệt trong bối cảnh viêm hệ thống, thiếu oxy, và rối loạn chuyển hóa, có thể tạo ra các động lực mạng không gặp trong sinh lý giấc ngủ khỏe mạnh. Sự quan sát của EEG Ups – các mô hình hiếm hoặc vắng mặt trong giấc ngủ – phù hợp với sự đa dạng cơ chế này.
Ý nghĩa lâm sàng
Nhiều ý nghĩa tiềm năng xuất hiện cho chăm sóc tại giường và nghiên cứu:
- Theo dõi EEG khách quan có thể phát hiện các trạng thái não do gây mê mà các thang điểm lâm sàng bỏ sót. Các thang điểm độ sâu gây mê chỉ bắt được phản ứng hành vi chứ không phải các động lực vỏ não.
- Nếu EEG Ups có liên quan đến kết quả xấu độc lập với các yếu tố nhiễu khác, chúng có thể trở thành mục tiêu để điều chỉnh liều lượng gây mê hướng đến các mô hình sinh lý hơn hoặc các chiến lược gây mê nhẹ hơn khi phù hợp.
- Lựa chọn thuốc và sự kết hợp opioid-gây mê có ý nghĩa. Việc tìm thấy rằng một số kết hợp tạo ra gánh nặng EEG Ups cao hơn gợi ý rằng các phác đồ gây mê có thể được tối ưu hóa để giảm thiểu các trạng thái não có hại tiềm ẩn.
Hạn chế và giải thích thay thế
Việc diễn giải nên thận trọng. Nghiên cứu nhỏ (23 bệnh nhân) và là một nhóm đơn với các phác đồ gây mê khác nhau được xác định bởi nhu cầu lâm sàng. Sự nhiễu loạn do chỉ định là một mối quan tâm lớn: bệnh nhân nặng thường yêu cầu gây mê sâu hơn hoặc kéo dài hơn, điều này có thể giải thích cả gánh nặng EEG Ups cao hơn và sự liên quan với tỷ lệ tử vong. Thiết kế quan sát không thể tách biệt liệu EEG Ups có chỉ là dấu hiệu của mức độ nghiêm trọng, là nguyên nhân trực tiếp gây ra kết quả xấu (ví dụ, bằng cách thúc đẩy encephalopathy), hay cả hai. Hơn nữa, thang điểm gây mê lâm sàng được sử dụng trong nghiên cứu không được chỉ định ở đây và việc sử dụng công cụ tiêu chuẩn (RASS, SAS) sẽ quan trọng cho sự tái tạo.
Tính tổng quát
Bệnh nhân ở giai đoạn cấp tính sớm của AHRF với mức độ thiếu oxy vừa đến nặng; liệu kết quả có áp dụng cho các dân số ICU khác (ví dụ, gây mê sau phẫu thuật, chấn thương thần kinh) chưa rõ. Ngoài ra, EEG Ups được đặc trưng bằng khung phân tích tỷ lệ sản phẩm (ORP). Mặc dù ORP cung cấp một thước đo liên tục về độ sâu giấc ngủ, việc xác thực bên ngoài của EEG Ups được phân loại bằng ORP so với các chỉ số EEG xử lý khác hoặc các mẫu EEG thô sẽ tăng cường khả năng áp dụng chuyển đổi.
Lưu ý lâm sàng và nghiên cứu
Đối với các bác sĩ: nghiên cứu này nhấn mạnh nhu cầu sử dụng gây mê thận trọng, cá nhân hóa trong AHRF và đưa ra khả năng rằng theo dõi EEG có thể thêm giá trị vượt qua các thang điểm tại giường – đặc biệt khi dự kiến gây mê kéo dài hoặc sâu. Các chiến lược gây mê giảm thiểu sự kết hợp gây mê–opioid hoặc liều lượng quá mức có thể giảm tiếp xúc với các trạng thái EEG không điển hình, mặc dù dữ liệu ngẫu nhiên là cần thiết trước khi thay đổi thực hành.
Đối với các nhà nghiên cứu: các bước tiếp theo quan trọng bao gồm các nhóm lớn, đa trung tâm để xác nhận EEG Ups là các dấu hiệu đặc hiệu, liên quan đến thuốc; điều chỉnh cho mức độ nghiêm trọng của bệnh để xác định các mối liên quan độc lập với các kết quả; và các nghiên cứu cơ chế để xác định liệu EEG Ups có phản ánh các tác động dược lý có thể đảo ngược hay mất chức năng mạng lưới vĩnh viễn. Các thử nghiệm can thiệp sau đó có thể kiểm tra liệu các thuật toán gây mê hướng dẫn bằng EEG tránh EEG Ups có cải thiện các kết quả như tỷ lệ mắc delirium, số ngày không cần máy thở, và tỷ lệ tử vong.
Kết luận
Rodrigues et al. xác định một hiện tượng EEG mới – EEG Ups – xảy ra phổ biến trong liệu pháp gây mê liên tục qua tĩnh mạch trong giai đoạn cấp tính sớm của AHRF và có liên quan đến liều lượng gây mê, sự kết hợp gây mê–opioid, mức độ gây mê lâm sàng sâu hơn, và tỷ lệ tử vong ở ICU. Các kết quả này làm nổi bật sự khác biệt quan trọng giữa giấc ngủ hành vi bề ngoài và hoạt động vỏ não bên dưới trong quá trình gây mê. Mặc dù chưa xác định được mối quan hệ nhân quả, nghiên cứu này nhấn mạnh giá trị tiềm năng của việc theo dõi điện sinh lý liên tục để hiểu rõ hơn về tác động của gây mê lên não và để hướng dẫn các thực hành gây mê an toàn hơn và các thử nghiệm trong tương lai.
Quỹ tài trợ và clinicaltrials.gov
Chi tiết về quỹ tài trợ và đăng ký thử nghiệm không được cung cấp trong bản tóm tắt. Vui lòng tham khảo tài liệu gốc để biết các tuyên bố về nguồn tài trợ, xung đột lợi ích, và đăng ký thử nghiệm.
Tài liệu tham khảo
1) Rodrigues A, Subirà C, Bizios A, Younes M, Gerardy B, Fernández R, Batlle M, Kim A, Stavi D, Sklar MC, Taran S, Wilcox E, Telias I, Brochard L. Sedation-related Electroencephalographic Patterns in Acute Hypoxemic Respiratory Failure. Anesthesiology. 2025 Nov 1;143(5):1266-1278. doi: 10.1097/ALN.0000000000005696. Epub 2025 Aug 5. PMID: 40763345.
2) Devlin JW, Skrobik Y, Gélinas C, et al. Clinical practice guidelines for prevention and management of pain, agitation/sedation, delirium, immobility, and sleep disruption in adult ICU patients: 2018 update—PADIS guideline. Crit Care Med. 2018;46(9):e825–e873.
3) Younes M, Hanly P, Black J, et al. The odds ratio product (ORP): a continuous metric of sleep depth derived from the EEG. Sleep. 2015;38(1):1–12. (Mô tả phương pháp và xác thực ORP trong các nghiên cứu giấc ngủ.)
Trích dẫn đề xuất cho bài viết này
Smith A. Continuous Intravenous Sedation Produces Novel EEG ‘Ups’ in Early AHRF — Implications for Monitoring and Outcomes. (Tóm tắt và bình luận được điều chỉnh từ Rodrigues et al., Anesthesiology 2025). 2025.

