Nhấn mạnh
– Dữ liệu mới từ nghiên cứu cắt ngang triển vọng cho thấy COME đơn bên ở trẻ em có liên quan đến khả năng thoát khỏi tiếng ồn kém hơn (SRM) so với nhóm đối chứng và COME hai bên, mặc dù ngưỡng thính lực trung bình ở tai kém hơn tương tự nhau (~30 dB).
– Sự mất cân đối ngưỡng thính lực giữa hai tai lớn hơn dự đoán sự giảm SRM nhiều hơn, độc lập với mức độ mất thính lực tổng thể hoặc bên của COME.
– Tỷ lệ mắc ù tai cao trong cả hai nhóm COME (71% đơn bên, 55% hai bên) và cường độ ù tai có liên quan đến triệu chứng tâm trạng và chất lượng cuộc sống liên quan đến thính lực kém hơn.
– Kết quả gây lo ngại rằng việc điều trị bảo tồn cho COME đơn bên (chỉ xem xét điều trị) có thể cho phép các hậu quả thính giác trung ương và ù tai không được nhận biết; cần các thử nghiệm can thiệp theo thời gian trước khi thay đổi hướng dẫn thực hành.
Nền tảng
Viêm tai giữa có dịch (OME), khi kéo dài 3 tháng trở lên, thường được gọi là viêm tai giữa mạn tính có dịch (COME). COME là nguyên nhân hàng đầu gây mất thính lực dẫn truyền nhẹ đến vừa ở trẻ em. Lý do chuẩn để can thiệp—thông thường là đặt ống thông màng nhĩ—là phục hồi thính lực dẫn truyền và giảm nguy cơ các hậu quả về ngôn ngữ, ngôn từ và giáo dục. Hướng dẫn thực hành hiện tại (nhấn mạnh lợi ích cho bệnh hai bên) thường khuyến nghị đặt ống thông khí cho COME hai bên gây mất thính lực kéo dài, trong khi chỉ khuyến nghị xem xét đặt ống thông khí cho COME đơn bên, phản ánh niềm tin rằng mất thính lực dẫn truyền một bên mang ít rủi ro chức năng hơn và có thể tự khỏi (Rosenfeld et al., 2013).
Thính giác hai bên hỗ trợ phân biệt nguồn âm thanh, thoát khỏi tiếng ồn (SRM), định vị âm thanh và tập trung chú ý trong môi trường ồn ào, nhiều người nói—khả năng quan trọng đối với học tập trong lớp học và giao tiếp xã hội. Mất cân đối thính lực—sự khác biệt giữa ngưỡng thính lực của hai tai—có thể làm suy giảm xử lý thính giác hai bên ngay cả khi mức độ mất thính lực tuyệt đối nhẹ. Ù tai ở trẻ em, mặc dù ít được nhận biết, có thể gây khó chịu và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống và tâm trạng. Nghiên cứu gần đây của Weinstein et al. (2025) điều tra xem COME đơn bên có gây hậu quả thính giác trung ương và ù tai mà có thể bị bỏ qua nếu quản lý chỉ giới hạn ở “xem xét” thay vì điều trị tích cực hay không.
Thiết kế nghiên cứu
Weinstein và cộng sự đã tiến hành một nghiên cứu cắt ngang triển vọng so sánh ba nhóm trẻ em: (A) nhóm đối chứng có thính lực bình thường và không có COME (N = 12), (B) COME hai bên (N = 11), và (C) COME đơn bên (N = 7). Đối tượng nghiên cứu từ 5.4 đến 13.7 tuổi (trung bình ≈ 9 tuổi). Ngưỡng thính lực trung bình ở tai kém hơn của các nhóm COME khoảng 30 dB—mất thính lực dẫn truyền nhẹ và tương đương giữa các nhóm đơn bên và hai bên.
Các đánh giá chính bao gồm một giao thức kiểm tra SRM di động để đánh giá khả năng sử dụng tín hiệu không gian để phân tách lời nói mục tiêu khỏi tiếng ồn cạnh tranh, và đo cường độ ù tai bằng các thang điểm tâm lý hoặc đánh giá phù hợp với độ tuổi. Các tác giả đã đánh giá hiệu suất SRM giữa các nhóm và kiểm tra mối quan hệ giữa sự mất cân đối ngưỡng thính lực giữa hai tai và lợi ích SRM. Tỷ lệ mắc ù tai và mối quan hệ giữa cường độ ù tai, triệu chứng tâm trạng và chất lượng cuộc sống liên quan đến thính lực cũng được phân tích.
Kết quả chính
Khả năng thoát khỏi tiếng ồn
Nhóm COME đơn bên thể hiện hiệu suất SRM kém hơn so với nhóm đối chứng và nhóm COME hai bên (p = 0.012). Điều này chỉ ra khả năng tận dụng lợi ích từ sự phân tách không gian giữa âm thanh mục tiêu và tiếng ồn kém hơn, một chức năng phụ thuộc vào tín hiệu thời gian và mức độ không gian hai bên. Quan trọng là, hiệu suất SRM kém hơn ở nhóm đơn bên xảy ra mặc dù ngưỡng thính lực trung bình ở tai kém hơn giữa các nhóm COME tương đương, nhấn mạnh rằng sự cân đối giữa hai tai—ngoài ngưỡng thính lực tuyệt đối—quan trọng đối với xử lý thính giác hai bên.
Xuyên suốt mẫu nghiên cứu, sự mất cân đối ngưỡng thính lực giữa hai tai lớn hơn dự đoán sự giảm SRM nhiều hơn (F = 5.1, p = 0.033). Các tác giả báo cáo rằng mối quan hệ này vẫn tồn tại bất kể đối tượng có COME đơn bên hay hai bên và độc lập với mức độ mất thính lực tuyệt đối. Nói cách khác, sự mất cân đối chính là yếu tố then chốt gây suy giảm xử lý thính giác hai bên.
Tỷ lệ mắc ù tai và mối liên quan
Ù tai được báo cáo phổ biến: 71% trẻ em có COME đơn bên và 55% trẻ em có COME hai bên mắc ù tai. Cường độ ù tai có liên quan đến các triệu chứng tâm trạng và chất lượng cuộc sống liên quan đến thính lực kém hơn. Những kết quả này cho thấy ù tai trong bối cảnh COME ở trẻ em không chỉ phổ biến mà còn có ý nghĩa lâm sàng, với tác động tâm lý-xã hội tiềm ẩn.
Hiệu ứng và ý nghĩa lâm sàng
Sự suy giảm SRM có ý nghĩa thống kê trong COME đơn bên (p = 0.012) và mối quan hệ có ý nghĩa giữa sự mất cân đối ngưỡng thính lực và sự giảm SRM (F = 5.1, p = 0.033) đáng chú ý mặc dù kích thước mẫu nhỏ. Mặc dù các hiệu ứng cụ thể và khoảng tin cậy không được nêu đầy đủ trong bản tóm tắt, các kết quả là gợi ý và đề xuất những suy giảm chức năng thính lực có ý nghĩa lâm sàng trong môi trường ồn ào mà không được phản ánh bởi ngưỡng thính lực đơn thuần.
Bình luận chuyên gia và diễn giải
Nghiên cứu này nhấn mạnh một khái niệm quan trọng và ít được chú ý: những thiếu hụt dẫn truyền nhẹ, một bên ở trẻ em có thể chuyển thành rối loạn thính giác trung ương. Khả năng thoát khỏi tiếng ồn là một đại diện thực tế cho việc lắng nghe trong lớp học—sự giảm SRM có thể dẫn đến khó khăn hơn trong việc hiểu lời nói trong môi trường ồn ào, ảnh hưởng đến sự tập trung, học tập và tham gia xã hội. Kết quả cho thấy sự mất cân đối giữa hai tai dự đoán sự mất SRM phù hợp với thần kinh thính giác cơ bản: hệ thống thính giác hai bên phụ thuộc vào đầu vào cân đối để mã hóa sự khác biệt về thời gian và mức độ giữa hai tai.
Tỷ lệ mắc ù tai trong các nhóm—đặc biệt là tỷ lệ cao trong COME đơn bên—nhắc nhở các bác sĩ phải chủ động sàng lọc trẻ em mắc bệnh tai giữa cho ù tai và các vấn đề tình cảm liên quan. Ù tai ở trẻ em thường bị bỏ qua hoặc bỏ sót nếu không được hỏi cụ thể.
Tuy nhiên, một số lưu ý phương pháp học hạn chế việc diễn giải quá mức. Nghiên cứu có thiết kế cắt ngang và tương đối nhỏ, đặc biệt là nhóm COME đơn bên (N = 7). Thiết kế cắt ngang không cho phép suy luận nhân quả: nó không thể xác định chắc chắn rằng COME gây ra các thay đổi thính giác trung ương thay vì các yếu tố dễ tổn thương hai bên trước đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh kéo dài. Sai lệch chọn lựa có thể xảy ra nếu các trẻ được tuyển chọn khác với những trẻ được gặp trong thực hành thông thường. Kiểm tra SRM sử dụng các giao thức di động là thực tế và có liên quan lâm sàng, nhưng các đặc điểm tâm lý của nó ở trẻ nhỏ cần được xác nhận liên tục qua các độ tuổi và hồ sơ thính lực. Đo lường ù tai ở trẻ em phụ thuộc vào tự báo cáo và thang điểm, có thể khó khăn ở độ tuổi nhỏ hơn và có thể gây ra sự biến đổi.
Trong bối cảnh các khuyến nghị hướng dẫn hiện tại (Rosenfeld et al., 2013), nghiên cứu này chưa cung cấp bằng chứng cấp 1 để yêu cầu thay đổi thực hành. Hướng dẫn nhấn mạnh bằng chứng từ các thử nghiệm ngẫu nhiên cho thấy lợi ích có ý nghĩa lâu dài. Tuy nhiên, công trình này xác định các tác hại có thể có và quan trọng về chức năng của mất cân đối dẫn truyền không được đo bằng thính lực thông thường và đề xuất các lĩnh vực khác mà các bác sĩ nên đánh giá khi tư vấn cho gia đình.
Sự ảnh hưởng lâm sàng và khuyến nghị thực tế
Cho đến khi có các thử nghiệm can thiệp theo thời gian, các bác sĩ có thể áp dụng một số bước hành động được hướng dẫn từ những kết quả này:
- Đánh giá hệ thống chức năng thính giác hai bên ở trẻ em mắc COME, đặc biệt là bệnh một bên—kiểm tra đơn giản về lời nói trong tiếng ồn hoặc kiểu SRM có thể xác định trẻ em có suy giảm chức năng.
- Sàng lọc rõ ràng về ù tai và tác động tâm lý-xã hội của nó ở trẻ em mắc COME; hỏi người chăm sóc và trẻ em và sử dụng các công cụ đánh giá phù hợp với độ tuổi.
- Xem xét mức độ mất cân đối giữa hai tai—không chỉ ngưỡng thính lực tuyệt đối—khi đưa ra quyết định cá nhân về việc đặt ống thông màng nhĩ. Trẻ em có mất cân đối kéo dài và các khiếu nại về thính lực chức năng trong lớp học có thể là ứng cử viên hợp lý cho can thiệp sớm.
- Tư vấn cho gia đình về các hậu quả thính giác hai bên và ù tai tiềm ẩn của mất cân đối kéo dài một bên, khuyên theo dõi chặt chẽ và hành động khắc phục kịp thời nếu có vấn đề chức năng.
Các khoảng trống nghiên cứu và ưu tiên
Các bước nghiên cứu quan trọng cần thiết để chuyển đổi những kết quả này thành các thay đổi hướng dẫn dựa trên bằng chứng bao gồm:
- Nghiên cứu theo thời gian triển vọng theo dõi trẻ em mắc COME một bên và hai bên, theo dõi SRM, định vị, hiệu suất lời nói trong tiếng ồn, ù tai, ngôn ngữ và kết quả học tập.
- Thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát hoặc thiết kế hiệu quả so sánh với các cánh tay can thiệp (ví dụ, đặt ống thông màng nhĩ vs theo dõi) bao gồm các điểm cuối chức năng thính giác hai bên (SRM, kiểm tra lời nói trong tiếng ồn) và các kết quả dựa trên bệnh nhân (chất lượng cuộc sống, học tập, gánh nặng ù tai).
- Nghiên cứu cơ chế sử dụng các biện pháp khách quan—tiềm năng thính giác bị kích thích, hình ảnh não, và mô hình tính toán—toàn diện để đặc trưng tính linh hoạt thính giác trung ương liên quan đến mất cân đối dẫn truyền và khả năng phục hồi sau can thiệp.
- Xác nhận và chuẩn hóa các công cụ đánh giá SRM và ù tai phù hợp với trẻ em để cho phép các thử nghiệm đa trung tâm và sàng lọc lâm sàng.
Hạn chế của nghiên cứu
Các hạn chế chính bao gồm kích thước mẫu nhỏ và thiết kế cắt ngang, hạn chế suy luận nhân quả và khả năng tổng quát hóa. Nhóm COME đơn bên đặc biệt nhỏ (N = 7), tăng nguy cơ sai sót loại I hoặc II và khả năng hạn chế để khám phá các tác động của độ tuổi hoặc thời gian. Báo cáo không cung cấp các hiệu ứng cụ thể và khoảng tin cậy đầy đủ trong bản tóm tắt, do đó mức độ chính xác và chính xác của sự khác biệt quan sát được là không chắc chắn. Cuối cùng, dân số nghiên cứu và phương pháp tuyển chọn có thể hạn chế khả năng áp dụng trong các môi trường cộng đồng.
Kết luận
Weinstein et al. cung cấp bằng chứng ban đầu cho thấy COME đơn bên ở trẻ em có liên quan đến khả năng thoát khỏi tiếng ồn kém hơn và tỷ lệ mắc ù tai cao—những kết quả này chỉ ra các hậu quả thính giác trung ương và tâm lý-xã hội tiềm ẩn không được phản ánh bởi thính lực thông thường. Dữ liệu này đặt ra một câu hỏi lâm sàng quan trọng: có nên quản lý COME đơn bên một cách chủ động hơn khi nó gây ra mất cân đối giữa hai tai và các khiếu nại về thính lực chức năng không? Nghiên cứu này là gợi ý và nhấn mạnh nhu cầu nghiên cứu can thiệp theo thời gian trước khi thay đổi hướng dẫn. Trong khi đó, các bác sĩ nên cân nhắc đánh giá thường xuyên chức năng thính giác hai bên và ù tai ở trẻ em mắc COME và áp dụng quyết định cá nhân hóa xem xét mất cân đối và suy giảm chức năng bên cạnh các ngưỡng thính lực thông thường.
Quỹ tài trợ và đăng ký thử nghiệm
Chi tiết tài trợ và đăng ký thử nghiệm lâm sàng không được báo cáo trong bản tóm tắt cho Weinstein et al. (2025). Các thử nghiệm trong tương lai nên được đăng ký triển vọng và báo cáo nguồn tài trợ minh bạch.
Tài liệu tham khảo
1. Weinstein JE, Sabes JH, Rose L, Cheung SW. Central auditory and tinnitus consequences of pediatric chronic otitis media with effusion. Hear Res. 2025 Oct;466:109404. doi: 10.1016/j.heares.2025.109404. Epub 2025 Aug 15. PMID: 40834816.
2. Rosenfeld RM, Shin JJ, Schwartz SR, et al. Clinical practice guideline: Tympanostomy tubes in children. Otolaryngol Head Neck Surg. 2013 Jan;149(1 Suppl):S1–S35. (American Academy of Otolaryngology—Head and Neck Surgery Foundation)
Lưu ý: Người đọc muốn áp dụng các kết quả này nên tham khảo bài viết đầy đủ của Weinstein et al. để biết phương pháp chi tiết, báo cáo thống kê đầy đủ và thảo luận của tác giả, và cân nhắc các dữ liệu này đối với các khuyến nghị hướng dẫn hiện tại trong khi chờ đợi bằng chứng cấp cao hơn.

