Những điểm nổi bật
- Liệu pháp Tối ưu hóa Bismuth Quadruple (OBQT) đạt tỷ lệ loại trừ 95% trong phân tích theo nguyên tắc điều trị (ITT).
- OBQT hiệu quả đáng kể hơn so với liệu pháp triple chuẩn dựa trên clarithromycin (81%).
- Lịch trình tối ưu hóa duy trì hiệu quả cao bất kể sự kháng clarithromycin cơ bản hoặc kiểu gen CYP2C19.
- Hồ sơ an toàn và tuân thủ điều trị tương đương giữa hai nhóm.
Nền tảng và gánh nặng bệnh
Helicobacter pylori (H. pylori) vẫn là một trong những nhiễm khuẩn kinh niên phổ biến nhất trên toàn cầu, ảnh hưởng đến khoảng một nửa dân số thế giới. Đây là yếu tố nguyên nhân chính gây ra bệnh loét dạ dày tá tràng và được Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế phân loại là chất gây ung thư loại I ở người. Ở các khu vực có tỷ lệ ung thư dạ dày cao như Chile và các phần khác của châu Mỹ Latinh, việc loại trừ thành công H. pylori là một ưu tiên sức khỏe cộng đồng quan trọng để phòng ngừa ung thư nguyên phát.
Vài thập kỷ qua, liệu pháp triple chuẩn (STT)—bao gồm một chất ức chế bơm proton (PPI), amoxicillin và clarithromycin—đã là tiêu chuẩn vàng cho điều trị lần đầu. Tuy nhiên, sự gia tăng toàn cầu về kháng kháng sinh, đặc biệt là đối với clarithromycin, đã giảm đáng kể hiệu quả của STT. Ở Chile, dữ liệu gần đây cho thấy hiệu quả của lịch trình này đã giảm xuống dưới 80%, một ngưỡng thường được coi là không chấp nhận được trong thực hành lâm sàng. Do đó, có nhu cầu cấp bách cần xác minh các chiến lược điều trị thực nghiệm mạnh mẽ hơn có thể vượt qua các mô hình kháng thuốc địa phương.
Thiết kế và phương pháp nghiên cứu
Để giải quyết khoảng cách lâm sàng này, Medel-Jara và các cộng sự đã tiến hành một thử nghiệm lâm sàng mù đôi ngẫu nhiên (NCT05664685) ở dân số Chile. Nghiên cứu so sánh một liệu pháp bismuth quadruple tối ưu hóa (OBQT) với liệu pháp triple chuẩn truyền thống (STT) ở những người chưa từng điều trị có nhiễm H. pylori hoạt động được xác nhận.
Các nhóm điều trị
Thử nghiệm ngẫu nhiên 127 người tham gia vào hai phác đồ điều trị riêng biệt trong 14 ngày:
- Liệu pháp Tối ưu hóa Bismuth Quadruple (OBQT): Esomeprazole 40 mg, Amoxicillin 1 g, Metronidazole 500 mg, và Bismuth subsalicylate 369 mg. Điều quan trọng là cả bốn thành phần đều được sử dụng ba lần một ngày (TID).
- Liệu pháp Triple Chuẩn (STT): Omeprazole 20 mg, Amoxicillin 1 g, và Clarithromycin 500 mg, tất cả đều được sử dụng hai lần một ngày (BID).
Các điểm kết thúc và đánh giá
Kết quả chính là sự thành công của việc loại trừ H. pylori, được xác nhận thông qua bài kiểm tra hơi thở urea hoặc bài kiểm tra kháng nguyên phân loại trong phân ít nhất bốn tuần sau khi điều trị. Các kết quả phụ bao gồm đánh giá các tác dụng phụ và tuân thủ điều trị. Một điểm mạnh đáng kể của nghiên cứu này là bao gồm kiểm tra nhạy cảm kháng sinh cơ bản đối với clarithromycin và phân tích kiểu gen CYP2C19 của người tham gia để đánh giá cách chuyển hóa PPI ảnh hưởng đến tỷ lệ thành công.
Các kết quả và phát hiện chính
Nghiên cứu tuyển chọn 127 người tham gia chưa từng điều trị, với 64 người được phân vào nhóm STT và 63 người vào nhóm OBQT. Đặc điểm cơ bản, bao gồm tuổi, giới tính và bệnh kèm theo, được cân bằng tốt giữa các nhóm.
Thành công loại trừ
Kết quả cho thấy sự vượt trội rõ ràng và có ý nghĩa thống kê của liệu pháp quadruple tối ưu. Trong phân tích theo nguyên tắc điều trị (ITT):
- OBQT: 95% loại trừ (60/63; KTC 95%: 86%–99%)
- STT: 81% loại trừ (52/64; KTC 95%: 70%–89%)
Giá trị p = 0.033 xác nhận rằng liệu pháp OBQT hiệu quả hơn đáng kể so với tiêu chuẩn hiện tại. Những kết quả này đặc biệt đáng chú ý vì chúng phù hợp với hướng dẫn đồng thuận Maastricht VI/Florence, đề xuất rằng liệu pháp đầu tiên lý tưởng nên đạt tỷ lệ loại trừ trên 90%.
Tác động của kháng thuốc và kiểu gen
Nghiên cứu cho thấy sự hiện diện của kháng clarithromycin không làm giảm hiệu quả của liệu pháp OBQT. Ngoài ra, biến đổi trong gen CYP2C19—có thể dẫn đến chuyển hóa nhanh PPI và thất bại trong điều trị trong các lịch trình BID truyền thống—không ảnh hưởng đáng kể đến nhóm OBQT. Điều này cho thấy việc sử dụng liều cao, TID của esomeprazole trong liệu pháp tối ưu cung cấp ức chế axit ổn định hơn, trung hòa tác động của đa hình di truyền.
An toàn và khả năng dung nạp
Một trong những mối quan tâm chính với liệu pháp quadruple là khả năng tăng độc tính do số lượng thuốc nhiều hơn. Tuy nhiên, nghiên cứu này không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về kết quả an toàn:
- Tác dụng phụ của OBQT: 67% (42/63)
- Tác dụng phụ của STT: 66% (42/64)
Giá trị p = 1.00 cho thấy liệu pháp tối ưu được dung nạp tốt như liệu pháp triple. Hầu hết các tác dụng phụ đều nhẹ đến trung bình, và tuân thủ điều trị vẫn cao trong cả hai nhóm. Điều này bác bỏ quan niệm rằng các liệu pháp bismuth phức tạp hơn nhất thiết dẫn đến sự tuân thủ kém hơn của bệnh nhân.
Bình luận chuyên gia và ý nghĩa lâm sàng
Kết quả của thử nghiệm này có ý nghĩa sâu sắc đối với quản lý H. pylori ở các khu vực có kháng clarithromycin cao. Tỷ lệ loại trừ 95% đạt được bởi liệu pháp OBQT là xuất sắc và cho thấy rằng “tối ưu hóa” lịch trình—cụ thể là thông qua liều TID và thêm bismuth—là chìa khóa để vượt qua kháng thuốc.
Bằng cách sử dụng bismuth subsalicylate, lịch trình này hưởng lợi từ tác dụng kháng khuẩn đồng thời và khả năng phá vỡ màng sinh học vi khuẩn, thường bảo vệ H. pylori khỏi kháng sinh. Ngoài ra, việc sử dụng esomeprazole liều cao (40 mg TID) đảm bảo rằng pH dạ dày luôn duy trì ở mức cao, điều này rất quan trọng cho sự ổn định và hoạt động của amoxicillin và metronidazole.
Mặc dù kích thước mẫu 127 là tương đối nhỏ, thiết kế ngẫu nhiên mù đôi cung cấp bằng chứng cấp cao. Kết quả cho thấy các bác sĩ nên từ bỏ liệu pháp triple dựa trên clarithromycin như một lựa chọn đầu tiên thực nghiệm ở Chile và các môi trường kháng thuốc cao tương tự, và áp dụng liệu pháp quadruple bismuth như tiêu chuẩn chăm sóc mới.
Kết luận
Thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát này xác nhận rằng liệu pháp quadruple bismuth tối ưu hóa là một phương pháp điều trị đầu tiên hiệu quả, an toàn và đáng tin cậy cho việc loại trừ H. pylori. Với tỷ lệ thành công 95% và hồ sơ an toàn tương đương với liệu pháp chuẩn, OBQT cung cấp một giải pháp mạnh mẽ cho thách thức ngày càng tăng của kháng kháng sinh. Việc triển khai nó có thể giảm đáng kể gánh nặng dài hạn của các bệnh liên quan đến H. pylori, bao gồm bệnh loét dạ dày tá tràng và ung thư dạ dày.
Tài trợ và đăng ký thử nghiệm
Nghiên cứu này được hỗ trợ bởi FONDECYT (1230504 AR), ANID-FONDAP (152220002 AR), chương trình Horizon 2020 của Liên minh châu Âu (825832 AR) và ANID-FONDAP (15130011). Thử nghiệm đã được đăng ký tại clinicaltrials.gov với số NCT05664685.
Tài liệu tham khảo
1. Medel-Jara PA, Latorre G, Fuentes-Lopez E, et al. So sánh giữa liệu pháp quadruple bismuth tối ưu hóa và liệu pháp triple chuẩn dựa trên clarithromycin trong điều trị Helicobacter pylori lần đầu: một thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát mù đôi. Lancet Reg Health Am. 2025;53:101312. doi:10.1016/j.lana.2025.101312.
2. Malfertheiner P, Megraud F, Rokkas T, et al. Quản lý nhiễm Helicobacter pylori: Báo cáo đồng thuận Maastricht VI/Florence. Gut. 2022;71(9):1724-1762.
3. Hooi JKY, Lai WY, Ng WK, et al. Tỷ lệ mắc Helicobacter pylori trên toàn cầu: Đánh giá hệ thống và meta-analyse. Gastroenterology. 2017;153(2):420-429.

