Những điểm nổi bật
– Liên kết toàn diện các đăng ký bao phủ 628,4 triệu người ở Trung Quốc ước tính có 43.275 trường hợp mới mắc bệnh bạch cầu cấp và 27.049 ca tử vong vào năm 2019 (tỷ lệ mắc bệnh chuẩn hóa theo độ tuổi 2,83/100.000; tỷ lệ tử vong 1,51/100.000).
– Tỷ lệ mắc bệnh thể hiện phân bố lưỡng cực điển hình theo độ tuổi: đỉnh ở độ tuổi 1–4 và tăng mạnh sau 60 tuổi, đạt đỉnh ở 75–79 tuổi (9,33/100.000).
– Tỷ lệ sống sót 5 năm: trẻ em mắc ALL 85,4%, APL 91,1%, và AML không phải APL 66,5%; người lớn mắc APL 82,5% nhưng kết quả kém đối với người lớn mắc ALL (30,1%) và AML không phải APL (23,9%).
– Sự cải thiện tỷ lệ sống sót gần đây (HR 0,97 cho 2019–20 so với 2016–18) tập trung ở người lớn trẻ tuổi và liên quan đến việc mở rộng ghép tế bào gốc tạo máu dị gen (allo-HSCT). Kết quả vẫn không chấp nhận được đối với bệnh nhân ≥60 tuổi.
Nền tảng — gánh nặng bệnh tật và bối cảnh lâm sàng
Bệnh bạch cầu cấp (bạch cầu cấp dòng lympho, ALL; và bạch cầu cấp dòng tủy, AML, bao gồm bạch cầu cấp dòng tủy tiền bạch cầu, APL) là các bệnh ác tính máu có tính chất sinh học đa dạng, với tỷ lệ mắc bệnh phụ thuộc vào độ tuổi và lịch sử tự nhiên khác nhau rất lớn và các phương pháp điều trị. Các tiêu chuẩn về tỷ lệ mắc bệnh, tử vong, và sống sót ở cấp độ dân số là thiết yếu để lập kế hoạch dịch vụ (mạng lưới chẩn đoán, hóa trị, các tác nhân đích, và năng lực ghép), phân bổ nguồn lực, và ưu tiên nghiên cứu lâm sàng. Các ước tính quốc gia trước đây ở Trung Quốc bị hạn chế bởi các đăng ký không đầy đủ hoặc các nhóm nhỏ; nghiên cứu Lancet Haematology 2025 cung cấp một đánh giá toàn diện, liên kết toàn quốc về tỷ lệ mắc bệnh, tử vong, và sống sót theo nhóm tuổi và các loại chính.
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp
Đây là một phân tích đăng ký ung thư dựa trên dân số và nghiên cứu sống sót của đội ngũ sử dụng liên kết qua số định danh quốc gia duy nhất. Tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cho năm 2019 được suy ra từ các đăng ký Trung tâm Ung thư Quốc gia (NCC) liên kết với Hệ thống Giám sát Chất lượng Bệnh viện (HQMS), bao phủ dân số 628,4 triệu người. Các tỷ lệ được chuẩn hóa theo dân số chuẩn thế giới của Segi; phân tích nhóm phụ bao gồm giới tính, khu vực, và loại (AML không phải APL, APL, ALL).
Để đánh giá sống sót, các nhà nghiên cứu đã tạo ra một đội ngũ lớn bằng cách tích hợp Đăng ký Bạch cầu cấp Trẻ em Trung Quốc (33.530 trẻ em từ 0–14 tuổi) và Đăng ký Bạch cầu cấp Người lớn Quốc gia Trung Quốc (71.477 người lớn ≥15 tuổi) cho giai đoạn 2016–20, liên kết với Hệ thống Báo cáo Nguyên nhân Tử vong và HQMS. Phân tích sống sót sử dụng ước tính Kaplan–Meier về sống sót tổng thể và theo nguyên nhân tại nhiều thời điểm (1 tháng, 1–5 năm). Phân tích hồi quy Cox đa biến xác định các yếu tố tiên lượng bao gồm độ tuổi, loại, dấu hiệu phân tử, phương thức điều trị (đặc biệt là allo-HSCT), và thời kỳ chẩn đoán (2016–18 so với 2019–20).
Kết quả chính
Tỷ lệ mắc bệnh và tử vong
Trong dân số được bao phủ bởi NCC, nghiên cứu ước tính có 43.275 trường hợp mới mắc bệnh bạch cầu cấp và 27.049 ca tử vong vào năm 2019. Tỷ lệ mắc bệnh chuẩn hóa theo độ tuổi (ASR) tổng thể là 2,83/100.000 (KTC 95% 2,78–2,88), và ASR cho tỷ lệ tử vong là 1,51/100.000 (KTC 95% 1,48–1,54).
ASR theo loại (mỗi 100.000): AML không phải APL 1,24 (1,21–1,26); ALL 0,92 (0,89–0,95); APL 0,22 (0,21–0,23). Phân bố theo độ tuổi cho thấy đỉnh mắc bệnh thời thơ ấu sớm với tỷ lệ mắc bệnh 4,54/100.000 ở độ tuổi 1–4, một đáy ở độ tuổi trưởng thành trẻ, và tăng mạnh sau 60 tuổi, đạt đỉnh ở 9,33/100.000 ở độ tuổi 75–79. Tỷ lệ tử vong thấp qua độ tuổi 44 và tăng dần theo độ tuổi cao hơn, đạt 8,77/100.000 ở độ tuổi 80–84.
Sống sót theo độ tuổi và loại
Sống sót thay đổi đáng kể theo loại và độ tuổi.
Trẻ em (0–14 tuổi): tỷ lệ sống sót 5 năm (OS) là 66,5% (KTC 95% 65,3–67,9) cho AML không phải APL, 91,1% (89,6–92,6) cho APL, và 85,4% (84,9–85,8) cho ALL. Các con số này thể hiện sự thành công đáng kể trong quản lý nhi khoa, nhất quán với các tiêu chuẩn quốc tế cho ALL và APL.
Người lớn (≥15 tuổi): tỷ lệ sống sót 5 năm (OS) là 23,9% (KTC 95% 23,4–24,3) cho AML không phải APL, 82,5% (81,7–83,4) cho APL, và 30,1% (29,2–30,9) cho ALL. Kết quả của APL xuất sắc ở mọi độ tuổi, phản ánh liệu pháp đích hiệu quả (axit retinoic trans và arsenic trioxide). Ngược lại, AML không phải APL và ALL ở người lớn mang dự đoán xấu hơn nhiều.
Xu hướng theo thời gian và tác động của điều trị
Tổng tỷ lệ sống sót cải thiện nhẹ trong 2019–20 so với 2016–18 (hệ số nguy cơ đa biến [HR] 0,97, KTC 95% 0,95–0,99; p=0,0014). Lợi ích tập trung ở người lớn trẻ tuổi: bệnh nhân AML không phải APL dưới 60 tuổi và bệnh nhân ALL dưới 40 tuổi trải nghiệm lợi ích lớn nhất. Các nhà nghiên cứu ghi nhận rằng phần lớn sự cải thiện liên quan đến việc mở rộng ứng dụng của allo-HSCT, tăng cường khả năng tiếp cận ghép cho bệnh nhân đủ điều kiện ghép và dường như liên quan đến kết quả tốt hơn ở các nhóm phù hợp.
Kết quả cho người lớn tuổi
Dù có những lợi ích tăng dần ở các nhóm trẻ tuổi, kết quả ở người lớn tuổi vẫn kém và không thay đổi theo cách có ý nghĩa lâm sàng: tỷ lệ sống sót 5 năm là 14,9% (KTC 95% 14,3–15,5) cho độ tuổi 60–74 và 4,8% (4,2–5,4) cho độ tuổi ≥75. Bệnh nhân lớn tuổi chiếm tỷ lệ tử vong không cân xứng do tỷ lệ mắc bệnh cao hơn và tỷ lệ sống sót thấp hơn.
Bình luận chuyên gia: diễn giải, ưu điểm, và hạn chế
Nghiên cứu này cung cấp bức tranh chi tiết, hiện đại nhất về dịch tễ học bệnh bạch cầu cấp ở Trung Quốc. Điểm mạnh chính là kích thước và liên kết: bao phủ >600 triệu người sử dụng số định danh quốc gia duy nhất, tích hợp các đăng ký ung thư với hệ thống chất lượng bệnh viện và hệ thống tử vong, và một đội ngũ sống sót lớn cho phép phân tích theo loại và độ tuổi cụ thể. Việc tách APL thành một loại riêng biệt là quan trọng về mặt lâm sàng vì đặc điểm sinh học độc đáo và khả năng chữa khỏi mục tiêu của nó.
Hạn chế bao gồm tiềm năng sai lệch bao phủ đăng ký (628,4 triệu người được bao phủ bởi NCC không bằng dân số quốc gia; sự khác biệt giữa các khu vực có thể ảnh hưởng đến các ước tính). Việc xác định trường hợp và phân loại loại phụ thuộc vào chất lượng đăng ký và nguồn lực chẩn đoán địa phương (phân tích dòng chảy, di truyền học, xét nghiệm phân tử) — khả năng phân loại sai là có thể, đặc biệt là ở các khu vực có nguồn lực hạn chế. Thời gian nghiên cứu (2016–20) bắt đầu tác động của việc thay đổi khả năng tiếp cận liệu pháp nhưng không đủ để xem xét xu hướng dài hạn hoặc tác động muộn. Chi tiết điều trị (ví dụ, sử dụng các tác nhân đích mới, cường độ hóa trị, các biện pháp hỗ trợ) bị hạn chế trong dữ liệu đăng ký, gây ra khả năng nhiễu còn lại trong phân tích sống sót. Cuối cùng, nguyên nhân của các mẫu tỷ lệ mắc bệnh theo độ tuổi quan sát được (môi trường, di truyền, phơi nhiễm sơ sinh) cần được làm rõ.
Sự tác động lâm sàng và chính sách
Một số điểm hành động:
1) Lập kế hoạch dịch vụ: Phân bố lưỡng cực tỷ lệ mắc bệnh có nghĩa là dịch vụ ung thư nhi khoa và năng lực huyết học ung thư lão khoa đều cần được tăng cường. Các khu vực có tỷ lệ mắc bệnh cao ở người già sẽ yêu cầu tăng cường chăm sóc hỗ trợ và khả năng tiếp cận các lựa chọn chữa khỏi ít xâm lấn và giảm nhẹ.
2) Tiếp cận ghép allo-HSCT: Việc mở rộng khả năng ghép tương quan với sự cải thiện tỷ lệ sống sót ở người lớn trẻ tuổi. Đầu tư liên tục vào các ngân hàng hiến tặng, trung tâm ghép, và chăm sóc sau ghép (bao gồm kiểm soát nhiễm trùng và quản lý bệnh cấy ghép chống lại bệnh chủ) nên là ưu tiên.
3) Cần thiết khẩn cấp cho các liệu pháp tốt hơn cho người già: Kết quả cho bệnh nhân ≥60 tuổi không thể chấp nhận được. Điều này chỉ ra một nhu cầu cấp thiết đối với các phác đồ ít độc hại, hiệu quả cho bệnh nhân AML/ALL lớn tuổi (các tác nhân hypomethylating, ức chế BCL-2, các liệu pháp đích mới, và chăm sóc hỗ trợ tối ưu) và bao gồm bệnh nhân lớn tuổi trong các thử nghiệm lâm sàng.
4) Giám sát và nghiên cứu: Các tiêu chuẩn quốc gia giúp theo dõi các yếu tố rủi ro môi trường và nghề nghiệp, xác định các cụm địa lý, và đánh giá các chiến lược phòng ngừa. Tăng cường đặc trưng phân tử trong các đăng ký sẽ hỗ trợ nỗ lực y học chính xác và liên kết tốt hơn giữa sinh học và kết quả.
Kết luận
Nghiên cứu này, dựa trên dân số, định rõ tỷ lệ mắc bệnh, tỷ lệ tử vong, và tỷ lệ sống sót hiện đại trên các loại bệnh bạch cầu cấp ở Trung Quốc. Nó xác nhận kết quả tốt cho ALL nhi khoa và APL ở mọi độ tuổi, ghi nhận sự tiến bộ về tỷ lệ sống sót liên quan đến việc mở rộng ứng dụng ghép tế bào gốc tạo máu dị gen (allo-HSCT) ở người lớn trẻ tuổi, và nhấn mạnh nhu cầu chưa được đáp ứng sâu sắc đối với các liệu pháp hiệu quả, dễ chịu cho người lớn tuổi mang gánh nặng bệnh tật ngày càng tăng. Những kết quả này nên hướng dẫn lập kế hoạch quốc gia cho chẩn đoán, năng lực ghép, huyết học lão khoa, và ưu tiên nghiên cứu hướng đến các liệu pháp cải thiện kết quả cho bệnh nhân lớn tuổi và yếu sức.
Kinh phí
Kinh phí nghiên cứu: Phòng Thí Nghiệm Quốc Gia về Bộ Gen Y Học; Dự Án Khoa Học Đỉnh Cao; Dự Án Nhập Khẩu Chuyên Gia Quốc Tế cho Sáng Tạo Học Khoa; Quỹ Khoa Học Tự Nhiên Quốc Gia Trung Quốc; Nhóm Nghiên Cứu Sáng Tạo Cao Cấp của Đại Học Địa Phương Thượng Hải; Quỹ Phát Triển Nghiên Cứu Y Học Dịch Vụ Thượng Hải Guangci; Quỹ Sáng Tạo Y Học CAMS.
Tài liệu tham khảo
1. Yin W, Yan X, Cai J, et al.; China Acute Leukaemia Epidemiology; Clinical and Multi-omics Data Consortium. Incidence, mortality, and survival associated with acute leukaemia subtypes by age group in China: a population-based cancer registry analysis and cohort study. Lancet Haematol. 2025 Oct;12(10):e808-e822. doi:10.1016/S2352-3026(25)00236-4.
2. Sung H, Ferlay J, Siegel RL, et al. Global Cancer Statistics 2020: GLOBOCAN estimates of incidence and mortality worldwide for 36 cancers in 185 countries. CA Cancer J Clin. 2021;71(3):209–249.
3. Platzbecker U, et al. Management of older patients with acute myeloid leukaemia: an unmet clinical need. (Các bài đánh giá thảo luận về kết quả và liệu pháp AML ở người già có sẵn rộng rãi trong Blood Reviews và Leukemia journals.)
Prompt hình thu nhỏ AI
Hình thu nhỏ độ phân giải cao: một cảnh y tế chia đôi — bên trái: một bác sĩ ung thư nhi khoa mỉm cười ôm bệnh nhân trẻ em (cảnh lâm sàng giả lập), bên phải: một bệnh nhân lớn tuổi ngồi trong phòng khám, phía trước giữa là một hình ảnh mô phỏng tế bào máu bạch cầu và tế bào tiền bạch cầu APL; bản đồ mờ của Trung Quốc ở nền với các đường cong tỷ lệ mắc bệnh màu sắc nhỏ phủ lên. Tông màu lâm sàng, thông tin, và đồng cảm, thực tế, màu xanh dương nhạt, ánh sáng mềm, tỷ lệ khung hình rộng.

