Đánh giá tỷ lệ mắc và kết quả của bệnh nhân ung thư vú đủ điều kiện sử dụng ức chế CDK4/6 bổ trợ

Đánh giá tỷ lệ mắc và kết quả của bệnh nhân ung thư vú đủ điều kiện sử dụng ức chế CDK4/6 bổ trợ

Giới thiệu

Sự ra đời của các liệu pháp đích đã tiến bộ đáng kể trong việc quản lý ung thư vú dương tính với thụ thể hormone, âm tính với HER2. Các ức chế kinase phụ thuộc cyclin 4/6 (CDK4/6) như abemaciclib và ribociclib đã chứng minh hiệu quả trong các trường hợp tiến triển, thúc đẩy các nghiên cứu về tiềm năng của chúng như liệu pháp bổ trợ cho ung thư vú giai đoạn sớm có nguy cơ cao. Tuy nhiên, tỷ lệ mắc và tiên lượng của bệnh nhân đủ điều kiện sử dụng các tác nhân này vẫn chưa được mô tả đầy đủ.

Nghiên cứu toàn quốc này từ Thụy Điển cung cấp cái nhìn tổng quan về dân số bệnh nhân ung thư vú giai đoạn sớm đáp ứng tiêu chí đủ điều kiện sử dụng ức chế CDK4/6 bổ trợ, đánh giá kết quả sống còn lâu dài của họ và so sánh dữ liệu lâm sàng thường quy với dữ liệu từ các thử nghiệm lâm sàng then chốt.

Thiết kế và phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu này là một nghiên cứu hồi cứu trên một nhóm đối tượng, dựa vào Đăng ký Quốc gia Ung thư Vú Thụy Điển, nơi thu thập dữ liệu một cách triển vọng về tất cả các trường hợp ung thư vú được chẩn đoán từ năm 2007. Dân số nghiên cứu bao gồm 52.602 phụ nữ được chẩn đoán mắc ung thư vú dương tính với thụ thể estrogen (ER), âm tính với HER2 từ năm 2007 đến 2023.

Đủ điều kiện sử dụng ức chế CDK4/6 bổ trợ được đánh giá dựa trên tiêu chí được điều chỉnh từ các thử nghiệm monarchE và NATALEE, bao gồm các đặc điểm nguy cơ cao như sự tham gia của hạch bạch huyết, kích thước khối u, cấp độ và các dấu hiệu phân chia tế bào, v.v. Bệnh nhân được chia thành bốn nhóm: những người đáp ứng cả tiêu chí của hai thử nghiệm, chỉ đáp ứng tiêu chí NATALEE, chỉ đáp ứng tiêu chí monarchE hoặc không đáp ứng bất kỳ tiêu chí nào.

Điểm cuối chính là sự sống còn tổng thể (OS), với thời gian theo dõi trung bình gần 7 năm. Ngoài ra, nghiên cứu so sánh kết quả sống còn không tái phát xa giữa một nhóm được điều trị trong khu vực Stockholm-Gotland từ năm 2012-2020 và bệnh nhân tham gia thử nghiệm giai đoạn 3 PANTHER, trước và sau khi đồng nhất các tiêu chí bao gồm then chốt.

Kết quả chính

Trong toàn bộ nhóm đối tượng, 18,2% (9.553 bệnh nhân) đáp ứng cả tiêu chí monarchE và NATALEE, chỉ ra một phần đáng kể của bệnh nhân ung thư vú giai đoạn sớm có thể đủ điều kiện sử dụng ức chế CDK4/6 bổ trợ. Thêm 18,6% (9.800 bệnh nhân) chỉ đáp ứng tiêu chí NATALEE, trong khi 1,4% (745 bệnh nhân) chỉ đủ điều kiện theo tiêu chí monarchE.

Thời gian theo dõi trung bình là 6,87 năm. Tỷ lệ sống còn 10 năm cho thấy sự khác biệt đáng kể: bệnh nhân đủ điều kiện theo tiêu chí monarchE có tỷ lệ sống còn 65,7%, trong khi những người chỉ đáp ứng tiêu chí NATALEE có tỷ lệ sống còn 70,2%. Bệnh nhân không đủ điều kiện có tỷ lệ sống còn cao hơn ở 84,0%. Thú vị thay, bệnh nhân đáp ứng tiêu chí của cả hai nghiên cứu có tỷ lệ sống còn 64,3%, nhấn mạnh hồ sơ nguy cơ cao của họ.

Phân tích so sánh với thử nghiệm PANTHER cho thấy ban đầu có kết quả tốt hơn cho bệnh nhân được điều trị trong thực hành lâm sàng thường quy so với bệnh nhân tham gia thử nghiệm. Tuy nhiên, những sự khác biệt này giảm dần sau khi đồng nhất các tiêu chí bao gồm, cho thấy rằng sự khác biệt trong lựa chọn bệnh nhân đóng góp lớn vào sự biến đổi kết quả.

Bàn luận

Nghiên cứu này cung cấp nhiều thông tin quý giá. Thứ nhất, một phần đáng kể của bệnh nhân ung thư vú giai đoạn sớm ở Thụy Điển có thể đủ điều kiện sử dụng ức chế CDK4/6 bổ trợ, điều này nhấn mạnh nhu cầu của các bác sĩ để xác định chính xác các cá nhân có nguy cơ cao. Thứ hai, tiên lượng của các bệnh nhân có nguy cơ cao này kém hơn đáng kể so với những người không đáp ứng tiêu chí, hỗ trợ lý do cho việc tăng cường liệu pháp bổ trợ.

So sánh với thử nghiệm PANTHER nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn hóa các tiêu chí lựa chọn bệnh nhân khi chuyển đổi kết quả thử nghiệm lâm sàng vào thực hành. Sự hội tụ của kết quả sau khi đồng nhất các tiêu chí bao gồm cho thấy rằng thực hành thực tế có thể tạo ra kết quả tương đương khi các dân số bệnh nhân tương tự tham gia.

Hạn chế bao gồm thiết kế hồi cứu và khả năng có sự khác biệt trong chẩn đoán hoặc thực hành điều trị theo thời gian. Tuy nhiên, phạm vi toàn quốc nâng cao tính tổng quát của các kết quả này.

Kết luận

Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn tổng quan về tỷ lệ mắc và tiên lượng của bệnh nhân ung thư vú đủ điều kiện sử dụng ức chế CDK4/6 bổ trợ, cung cấp dữ liệu quan trọng để tối ưu hóa các chiến lược điều trị. Khi có thêm bằng chứng, việc tích hợp các liệu pháp đích này vào các đường dẫn điều trị lâm sàng thường quy có thể cải thiện kết quả lâu dài trong ung thư vú giai đoạn sớm có nguy cơ cao.

Quỹ tài trợ cho nghiên cứu này được cung cấp bởi Cancerfonden, Bröstcancerförbundet, Radiumhemmets Forskningsfonder, Amgen, Roche và Sanofi-Aventis.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *