Bổ sung Vitamin B12 giảm một nửa nguy cơ hội chứng Tay-Chân do hóa trị trong bệnh nhân ung thư vú giai đoạn đầu

Bổ sung Vitamin B12 giảm một nửa nguy cơ hội chứng Tay-Chân do hóa trị trong bệnh nhân ung thư vú giai đoạn đầu

Tiêu điểm

Bổ sung methylcobalamin (vitamin B12) qua đường uống đã giảm 50% tỷ lệ mắc hội chứng tay-chân cấp độ 2 hoặc cao hơn ở phụ nữ đang điều trị hóa chất capecitabine cho ung thư vú HER2 âm tính giai đoạn đầu. Vitamin này được dung nạp tốt và không làm tăng độc tính hóa chất. Đây là một chiến lược chăm sóc hỗ trợ hứa hẹn, dễ thực hiện để cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân và có thể tránh thay đổi liều lượng hóa chất.

Figure1

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh lý

Hội chứng tay-chân (HFS), còn gọi là viêm đau đỏ lòng bàn tay và bàn chân, là tác dụng phụ thường gặp của các chất hóa trị như capecitabine, ảnh hưởng tới tới 73% bệnh nhân được điều trị bằng chất fluoropyrimidine này. Capecitabine là thành phần quan trọng trong điều trị bổ trợ ung thư vú và đại trực tràng giai đoạn sớm. HFS ban đầu biểu hiện dưới dạng bầm tím, tê dại và mất cảm giác ở lòng bàn tay và bàn chân (cấp độ 1), nhưng có thể tiến triển thành sưng đau, mụn nước và loét ở trường hợp nặng (cấp độ 2 hoặc cao hơn), ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng hàng ngày và chất lượng cuộc sống.

Cơ chế bệnh sinh chưa rõ ràng, được cho là liên quan đến tổn thương thần kinh ngoại vi nhỏ ảnh hưởng đến da. Các phương pháp phòng ngừa và điều trị hiện tại còn hạn chế; celecoxib, một thuốc chống viêm uống có hiệu quả nhất định, ít được sử dụng do lo ngại về an toàn. Gần đây, gel diclofenac bôi ngoài da đã chứng minh khả năng giảm đáng kể tỷ lệ mắc HFS, tuy nhiên vẫn cần thêm các biện pháp hỗ trợ để cung cấp cho bệnh nhân các lựa chọn an toàn, hiệu quả và dễ dàng sử dụng.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, mù đôi, giai đoạn 3 này được thực hiện tại bảy bệnh viện ở Trung Quốc, tuyển chọn 234 phụ nữ mắc ung thư vú HER2 âm tính giai đoạn sớm dự kiến điều trị hóa chất bổ trợ capecitabine. Bệnh nhân được phân ngẫu nhiên 1:1 để nhận methylcobalamin 0,5 mg ba lần mỗi ngày hoặc giả dược tương ứng trong tối đa 24 tuần, đồng thời với các chu kỳ hóa chất của họ.

Liều methylcobalamin vượt quá liều sinh lý, phù hợp với liều dùng trong điều trị thần kinh ngoại vi. Bệnh nhân được theo dõi mỗi 3 tuần để đánh giá dấu hiệu và mức độ nghiêm trọng của hội chứng tay-chân cho đến khi hoàn thành chu kỳ hóa chất thứ tám hoặc rút khỏi nghiên cứu. Điểm cuối chính là tỷ lệ mắc hội chứng tay-chân cấp độ 2 hoặc cao hơn.

Kết quả chính

Trong số 117 bệnh nhân ở mỗi nhóm hoàn thành điều trị, hội chứng tay-chân cấp độ 2 hoặc cao hơn xảy ra ở 17 bệnh nhân (14,5%) dùng vitamin B12 so với 34 bệnh nhân (29,1%) trong nhóm giả dược, tương ứng với sự giảm nguy cơ tuyệt đối 14,5% có ý nghĩa thống kê (P = .003). Đáng chú ý, hội chứng tay-chân cấp độ 1 xuất hiện nhiều hơn ở nhóm vitamin B12 (36,8% so với 28,2%), có thể đề cập đến sự chuyển đổi từ hình thức nặng sang nhẹ hơn.

Table 2 Primary and secondary efficacy endpoints

Variable All patients (n=234) Methylcobalamin group (n=117) Placebo group (n=117) Risk difference (95% CI) P value
Primary endpoint
Incidence of grade ≥2 hand-foot syndrome 51 (21.8) 17 (14.5) 34 (29.1) −14.5 (−24.9 to−4.1);
−14.1 (−25.0 to−3.2)*
0.003†
Secondary endpoints
Hand-foot syndrome related reduction or discontinuation of capecitabine
 Total 25 (10.7) 9 (7.7) 16 (13.7) −6.0 (−13.9 to 1.9) 0.14‡
 Reduction 21 (17.9) 8 (6.8) 13 (11.1) −4.3 (−11.6 to 3.0) 0.25‡
  25% 13 (5.6) 6 (5.1) 7 (6.0) −0.9 (−6.7 to 5.0)
  50% 8 (3.4) 2 (1.7) 6 (5.1) −3.4 (−8.1 to 1.2)
 Discontinuation 4 (1.7) 1 (0.9) 3 (2.6) −1.7 (−5.0 to 1.6) 0.31‡
Hand-foot syndrome grade§
 Any 127 (54.3) 60 (51.3) 67 (57.3) −6.0 (−18.7 to 6.8) 0.36‡
 1 76 (32.5) 43 (36.8) 33 (28.2) 8.5 (−3.4 to 20.5) 0.16‡
 2 43 (18.4) 14 (12.0) 29 (24.8) −12.8 (−22.6 to−3.0) 0.01‡
 3 8 (3.4) 3 (2.6) 5 (4.3) −1.7 (−6.4 to 2.9) 0.47‡
Initiation of grade ≥2 hand-foot syndrome, median (range)¶
 Week 8 (2-23) 8 (2-20) 8 (2-23) 0.93**
 Cycle 3 (1-8) 3 (1-7) 3 (1-8)

Data are numbers (%) unless otherwise stated.

Phân tích an toàn cho thấy tỷ lệ các tác dụng phụ liên quan đến hóa chất giữa các nhóm tương đương—75,2% trong nhóm B12 so với 81,2% trong nhóm giả dược—chủ yếu là các độc tính huyết học như giảm bạch cầu lympho, giảm bạch cầu trung tính và thiếu máu. Điều quan trọng, methylcobalamin không làm tăng độc tính hóa chất hoặc gây ra các tác dụng phụ cụ thể của điều trị.

Những kết quả này chỉ ra rằng bổ sung vitamin B12 hiệu quả giảm một nửa nguy cơ mắc hội chứng tay-chân có ý nghĩa lâm sàng, mức độ trung bình đến nặng mà không làm giảm an toàn của hóa chất.

Bình luận chuyên gia

Bác sĩ Eleonora Teplinsky, trưởng khoa Ung thư vú và Phụ khoa tại Valley-Mount Sinai Comprehensive Cancer Care và là chuyên gia ung thư vú được công nhận của ASCO, đánh giá kết quả là “rất ấn tượng”. Bà nhấn mạnh rằng HFS có thể gây tàn phế, thường yêu cầu giảm liều hoặc gián đoạn hóa chất, có thể ảnh hưởng đến kết quả điều trị.

Teplinsky nhấn mạnh ý nghĩa lâm sàng của việc giảm hội chứng tay-chân cấp độ 2 hoặc cao hơn, điều này trực tiếp dịch ra cải thiện chất lượng cuộc sống và tuân thủ điều trị. Bà cũng lưu ý rằng việc không tăng độc tính với vitamin B12 là một khía cạnh khuyến khích cho việc áp dụng thực tế.

Việc sử dụng methylcobalamin trong điều trị thần kinh ngoại vi ở thực hành lâm sàng châu Á cung cấp cơ sở sinh lý học, liên kết cơ chế thần kinh ngoại vi nhỏ trong HFS với tác dụng thần kinh bảo vệ của B12. Sự hiểu biết về cơ chế này hỗ trợ lý do để tiếp tục khám phá B12 như một chất phòng ngừa.

Vai trò trong cảnh quan chăm sóc hỗ trợ hiện tại

Trước đây, celecoxib là chất duy nhất có hiệu quả chống HFS nhưng bị hạn chế bởi các lo ngại về an toàn. Thử nghiệm D-TORCH gần đây đã chứng minh việc sử dụng gel diclofenac bôi ngoài da giảm 75% tỷ lệ mắc HFS, một NSAID phổ biến có hồ sơ an toàn tốt, đã được nhanh chóng áp dụng như một can thiệp thay đổi thực hành.

Bổ sung vitamin B12 cung cấp một lựa chọn thuận tiện, uống, có hồ sơ an toàn đã được xác lập, đặc biệt phù hợp cho bệnh nhân đã phải chịu đựng các phác đồ hóa chất phức tạp. Tính chất bảo vệ thần kinh và tỷ lệ tác dụng phụ thấp của nó khiến nó trở thành một chất hỗ trợ dự phòng hấp dẫn.

Hạn chế và hướng phát triển trong tương lai

Mặc dù kết quả rất thuyết phục, nhưng đối tượng nghiên cứu tập trung vào bệnh nhân ung thư vú HER2 âm tính giai đoạn sớm đang điều trị hóa chất bổ trợ capecitabine ở Trung Quốc; khả năng tổng quát hóa cho các loại ung thư khác, giai đoạn và nhóm dân tộc khác cần được xác minh thêm.

Tỷ lệ mắc hội chứng tay-chân cấp độ 1 tăng lên ở nhóm điều trị cần được điều tra thêm để làm rõ ý nghĩa lâm sàng và tối ưu hóa chiến lược liều lượng và thời gian.

Các chiến lược kết hợp bao gồm cả chất bôi ngoài da và hệ thống như diclofenac và vitamin B12 xứng đáng được thử nghiệm lâm sàng trong tương lai để tìm kiếm lợi ích cộng gộp hoặc hiệp đồng.

Kết quả dài hạn liên quan đến tuân thủ hóa chất, kiểm soát ung thư và chất lượng cuộc sống do bệnh nhân báo cáo sau điểm cuối chính sẽ làm phong phú thêm hiểu biết về vai trò chăm sóc hỗ trợ của vitamin B12.

Kết luận

Thử nghiệm giai đoạn 3 này được thực hiện nghiêm ngặt cung cấp bằng chứng vững chắc rằng liều cao methylcobalamin uống có thể giảm đáng kể hội chứng tay-chân mức độ trung bình đến nặng ở phụ nữ đang điều trị hóa chất capecitabine cho ung thư vú giai đoạn đầu, không làm tăng độc tính. Bổ sung vitamin B12 là một can thiệp hứa hẹn, an toàn và dễ thực hiện để giảm thiểu một tác dụng phụ hóa chất phổ biến và tàn phế, có thể cải thiện chất lượng cuộc sống và tuân thủ điều trị của bệnh nhân.

Với hồ sơ an toàn tốt và cách dùng uống, vitamin B12 xứng đáng được xem xét như một chất hỗ trợ chăm sóc bổ trợ trong thực hành lâm sàng thường quy chờ xác minh thêm. Việc tích hợp vào hướng dẫn lâm sàng và khám phá cùng các chất chống viêm bôi ngoài da hiện có có thể tiếp tục hoàn thiện quản lý HFS.

Tham khảo

Xia Y, Zhu Y, Ling L, Xu F, Yang Y, Ye J, Tan W, Chen Z, Liu Q, Wei W, Zhang J, Zhang A, Zhang L, Song E, Gong C. Hiệu quả của methylcobalamin trên hội chứng tay-chân do capecitabine gây ra ở bệnh nhân ung thư vú HER2 âm tính giai đoạn đầu: Thử nghiệm ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, mù đôi, giai đoạn 3. BMJ. 2025 Sep 11;390:e084290. doi: 10.1136/bmj-2025-084290 IF: 42.7 Q1 . PMID: 40935571 IF: 42.7 Q1 ; PMCID: PMC12423938 IF: 42.7 Q1 .

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *