Tổng quan
– Trong một nghiên cứu mở nhãn giai đoạn IV ở Trung Quốc, cenegermin bôi局部 đã使 22/26 (84,6%, khoảng tin cậy 95% 65,1–95,6%) bệnh nhân mắc bệnh thần kinh dinh dưỡng giác mạc (NK) mức độ 2–3 lành giác mạc sau 8 tuần.
– Hiệu quả điều trị bền vững qua 56 tuần đối với hầu hết bệnh nhân: 20/22 (90,9%) bệnh nhân đã lành ban đầu vẫn lành ở tuần 56, trong khi ba trường hợp tái phát trong quá trình theo dõi.
– Cenegermin nói chung được dung nạp tốt; phần lớn các tác dụng phụ xuất hiện trong quá trình điều trị (TEAEs) là nhẹ đến trung bình và các sự cố liên quan đến điều trị ít gặp và tạm thời (thường gặp nhất là đau mắt).
Nền tảng: gánh nặng bệnh tật và nhu cầu chưa đáp ứng
Bệnh thần kinh dinh dưỡng giác mạc (NK) là một bệnh giác mạc hiếm gặp, có thể đe dọa thị lực do mất cảm giác giác mạc. Mất cảm giác giác mạc làm gián đoạn sự cân bằng của tế bào biểu mô và quá trình lành vết thương, tăng nguy cơ bị tổn thương biểu mô kéo dài, loét vô khuẩn, hoại tử stroma và thủng giác mạc. Phân loại lâm sàng (theo phân loại Mackie) chia NK từ mức độ 1 (sự bất thường của biểu mô) đến mức độ 3 (loét giác mạc với sự tham gia của stroma). Việc quản lý bệnh này rất khó khăn vì nhiều liệu pháp bề mặt mắt thông thường (nhuận trơn, kính áp tròng băng, phẫu thuật đóng mi) chỉ điều trị triệu chứng hoặc các biến chứng cơ học mà không giải quyết thiếu hụt dây thần kinh cơ bản.
Nguồn yếu tố tăng trưởng thần kinh tái tổ hợp (rhNGF, cenegermin) là một liệu pháp sinh học được thiết kế để giải quyết bệnh lý của NK bằng cách thúc đẩy sự sống sót, tái tạo và lành vết thương của thần kinh giác mạc. Cenegermin (dung dịch nhỏ mắt 20 µg/mL, tên thương mại Oxervate ở một số khu vực) đã được cấp phép điều trị NK mức độ 2–3 sau các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có kiểm soát cho thấy tỷ lệ lành giác mạc cao hơn so với nhóm đối chứng chủ yếu ở dân số phương Tây. Dữ liệu từ các khu vực và dân tộc khác còn hạn chế, thúc đẩy các nghiên cứu sau khi ra thị trường để đánh giá hiệu quả, an toàn và dược động học trong thực hành lâm sàng thường quy.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu của Li et al. (CTR20220066) là một nghiên cứu mở nhãn giai đoạn IV, nhiều trung tâm, tiến triển ở Trung Quốc nhằm đánh giá hiệu quả, an toàn và dược động học (PK) của cenegermin bôi局部 ở bệnh nhân mắc NK mức độ 2 hoặc 3 trong thực hành lâm sàng thường quy. Các yếu tố chính bao gồm:
- Dân số: 28 bệnh nhân Trung Quốc mắc NK mức độ trung bình hoặc nặng (mức độ 2 hoặc 3).
- Can thiệp: dung dịch nhỏ mắt cenegermin 20 µg/mL, sử dụng 6 lần mỗi ngày cách nhau 2 giờ trong 8 tuần.
- Theo dõi: đánh giá qua tuần 56 để thu thập dữ liệu về sự bền vững của việc lành và tái phát.
- Kết quả: kết quả chính là sự lành giác mạc ở tuần 8 do bác sĩ đánh giá. Kết quả phụ bao gồm tình trạng xấu đi của tổn thương trong quá trình điều trị, sự bền vững của việc lành qua tuần 56, an toàn (tác dụng phụ xuất hiện trong quá trình điều trị, TEAEs) và đánh giá dược động học.
Nghiên cứu này là một nghiên cứu mở nhãn, đơn nhánh giai đoạn IV, phản ánh thực hành thực tế nhưng thiếu đối chứng ngẫu nhiên hoặc che giấu, điều này quan trọng khi diễn giải hiệu quả và tín hiệu an toàn.
Kết quả chính
Hiệu quả chính
Trong 28 bệnh nhân đăng ký nhận cenegermin, 26 có kết quả đánh giá ở tuần 8 (hai trường hợp thiếu). Sự lành giác mạc do bác sĩ đánh giá ở tuần 8 đạt được ở 22/26 bệnh nhân (84,6%; khoảng tin cậy 95% 65,1–95,6%). Đánh giá điểm ước tính phù hợp với tỷ lệ lành quan sát được trong các thử nghiệm kiểm soát trước đó và hỗ trợ hiệu quả lâm sàng trong nhóm bệnh nhân Trung Quốc này.
Sự bền vững và tái phát
Trong số 22 bệnh nhân lành ở tuần 8, ba (13,6%) trải qua tái phát trong giai đoạn theo dõi 48 tuần; đến tuần 56, 20/22 (90,9%) vẫn lành. Dữ liệu này cho thấy đa số những người phản ứng ban đầu duy trì sự nguyên vẹn của biểu mô trong thời gian dài, mặc dù một số ít tái phát và cần quản lý thêm.
Tình trạng xấu đi của tổn thương
Hai trong 28 bệnh nhân (7,1%) trải qua tình trạng xấu đi của tổn thương trong quá trình điều trị 8 tuần. Báo cáo không chỉ ra liệu các sự cố này có phản ánh sự tiến triển sang loét sâu hơn, có yêu cầu can thiệp phẫu thuật hay có liên quan đến bệnh đồng mắc hệ thống hoặc mắt; các mô tả chi tiết về từng trường hợp được cung cấp trong bài báo đầy đủ và nên được xem xét khi cân nhắc giảm thiểu rủi ro.
An toàn
Các đánh giá an toàn cho thấy 25/28 bệnh nhân (89,3%) trải qua ít nhất một TEAE; phần lớn các sự cố được phân loại là nhẹ hoặc trung bình (23/28, 82,2%). Mười bệnh nhân (35,7%) báo cáo các TEAE nghiêm trọng, nhưng không có sự cố nào được các bác sĩ đánh giá là liên quan đến cenegermin hoặc dẫn đến ngừng điều trị. Tác dụng phụ liên quan đến cenegermin phổ biến nhất là đau mắt (5/28, 17,9%), chủ yếu xảy ra trong giai đoạn điều trị và chủ yếu là tạm thời. Không có tín hiệu an toàn hệ thống bất ngờ được nêu trong tóm tắt.
Dược động học
Thiết kế nghiên cứu bao gồm các đánh giá dược động học. Tóm tắt nghiên cứu ở đây không trình bày dữ liệu dược động học chi tiết; bài báo đầy đủ nên được tham khảo để biết về phơi nhiễm hệ thống được đo và bất kỳ diễn giải nào về các phát hiện dược động học liên quan đến an toàn. Kinh nghiệm lâm sàng trước đây với cenegermin bôi局部 đã cho thấy phơi nhiễm hệ thống tối thiểu, nhưng khả năng dung nạp cục bộ (ví dụ, đau mắt khi nhỏ) là một quan sát lặp lại.
Diễn giải và ý nghĩa lâm sàng
Nhóm bệnh nhân Trung Quốc giai đoạn IV này cho thấy cenegermin bôi局部 có thể đạt được tỷ lệ lành biểu mô giác mạc cao ở bệnh nhân mắc NK mức độ 2–3 và các phản ứng là bền vững cho hầu hết bệnh nhân lên đến 56 tuần. Hồ sơ an toàn quan sát được—chủ yếu là các TEAE nhẹ đến trung bình và sự không thoải mái tạm thời liên quan đến điều trị—đồng bộ với khả năng dung nạp mong đợi từ kinh nghiệm lâm sàng trước đây và hỗ trợ việc sử dụng trong thực hành lâm sàng thực tế.
Đối với các bác sĩ quản lý NK ở dân số Trung Quốc hoặc tương tự, dữ liệu này cung cấp bằng chứng sau khi ra thị trường đáng tin cậy rằng hiệu quả và an toàn của cenegermin vượt ra ngoài các nhóm bệnh nhân thử nghiệm ban đầu. Quan trọng là, thiết kế mở nhãn, đơn nhánh có nghĩa là các hiệu quả tuyệt đối không thể so sánh trực tiếp với các thử nghiệm có đối chứng giả dược; tuy nhiên, sự nhất quán của tỷ lệ lành cao và khả năng dung nạp chấp nhận được giữa các nghiên cứu hỗ trợ vai trò của cenegermin như một liệu pháp điều chỉnh bệnh trong NK mức độ trung bình và nặng.
Bình luận chuyên gia: điểm mạnh, hạn chế và bối cảnh
Điểm mạnh của nghiên cứu bao gồm thiết kế tiến triển, nhiều trung tâm, theo dõi kéo dài 56 tuần để thu thập dữ liệu về tái phát và sự bền vững, và tập trung vào dân số địa lý ít được nghiên cứu. Các lịch trình điều trị thực tế và đánh giá lâm sàng thường quy tăng tính tổng quát hóa của kết quả cho thực hành nhãn khoa hàng ngày.
Các hạn chế quan trọng phải hướng dẫn diễn giải: kích thước mẫu nhỏ (n=28) hạn chế độ chính xác và phân tích nhóm con; thiết kế mở nhãn, không ngẫu nhiên giới thiệu các thiên lệ chọn lựa và đánh giá; và hai đánh giá thiếu ở tuần 8 làm giảm mẫu đánh giá. Dữ liệu dược động học chi tiết không được tóm tắt ở đây, và một số sự cố an toàn nghiêm trọng mặc dù được đánh giá là không liên quan đến thuốc nghiên cứu—các câu chuyện chi tiết về từng trường hợp quan trọng đối với các bác sĩ đánh giá rủi ro ở bệnh nhân phức tạp.
Về mặt cơ chế, cenegermin nhắm mục tiêu vào các dây thần kinh giác mạc với khả năng sinh học cải thiện sự nguyên vẹn của biểu mô và giảm nguy cơ tái phát bằng cách phục hồi hỗ trợ dinh dưỡng. Các chiến lược bổ trợ mới nổi (ví dụ, nước mắt huyết thanh tự thân, ghép màng màng ối, phẫu thuật đóng mi) vẫn là các lựa chọn quan trọng cho các trường hợp nặng hoặc không đáp ứng; cenegermin có thể được tích hợp vào chăm sóc đa mô đun như một liệu pháp sinh học hàng đầu cho NK mức độ 2–3.
Cân nhắc thực tế cho các bác sĩ
Lựa chọn bệnh nhân: cenegermin được chỉ định cho NK mức độ 2–3 khi có các vết loét hoặc vết thương biểu mô. Đánh giá và ghi chép về độ nhạy cảm giác giác mạc, đặc điểm của vết loét và các nguyên nhân cơ bản (ví dụ, bệnh do virus herpes, đái tháo đường, chấn thương dây thần kinh sọ não) vì các yếu tố này ảnh hưởng đến tiên lượng và quản lý bổ sung.
Quản lý và tuân thủ: điều trị yêu cầu nhỏ mắt thường xuyên (sáu lần mỗi ngày) trong 8 tuần, điều này có thể thách thức sự tuân thủ. Giáo dục bệnh nhân và người chăm sóc về lịch dùng thuốc và sự không thoải mái tạm thời (ví dụ, đau mắt) là cần thiết.
Theo dõi: các kiểm tra đèn khe thường xuyên trong và sau quá trình điều trị là cần thiết để xác nhận sự đóng kín biểu mô, phát hiện tái phát và xác định các biến cố (tiến triển sang sự tham gia của stroma hoặc nhiễm trùng).
Kết luận
Nghiên cứu mở nhãn giai đoạn IV, nhiều trung tâm ở Trung Quốc đã bổ sung bằng chứng quan trọng sau khi ra thị trường hỗ trợ cenegermin là một liệu pháp hiệu quả và được dung nạp tốt cho NK mức độ 2–3 ở dân số này. Đa số bệnh nhân điều trị đạt được tỷ lệ lành giác mạc do bác sĩ đánh giá cao ở 8 tuần và các phản ứng bền vững qua 56 tuần. Hạn chế liên quan đến kích thước mẫu nhỏ và thiếu đối chứng ngẫu nhiên đòi hỏi diễn giải thận trọng, nhưng kết quả phù hợp với kinh nghiệm lâm sàng trước đây và hỗ trợ vai trò của cenegermin như một lựa chọn điều chỉnh bệnh cho NK.
Kinh phí và đăng ký thử nghiệm
Xem bài báo gốc để biết các tiết lộ tài chính chi tiết. Đăng ký thử nghiệm: CTR20220066.
Tài liệu tham khảo
1. Li S, Xu J, Yuan J, Pan Z, Siri G, Hauswirth SG, Mantelli F, Shi W. Cenegermin for the Treatment of Moderate or Severe Neurotrophic Keratopathy: Results from a Prospective, Phase IV, Open‑Label Study in China. Ophthalmol Ther. 2025 Dec;14(12):3021-3033. doi: 10.1007/s40123-025-01253-5 IF: 3.2 Q1 . PMID: 41046317 IF: 3.2 Q1 ; PMCID: PMC12579034 IF: 3.2 Q1 .
2. Sacchetti M, Lambiase A. Diagnosis and management of neurotrophic keratitis. Clin Ophthalmol. 2014;8:571–579. (Bài tổng quan về bệnh lý và các phương pháp điều trị.)
3. US Food and Drug Administration. Oxervate (cenegermin‑bkbj) ophthalmic solution prescribing information. 2018. (Phê duyệt và nhãn sản phẩm cho cenegermin bôi.)

