Nền tảng: Bối cảnh lâm sàng và gánh nặng bệnh tật
Ung thư vú là bệnh ác tính được chẩn đoán nhiều nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới, với tỷ lệ sống sót geral tốt nhờ những tiến bộ trong phát hiện sớm và điều trị. Tuy nhiên, một nhóm nhỏ bệnh nhân, đặc biệt là những người có các tiểu loại khối u hoặc đặc điểm phân tử cụ thể, vẫn có nguy cơ tử vong sớm đáng kể. Các mô hình tiên lượng hiện tại chủ yếu dựa trên giai đoạn lâm sàng và trạng thái thụ thể (ER, HER2), mặc dù hiệu quả, nhưng không hoàn toàn phản ánh sự đa dạng phân tử của khối u hoặc dự đoán đáp ứng với các liệu pháp đích mới. Việc phân tích toàn diện dữ liệu định trình toàn bộ bộ gen (WGS) liên kết với số liệu tử vong cung cấp cơ hội đổi mới để cải thiện độ chính xác tiên lượng và hướng dẫn các chiến lược y học chính xác.
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp
Phân tích hồi cứu này bao gồm 2445 khối u ung thư vú từ 2403 bệnh nhân tham gia qua 13 Trung tâm Y học Di truyền Dịch vụ Y tế Quốc gia hoặc bệnh viện ở Anh như một phần của Dự án 100.000 Bộ gen từ năm 2012 đến 2018. Dữ liệu lâm sàng đã được liên kết thành công cho 2208 trường hợp, với dữ liệu tử vong có sẵn cho 1188 bệnh nhân, cho phép phân tích sinh tồn vững chắc. Đội ngũ nghiên cứu bao gồm tất cả các giai đoạn và tiểu loại phân tử.
DNA khối u và DNA bình thường được đối chứng đã trải qua phân tích WGS độ sâu cao để xác định các đột biến gây bệnh, dấu hiệu đột biến và điểm số thuật toán cho thiếu hụt sửa chữa tái tổ hợp đồng đẳng (HRD), thiếu hụt sửa chữa không phù hợp và gánh nặng đột biến khối u. Kiểm tra độc lập đã được thực hiện sử dụng dữ liệu từ 1803 bệnh nhân trong ba đội ngũ bên ngoài. Đánh giá tiên lượng tập trung vào bệnh nhân ở giai đoạn I-III, dương tính với ER, âm tính với HER2, sử dụng tử vong do ung thư làm điểm cuối chính trong khoảng năm năm theo dõi. Phân tích thống kê bao gồm các mô hình hồi quy Cox đơn biến và đa biến điều chỉnh cho các yếu tố lâm sàng đã được thiết lập.
Kết quả chính
Nghiên cứu đã phát hiện ra một số đặc điểm gen có ý nghĩa lâm sàng và dịch chuyển:
1. Tiềm năng y học cá nhân hóa: Khoảng 27% (656/2445) khối u chứa các biến đổi gen có ý nghĩa điều trị ngay lập tức, bao gồm 12.2% có đặc điểm HRD, dự đoán độ nhạy với chất ức chế PARP, và các đột biến gây kháng thuốc nội tiết. Các khối u dương tính với ER, âm tính với HER2 có tỷ lệ HRD là 6.3%.
2. Cơ hội nghiên cứu dịch chuyển: Một tỷ lệ khác là 15.2% trường hợp tiết lộ các yếu tố yếu kém gen, như hệ thống sửa chữa cắt xén cơ sở bị suy giảm và phụ thuộc vào nối cuối không đồng đẳng, là mục tiêu đầy hứa hẹn cho phát triển thuốc trong tương lai.
3. Biểu tượng tiên lượng độc lập: Gánh nặng biến đổi cấu trúc có liên quan mạnh mẽ với tỷ lệ tử vong do ung thư tăng cao (hệ số nguy cơ [HR] 3.9; khoảng tin cậy 95% 2.4–6.2; p<0.0001), cũng như các dấu hiệu đột biến APOBEC cao (HR 2.5; khoảng tin cậy 95% 1.6–4.1; p<0.0001) và đột biến thúc đẩy TP53 (HR 3.9; khoảng tin cậy 95% 2.4–6.2; p<0.0001) trong ung thư vú dương tính với ER, âm tính với HER2, độc lập với tuổi, giai đoạn và mức độ.
4. Phát triển và kiểm chứng tiên lượng: Một mô hình tiên lượng dựa trên gen được xây dựng phù hợp với tiểu nhóm dương tính với ER, âm tính với HER2, cho phép phân biệt các bệnh nhân có thể hưởng lợi từ việc tăng cường điều trị so với giảm cường độ. Mô hình này đã được kiểm chứng bên ngoài trong đội ngũ Swedish Cancerome Analysis Network-Breast (SCAN-B), xác nhận sự vững chắc của nó.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu mang tính bước ngoặt này chứng minh giá trị lâm sàng của việc tích hợp WGS với dữ liệu tử vong dài hạn để mở khóa những hiểu biết về tiên lượng và điều trị vượt xa các yếu tố lâm sàng truyền thống. Việc xác định HRD và dấu hiệu đột biến trong một tỷ lệ lớn khối u nổi bật tính hữu ích của genôm trong việc cá nhân hóa quyết định điều trị đích.
Tuy nhiên, còn một số điểm cần cân nhắc. Thiết kế hồi cứu và dữ liệu tử vong không đầy đủ có thể gây ra sai lệch. Mặc dù mô hình tiên lượng đã được kiểm chứng trong một đội ngũ độc lập, việc kiểm chứng triển vọng trong các thử nghiệm lâm sàng là cần thiết để xác định hoàn toàn tính hữu ích lâm sàng. Thách thức triển khai bao gồm chi phí, thời gian xử lý WGS và nhu cầu về chuyên môn đa ngành để diễn giải dữ liệu genôm phức tạp.
Về mặt cơ chế, sự nổi bật của biến đổi cấu trúc và đột biến do APOBEC phù hợp với các cơ chế đã biết thúc đẩy sự tiến hóa của khối u và kháng thuốc, củng cố các đặc điểm genôm này là các sinh vật đánh dấu quan trọng.
Kết luận và hướng phát triển tương lai
Việc định trình toàn bộ bộ gen liên kết với dữ liệu lâm sàng và tử vong toàn diện làm phong phú thêm hiểu biết về sinh học ung thư vú và tiên lượng của bệnh nhân. Đề xuất một mô hình lâm sàng hai bước: thứ nhất, xác định các bệnh nhân có các biến đổi gen có thể hành động cho điều trị đích hoặc tham gia thử nghiệm; thứ hai, áp dụng một mô hình tiên lượng genôm tích hợp cho các bệnh nhân không có các đột biến có thể hành động ngay để tối ưu hóa phân bổ điều trị.
Cách tiếp cận kép này hứa hẹn sẽ nâng cao y học chính xác trong ung thư vú bằng cách cải thiện phân loại rủi ro và quyết định điều trị. Các nghiên cứu triển vọng và khung triển khai lâm sàng trong tương lai là cần thiết để chuyển các hiểu biết genôm này thành chăm sóc lâm sàng thường xuyên hiệu quả.
Tài trợ
Công trình này được hỗ trợ bởi Viện Nghiên cứu Y tế Quốc gia, Quỹ Nghiên cứu Ung thư Vú, Giải thưởng Nghiên cứu Ung thư Dr Josef Steiner 2019, Giải thưởng Basser Gray Prime 2020, Quỹ Nghiên cứu Ung thư Anh, Học bổng Early Career Fellowship Sir Jeffrey Cheah, Quỹ Mats Paulsson, Quỹ Fru Berta Kamprad, và Hội đồng Nghiên cứu Thụy Điển.
Tài liệu tham khảo
Black D, Davies HR, Koh GCC, Chmelova L, Cubric M, Chalivelaki Chan G, Degasperi A, Czarnecki J, Toong PJ, Memari Y, Whitworth J, Zhao SJ, Kumar Y, Basyuni S, Rinaldi G, Shooter S, Dembrovskyi V, Davies R, Chatzou Dunford M, Copson E, Palmieri C, Borg Å, Ambrose J, Bunce C, Sosinsky A, Arumugam P, Brown MA, Staaf J, Turner N, Nik-Zainal S. Tiềm năng lâm sàng của dữ liệu toàn bộ bộ gen liên kết với số liệu tử vong ở bệnh nhân ung thư vú ở Anh: một phân tích hồi cứu. Lancet Oncol. 2025 Oct 7:S1470-2045(25)00400-0. doi: 10.1016/S1470-2045(25)00400-0.