Những điểm nổi bật
- Cụ thể hóa mô hình Quyết định chung với các bác sĩ Tai mũi họng và Chăm sóc giảm nhẹ (SOP) liên quan đến tần suất sử dụng dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ đa ngành cao hơn đáng kể.
- Mô hình SOP sử dụng cách tiếp cận ba bước có cấu trúc—thảo luận về lựa chọn, thảo luận về các phương án, và thảo luận về quyết định—để điều chỉnh các can thiệp y tế phù hợp với giá trị của bệnh nhân.
- Bệnh nhân trong nhóm SOP thể hiện sự tham gia nhiều hơn với các công tác xã hội, các nhà tâm lý học lâm sàng, các linh mục, và các bác sĩ vật lý trị liệu so với những người nhận chăm sóc thông thường.
- Sự tích hợp sớm của chăm sóc giảm nhẹ trong ung thư đầu cổ giai đoạn muộn có thể cải thiện chất lượng chăm sóc cuối đời và làm giảm gánh nặng triệu chứng liên quan đến các phương pháp điều trị mạnh mẽ.
Giới thiệu: Nhu cầu chưa được đáp ứng trong ung thư khoang miệng giai đoạn muộn
Ung thư khoang miệng giai đoạn muộn là một trong những khối u thách thức nhất trong ung thư học, được đặc trưng bởi ảnh hưởng sâu sắc đến các chức năng quan trọng như nói, nuốt, và hô hấp. Ngoài tổn hại về mặt thể chất, bệnh nhân thường phải đối mặt với căng thẳng tâm lý lớn và cô lập xã hội do bản chất biến dạng của bệnh và các phương pháp điều trị. Mặc dù các hướng dẫn lâm sàng ngày càng ủng hộ việc tích hợp sớm chăm sóc giảm nhẹ cùng với các liệu pháp nhằm mục đích chữa khỏi, thực hành lâm sàng thực tế thường chậm trễ. Trong nhiều cơ sở y tế, chăm sóc giảm nhẹ vẫn được coi là biện pháp cuối cùng, dẫn đến việc chuyển giới hạn chỉ xảy ra vào những tuần hoặc ngày cuối cùng của cuộc sống.
Để giải quyết khoảng cách này, các nhà nghiên cứu đã khám phá khung công tác Quyết định chung (SDM). SDM là quá trình hợp tác cho phép bệnh nhân và các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của họ đưa ra quyết định y tế cùng nhau, dựa trên bằng chứng tốt nhất có sẵn và giá trị cũng như mong muốn của bệnh nhân. Nghiên cứu gần đây được công bố trên JAMA Network Open bởi Huang et al. điều tra một ứng dụng cụ thể của khung công tác này: mô hình Quyết định chung với các bác sĩ Tai mũi họng và Chăm sóc giảm nhẹ (SOP).
Mô hình SOP: Khung công tác có cấu trúc cho chăm sóc tích hợp
Mô hình SOP được thiết kế để phá vỡ các rào cản giữa phẫu thuật ung thư và y học giảm nhẹ. Nó tạo điều kiện cho cuộc thảo luận chủ động về mục tiêu chăm sóc ngay từ thời điểm chẩn đoán, thay vì chờ đợi sự thất bại của điều trị. Mô hình này được cấu trúc thành ba bước riêng biệt, diễn ra theo thứ tự:
1. Thảo luận về lựa chọn
Ở giai đoạn đầu này, bác sĩ Tai mũi họng giới thiệu chẩn đoán và các lựa chọn điều trị và chăm sóc khác nhau có sẵn. Mục tiêu chính của cuộc thảo luận về lựa chọn là thông báo cho bệnh nhân rằng cần đưa ra một quyết định và rằng mong muốn của họ là một phần quan trọng của quyết định đó. Bước này chuyển đổi động lực từ mô hình “chỉ định” điều trị sang mô hình hợp tác “chọn” con đường.
2. Thảo luận về các phương án
Cuộc thảo luận về các phương án do quản lý trường hợp và các chuyên gia chăm sóc giảm nhẹ hỗ trợ, tập trung vào chi tiết của các phương pháp điều trị có sẵn, bao gồm hóa xạ trị đồng thời (CCRT), phẫu thuật, và chăm sóc hỗ trợ. Giai đoạn này tập trung vào các rủi ro, lợi ích, và kết quả tiềm năng của mỗi con đường. Đối với bệnh nhân ung thư khoang miệng giai đoạn IV, điều này bao gồm các cuộc thảo luận chân thành về tác động của điều trị đối với chất lượng cuộc sống và vai trò của hỗ trợ đa ngành.
3. Thảo luận về quyết định
Giai đoạn cuối cùng là cuộc thảo luận về quyết định, nơi bệnh nhân, gia đình, và đội ngũ lâm sàng đạt được sự đồng thuận phù hợp với giá trị cá nhân và mục tiêu cuộc sống của bệnh nhân. Bằng cách đưa các chuyên gia chăm sóc giảm nhẹ vào giai đoạn này, mô hình đảm bảo rằng chăm sóc hỗ trợ được tích hợp vào kế hoạch điều trị từ đầu, thay vì là một suy nghĩ sau.
Thiết kế và phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu theo dõi triển vọng này được tiến hành tại một trung tâm tham chiếu quốc gia, so sánh kết quả trước và sau khi triển khai mô hình SOP. Đối tượng nghiên cứu bao gồm 430 bệnh nhân đủ điều kiện, trong đó 110 người được phân tích. Tất cả các đối tượng đều được chẩn đoán mới mắc ung thư khoang miệng giai đoạn IV và đang trải qua hóa xạ trị đồng thời (CCRT).
Đối tượng được chia thành hai nhóm: nhóm SOP (n = 52), được điều trị từ năm 2020 đến 2021 sau khi triển khai mô hình, và nhóm không SOP (n = 58), nhận chăm sóc ung thư thông thường từ năm 2018 đến 2019. Hồ sơ nhân khẩu của nhóm nghiên cứu chủ yếu là nam giới (93%), với độ tuổi trung bình khoảng 58 tuổi, phản ánh dịch tễ học điển hình của ung thư khoang miệng.
Biến số kết quả chính là tần suất tổng hợp sử dụng dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ đa ngành trước khi chết. Điều này bao gồm các cuộc tư vấn với các chuyên gia chăm sóc giảm nhẹ, các công tác xã hội, các nhà tâm lý học lâm sàng, các linh mục, và các bác sĩ vật lý trị liệu. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng phân tích hồi quy tuyến tính đơn biến và đa biến để điều chỉnh các yếu tố nhiễu tiềm ẩn và xác định mối liên hệ giữa mô hình SOP và việc sử dụng nguồn lực y tế.
Kết quả chính: Thu hẹp khoảng cách hỗ trợ
Kết quả của nghiên cứu cho thấy mô hình SOP đã thành công trong việc tăng cường sự tham gia của bệnh nhân với các dịch vụ hỗ trợ. Nhóm SOP thể hiện tần suất sử dụng dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ đa ngành cao hơn đáng kể so với nhóm không SOP. Cụ thể, phân tích hồi quy tuyến tính đa biến cho thấy mối liên hệ tích cực (β = 0.49; KTC 95%, 0.11-0.87; P = .01).
Phân tích chi tiết cho thấy sự tăng cường sử dụng không chỉ giới hạn ở chăm sóc cuối đời mà còn phân bố trong suốt quá trình điều trị. Bằng cách đưa quản lý trường hợp và các chuyên gia vào sớm, bệnh nhân có nhiều khả năng tiếp cận sự hỗ trợ tâm lý và xã hội, điều này thường bị bỏ qua trong môi trường điều trị ung thư cấp tính áp lực cao. Ngoài ra, nghiên cứu theo dõi việc sử dụng nguồn lực y tế và phát hiện rằng mô hình SOP không dẫn đến việc tăng chi phí chăm sóc cấp tính không phù hợp, mà thay vào đó điều hướng nguồn lực hướng đến chăm sóc hỗ trợ toàn diện.
Bình luận của chuyên gia và ý nghĩa lâm sàng
Thành công của mô hình SOP nhấn mạnh tầm quan trọng của các thay đổi cấu trúc trong môi trường ngoại trú. Đối với nhiều bác sĩ, rào cản đối với chăm sóc giảm nhẹ không phải là thiếu ý chí, mà là thiếu con đường rõ ràng để giới thiệu và thảo luận. Bằng cách tích hợp SDM vào quy trình làm việc tiêu chuẩn của phòng khám Tai mũi họng, mô hình SOP làm cho sự hiện diện của các chuyên gia chăm sóc giảm nhẹ trở nên bình thường trong đội ngũ ung thư học.
Tuy nhiên, có một số điểm cần lưu ý. Đối tượng nghiên cứu chủ yếu là nam giới, điều này phù hợp với dịch tễ học ung thư đầu cổ nhưng có thể hạn chế khả năng tổng quát hóa cho các đối tượng khác. Ngoài ra, nghiên cứu được thực hiện tại một trung tâm tham chiếu quốc gia; khả năng mở rộng mô hình SOP trong các bệnh viện cộng đồng hoặc các cơ sở có nguồn lực hạn chế vẫn cần được đánh giá. Vai trò của quản lý trường hợp cũng rất quan trọng trong nghiên cứu này, cho thấy nhân lực và phối hợp là những thành phần thiết yếu cho sự thành công của mô hình.
Từ góc độ sinh học và lâm sàng, sự tích hợp sớm của các bác sĩ vật lý trị liệu đặc biệt đáng chú ý. Bệnh nhân ung thư khoang miệng thường mắc phải trismus, dysphagia, và neck fibrosis sau khi xạ trị. Sự tham gia sớm của các bác sĩ vật lý trị liệu có thể giảm thiểu những suy giảm chức năng này, minh họa rằng chăm sóc giảm nhẹ không chỉ là quản lý cái chết mà còn là tối đa hóa cuộc sống và chức năng.
Kết luận
Cụ thể hóa mô hình Quyết định chung với các bác sĩ Tai mũi họng và Chăm sóc giảm nhẹ (SOP) là một bước tiến đáng kể trong việc quản lý ung thư khoang miệng giai đoạn muộn. Bằng cách cấu trúc quá trình ra quyết định thành các cuộc thảo luận về lựa chọn, các phương án, và quyết định, mô hình đảm bảo rằng chăm sóc giảm nhẹ đa ngành không chỉ là một bổ sung tùy chọn mà là một thành phần cốt lõi của hành trình điều trị. Việc áp dụng rộng rãi các mô hình như vậy có thể biến đổi cơ bản chất lượng chăm sóc cho bệnh nhân đối mặt với những thách thức đáng sợ của các khối u đầu cổ giai đoạn muộn.
Tài liệu tham khảo
Huang HL, Cheng SY, Tsai JS, Su HY, Lin YC, Kang YC, Lee SY, Chen YW, Lin HJ. Quyết định chung với các bác sĩ Tai mũi họng và Chăm sóc giảm nhẹ trong ung thư khoang miệng. JAMA Netw Open. 2025 Th12 1;8(12):e2548557. doi: 10.1001/jamanetworkopen.2025.48557. PMID: 41379446; PMCID: PMC12699358.

