Giới thiệu
Ho mạn tính kháng trị (RCC) là một thách thức lâm sàng đáng kể, được đặc trưng bởi ho kéo dài hơn tám tuần mặc dù đã điều tra và điều trị nguyên nhân đã biết hoặc không xác định được nguyên nhân. Ảnh hưởng đến một tỷ lệ đáng kể người lớn, RCC thường làm suy giảm sức khỏe thể chất, tâm lý và xã hội của bệnh nhân. Hiện tại, không có liệu pháp nào được cấp phép và dễ tiếp cận cho RCC, và các phương pháp điều trị hiện có như điều hòa thần kinh bị hạn chế bởi vấn đề hiệu quả và tác dụng phụ. Các tiến bộ gần đây tập trung vào các mục tiêu ngoại biên như thụ thể P2X3, một kênh ion được kích hoạt bởi ATP liên quan đến kích hoạt neuron cảm giác và tăng nhạy cảm phản xạ ho. Camlipixant là một đối thủ P2X3 chọn lọc được đánh giá về hiệu quả và an toàn trong quản lý RCC. Bài viết này xem xét kỹ lưỡng thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn 2b SOOTHE điều tra camlipixant ở người lớn mắc RCC và tần suất ho cơ bản cao.
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp
SOOTHE là một thử nghiệm tìm liều giai đoạn 2b, kiểm soát giả dược, mù đôi, đa trung tâm tuyển chọn người lớn từ 18-80 tuổi mắc RCC kéo dài ≥1 năm và tần suất ho khi thức ≥25 lần/giờ. Một giai đoạn chạy vào mù đơn kéo dài 16 ngày nhằm ổn định tần suất ho và giảm thiểu hiệu ứng giả dược. Sau giai đoạn chạy vào, 310 bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa (1:1:1:1) để nhận camlipixant 12.5 mg, 50 mg, hoặc 200 mg hai lần mỗi ngày hoặc giả dược trong 4 tuần. Bệnh nhân được phân tầng ngẫu nhiên dựa trên tần suất ho khi thức (<45 hoặc ≥45 lần/giờ) để cân bằng mức độ nghiêm trọng cơ bản giữa các nhóm.
Điểm cuối chính là sự thay đổi từ cơ bản đến Ngày 28 trong tần suất ho 24 giờ được đo bằng máy theo dõi ho tự động VitaloJAK, phân tích trên thang logarith tự nhiên. Các điểm cuối phụ bao gồm sự thay đổi tại Ngày 15, tần suất ho khi thức và ban đêm, phân tích đáp ứng ở các ngưỡng giảm ho khác nhau (≥30%, ≥50%, ≥70%), kết quả do bệnh nhân báo cáo bao gồm mức độ nghiêm trọng ho (CS-VAS) và chất lượng cuộc sống liên quan đến ho (Bảng câu hỏi ho Leicester; LCQ), và đánh giá an toàn.
Một nhóm khám phá với tần suất ho khi thức cơ bản 10 đến <25 lần/giờ được bao gồm và ngẫu nhiên hóa để nhận camlipixant 200 mg hoặc giả dược, mặc dù không đủ mạnh để so sánh hiệu quả.
Kết quả chính
Trong số 310 bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa, 249 bệnh nhân thuộc nhóm chính (tần suất ho khi thức ≥25 lần/giờ). Đặc điểm cơ bản được cân bằng, với đa số là nữ giới (~78%) và thời gian ho trung bình vượt quá 10 năm.
Điểm cuối chính: Camlipixant 50 mg và 200 mg hai lần mỗi ngày giảm đáng kể tần suất ho 24 giờ so với giả dược tại Ngày 28, tương ứng 34.4% (KTC 95%, -50.5 đến -13.3; P=0.0033) và 34.2% (KTC 95%, -50.7 đến -12.2; P=0.0047). Liều 12.5 mg cho thấy giảm 21.1% không đáng kể.
Điểm cuối phụ:
– Giảm đáng kể tần suất ho 24 giờ được quan sát sớm nhất từ Ngày 15 ở các nhóm 50 mg và 200 mg.
– Tần suất ho khi thức giảm đáng kể ở các nhóm liều này tại Ngày 15 và 28.
– Phân tích đáp ứng cho thấy tỷ lệ bệnh nhân đạt giảm ho có ý nghĩa lâm sàng (≥30%, ≥50%, ≥70%) cao hơn với camlipixant so với giả dược.
– Giảm tần suất ho ban đêm xu hướng thuận lợi nhưng không đạt ý nghĩa thống kê.
– Kết quả do bệnh nhân báo cáo cho thấy cải thiện nhất quán; điểm CS-VAS giảm đáng kể với liều camlipixant tại Ngày 15 và 29, và điểm LCQ cải thiện, phản ánh cải thiện chất lượng cuộc sống, đặc biệt là ở liều 200 mg.
An toàn và dung nạp: Sự cố bất lợi xuất hiện trong quá trình điều trị (AEs) tương tự giữa các nhóm camlipixant và giả dược. Các AE phổ biến nhất bao gồm buồn nôn và thay đổi vị giác (dysgeusia), được báo cáo ở ≤6.5% bệnh nhân được điều trị bằng camlipixant và không có trong nhóm giả dược. Tất cả các AE liên quan đến vị giác đều nhẹ đến trung bình, và không có bệnh nhân ngừng điều trị do vấn đề về vị giác. Không có AE nghiêm trọng xuất hiện trong quá trình điều trị.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm SOOTHE robustly chứng minh rằng camlipixant giảm tần suất ho và cải thiện kết quả do bệnh nhân báo cáo ở một quần thể RCC được xác định rõ ràng với tần suất ho cơ bản cao. Việc bao gồm giai đoạn chạy vào giả dược và phân tầng cơ bản dựa trên tần suất ho khi thức đã nâng cao việc lựa chọn bệnh nhân và độ tin cậy của kết quả.
Những kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về đối thủ P2X3, như gefapixant và eliapixant, cho thấy mức độ hiệu quả tương tự nhưng có thể cải thiện hồ sơ dung nạp, đặc biệt là liên quan đến rối loạn vị giác. Tỷ lệ thấp hơn của tác dụng phụ liên quan đến vị giác với camlipixant có thể phản ánh sự chọn lọc P2X3 đối thủ của nó, tối thiểu hóa sự chặn thụ thể P2X2/3 liên quan đến thay đổi vị giác.
Thú vị là, hiệu quả dường như liên quan đến tần suất ho cơ bản, hỗ trợ các phương pháp phân tầng tập trung vào bệnh nhân có ho nặng hơn. Hiện tượng này cần được điều tra cơ chế thêm. Thời gian thử nghiệm ngắn hạn không cho phép đánh giá hiệu quả và an toàn lâu dài, một yếu tố quan trọng cần xem xét do tính chất mạn tính của RCC.
Kết luận
Camlipixant, được sử dụng hai lần mỗi ngày với liều 50 mg và 200 mg, giảm đáng kể tần suất ho khách quan và cải thiện các chỉ số chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân ho mạn tính kháng trị và tần suất ho cơ bản cao. Hồ sơ an toàn và dung nạp thuận lợi, đặc biệt là liên quan đến thay đổi vị giác, hỗ trợ tiềm năng của nó như một liệu pháp điều trị mới cho RCC.
Các thử nghiệm giai đoạn 3 đang diễn ra (CALM-1 và CALM-2) sẽ làm rõ thêm hồ sơ điều trị của camlipixant và xác lập giá trị lâm sàng của nó trong quần thể bệnh nhân chưa được phục vụ này.
Tài liệu tham khảo
Smith JA, Birring SS, Blaiss MS, McGarvey L, Morice AH, Sher M, Carroll KJ, Garin M, Lanouette S, Shaw J, Yang R, Bonuccelli CM. Camlipixant trong ho mạn tính kháng trị: Thử nghiệm ngẫu nhiên, kiểm soát giả dược giai đoạn 2b (SOOTHE). Am J Respir Crit Care Med. 2025 Jun;211(6):1038-1048. doi: 10.1164/rccm.202409-1752OC. PMID: 40043302; PMCID: PMC12180140.