Nổi bật
Phân tích này từ nhóm thử nghiệm ADVOCATE đánh giá avacopan so với việc giảm liều prednisone ở bệnh nhân viêm mạch liên quan đến ANCA (AAV) đang trải qua cảm ứng cyclophosphamide. Kết quả chính bao gồm:
1. Tỷ lệ phục hồi tương đương ở tuần 26 và 52 giữa avacopan và việc giảm liều prednisone.
2. Tỷ lệ tái phát thấp hơn về mặt số học và chức năng thận cải thiện đáng kể với avacopan.
3. Giảm nhanh hơn trong albumin niệu và giảm độc tính liên quan đến glucocorticoid ở nhóm avacopan.
4. Tỷ lệ an toàn tổng thể và sự cố bất lợi nghiêm trọng tương đương ở cả hai nhóm.
Nền tảng nghiên cứu
Viêm mạch liên quan đến kháng thể chống hạt nhân trung tính (ANCA) (AAV) bao gồm các bệnh tự miễn như viêm đa mạch hạt (GPA) và viêm đa mạch vi thể (MPA). Các bệnh này gây viêm mạch nhỏ đến trung bình, đe dọa tổn thương cơ quan, đặc biệt là thận và phổi. Theo truyền thống, liệu pháp cảm ứng bao gồm glucocorticoid liều cao kết hợp với cyclophosphamide (CYC) hoặc rituximab, sau đó là các tác nhân duy trì như azathioprine hoặc mycophenolate mofetil. Mặc dù hiệu quả, glucocorticoid góp phần đáng kể vào bệnh tật thông qua độc tính. Avacopan, một chất đối kháng thụ thể bổ thể C5a uống, cung cấp chiến lược giảm glucocorticoid bằng cách can thiệp vào con đường viêm quan trọng trong bệnh sinh AAV. Nghiên cứu ADVOCATE đã so sánh avacopan với việc giảm liều prednisone, nhưng ở đây một nhóm nhỏ nhận cảm ứng CYC được đánh giá cụ thể về hiệu quả, an toàn và kết quả thận.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm ADVOCATE là một nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi, kiểm soát, tuyển dụng bệnh nhân mắc AAV mới chẩn đoán hoặc tái phát (GPA hoặc MPA). Phân tích nhóm nhỏ này bao gồm 116 bệnh nhân nhận cảm ứng cyclophosphamide sau đó là duy trì azathioprine hoặc mycophenolate mofetil. Người tham gia được phân bổ ngẫu nhiên vào nhóm avacopan hoặc giảm liều prednisone cùng với ức chế miễn dịch tiêu chuẩn. Các điểm cuối hiệu quả chính là tỷ lệ bệnh nhân đạt phục hồi ở tuần 26 và duy trì phục hồi ở tuần 52. Các kết quả khác được đo bao gồm đánh giá độc tính glucocorticoid, chức năng thận thông qua tỷ lệ lọc cầu thận ước tính (eGFR), tỷ lệ albumin-to-creatinine trong nước tiểu (UACR), tỷ lệ tái phát và hồ sơ an toàn tổng thể.
Kết quả chính
Trong số 116 bệnh nhân nhận CYC, tỷ lệ phục hồi ở tuần 26 là 62,7% (37/59) cho nhóm avacopan và 59,6% (34/57) cho nhóm giảm liều prednisone, cho thấy hiệu quả tương đương. Duy trì phục hồi ở tuần 52 cũng gần như tương đương: 55,9% so với 52,6%, tương ứng. Tái phát xảy ra ở 13,0% bệnh nhân dùng avacopan so với 22,6% dùng giảm liều prednisone, gợi ý xu hướng thuận lợi với avacopan. Đường đi của chức năng thận có lợi cho avacopan, với sự cải thiện lớn hơn về eGFR trong 52 tuần và giảm nhanh hơn về albumin niệu, cho thấy phục hồi thận tốt hơn và giảm tổn thương cầu thận. Đặc biệt, điểm số độc tính glucocorticoid thấp hơn ở nhóm avacopan, phản ánh tác dụng phụ steroid giảm. Tỷ lệ sự cố bất lợi nghiêm trọng gần như giống nhau: 55,9% cho avacopan và 56,1% cho giảm liều prednisone, hỗ trợ an toàn tương đương. Không có tín hiệu an toàn mới xuất hiện với avacopan trong phân tích nhóm nhỏ này.
Bình luận chuyên gia
Kết quả từ nhóm nhỏ này cung cấp những hiểu biết lâm sàng liên quan để quản lý bệnh nhân AAV cần cảm ứng cyclophosphamide. Khả năng của avacopan trong việc cung cấp tỷ lệ phục hồi tương đương đồng thời giảm gánh nặng glucocorticoid giải quyết một nhu cầu chưa đáp ứng đáng kể, do hồ sơ độc tính cao của việc sử dụng steroid kéo dài. Những lợi ích thận được quan sát phù hợp với hiểu biết về cơ chế rằng ức chế bổ thể làm giảm hoạt hóa bạch cầu trung tính và tổn thương nội mô do C5a, quan trọng trong bệnh sinh AAV. Mặc dù sự khác biệt về tỷ lệ tái phát không được thống kê đủ mạnh, xu hướng ít tái phát hơn với avacopan là khích lệ cho kiểm soát bệnh lâu dài. Sự tương đương về an toàn giảm thiểu lo ngại về việc thêm một tác nhân mới bên cạnh ức chế miễn dịch mạnh. Hạn chế bao gồm kích thước mẫu nhỏ của nhóm nhỏ này và câu hỏi mở liệu những kết quả này có mở rộng sang cảm ứng dựa trên rituximab hay không.
Kết luận
Phân tích nhóm nhỏ này hỗ trợ việc sử dụng avacopan kết hợp với cyclophosphamide là một lựa chọn an toàn và hiệu quả thay thế cho việc giảm liều prednisone trong điều trị GPA và MPA. Avacopan duy trì tỷ lệ phục hồi trong khi giảm độc tính liên quan đến glucocorticoid và cải thiện phục hồi thận. Những kết quả này nhấn mạnh vai trò của avacopan trong các chiến lược giảm glucocorticoid cho AAV và cung cấp lý do cho việc áp dụng lâm sàng rộng rãi hơn, đặc biệt là ở bệnh nhân có nguy cơ gặp biến chứng liên quan đến steroid.
Tài trợ và đăng ký thử nghiệm lâm sàng
Thử nghiệm ADVOCATE đã đăng ký dưới số nhận dạng ClinicalTrials.gov NCT02994927. Các nguồn tài trợ và tiết lộ được chi tiết trong bản công bố gốc của Geetha et al. trong RMD Open, 2025.
Tài liệu tham khảo
- Geetha D, Neumann T, Karras A, et al. Efficacy and safety of avacopan for treatment of patients with ANCA-associated vasculitis receiving cyclophosphamide. RMD Open. 2025;11(4):e005743. doi:10.1136/rmdopen-2025-005743.
- Jayne DRW, Bruchfeld AN, Harper L, et al. Randomized trial of C5a receptor inhibitor avacopan in ANCA-associated vasculitis. J Am Soc Nephrol. 2017;28(9):2756-2767.
- Yates M, Watts RA. ANCA-associated vasculitis: state of the art. Clin Med (Lond). 2017;17(1):60-64.