Những điểm nổi bật
– Phân tích GBD 2023 ước tính có 788 triệu người trưởng thành (≥20 tuổi) sống với bệnh thận mạn tính vào năm 2023 (95% UI 743–843 triệu), tăng gấp đôi so với năm 1990.
– Tỷ lệ mắc bệnh thận mạn tính chuẩn hóa theo độ tuổi tăng nhẹ lên 14,2% (13,4–15,2), với Bắc Phi và Trung Đông có tỷ lệ mắc cao nhất trong khu vực.
– Bệnh thận mạn tính là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu thứ 9 trên toàn cầu vào năm 2023 (khoảng 1,48 triệu ca tử vong) và làm tăng đáng kể rủi ro tử vong do tim mạch; chức năng thận suy giảm chiếm 11,5% các ca tử vong do tim mạch.
– Các yếu tố nguy cơ chính dẫn đến DALYs do bệnh thận mạn tính bao gồm glucose huyết tương nhanh cao, chỉ số khối cơ thể tăng và huyết áp tâm thu cao; các biện pháp chính sách phải ưu tiên phát hiện, kiểm soát các yếu tố nguy cơ và tiếp cận các liệu pháp hiệu quả.
Nền tảng: Tại sao báo cáo này quan trọng
Bệnh thận mạn tính (CKD) là một hội chứng tiến triển được định nghĩa bằng sự giảm liên tục tốc độ lọc cầu thận (GFR) và/hoặc dấu hiệu tổn thương thận (thông thường là protein niệu). Bệnh thận mạn tính liên quan đến bệnh tật, giảm chất lượng cuộc sống và tăng đáng kể rủi ro các sự kiện tim mạch. Dù đã có những tiến bộ trong việc hiểu biết và điều trị làm chậm tiến triển và giảm rủi ro tim mạch thận, bệnh thận mạn tính vẫn chưa được chẩn đoán và điều trị đầy đủ ở nhiều nơi.
Phân tích Bệnh thận mạn tính của GBD 2023 cung cấp ước tính hệ thống, có thể so sánh gần đây nhất về tỷ lệ mắc, tỷ lệ mắc mới, tỷ lệ tử vong và năm đời mất sức khỏe do bệnh thận mạn tính (DALYs) trên 204 quốc gia và vùng lãnh thổ từ 1990 đến 2023. Kết quả này rất quan trọng đối với các hệ thống y tế và nhà hoạch định chính sách trong việc lập kế hoạch đáp ứng các bệnh không lây nhiễm (NCD), phân bổ nguồn lực và triển khai các biện pháp can thiệp đã được chứng minh như kiểm soát huyết áp, ức chế hệ thống renin-angiotensin, ức chế vận chuyển đồng thời natri-glucose 2 (SGLT2) và các chiến lược cải thiện phát hiện sớm.
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp
Phân tích bệnh thận mạn tính của GBD 2023 tập trung vào người trưởng thành từ 20 tuổi trở lên trên 204 quốc gia và vùng lãnh thổ từ 1990 đến 2023. Dữ liệu đầu vào bao gồm các nghiên cứu dịch tễ học đã công bố, hệ thống đăng ký tử vong, sổ đăng ký thay thế thận và các cuộc khảo sát hộ gia đình. Phương pháp phân tích kết hợp mô hình tổng hợp nguyên nhân tử vong (CODEm) để ước tính tỷ lệ tử vong với hồi quy meta-Bayesian (DisMod-MR) để ước tính tỷ lệ mắc, tỷ lệ mắc mới và DALYs. Đánh giá rủi ro so sánh đã xác định tỷ lệ các ca tử vong do tim mạch do chức năng thận suy giảm và xác định các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi chính đóng góp vào DALYs do bệnh thận mạn tính.
Các giai đoạn bệnh thận mạn tính sử dụng các định nghĩa tiêu chuẩn bao gồm GFR ước tính và các nhóm protein niệu khi có dữ liệu. Khoảng tin cậy phản ánh sự biến động của dữ liệu đầu vào và sự không chắc chắn của mô hình. Nghiên cứu này công nhận các hạn chế liên quan đến sự khan hiếm dữ liệu ở một số khu vực, đo lường không nhất quán của protein niệu và việc thay đổi thực hành chẩn đoán mã hóa qua thời gian.
Kết quả chính
Tỷ lệ mắc và xu hướng
Vào năm 2023, ước tính có 788 triệu (95% UI 743–843) người trưởng thành từ 20 tuổi trở lên sống với bệnh thận mạn tính trên toàn cầu, so với 378 triệu (354–407) vào năm 1990. Tỷ lệ mắc bệnh thận mạn tính chuẩn hóa theo độ tuổi ở người trưởng thành là 14,2% (13,4–15,2) vào năm 2023, tăng 3,5% (2,7–4,1) so với năm 1990. Hầu hết các cá nhân có giai đoạn sớm (giai đoạn 1–3), có tỷ lệ mắc tổng cộng là 13,9% (13,1–15,0).
Sự khác biệt về khu vực đáng chú ý. Bắc Phi và Trung Đông có tỷ lệ mắc chuẩn hóa theo độ tuổi cao nhất tại 18,0% (16,9–19,4). Những sự khác biệt địa lý này phản ánh sự biến động về dịch tễ học các bệnh không lây nhiễm (ví dụ, đái tháo đường, cao huyết áp, béo phì), tiếp xúc môi trường và nghề nghiệp (bao gồm các khu vực bị ảnh hưởng bởi bệnh thận mạn tính không rõ nguyên nhân), khả năng tiếp cận chăm sóc và cấu trúc dân số theo độ tuổi.
Tử vong và DALYs
Bệnh thận mạn tính là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu thứ 9 trên toàn cầu vào năm 2023, chiếm 1,48 triệu (1,30–1,65) ca tử vong, và đứng thứ 12 về DALYs với tỷ lệ DALYs chuẩn hóa theo độ tuổi là 769,2 (691,8–857,4) trên 100.000 dân. Những con số này phản ánh cả các ca tử vong trực tiếp do suy thận và sự đóng góp của bệnh thận mạn tính vào tỷ lệ tử vong và bệnh tật do tim mạch.
Bệnh thận mạn tính là yếu tố nguy cơ tim mạch
Chức năng thận suy giảm được ước tính chiếm 11,5% (8,4–14,5) các ca tử vong do tim mạch trên toàn cầu. Việc định lượng này nhấn mạnh vai trò của bệnh thận mạn tính không chỉ là hậu quả sau cùng của đái tháo đường và cao huyết áp mà còn là một yếu tố khuếch đại độc lập của rủi ro tim mạch thông qua các cơ chế như quá tải thể tích, độc tố niệu, viêm, rối loạn nội mô và xơ vữa và xơ cứng mạch máu.
Các yếu tố nguy cơ có thể quy trách nhiệm
Các yếu tố nguy cơ chính cho DALYs do bệnh thận mạn tính bao gồm glucose huyết tương nhanh cao, chỉ số khối cơ thể tăng và huyết áp tâm thu cao. Những kết quả này phù hợp với sự đóng góp chủ đạo của bệnh thận đái tháo đường và bệnh thận do cao huyết áp vào gánh nặng bệnh thận mạn tính trên toàn cầu và làm nổi bật sự chồng chéo giữa các yếu tố thúc đẩy bệnh thận mạn tính và các bệnh không lây nhiễm khác.
Giải thích và ý nghĩa lâm sàng
Các ước tính của GBD 2023 vẽ nên một bức tranh bi quan: hàng trăm triệu người trưởng thành sống với bệnh thận mạn tính, tỷ lệ mắc đang tăng ở nhiều khu vực và bệnh thận mạn tính hiện nay nằm trong top 10 nguyên nhân gây tử vong trên toàn cầu. Vai trò kép của bệnh thận mạn tính như một bệnh mạn tính yêu cầu chăm sóc chuyên khoa thận và như một yếu tố nguy cơ tim mạch mạnh mẽ đòi hỏi sự tích hợp sức khỏe thận vào các chiến lược phòng ngừa rộng hơn về bệnh không lây nhiễm và tim mạch.
Các ý nghĩa lâm sàng và chính sách chính bao gồm:
- Tập trung vào phát hiện sớm. Việc đánh giá định kỳ tốc độ lọc cầu thận ước tính (eGFR) và tỷ lệ albumin trên creatinin trong nước tiểu (uACR) ở người mắc đái tháo đường, cao huyết áp, bệnh tim mạch hoặc các yếu tố nguy cơ khác của bệnh thận mạn tính cần được mở rộng.
- Xử lý các yếu tố thúc đẩy chính. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ, kiểm soát huyết áp theo mục tiêu hướng dẫn, quản lý cân nặng và ngừng hút thuốc sẽ giảm bệnh thận mạn tính mới mắc và làm chậm tiến triển.
- Tăng cường tiếp cận các liệu pháp bảo vệ thận. Triển khai rộng rãi các ức chế hệ thống renin-angiotensin và ức chế SGLT2 khi cần thiết có thể giảm tiến triển và các sự kiện tim mạch; các hệ thống y tế cần loại bỏ các rào cản về tiếp cận và khả năng chi trả.
- Tích hợp bệnh thận mạn tính vào các chương trình bệnh không lây nhiễm. Các đường lối sàng lọc và quản lý cần được tích hợp vào chăm sóc sơ sinh và các chương trình tim mạch để phát hiện bệnh sớm hơn và đơn giản hóa việc giới thiệu đến chuyên khoa thận khi cần.
- Lập kế hoạch cho bệnh nặng. Các hệ thống y tế phải chuẩn bị cho nhu cầu ngày càng tăng về thay thế thận (dialysis, cấy ghép) trong khi đầu tư vào phòng ngừa sơ sinh và thứ cấp để giảm nhu cầu.
Sức mạnh và hạn chế của phân tích GBD
Sức mạnh bao gồm phạm vi toàn cầu, mô hình chuẩn hóa qua các quốc gia và thời gian, và đánh giá rủi ro so sánh hệ thống liên kết bệnh thận mạn tính với tỷ lệ tử vong do tim mạch và các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi. Việc sử dụng nhiều nguồn dữ liệu làm tăng độ rộng của các ước tính.
Các hạn chế quan trọng phải được xem xét cẩn thận. Chất lượng và khả dụng dữ liệu khác nhau; protein niệu được đo không đầy đủ trong nhiều cuộc khảo sát dân số, có thể đánh giá thấp bệnh thận mạn tính giai đoạn sớm. Các giả định mô hình và định nghĩa trường hợp thay đổi và có thể ảnh hưởng đến ước tính xu hướng. Một số mẫu khu vực có thể phản ánh sự cải thiện trong việc xác định trường hợp thay vì sự tăng thực sự về tỷ lệ mắc mới. Cuối cùng, GBD định lượng các phần trăm có thể quy trách nhiệm sử dụng các mối liên hệ ở mức dân số không thay thế cho suy luận nhân quả ở mức cá nhân.
Bình luận chuyên gia và bối cảnh hướng dẫn
Các hướng dẫn chăm sóc thận đương đại nhấn mạnh phát hiện sớm bằng cách kết hợp thử nghiệm eGFR và protein niệu, phân loại rủi ro và khởi đầu các liệu pháp bảo vệ thận để làm chậm tiến triển và giảm các sự kiện tim mạch. Các bác sĩ nên coi các kết quả của GBD là lời kêu gọi hành động: áp dụng sàng lọc dựa trên hướng dẫn trong các nhóm có nguy cơ cao, tối ưu hóa kiểm soát rủi ro tim mạch và ủng hộ các biện pháp ở cấp độ hệ thống cải thiện khả năng tiếp cận các thuốc hiệu quả và chăm sóc mạn tính tích hợp.
Ví dụ, hướng dẫn KDIGO (2012) cung cấp một khuôn khổ được sử dụng rộng rãi cho đánh giá và phân loại bệnh thận mạn tính vẫn còn liên quan cho các chiến lược phát hiện, trong khi các bằng chứng gần đây hỗ trợ việc sử dụng ức chế SGLT2 ở nhiều bệnh nhân mắc bệnh thận mạn tính để giảm tiến triển và các kết quả tim mạch.
Các khoảng trống nghiên cứu và chính sách
Các khoảng trống chính cần được chú ý bao gồm cải thiện đo lường ở mức dân số (bao gồm uACR định kỳ trong các cuộc khảo sát dịch tễ học), nghiên cứu cụ thể theo khu vực về các nguyên nhân không truyền thống của bệnh thận mạn tính (bao gồm bệnh thận mạn tính không rõ nguyên nhân), thử nghiệm các chiến lược triển khai để đóng khoảng cách điều trị, đánh giá các mô hình chăm sóc hiệu quả về mặt chi phí cho các cài đặt nguồn lực thấp, và phân tích kinh tế y tế để hướng dẫn đầu tư vào phòng ngừa so với năng lực thay thế thận.
Kết luận
Phân tích bệnh thận mạn tính của GBD 2023 ghi nhận một gánh nặng toàn cầu lớn và đang tăng: gần 800 triệu người trưởng thành mắc bệnh thận mạn tính vào năm 2023, tỷ lệ tử vong tăng và một đóng góp đáng kể của chức năng thận suy giảm vào các ca tử vong do tim mạch. Những kết quả này đòi hỏi các phản ứng lâm sàng và chính sách phối hợp nhấn mạnh phát hiện sớm, kiểm soát các yếu tố nguy cơ, tiếp cận công bằng các liệu pháp bảo vệ thận và lập kế hoạch hệ thống cho bệnh thận nặng. Tích hợp sức khỏe thận vào các chiến lược bệnh không lây nhiễm là thiết yếu để giảm gánh nặng lâm sàng và kinh tế trong tương lai của bệnh thận mạn tính.
Quỹ tài trợ và clinicaltrials.gov
Phân tích bệnh thận mạn tính của GBD 2023 được tài trợ từ Quỹ Gates, Wellcome, Hội Thận Hoa Kỳ và Viện Quốc gia về Đái tháo đường, Tiêu hóa và Thận Hoa Kỳ. Không có đăng ký cụ thể nào trên clinicaltrials.gov áp dụng cho nghiên cứu mô hình này.
Tài liệu tham khảo
1. GBD 2023 Chronic Kidney Disease Collaborators. Global, regional, and national burden of chronic kidney disease in adults, 1990-2023, and its attributable risk factors: a systematic analysis for the Global Burden of Disease Study 2023. Lancet. 2025 Nov 7:S0140-6736(25)01853-7. doi:10.1016/S0140-6736(25)01853-7. Epub ahead of print. PMID: 41213283.
2. Kidney Disease: Improving Global Outcomes (KDIGO) Work Group. KDIGO 2012 Clinical Practice Guideline for the Evaluation and Management of Chronic Kidney Disease. Kidney Int Suppl. 2013;3(1):1–150.

