Nổi bật
• β-chặn thường được kê đơn trong HFpEF, nhưng tác động của chúng đối với tình trạng sức khỏe do bệnh nhân báo cáo vẫn chưa rõ ràng.
• Phân tích 1,726 bệnh nhân từ thử nghiệm TOPCAT cho thấy không có mối liên quan đáng kể giữa việc sử dụng β-chặn và điểm số KCCQ cơ bản.
• Không có sự thay đổi đáng kể nào được quan sát thấy bởi β-chặn đối với lợi ích về tình trạng sức khỏe của spironolactone sau 4 tháng.
• Bệnh nhân có LVEF ≥65% đang sử dụng β-chặn có tình trạng sức khỏe thấp hơn một cách đáng kể, cần điều tra thêm.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh lý
Suy tim có phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF) chiếm khoảng nửa số bệnh nhân suy tim và được đặc trưng bởi các triệu chứng của suy tim mặc dù có phân suất tống máu thất trái bảo tồn (LVEF ≥45%). Khác với suy tim có phân suất tống máu giảm (HFrEF), trong đó các phương pháp điều trị dựa trên bằng chứng bao gồm β-chặn đã chứng minh được lợi ích về sinh tồn và triệu chứng, các chiến lược quản lý cho HFpEF vẫn chưa được xác định rõ ràng. Bệnh nhân HFpEF thường xuyên gặp phải tình trạng giảm chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe và tăng tỷ lệ mắc bệnh, nhưng các can thiệp điều trị chỉ có tác động hạn chế đối với các kết quả do bệnh nhân báo cáo.
β-Chặn được sử dụng rộng rãi trong HFpEF, chủ yếu là do sự suy luận từ các thử nghiệm HFrEF và do lợi ích của chúng trong các bệnh lý đồng mắc như bệnh động mạch vành và tăng huyết áp. Tuy nhiên, tác động trực tiếp của β-chặn đối với tình trạng sức khỏe trong HFpEF vẫn chưa được hiểu rõ. Kansas City Cardiomyopathy Questionnaire (KCCQ), một công cụ đo lường kết quả do bệnh nhân báo cáo được xác nhận, định lượng các triệu chứng, hạn chế vận động và chức năng xã hội, cung cấp cái nhìn về tình trạng sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Hiểu được liệu việc sử dụng β-chặn có ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe hay không có thể giúp đưa ra quyết định điều trị cá nhân hóa cho nhóm bệnh nhân HFpEF đa dạng này.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này là một phân tích nhóm thứ cấp của thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên Treatment of Preserved Cardiac Function Heart Failure with an Aldosterone Antagonist (TOPCAT). Thử nghiệm ban đầu đã tuyển chọn 3,445 bệnh nhân được chẩn đoán HFpEF (LVEF ≥45%) và được ngẫu nhiên hóa để nhận spironolactone hoặc giả dược.
Trong phân tích này, bệnh nhân được tuyển chọn từ các khu vực có lo ngại về tính trung thực của dữ liệu (Gruzia và Nga) đã bị loại trừ, cũng như những bệnh nhân có dữ liệu cơ bản về việc sử dụng β-chặn hoặc điểm số tổng hợp KCCQ bị thiếu. Nhóm phân tích cuối cùng bao gồm 1,726 bệnh nhân được tuyển chọn từ ngày 10 tháng 8 năm 2006 đến ngày 31 tháng 1 năm 2012. Việc sử dụng β-chặn cơ bản được ghi nhận, và tình trạng sức khỏe được đánh giá bằng điểm số tổng hợp KCCQ-OS cơ bản và sự thay đổi sau 4 tháng.
Mô hình hồi quy tuyến tính đa biến được sử dụng để đánh giá mối liên quan giữa việc sử dụng β-chặn và điểm số KCCQ-OS cơ bản đồng thời, điều chỉnh cho các yếu tố nhân khẩu học và lâm sàng. Sự tương tác giữa việc sử dụng β-chặn và các nhóm LVEF đã được kiểm tra. Ngoài ra, mô hình theo thời gian đánh giá xem việc sử dụng β-chặn có thay đổi các thay đổi trong KCCQ-OS sau 4 tháng, đặc biệt là liên quan đến liệu pháp spironolactone hay không.
Kết quả chính
Trong nhóm (tuổi trung bình 71.6 tuổi, 49.9% nữ giới), 78.6% đang sử dụng β-chặn tại thời điểm cơ bản. Giá trị trung bình LVEF là 58.1%.
1. Mối liên quan với tình trạng sức khỏe cơ bản: Việc sử dụng β-chặn không có liên quan đáng kể với điểm số KCCQ-OS cơ bản (hiệu ứng trung bình -1.1 điểm; khoảng tin cậy 95%, -3.7 đến 1.4; P=0.38). Điều này cho thấy rằng β-chặn không cải thiện cũng không làm xấu đi tình trạng sức khỏe do bệnh nhân báo cáo khi đăng ký.
2. Tác động theo LVEF: Mặc dù không có ý nghĩa thống kê (P=0.21 cho tương tác), bệnh nhân có LVEF ≥65% đang sử dụng β-chặn có điểm số KCCQ-OS thấp hơn một cách đáng kể (hiệu ứng trung bình -6.1 điểm; khoảng tin cậy 95%, -12.3 đến 0.0) so với những bệnh nhân có các nhóm LVEF trung gian (55–64% và 45–54%). Điều này có thể chỉ ra hiệu ứng khác biệt tiềm năng theo nhóm LVEF cần được khám phá thêm.
3. Thay đổi theo thời gian và tương tác với spironolactone: Trong 4 tháng, β-chặn không thay đổi đáng kể lợi ích về tình trạng sức khỏe liên quan đến spironolactone (hiệu ứng trung bình 2.9 điểm với β-chặn so với 0.1 điểm không có β-chặn; P=0.20 cho tương tác). Điều này cho thấy không có hiệu ứng cộng gộp hoặc đối kháng về kết quả tình trạng sức khỏe giữa các liệu pháp này trong HFpEF.
4. An toàn và khả năng dung nạp: Nghiên cứu không báo cáo trực tiếp các kết quả an toàn liên quan đến việc sử dụng β-chặn; tuy nhiên, việc không có sự xấu đi về tình trạng sức khỏe cung cấp sự an tâm gián tiếp về khả năng dung nạp trong nhóm bệnh nhân này.
Bình luận chuyên gia
Vắng mặt lợi ích hoặc hại rõ ràng về tình trạng sức khỏe do β-chặn mang lại trong HFpEF trái ngược với hiệu quả đã được thiết lập của β-chặn trong HFrEF, nhấn mạnh các cơ chế bệnh lý học khác nhau gây ra HFpEF. Điểm số tình trạng sức khỏe thấp hơn một cách đáng kể ở bệnh nhân có LVEF rất cao (≥65%) có thể phản ánh các yếu tố cơ tim hoặc mạch máu đa dạng hoặc bệnh lý đồng mắc không được bao quát đầy đủ bởi phân tích này.
Hướng dẫn hiện hành về HFpEF nhấn mạnh việc chăm sóc cá nhân hóa tập trung vào quản lý triệu chứng và kiểm soát bệnh lý đồng mắc. Mặc dù β-chặn vẫn là lựa chọn chính cho các tình trạng liên quan như bệnh tim thiếu máu cục bộ và rung nhĩ, vai trò của chúng như liệu pháp chính để cải thiện tình trạng sức khỏe trong HFpEF không được hỗ trợ bởi các kết quả này.
Lợi thế của nghiên cứu này bao gồm một dân số thử nghiệm lâm sàng được xác định rõ và điều chỉnh kỹ lưỡng cho các yếu tố nhiễu. Tuy nhiên, hạn chế bao gồm bản chất quan sát về việc phơi nhiễm β-chặn, khả năng nhiễu còn sót lại, và loại bỏ bệnh nhân từ các khu vực có lo ngại về việc tuyển chọn thử nghiệm. Ngoài ra, các thay đổi về tình trạng sức khỏe được đánh giá trong thời gian ngắn (4 tháng), có thể không phản ánh đầy đủ các tác động dài hạn.
Kết luận
Trong phân tích thứ cấp này của nhóm thử nghiệm TOPCAT, việc sử dụng β-chặn ở bệnh nhân HFpEF không liên quan đến sự khác biệt đáng kể về tình trạng sức khỏe cơ bản hoặc thay đổi lợi ích về tình trạng sức khỏe từ liệu pháp spironolactone sau 4 tháng. Các kết quả này cho thấy việc sử dụng β-chặn thường xuyên có thể không cải thiện các kết quả về tình trạng sức khỏe do bệnh nhân báo cáo trong HFpEF, mặc dù cần nghiên cứu thêm để làm rõ tác động trong các nhóm cụ thể và trong thời gian dài hơn.
Bác sĩ nên tiếp tục cá nhân hóa điều trị dựa trên bệnh lý đồng mắc và nhu cầu triệu chứng thay vì mong đợi cải thiện tình trạng sức khỏe đồng đều chỉ từ liệu pháp β-chặn trong HFpEF. Các nghiên cứu lâm sàng đang diễn ra và tương lai khám phá các liệu pháp mới và các kết quả hướng đến bệnh nhân sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện quản lý hội chứng phức tạp này.
Tài liệu tham khảo
1. Abdel Jawad M, Spertus JA, Cho YJ, Jones PG, Arnold SV. β-Chặn và tình trạng sức khỏe ở bệnh nhân suy tim có phân suất tống máu bảo tồn. JAMA Netw Open. 2025 Aug 1;8(8):e2529519. doi: 10.1001/jamanetworkopen.2025.29519. PMID: 40875231; PMCID: PMC12395312.
2. Paulus WJ, Tschöpe C, Sanderson JE, et al. Cách chẩn đoán suy tim có phân suất tống máu bảo tồn: Thuật toán chẩn đoán HFA-PEFF: Một khuyến nghị đồng thuận từ Hiệp hội Suy tim (HFA) của Hội Tim mạch châu Âu (ESC). Eur Heart J. 2020 Jan 14;41(40):407-432. doi: 10.1093/eurheartj/ehz859.
3. McDonagh TA, Metra M, Adamo M, et al. Hướng dẫn 2021 của ESC về chẩn đoán và điều trị suy tim cấp và mãn tính. Eur Heart J. 2021 Sep 21;42(36):3599-3726. doi: 10.1093/eurheartj/ehab368.