Nhấn mạnh
Xâm lấn trung chất cổ tử cung (CSI) từ lâu đã được coi là dấu hiệu tiên lượng xấu trong ung thư nội mạc tử cung, nhưng tác động độc lập của nó vẫn đang được tranh luận. Nghiên cứu đa trung tâm này với hơn 7.000 bệnh nhân cho thấy sau khi điều chỉnh các đặc điểm bệnh lý gây nhiễu, CSI không ảnh hưởng đáng kể đến sự sống còn không tiến triển (PFS) hoặc sự sống còn tổng thể (OS). Kết quả này gợi ý rằng CSI thường xuất hiện cùng với các đặc điểm hung hãn khác thay vì là động lực độc lập của tỷ lệ tử vong.
Bối cảnh: Sự tiến hóa của phân loại ung thư nội mạc tử cung
Ung thư nội mạc tử cung là bệnh ác tính phụ khoa phổ biến nhất ở các quốc gia phát triển. Trong nhiều thập kỷ, Liên đoàn Quốc tế Sản phụ khoa (FIGO) đã tinh chỉnh hệ thống phân loại để phản ánh tốt hơn tiên lượng của bệnh nhân và hướng dẫn điều trị bổ trợ. Theo hệ thống phân loại FIGO 2009, sự hiện diện của xâm lấn trung chất cổ tử cung (CSI) nâng cấp khối u từ Giai đoạn I lên Giai đoạn II. Sự chuyển đổi này thường kích hoạt quản lý hung hãn hơn, bao gồm phẫu thuật triệt để hơn hoặc xạ trị và hóa trị cường độ cao.
Tuy nhiên, quan sát lâm sàng từ lâu đã chỉ ra rằng các khối u có CSI thường biểu hiện các đặc điểm bất lợi khác, như hình thái học cấp cao, xâm lấn sâu vào cơ tử cung, hoặc xâm lấn không gian mạch bạch huyết (LVSI). Điều này gây khó khăn trong việc xác định liệu sự xâm lấn cổ tử cung có làm xấu đi tiên lượng hay không, hay nó chỉ là một yếu tố bên lề trong một hồ sơ bệnh lý hung hãn hơn. Các nghiên cứu trước đây điều tra mối liên hệ này đã bị hạn chế bởi kích thước mẫu nhỏ và phương pháp không nhất quán, dẫn đến thiếu đồng thuận trong cộng đồng ung thư phụ khoa.
Thiết kế và phương pháp nghiên cứu
Để giải quyết sự không chắc chắn lâm sàng này, một nghiên cứu hồi cứu đa trung tâm toàn diện đã được thực hiện tại chín trung tâm y tế khu vực lớn ở Trung Quốc. Nghiên cứu đã phân tích dữ liệu từ 7.383 bệnh nhân được chẩn đoán ung thư nội mạc tử cung FIGO 2009 giai đoạn I-II đã trải qua phân loại phẫu thuật từ tháng 1 năm 2000 đến tháng 12 năm 2019.
Chọn bệnh nhân và kết cục
Cohort được chia thành hai nhóm: những người có bằng chứng histolog về xâm lấn trung chất cổ tử cung (n=524) và những người không có (n=6.859). Kết cục chính là sự sống còn không tiến triển (PFS), được định nghĩa là thời gian từ phẫu thuật đến lần đầu tiên có bằng chứng tái phát bệnh hoặc tử vong. Kết cục thứ cấp là sự sống còn tổng thể (OS).
Sự nghiêm ngặt thống kê
Để đảm bảo kết quả không bị méo mó do phân phối không đều của các yếu tố nguy cơ cao, các nhà nghiên cứu đã sử dụng hai cách tiếp cận thống kê mạnh mẽ. Đầu tiên, mô hình hồi quy nguy cơ tỷ lệ tỷ lệ Cox đa biến được áp dụng cho toàn bộ cohort. Thứ hai, ghép điểm xu hướng (PSM) đã được thực hiện để tạo ra một so sánh cân bằng. Các biến được ghép bao gồm tuổi khi chẩn đoán, bệnh kèm theo (huyết áp cao, tiểu đường), mức CA-125, loại hình học, độ sâu xâm lấn cơ tử cung, LVSI, tế bào học màng bụng, cách tiếp cận phẫu thuật, loại cắt tử cung, nạo hạch, và các phác đồ điều trị bổ trợ.
Kết quả chính: CSI là biến không độc lập
Kết quả của phân tích quy mô lớn này cung cấp một sự ly khai rõ ràng khỏi các giả định tiên lượng truyền thống về sự xâm lấn cổ tử cung.
Kết quả phân tích đa biến
Trong phân tích ban đầu của toàn bộ cohort, CSI dường như liên quan đến kết quả xấu hơn trong mô hình đơn biến. Tuy nhiên, sau khi điều chỉnh cho các yếu tố tiên lượng khác, mối liên hệ này biến mất. Tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh (aHR) cho sự sống còn không tiến triển là 1.31 (KTC 95%, 0.94-1.81; P=.106). Tương tự, đối với sự sống còn tổng thể, aHR là 1.33 (KTC 95%, 0.88-2.00; P=.171). Cả hai kết quả đều không đạt ý nghĩa thống kê, chỉ ra rằng CSI không tăng độc lập nguy cơ tái phát hoặc tử vong.
Cohort ghép điểm xu hướng (PSM)
Sau khi ghép bệnh nhân để đảm bảo các đặc điểm cơ bản giống nhau, các đường cong sống sót của cả hai nhóm gần như giống nhau. Sự sống còn không tiến triển 5 năm cho bệnh nhân có CSI là 92.3%, so với 93.7% cho những người không có (P=.493). Các tỷ lệ sống sót 5 năm là 95.0% và 95.7%, tương ứng (P=.791). Sự khác biệt này vẫn tồn tại ngay cả khi các nhà nghiên cứu tiến hành phân tích phân nhóm dựa trên loại hình học (ví dụ, endometrioid vs. không endometrioid) và loại điều trị bổ trợ nhận được.
Bình luận chuyên gia và ý nghĩa lâm sàng
Kết quả của nghiên cứu này của Li et al. đặc biệt kịp thời khi xem xét các cập nhật gần đây về phân loại FIGO năm 2023, đặt trọng tâm nhiều hơn vào phân loại phân tử và các dấu hiệu bệnh lý khác. Dữ liệu cho thấy sự lan rộng giải phẫu đến trung chất cổ tử cung có thể ít liên quan hơn so với sự hung hãn sinh học tiềm ẩn của khối u.
Tính hợp lý sinh học
Một giải thích tiềm năng cho những kết quả này là trung chất cổ tử cung không cung cấp môi trường vi sinh khác biệt đáng kể cho sự phát triển của khối u so với thân tử cung. Nếu khối u có xu hướng di căn một cách sinh học, nó sẽ có khả năng di căn bất kể nó có vượt qua eo trong vào cổ tử cung hay không. Do đó, nếu khối u được cắt bỏ với các rìa rõ ràng và điều trị bổ trợ phù hợp được thực hiện dựa trên các yếu tố nguy cơ khác (như cấp độ và LVSI), sự hiện diện cụ thể của CSI có thể không thêm nguy cơ.
Tác động đến giảm nhẹ điều trị
Đối với các bác sĩ lâm sàng, những kết quả này đặt ra những câu hỏi quan trọng về sự cần thiết của cắt tử cung triệt để hoặc tăng cường xạ trị cho bệnh nhân Giai đoạn II chỉ có CSI là yếu tố nguy cơ cao duy nhất. Nếu CSI không phải là động lực độc lập của kết quả xấu, một số bệnh nhân có thể bị điều trị quá mức, dẫn đến tổn thương phẫu thuật không cần thiết hoặc tác dụng phụ dài hạn từ xạ trị mà không có lợi ích sống són tương xứng.
Hạn chế của nghiên cứu
Mặc dù nghiên cứu có sức mạnh do tính chất đa trung tâm và kích thước mẫu lớn, nó không phải không có hạn chế. Là một nghiên cứu hồi cứu, nó chịu các thiên lệ chọn cố hữu, mặc dù việc sử dụng PSM giảm bớt điều này. Hơn nữa, nghiên cứu kéo dài hai thập kỷ, trong đó các kỹ thuật phẫu thuật (như sự nổi lên của phẫu thuật ít xâm lấn) và tiêu chuẩn điều trị bổ trợ đã tiến triển đáng kể. Cuối cùng, nghiên cứu không bao gồm các hồ sơ phân tử mới nhất (ví dụ, đột biến POLE, trạng thái MSI), hiện được coi là tiêu chuẩn vàng để phân loại nguy cơ ung thư nội mạc tử cung.
Tóm tắt và kết luận
Tóm lại, nghiên cứu hồi cứu đa trung tâm này cho thấy xâm lấn trung chất cổ tử cung không phải là yếu tố tiên lượng độc lập cho PFS hoặc OS ở phụ nữ bị ung thư nội mạc tử cung giai đoạn sớm. Mặc dù CSI thường được tìm thấy cùng với các đặc điểm bất lợi khác, nó không dường như quyết định kết quả sống són. Những kết quả này hỗ trợ cách tiếp cận tinh tế hơn về phân loại và lập kế hoạch điều trị, nơi các quyết định lâm sàng được đưa ra dựa trên tổng hợp các dấu hiệu bệnh lý và phân tử thay vì sự xâm lấn cổ tử cung đơn thuần.
Tham khảo
Li Z, Yang Y, Fang Y, et al. The prognostic and clinical significance of cervical stromal invasion in endometrial cancer: a multicenter retrospective study. Am J Obstet Gynecol. 2025;232(1):S0002-9378(25)00941-X. doi:10.1016/j.ajog.2025.12.044.

