Tổng quan
– Bệnh não hoại tử cấp tính liên quan đến cúm (ANE) ở trẻ em Hoa Kỳ có tỷ lệ tử vong 27% và 63% bị tàn tật vừa đến nặng trong số những người sống sót sau 90 ngày.
– Hầu hết trẻ em bị ảnh hưởng trước đó khỏe mạnh, nhưng gần một nửa số trường hợp được xét nghiệm mang các hợp tử nguy cơ di truyền, bao gồm biến thể RANBP2.
– Chỉ 16% trường hợp đã tiêm vắc-xin cúm theo mùa, và chủng cúm A H1N1 năm 2009 chiếm ưu thế.
– Cần nhận diện sớm, phòng ngừa và các quy trình điều trị tiêu chuẩn một cách cấp bách.
Nền tảng
Bệnh não hoại tử cấp tính (ANE) là một rối loạn thần kinh hiếm gặp nhưng thảm khốc, thường do nhiễm virus ở trẻ em. Được đặc trưng bởi tình trạng não viêm khởi phát nhanh chóng và các tổn thương hai bên ở nhân thalamus trên MRI, ANE có thể tiến triển nhanh chóng thành hôn mê, chèn ép não và tử vong. Mặc dù lần đầu tiên được mô tả ở dân số Đông Á, các mùa cúm gần đây ở Hoa Kỳ đã chứng kiến các cụm trường hợp ANE ở trẻ em, gây lo ngại trong giới lâm sàng về khả năng nhận diện không đầy đủ, sự dễ bị di truyền và chiến lược quản lý tối ưu. Gánh nặng bệnh tật càng tăng lên do xu hướng của bệnh đối với trẻ em khỏe mạnh trước đó và mối liên hệ thường xuyên với tàn tật thần kinh dài hạn hoặc kết cục chết người.
Tổng quan nghiên cứu và thiết kế phương pháp
Nghiên cứu được đề cập là một loạt trường hợp đa trung tâm quốc gia được thực hiện trong các mùa cúm 2023-2025. Các nhà nghiên cứu phối hợp với 76 trung tâm học thuật tại Hoa Kỳ để xác định trẻ em (≤21 tuổi) được chẩn đoán mắc ANE, sử dụng kết hợp các cuộc gọi trường hợp đến các hội chuyên ngành, cơ quan y tế công cộng và tiếp cận trực tiếp với các bác sĩ chuyên khoa nhi. Tiêu chí bao gồm yêu cầu có bằng chứng về tình trạng não viêm cấp tính qua hình ảnh học và xác nhận bằng xét nghiệm phòng thí nghiệm về nhiễm cúm. Nghiên cứu thu thập dữ liệu về nhân khẩu học, tiền sử y tế, biểu hiện lâm sàng, kết quả xét nghiệm và di truyền, các chiến lược quản lý và kết quả lâm sàng, bao gồm thang đo Rankin được sửa đổi (mRS) sau 90 ngày.
Trong 58 trường hợp được báo cáo, 41 trường hợp đáp ứng các tiêu chí bao gồm nghiêm ngặt. Dữ liệu được phân tích mô tả, với giá trị trung vị và khoảng tứ phân vị cho các biến liên tục và tỷ lệ cho các kết quả phân loại.
Kết quả chính
– Nhân khẩu học: Độ tuổi trung bình là 5 tuổi (IQR, 2-8); 56% là nữ.
– Hầu hết trẻ em (76%) không có tiền sử y tế đáng kể; 12% có tình trạng y tế phức tạp.
– Biểu hiện lâm sàng: Tất cả đều có tình trạng não viêm, 93% có sốt, và 68% gặp phải cơn động kinh.
– Các subtype cúm: 95% có cúm A (chủ yếu là H1N1pdm2009 và H3N2), 5% có cúm B.
– Các bất thường xét nghiệm: Men gan tăng (78%), giảm tiểu cầu (63%), protein dịch não tủy tăng (63%).
– Kết quả di truyền: Trong 32 trường hợp được xét nghiệm, 47% có các hợp tử có thể gây nguy cơ, bao gồm biến thể RANBP2 (34%).
– Tiêm chủng: Chỉ 16% trong 38 bệnh nhân có dữ liệu sẵn có đã tiêm vắc-xin cúm phù hợp với độ tuổi.
– Can thiệp: Gần như tất cả đều nhận corticosteroid liều cao (95%), với việc sử dụng thường xuyên IVIG (66%), tocilizumab (51%), plasmapheresis (32%), và ít phổ biến hơn là anakinra hoặc steroid nội sọ.
– Kết quả: 27% tỷ lệ tử vong (thời gian trung bình đến tử vong: 3 ngày sau khi khởi phát triệu chứng, chủ yếu do chèn ép não). Trong 27 người sống sót có dữ liệu sau 90 ngày, 63% có tàn tật vừa hoặc nặng (mRS ≥3).
– Thời gian ở ICU và bệnh viện kéo dài (trung bình: 11 và 22 ngày, tương ứng).
Nhận thức cơ chế và bối cảnh bệnh sinh
ANE liên quan đến phản ứng viêm quá mức, với cơn bão cytokine và tổn thương hàng rào máu não dẫn đến hoại tử thalamus đối xứng và phù não. Sự liên quan với biến thể gen RANBP2—mã hóa một protein lỗ nhân—cho thấy sự dễ bị di truyền có thể làm tăng nguy cơ bị tổn thương viêm hoặc chuyển hóa trong quá trình nhiễm virus. Sự chiếm ưu thế của H1N1pdm2009 là đáng chú ý, phù hợp với các báo cáo trước đây liên kết chủng cúm này với nguy cơ cao hơn về các biến chứng thần kinh.
Ý nghĩa lâm sàng
Nghiên cứu này nhấn mạnh tác động đáng sợ của ANE liên quan đến cúm đối với trẻ em trẻ khỏe mạnh ở Hoa Kỳ. Tỷ lệ tử vong và tàn tật cao, bất chấp các can thiệp miễn dịch đa phương thức tích cực, làm nổi bật nhu cầu:
– Tăng cường cảnh giác về ANE ở trẻ em mắc cúm và có tình trạng não viêm mới xuất hiện hoặc cơn động kinh, đặc biệt là khi có dấu hiệu suy giảm thần kinh nhanh chóng hoặc tổn thương thalamus trên MRI.
– Chăm sóc hỗ trợ sớm và tích cực, bao gồm quản lý cấp cứu não để ngăn ngừa tổn thương não thứ phát.
– Xét nghiệm di truyền trong tất cả các trường hợp ANE ở trẻ em để dự đoán, tư vấn và đánh giá nguy cơ gia đình.
– Khuyến nghị và mở rộng tiêm chủng cúm hàng năm, vì tỷ lệ tiêm chủng ở trẻ em bị ảnh hưởng là rất thấp.
– Phát triển và thực hiện các quy trình điều trị tiêu chuẩn, vì các phương pháp điều trị vẫn còn đa dạng và bằng chứng cho các can thiệp cụ thể còn hạn chế.
Hạn chế và tranh cãi
– Thiết kế loạt trường hợp của nghiên cứu thiếu nhóm so sánh, hạn chế việc suy luận nhân quả về các liệu pháp hoặc yếu tố nguy cơ.
– Có thể xảy ra thiên lệch báo cáo, vì các trường hợp nặng hoặc tử vong có nhiều khả năng được ghi nhận tại các trung tâm y tế thứ cấp.
– Các hợp tử nguy cơ di truyền không được kiểm tra đồng nhất, và tính bệnh lý của chúng chưa được hiểu rõ.
– Phương pháp điều trị miễn dịch tối ưu vẫn chưa rõ ràng, và các thử nghiệm kiểm soát còn thiếu.
– Kết quả phát triển thần kinh và chất lượng cuộc sống lâu dài sau 90 ngày chưa được đánh giá.
Bình luận chuyên gia hoặc vị trí hướng dẫn
Các hướng dẫn hiện hành, bao gồm từ Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ và CDC, nhấn mạnh việc tiêm chủng cúm và nhận biết kịp thời các biến chứng thần kinh nặng, nhưng không đưa ra khuyến nghị cụ thể cho việc quản lý ANE. Ý kiến đồng thuận của các chuyên gia ủng hộ việc sử dụng sớm corticosteroid liều cao, nhưng dữ liệu về các liệu pháp miễn dịch bổ trợ (ví dụ, IVIG, tocilizumab) còn hạn chế. Cần có các đăng ký quốc tế và thử nghiệm hợp tác đang diễn ra để xác định các chiến lược quản lý tối ưu.
Kết luận
Bệnh não hoại tử cấp tính liên quan đến cúm là một biến chứng hiếm gặp nhưng gây tử vong cao của cúm ở trẻ em, chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em khỏe mạnh trước đó và dẫn đến tử vong hoặc tàn tật nặng nề trong hầu hết các trường hợp. Phòng ngừa thông qua tiêm chủng và nhận diện lâm sàng nhanh chóng là quan trọng, cũng như việc thiết lập các đường lối điều trị tiêu chuẩn dựa trên bằng chứng. Nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào việc làm sáng tỏ cơ chế bệnh sinh, tinh chỉnh phân loại nguy cơ di truyền và đánh giá các chiến lược điều trị trong các nghiên cứu tiền cứu.
Tham khảo
1. Nhóm Công tác về Bệnh não hoại tử cấp tính liên quan đến cúm; Silverman A, Walsh R, Santoro JD, et al. Bệnh não hoại tử cấp tính liên quan đến cúm ở trẻ em Hoa Kỳ. JAMA. 2025 Jul 30. doi: 10.1001/jama.2025.11534 IF: 55.0 Q1 .2. Mizuguchi M. Bệnh não hoại tử cấp tính ở trẻ em: một dạng mới của bệnh não viêm cấp tính phổ biến ở Nhật Bản và Đài Loan. Brain Dev. 1997;19(2):81-92.
3. Centers for Disease Control and Prevention. Tiêm chủng cúm: Tóm tắt cho các bác sĩ lâm sàng. Cập nhật tháng 10 năm 2023. https://www.cdc.gov/flu/professionals/vaccination/index.htm
4. Neilson DE. Sự tương tác giữa nhiễm trùng và di truyền trong bệnh não hoại tử cấp tính. Curr Opin Pediatr. 2010;22(6):751-7.